Nếu bạn đang tìm kiếm những biệt danh hay dành cho con gái bằng tiếng Anh, 300+ gợi ý trong bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng độc đáo!
Biệt danh (hay còn gọi là nickname) thường được sử dụng thay cho tên gọi chính để thể hiện những ý nghĩa đặc biệt hay gắn với kỉ niệm đáng nhớ. Đặc biệt, đối với những cô gái xung quanh bạn như chị gái, em gái, đây hẳn là một “thử thách” khi phải lựa chọn biệt danh vừa nữ tính, ngọt ngào nhưng cũng không kém phần đáng yêu nữa. Nếu bạn đang “đau đầu” để chọn ra cái tên phù hợp, đừng bỏ qua những ý tưởng hay ho mà FLYER gợi ý trong bài viết dưới đây nhé!
1. Biệt danh hay cho con gái bằng tên đồ ăn (Food-inspired nicknames)
Các bạn có hay dùng tên những món ăn để đặt biệt danh cho những người bạn yêu quý không? Cùng FLYER khám phá những biệt danh được lấy cảm hứng từ những món ăn quen thuộc nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Apple pie | Bánh táo |
Bagel | Bánh mì vòng |
Biscuit | Bánh quy |
Bonbon | Kẹo nhân siro |
Bubblegum | Kẹo cao su |
Cherry Pie | Bánh anh đào |
Chickpea | Đậu gà |
Cinnamon Bun | Bánh mì cuộn hương quế |
Cookie | Bánh quy nhỏ |
Cupcake | Bánh nướng nhỏ |
Doughnut | Bánh donut |
Gumdrop | Kẹo gôm dẻo |
Gummy Bear | Kẹo dẻo hình gấu |
Honey Bun | Bánh mật ong |
Jellybean | Kẹo viên nhỏ hình hạt đậu |
Little Bean | Hạt đậu nhỏ |
Marshmallow | Kẹo dẻo |
Mochi | Bánh dẻo gạo |
Muffin | Bánh nướng xốp |
Nugget | Gà chiên cốm |
Pancake | Bánh kếp |
Peanut | Đậu phộng |
Popcorn | Bỏng ngô |
Pretzel | Bánh quy xoắn |
Snickerdoodle | Bánh quy |
Sugar Cookie | Bánh quy đường |
Sugarplum | Kẹo bòn bon |
Sweet Chocolate | Sô-cô-la ngọt |
Sweet-Tart | Bánh ngọt |
Sweetie Pie | Bánh ngọt hình tròn |
Taco | Bánh Taco |
Tater Tot | Khoai tây nghiền chiên giòn |
Xem thêm: 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua
2. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái bằng tên các loại hoa quả (Fruit-inspired nicknames)
“Dễ thương như trái đào” và “ngọt ngào như trái cherry” là những câu ví von thường hay được sử dụng để miêu tả người khác, đặc biệt là dành cho con gái. Nếu bạn đang tìm một biệt danh thể hiện sự tươi mới và trẻ trung như những loại hoa quả, đừng bỏ qua gợi ý của FLYER trong bảng dưới đây nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Apple | Trái táo |
Apricot | Trái mơ |
Avocado | Trái bơ |
Blueberry | Trái việt quất |
Cherry | Trái anh đào |
Coconut | Trái dừa |
Grape | Trái nho |
Kiwi | Trái kiwi |
Lemon | Trái chanh |
Lychee | Trái vải |
Mando | Trái xoài |
Olive | Trái ô liu |
Orange | Trái cam |
Papaya | Trái đu đủ |
Peach | Trái đào |
Pear | Trái lê |
Pineapple | Trái dứa |
Plum | Trái mận |
Raspberry | Trái mâm xôi |
Strawberry | Trái dâu tây |
Watermelon | Dưa hấu |
3. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái bằng tên các loài động vật (Animal-inspired nicknames)
Các bé gái hay những cô gái thường được liên tưởng tới các loài động vật dễ thương bởi có nét tương đồng về ngoại hình hoặc tính cách. Việc lấy tên các loài động vật làm biệt danh cũng là cách để thể hiện sự đáng yêu của người được gọi. Bảng dưới đây là một số gợi ý hay ho mà bạn có thể tham khảo.
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Bear | Gấu con |
Bunny | Thỏ con |
Canary | Chim hoàng yến |
Chick | Gà con |
Chipmunk | Sóc chuột |
Dolphin | Cá heo |
Fawn | Nai nhỏ |
Fennec Fox | Cáo fennec |
Hamster | Chuột hamster |
Hedgehog | Nhím |
Kitty | Mèo con |
Klipspringer | Linh dương Klipspringer |
Koala | Gấu túi |
Lamb | Cừu con |
Meerkat | Cầy vằn, chồn đất |
Minnow | Cá tuế |
Monkey | Khỉ con |
Moth | Con bướm đêm |
Numbat | Thú có túi |
Peacock | Con công |
Penguin | Chim cánh cụt |
Pigeon | Chim bồ câu |
Puma | Báo sư tử |
Puppy | Cún con |
Quokka | Chuột túi Úc |
Rabbit | Thỏ |
Red Panda | Gấu trúc đỏ |
Robin | Chim cổ đỏ |
Sable | Thỏ đen Mỹ |
Sparrow | Chim sẻ |
Squirrel | Sóc |
Swan | Thiên nga |
Unicorn | Kỳ lân |
Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
4. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái bằng tên các loài hoa (Flower-inspired nicknames)
Người ta hay ví những cô gái với các loài hoa tượng trưng cho sự xinh đẹp, lộng lẫy và rực rỡ. Bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu về các loài hoa và chọn cho cô gái bạn yêu quý một biệt danh thật ý nghĩa nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Anemone | Chi Phong quỳ |
Bauhinia | Dương tử kinh |
Bluebell | Hoa chuông xanh |
Bougainvillea | Hoa giấy |
Butea Monosperma | Hoa gièng gièng |
Calendula | Cúc xuxi |
Calotropis | Hoa bòng bòng |
Cherry Blossom | Hoa anh đào |
Chrysanthemum | Hoa cúc |
Cockcomb Flower | Hoa mào gà |
Common White Frangipani | Hoa lan trắng |
Crossandra | Hoa hỏa hoàng |
Daffodil | Hoa thủy tiên |
Dahlia | Hoa thược dược |
Daisy | Hoa cúc |
Geranium | Hoa phong lữ |
Glory Lily | Hoa huệ |
Hibiscus | Hoa râm bụt |
Iris | Hoa mống mắt |
Jasmine | Hoa nhài |
Lotus | Hoa sen |
Magnolia | Hoa mộc lan |
Marigold | Hoa cúc vạn thọ |
Multiflora rose | Hoa tường vi |
Murraya | Hoa nguyệt quới |
Mussaenda | Hoa bướm bạc |
Narcissus | Hoa thủy tiên |
Oleander | Hoa trúc đào |
Orchid | Hoa phong lan |
Pomegranate Flower | Hoa lựu |
Primrose | Hoa anh thảo |
Rose | Hoa hồng |
Sandalwood Flower | Hoa đàn hương |
Scarlet | Hoa hồng Scarlet |
Snowdrop | Hoa tuyết điểm |
Sunflower | Hoa hướng dương |
Tulip | Hoa tulip |
Water Lily | Cây bông súng |
5. Biệt danh hay cho con gái lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên (Nature-inspired nicknames)
Dưới đây là những biệt danh hay cho con gái với chủ đề thế giới tự nhiên vô cùng lý thú. Để FLYER bật mí ngay cho bạn nha! Chắc chắn những cái tên này sẽ cực kỳ độc đáo và chỉ riêng bạn sở hữu thôi đó!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Asteroid | Tiểu hành tinh |
Cloud | Đám mây |
Galaxy | Dải thiên hà |
Jupiter | Sao Mộc |
Mars | Sao Hỏa |
Mercury | Sao Thủy |
Moon | Mặt trăng |
Neptune | Sao Hải Vương |
Rainbow | Cầu vồng |
Saturn | Sao Thổ |
Sky | Bầu trời |
Snow | Tuyết |
Star | Ngôi sao |
Stormy | Cơn bão |
Sun | Mặt trời |
Sunny | Nắng |
Uranus | Sao Thiên Vương |
Venus | Sao Kim |
Windy | Cơn gió |
6. Biệt danh hay cho con gái bằng tên nhân vật hoạt hình (Cartoon character-inspired nicknames)
Các cô gái, đặc biệt là các bé gái thường rất yêu thích những nàng công chúa xinh đẹp và lộng lẫy xuất hiện trong những bộ phim hoạt hình. Nếu bạn muốn “hóa thân” thành những nàng công chúa này, đừng quên lựa chọn cho mình một cái tên thật đẹp dưới đây nhé.
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Anna | Nàng Anna |
Ariel | Nàng tiên cá |
Aurora | Công chúa ngủ trong rừng |
Bella | Người đẹp và quái vật |
Cinderella | Công chúa Lọ Lem |
Elsa | Nữ hoàng băng giá |
Jasmine | Công chúa Jasmine (Aladin và cây đèn thần) |
Merida | Công chúa tóc xù |
Moana | Nàng Moana |
Mulan | Nàng Mộc Lan |
Pocahontas | Công chúa da đỏ |
Rapunzel | Công chúa tóc mây |
Raya | Raya và Rồng thần |
Snow White | Bạch Tuyết |
Tiana | Công chúa và chàng ếch |
7. Biệt danh hay ho cho con gái mang ý nghĩa thành công
Có phải các bạn đều mong muốn sau này tương lai sẽ trở thành những cô gái xinh đẹp và thành công không? Theo FLYER, biệt danh cũng có thể đặt với những ý nghĩa và ẩn chứa sự hy vọng này đấy. Hãy cùng tìm hiểu ngay những biệt danh thật hay sau đây nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Aaliyah | Sự thành công, tương lai tươi sáng, êm ấm |
Aflah | Đạt được nhiều thành tựu và tiến bộ |
Aisha | Thành công, cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ |
Amanda | Có khả năng lãnh đạo, có thành công lớn, vẻ vang |
Amodine | Sự thành công |
Amona | Có mục tiêu, thành tựu đáng kể |
Asaisha | Biết giúp đỡ người khác, năng nổ, thành công |
Ashica | Sự thành công |
Ashita | Đạt nhiều thành tựu |
Ayishah | Có nhiều thành công, sự nghiệp ổn định |
Ayyamuthu | Thành công của doanh nhân trẻ |
Baraja | Được công nhận và đạt nhiều thành công |
Barika | Bứt phá, nỗ lực, kiên trì |
Beauty | Xinh đẹp, hoàn thiện, tài năng xuất chúng |
Chamroeun | Giàu có và thành công |
Cirie | Đạt nhiều thành công |
Edie | Thành công và hoàn thiện bản thân |
Ediet | Sung túc, đủ đầy |
Edild | Mang đến may mắn, vận may |
Editha | Tính cá nhân cao, độc lập, kiên nhẫn, tự chủ |
Edwina | Giàu có, giàu sang, quyền quý, dư dả |
Elisha | cố gắng, phấn đấu, kiên trì, thành công |
Emily | Lãnh đạo, chỉ huy |
Emmalina | xuất chúng,tài giỏi, thông minh |
Faizia | Thành công, rạng danh |
Falih | Đạt nhiều thành tựu |
Fanaka | Giàu có và thành công |
Fariza | Sáng dạ, thông minh |
Fauzia | Chiến thắng, thành công trong cuộc sống |
Fazia | Người chiến thắng |
Felisa | May mắn, thành công |
Feroze | Vinh quang, vẻ vang, tương lai sáng ngời |
Fozia | Không khuất phục, nhẫn nại |
Fraza | Đạt những bước tiến lớn trong cuộc sống |
Genera | Sự thành danh |
Golapi | May mắn, vui vẻ, hạnh phúc |
Goldarina | Nhiều ý tưởng, sáng kiến |
Greisy | Thu hút, năng lượng |
Gwenllian | Công bằng, chính trực |
Gwenna | Thắng lợi, thành công, thành quả |
Helena | Hiểu biết, sâu sắc, thông thái |
Hella | Thành công, vinh quang |
Jane | Vui vẻ, cân bằng, thoải mái |
Jaya | Lãnh đạo, thành công |
Jayanti | Xinh đẹp, giỏi giang |
Jaye | Nhanh nhẹn, nhanh trí |
Jolene | Quyền lực, tham vọng |
Maisora | Kiên trì, nỗ lực |
Maria | Thành công, thành tựu lớn |
Meybona | Tốt đẹp, may mắn, suôn sẻ |
Naila | Thành quả, nỗ lực |
Natasha | Thành công vẻ vang, to lớn |
Yolanthe | Độc lập, không dựa dẫm |
8. Biệt danh cho con gái mang ý nghĩa độc đáo
Những biệt danh FLYER muốn giới thiệu đến trong phần này xuất phát từ tên các nữ thần trong Thần thoại Hy Lạp. Mỗi vị nữ thần sẽ đại diện cho những tính cách và tài năng bạn mong muốn. Hãy cùng khám phá ngay nha!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Aphrodite | Nữ thần của sự xinh đẹp, kiêu hãnh |
Artemis | Nữ thần mặt trăng |
Astraea | Nữ thần của công lý và sự vô tội |
Athena | Nữ thần của chính nghĩa, luật pháp |
Demeter | Nữ thần của nông nghiệp, lương thực |
Eos | Nữ thần của buổi bình minh |
Eunomia | Nữ thần của luật pháp |
Hera | Nữ thần của gia đình, hạnh phúc, êm ấm |
Hestia | Nữ thần của bếp lửa, ấm áp, sung túc |
9. Biệt danh hay cho con gái mang nghĩa giàu sang, cao quý
Cũng trong bài viết này, FLYER xin gửi đến các bạn những biệt danh thật đặc biệt, với ý nghĩa về sự giàu sang, cao quý, viên mãn. Tìm hiểu ngay nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Agatha | Tiểu thư cành vàng lá ngọc |
Albertine | Lộng lẫy |
Alice | Sự giàu sang, viên mãn |
Anne | Sự trọn vẹn, giàu có |
Ariana | Mỹ nhân cao quý, kiêu sa |
Astrid | Tiểu thư quý phái |
Beatrice | Sự phồn vinh, thịnh vượng |
Camilla | Được ban phước lành |
Catharina | Sự vinh quang, tỏa sáng |
Catherine | Sự cao quý |
Charlene | Sang trọng, đẳng cấp |
Enrica | Khí chất cao quý |
Gabriella | Sự hoàng gia |
Grace | Sự xinh đẹp |
Harmony | Tiểu thư sang trọng, quyền quý |
Helena | Danh giá, quý tộc |
Helene | Sự đầy đủ, dư dả |
Isadora | Lộng lẫy, cao quý |
Josephine | Xinh đẹp, tỏa sáng lộng lẫy |
Juliana | Xinh đẹp, thông minh |
Katherine | Quý tộc, giàu có |
Margaret | Tiểu thư quý tộc |
Matilda | Kiêu sa, lộng lẫy |
Nathalia | Ánh hào quang, chói lòa |
Pearl | Viên ngọc trai quý giá |
Rania | Sự kiêu hãnh, cao quý |
Victoria | Tiểu thư cao quý |
Xenia | Quyền quý, cao sang |
Xem thêm:
10. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa tâm linh
Thế giới tâm linh có thể là một nguồn cảm hứng tuyệt vời để tạo ra những cái tên đặc biệt. Một cái tên mang ý nghĩa thiêng liêng là một cách thể hiện sự trân trọng của bạn đối với cô gái của mình. Cùng tham khảo trong bảng dưới đây bạn nhé!
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Amara | Bất diệt, vĩnh cửu |
Aurora | Bình minh |
Celeste | Thiên đường |
Crystal | Tinh khiết |
Faith | Niềm tin |
Grace | Ân điển, phước lành |
Harmony | Hòa bình |
Hope | Hy vọng |
Luna | Mặt trăng |
Mystic | Huyền bí, thần bí |
Nova | Ngôi sao mới |
Sage | Thông thái, nhà hiền triết |
Seraphina | Thiên thần |
Solstice | Kết nối tâm linh |
Spirit | Tinh thần |
Willow | Sự linh thiêng, sức sống mãnh liệt |
11. Biệt danh tiếng Anh hay cho con gái dựa trên các loại đá quý
Bạn đã biết mỗi loại đá quý mang những ý nghĩa như thế nào chưa? Nếu chưa biết, đừng bỏ qua những “lý giải” về ý nghĩa của mỗi loại đá và chọn ra một biệt danh thật “quý giá” bạn nhé!
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Amethyst | Sự bình an và tĩnh lặng tinh thần |
Emerald | Sự trí tuệ và cân bằng |
Garnet | Sự bảo vệ |
Jade | Sự bình an, thịnh vượng và sức khỏe tinh thần |
Moonstone | Sự tĩnh lặng |
Opal | Sự sáng tạo và kết nối tinh thần |
Pearl | Sự thuần khiết |
Ruby | Sự đam mê và yêu thương |
Sapphire | Sự chân thành và bình an tinh thần |
Topaz | Sự nhiệt huyết |
12. Các cách đặt biệt danh hay bằng tiếng Anh dựa trên tên riêng
Ngoài những biệt danh mang nhiều ý nghĩa mà FLYER đã gợi ý ở phần trên, có một cách hay ho mà bạn có thể áp dụng để “tạo dấu ấn” cho bản thân, đó là đặt biệt danh tiếng Anh dựa trên chính tên riêng của mình. Cùng tìm hiểu cách làm trong phần dưới đây bạn nhé!
- Sử dụng phiên âm: Chuyển tên tiếng Việt sang phiên âm tiếng Anh và tạo biệt danh từ đó. Ví dụ, nếu tên tiếng Việt là “Ngọc Lan,” bạn có thể tạo biệt danh là “Nola.”
- Sử dụng chữ cái đầu của tên. Ví dụ, nếu tên tiếng Việt là “Quỳnh Anh,” bạn có thể tạo biệt danh là “Queenie”.
- Dựa trên ý nghĩa của tên. Ví dụ, nếu bạn tên là “Phúc”, những tên tiếng Anh phù hợp có thể là “Happy (hạnh phúc)”, “Prosperity (Phúc lộc)”,…
- Dựa trên phát âm giống với tên riêng. Ví dụ: “Khánh Linh” chuyển thành “Kaylin”, “Hân Anh” chuyển thành “Hannah”,…
Tổng kết
Như vậy, FLYER đã gợi ý cho bạn những biệt danh hay và nhiều ý nghĩa để đặt cho những cô gái bạn yêu mến rồi đó! Ngay bây giờ, bạn hãy chọn ngay một biệt danh thật đẹp và phù hợp để đặt cho những người con gái thân thiết với mình nha.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>Xem thêm: