Believe đi với giới từ gì? Cấu trúc “believe” trong tiếng Anh như thế nào? Cách dùng của động từ này ra sao? Đây có lẽ là thắc mắc chung của rất nhiều bạn học tiếng Anh bởi lẽ “believe” là động từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp thường ngày lẫn trong các bài kiểm tra. Hôm nay, hãy cùng FLYER khám phá xem động từ “believe” trong tiếng Anh đi với những giới từ nào và cấu trúc, cách dùng động từ này ra sao nhé.
1. Nghĩa của từ “believe”
Theo từ điển Cambridge, động từ “believe” được định nghĩa là: “to think that something is true, correct, or real” (Dịch nghĩa: nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc là sự thật.). Hay nói cách khác, “believe” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tin” vào một điều gì đó
Ví dụ:
- Strangely, no one believed us when we told them we’d been visited by a creature from Mars.
(Thật kỳ lạ, không ai tin chúng tôi khi chúng tôi nói với họ rằng chúng tôi đã bị ghé thăm bởi một sinh vật từ sao Hỏa.)
- He believes that all children are born with equal intelligence.
(Anh ấy tin rằng tất cả những đứa trẻ đều được sinh ra với trí thông minh như nhau.)
2. Believe đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, thông thường “believe” sẽ được sử dụng với một danh từ hoặc một mệnh đề phía sau. Nhưng trong nhiều trường hợp ta thấy “believe” được sử dụng kèm với giới từ “in”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem khi “believe” đi với giới từ gì và sẽ mang những nghĩa như thế nào nhé!
2.1. Believe in something
Meaning: If you believe in something, you feel that it is right (Cambridge Dictionary)
Dịch nghĩa: tin ở điều gì, cái gì [là có thật]
Ví dụ:
- I believe in giving a person a second chance.
(Tôi tin tưởng vào việc cho người khác một cơ hội thứ hai.)
- Do you believe in fairies?
(Bạn có tin vào thần tiên không?)
- Workers and their families wanted control over private space and believed in solidarity.
(Công nhân và gia đình của họ muốn kiểm soát không gian riêng tư và tin tưởng vào sự đoàn kết.)
2.2. Believe in somebody
Meaning: If you believe in someone you have confidence in that person’s abilities (Cambridge Dictionary)
Dịch nghĩa: Tin tưởng của ai đó (đặc biệt khi nói đến khả năng.)
Ví dụ:
- We just need to believe in ourselves.
(Chúng ta chỉ cần tin tưởng vào chính bản thân mình.)
- I still believe in myself, no matter what she says about me.
(Tôi vẫn tin tưởng vào bản thân, sau những gì mà cô ta nói về tôi.)
3. Cấu trúc và cách dùng “Believe” trong tiếng Anh
Động từ Believe được sử dụng trong 3 trường hợp sau đây:
3.1. Trường hợp 1
Trong trường hợp này, người nói muốn diễn tả việc tin tưởng vào (sự trung thực) của ai hay điều gì đó.
S + believe(s) + N (that)
Ví dụ:
- I believe everything Sarah says to me because she never lies to me.
(Tôi tin tưởng mọi điều Sarah nói với tôi vì cô ấy chưa bao giờ nói dối tôi.)
- To be honest, I don’t believe anything they confest.
(Nói thật lòng, tôi không tin những gì mà họ thú nhận.)
- I believe my mother more than anyone else.
(Tôi tin tưởng mẹ mình hơn bất cứ ai khác.)
3.2. Trường hợp 2
Trong trường hợp này, người nói muốn diễn tả ý nghĩ rằng cái gì đó là đúng dù không hoàn toàn chắc chắn.
S + believe(s) + (that) + N
Ví dụ:
- Do you believe that I got the first prize in that English competition?
(Bạn có tin tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh đó không?)
- I believe our father is still drunk. He keeps calling people the wrong names.
(Tôi khá chắc ba chúng tôi vẫn còn say. Ông ấy cứ gọi sai tên người khác.)
0 I believe that the supermarket you are looking for is on the left-hand side of the drugstore.
(Tôi khá chắc là siêu thị mà bạn đang kiếm ở bên tay trái của cửa hàng thuốc.)
3.3. Trường hợp 3
Trong trường hợp này, người nói sẽ sử dụng từ believe sau một từ phủ định don’t/can’t để bày tỏ cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, vui sướng,… trước sự việc nào đó.
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.
Ví dụ:
- I can’t believe that Sarah was the champion in that competition.
(Tôi không thể tin là Sarah là nhà vô địch trong cuộc thi đó đấy.)
- You won’t believe what I am going to announce to you. It’s absolutely shocking!
(Bạn không thể tin những gì tôi sắp thông báo cho bạn đâu. Nó cực kỳ sốc đấy!)
- I couldn’t believe that he betrayed me.
(Tôi không thể tin được anh ta lại phản bội tôi.)
4. Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Believe
accept | admit | conclude | consider | have |
hold | regard | suppose | think | trust |
understand | accredit | affirm | buy | conceive |
credit | deem | posit | postulate | presuppose |
swallow | attach weight to | be certain of | be convinced of | be credulous |
be of the opinion | count on | fall for | give credence to | have faith in |
have no doubt | keep the faith | lap up | place confidence in | presume true |
reckon on | rest assured | swear by | take as gospel | take at one’s word |
take for granted | take it |
5. Phân biệt cách dùng Believe và Trust
Một từ trong tiếng Anh cũng rất dễ gây nhầm với “believe” là “trust”. Cả Believe và Trust (/trʌst/) đều có nghĩa là tin tưởng khi dịch sang tiếng Việt. Tuy nhiên, hai từ này không phải lúc nào cũng được dùng như nhau đâu nhé! Cùng FLYER tìm hiểu dưới đây nha.
Cấu trúc Believe | Cấu trúc Trust |
---|---|
– Believe dùng để chỉ sự tin tưởng vào sự việc hay ai đó nhưng không tin một cách tuyệt đối. – Believe được sử dụng khi muốn khẳng định hay phán đoán về điều gì nhưng không hoàn toàn chắc chắn. – Believe thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tức giận, hạnh phúc,… khi nó được đi kèm từ phủ định như don’t, won’t, can’t,… và ở trong ngữ cảnh phù hợp. | – Trust được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào lời nói, hành động, mối quan hệ với ai đó. – Từ Trust thường được sử dụng khi gắn với đối tượng gắn bó mật thiết, gần gũi, tồn tại lâu dài. – Trust vừa có thể là danh từ (niềm tin, sự tin tưởng), vừa đóng vai trò động từ (tin tưởng) trong tiếng Anh. |
6. Những lưu ý khi sử dụng “Believe”
Khi sử dụng cấu trúc “Believe”, các bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Believe đi sau từ phủ định (don’t, can’t, won’t,…) không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa biểu thị cảm xúc mạnh mẽ. Trong một số trường hợp, cấu trúc này dùng để khẳng định ai không tin vào điều gì hay người nào đó.
- Believe đi với giới từ in có nghĩa là tin vào ai hay điều gì, được sử dụng để khẳng định sự tin tưởng mang tính chất khích lệ, truyền động lực cho người khác. Cụm từ này sẽ có nhiều ý nghĩa và cảm xúc hơn so với cấu trúc Believe đứng riêng.
- Believe thường được dùng trong một trường hợp cụ thể, khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chọn chấp nhận tin vào ai, điều gì. Còn Trust thường được sử dụng với tính chất lâu dài, có mối quan hệ gắn bó mật thiết với người nào đó hay sự uy tín điều gì đó.
- Có những trường hợp ta có thể dùng cả Believe và Trust khi ở trong ngữ cảnh sự việc diễn ra trong thời gian ngắn hạn, ngay tức thì cần đến sự tin tưởng.
7. Bài tập về cấu trúc “Believe”
Điền believe(s) hoặc trust(s) vào chỗ trống:
Qua bài viết trên đây, FLYER hy vọng bạn đã hiểu thêm phần nào về giới từ đi sau “believe” trong tiếng Anh và các cấu trúc cũng như cách dùng của động từ này. Cùng theo dõi các bài viết của FLYER để nâng cao hơn trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Cùng FLYER luyện tập thêm tiếng Anh tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ cần vài bước đăng ký cơ bản, bạn đã có thể tha hồ sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn và cập nhật thường xuyên. Ngoài ra, Phòng luyện thi ảo FLYER này còn được thiết kế với các tính năng game đa dạng và giao diện màu sắc, bắt mắt, giúp việc ôn luyện tiếng Anh của bạn thú vị hơn bao giờ hết.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.