
Biệt danh (hay còn gọi là nickname) thường được nhiều người sử dụng thay cho tên gọi chính trong các mối quan hệ thân thiết, gần gũi như bạn bè, người thân,… Việc đặt biệt danh không dựa trên những nguyên tắc mà được dựa trên những sở thích của người đặt và mang những ý nghĩa riêng biệt.
Vậy bạn có đang suy nghĩ một biệt danh thật hay, thật độc đáo cho những cô gái xung quanh mình như chị gái,em gái, con gái,… hay chưa? Nếu bạn còn phân vân thì FLYER sẽ giúp bạn liệt kê một “list” những biệt danh hay dành cho con gái bằng tiếng Anh nhé. Chắc chắn bạn sẽ có những ý tưởng hay ho đó. Hãy cùng tìm hiểu ngay nha!
1. Biệt danh hay cho con gái bằng tên đồ ăn (Food-inspired nicknames)
Các bạn có hay dùng tên những món ăn để đặt biệt danh cho những người bạn yêu quý không? Cùng FLYER khám phá những biệt danh được lấy cảm hứng từ những món ăn quen thuộc nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Marshmallow | Kẹo dẻo |
Sugarplum | Kẹo bòn bon |
Honey Bun | Bánh mật ong |
Taco | Bánh Taco |
Muffin | Bánh nướng xốp |
Sweet-Tart | Bánh ngọt |
Jellybean | Kẹo viên nhỏ hình hạt đậu |
Sweetie Pie | Bánh ngọt hình tròn |
Sugar Cookie | Bánh quy đường |
Little Bean | Hạt đậu nhỏ |
Cupcake | Bánh nướng nhỏ |
Peaches | Trái đào |
Sweet Chocolate | Sô-cô-la ngọt |
Pumpkin | Bí ngô |
Tater Tot | Khoai tây nghiền chiên giòn |
Gummy Bear | Kẹo dẻo hình gấu |
Snickerdoodle | Bánh quy |
Bubblegum | Kẹo cao su |
Bonbon | Kẹo nhân siro |
Honeydew | Trái dưa bở |
Nugget | Gà chiên cốm |
Gumdrop | Kẹo gôm dẻo |
Cinnamon Bun | Bánh mì cuộn hương quế |
Peanut | Đậu phộng |
Chickpea | Đậu gà |
Biscuit | Bánh quy |
Pancake | Bánh kếp |
Mochi | Bánh dẻo gạo |
Doughnut | Bánh donut |
Bagel | Bánh mì vòng |
Pretzel | Bánh quy xoắn |
Cherry Pie | Bánh anh đào |
Apple pie | Bánh táo |
Xem thêm: 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua
2. Biệt danh hay cho con gái bằng tên các loài động vật (Animal-inspired nicknames)
Những biệt danh hay dành cho những cô gái xinh xắn cũng được đặt dựa trên tên gọi của những loài động vật hết sức đáng yêu đó. Cùng khám phá ngay nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Unicorn | Kỳ lân |
Chipmunk | Sóc chuột |
Rabbit | Thỏ |
Swan | Thiên nga |
Red Panda | Gấu trúc đỏ |
Meerkat | Cầy vằn, chồn đất |
Quokka | Chuột túi Úc |
Fennec Fox | Cáo fennec |
Klipspringer | Linh dương Klipspringer |
Numbat | Thú có túi |
Sable | Thỏ đen Mỹ |
Puma | Báo sư tử |
Kitty | Mèo kitty |
Dorphin | Con cá heo |
Canary | Chim hoàng yến |
Pigeon | Chim bồ câu |
Penguin | Chim cánh cụt |
Robin | Chim cổ đỏ |
Sparrow | Chim sẻ |
Peacock | Con công |
Minnow | Cá tuế |
Moth | Con bướm đêm |
3. Biệt danh hay cho con gái bằng tên các loài hoa (Flower-inspired nicknames)
Người ta hay ví những cô gái với các loài hoa tượng trưng cho sự xinh đẹp, lộng lẫy và rực rỡ. Bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu về các loài hoa và chọn cho cô gái bạn yêu quý một biệt danh thật ý nghĩa nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Anemone | Chi Phong quỳ |
Rose | Hoa hồng |
Tulip | Hoa tulip |
Sunflower | Hoa hướng dương |
Lotus | Hoa sen |
Marigold | Hoa cúc vạn thọ |
Hibiscus | Hoa râm bụt |
Jasmine | Hoa nhài |
Daisy | Hoa cúc |
Dahlia | Hoa thược dược |
Bluebell | Hoa chuông xanh |
Water Lily | Cây bông súng |
Orchid | Hoa phong lan |
Iris | Hoa mống mắt |
Calendula | Cúc xuxi |
Daffodil | Hoa thủy tiên |
Snowdrop | Hoa tuyết điểm |
Cherry Blossom | Hoa anh đào |
Geranium | Hoa phong lữ |
Chrysanthemum | Hoa cúc |
Pomegranate Flower | Hoa lựu |
Common White Frangipani | Hoa lan trắng |
Butea Monosperma | Hoa gièng gièng |
Sandalwood Flower | Hoa đàn hương |
Cockcomb Flower | Hoa mào gà |
Primrose | Hoa anh thảo |
Glory Lily | Hoa huệ |
Oleander | Hoa trúc đào |
Narcissus | Hoa thủy tiên |
Mussaenda | Hoa bướm bạc |
Murraya | Hoa nguyệt quới |
Magnolia | Hoa mộc lan |
Crossandra | Hoa hỏa hoàng |
Bougainvillea | Hoa giấy |
Bauhinia | Dương tử kinh |
Calotropis | Hoa bòng bòng |
Multiflora rose | Hoa tường vi |
Scarlet | Hoa hồng Scarlet |
4. Biệt danh hay cho con gái lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên (Nature-inspired nicknames)
Dưới đây là những biệt danh hay cho với chủ đề thế giới tự nhiên vô cùng lý thú. Để FLYER bật mí ngay cho bạn nha!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Rainbow | Cầu vồng |
Snow | Tuyết |
Sky | Bầu trời |
Galaxy | Dải thiên hà |
Star | Ngôi sao |
Stormy | Cơn bão |
Jupiter | Sao Mộc |
Mars | Sao Hỏa |
Mercury | Sao Thủy |
Neptune | Sao Hải Vương |
Uranus | Sao Thiên Vương |
Venus | Sao Kim |
Saturn | Sao Thổ |
Sunny | Nắng |
Sun | Mặt trời |
Moon | Mặt trăng |
Asteroid | Tiểu hành tinh |
Cloud | Đám mây |
Windy | Cơn gió |
5. Biệt danh hay cho con gái bằng tên nhân vật hoạt hình (Cartoon character-inspired nicknames)
Các cô gái, đặc biệt là các bé gái thường rất yêu thích những nàng công chúa xinh đẹp xuất hiện trong những bộ phim hoạt hình. Nếu bạn cũng vậy, hãy “thu thập” ngay những cái tên thật hay ho này nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Snow White | Bạch Tuyết |
Cinderella | Công chúa Lọ Lem |
Aurora | Công chúa ngủ trong rừng |
Ariel | Nàng tiên cá |
Elsa | Nữ hoàng băng giá |
Anna | Nàng Anna |
Jasmine | Công chúa Jasmine (Aladin và cây đèn thần) |
Bella | Người đẹp và quái vật |
Pocahontas | Công chúa da đỏ |
Tiana | Công chúa và chàng ếch |
Mulan | Nàng Mộc Lan |
Rapunzel | Công chúa tóc mây |
Merida | Công chúa tóc xù |
Moana | Nàng Moana |
Raya | Raya và Rồng thần |
6. Biệt danh hay ho cho con gái mang ý nghĩa thành công
Có phải các bạn đều mong muốn sau này tương lai sẽ trở thành những cô gái xinh đẹp và thành công không? Theo FLYER, biệt danh cũng có thể đặt với những ý nghĩa và ẩn chứa sự hy vọng này đấy. Hãy cùng tìm hiểu ngay những biệt danh thật hay sau đây nhé!
Biệt danh | Nghĩa |
---|---|
Aaliyah | Sự thành công, tương lai tươi sáng, êm ấm |
Amanda | Có khả năng lãnh đạo, có thành công lớn, vẻ vang |
Aflah | Đạt được nhiều thành tựu và tiến bôj |
Aisha | Thành công, cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ |
Amona | Có mục tiêu, thành tựu đáng kể |
Asaisha | Biết giúp đỡ người khác, năng nổ, thành công |
Ashica | Sự thành công |
Ashita | Đạt nhiều thành tựu |
Natasha | Thành công vẻ vang, to lớn |
Ayishah | Có nhiều thành công, sự nghiệp ổn định |
Amodine | Sự thành công |
Ayyamuthu | Thành công của doanh nhân trẻ |
Beauty | Xinh đẹp, hoàn thiện, tài năng xuất chúng |
Barika | Bứt phá, nỗ lực, kiên trì |
Baraja | Được công nhận và đạt nhiều thành công |
Chamroeun | Giàu có và thành công |
Cirie | Đạt nhiều thành công |
Edie | Thành công và hoàn thiện bản thân |
Ediet | Sung túc, đủ đầy |
Edild | Mang đến may mắn, vận may |
Editha | Tính cá nhân cao, độc lập, kiên nhẫn, tự chủ |
Edwina | Giàu có, giàu sang, quyền quý, dư dả |
Emily | Lãnh đạo, chỉ huy |
Emmalina | xuất chúng,tài giỏi, thông minh |
Elisha | cố gắng, phấn đấu, kiên trì, thành công |
Faizia | Thành công, rạng danh |
Falih | Đạt nhiều thành tựu |
Fanaka | Giàu có và thành công |
Fraza | Đạt những bước tiến lớn trong cuộc sống |
Fariza | Sáng dạ, thông minh |
Fauzia | Chiến thắng, thành công trong cuộc sống |
Fazia | Người chiến thắng |
Felisa | May mắn, thành công |
Feroze | Vinh quang, vẻ vang, tương lai sáng ngời |
Fozia | Không khuất phục, nhẫn nại |
Genera | Sự thành danh |
Golapi | May mắn, vui vẻ, hạnh phúc |
Goldarina | Nhiều ý tưởng, sáng kiến |
Greisy | Thu hút, năng lượng |
Gwenllian | Công bằng, chính trực |
Gwenna | Thắng lợi, thành công, thành quả |
Hella | Thành công, vinh quang |
Helena | Hiểu biết, sâu sắc, thông thái |
Jaya | Lãnh đạo, thành công |
Jayanti | Xinh đẹp, giỏi giang |
Jaye | Nhanh nhẹn, nhanh trí |
Yolanthe | Độc lập, không dựa dẫm |
Jolene | Quyền lực, tham vọng |
Jane | Vui vẻ, cân bằng, thoải mái |
Maria | Thành công, thành tựu lớn |
Maisora | Kiên trì, nỗ lực |
Meybona | Tốt đẹp, may mắn, suôn sẻ |
Naila | Thành quả, nỗ lực |
7. Biệt danh cho con gái mang ý nghĩa độc đáo
Những biệt danh FLYER muốn giới thiệu đến trong phần này xuất phát từ tên các nữ thần trong Thần thoại Hy Lạp. Mỗi vị nữ thần sẽ đại diện cho những tính cách và tài năng bạn mong muốn.. Hãy cùng khám phá ngay nha!
Biệt danh | Ý nghĩa |
---|---|
Hera | Nữ thần của gia đình, hạnh phúc, êm ấm |
Athena | Nữ thần của chính nghĩa, luật pháp |
Aphrodite | Nữ thần của sự xinh đẹp, kiêu hãnh |
Demeter | Nữ thần của nông nghiệp, lương thực |
Artemis | Nữ thần mặt trăng |
Astraea | Nữ thần của công lý và sự vô tội |
Eos | Nữ thần của buổi bình minh |
Eunomia | Nữ thần của luật pháp |
Hestia | Nữ thần của bếp lửa, ấm áp, sung túc |
8. Biệt danh hay cho con gái mang nghĩa giàu sang, cao quý
Cuối cùng, FLYER xin gửi đến các bạn những biệt danh thật đặc biệt, với ý nghĩa về sự giàu sang, cao quý, viên mãn. Tìm hiểu ngay nhé!
Biệt danh | Ý nghĩa |
---|---|
Pearl | Viên ngọc trai quý giá |
Camilla | Được ban phước lành |
Catherine | Sự cao quý |
Margaret | Tiểu thư quý tộc |
Alice | Sự giàu sang, viên mãn |
Anne | Sự trọn vẹn, giàu có |
Victoria | Tiểu thư cao quý |
Helena | Danh giá, quý tộc |
Matilda | Kiêu sa, lộng lẫy |
Beatrice | Sự phồn vinh, thịnh vượng |
Nathalia | Ánh hào quang, chói lòa |
Albertine | Lộng lẫy |
Grace | Sự xinh đẹp |
Rania | Sự kiêu hãnh, cao quý |
Charlene | Sang trọng, đẳng cấp |
Xenia | Quyền quý, cao sang |
Agatha | Tiểu thư cành vàng lá ngọc |
Ariana | Mỹ nhân cao quý, kiêu sa |
Astrid | Tiểu thư quý phái |
Catharina | Sự vinh quang, tỏa sáng |
Enrica | Khí chất cao quý |
Gabriella | Sự hoàng gia |
Helene | Sự đầy đủ, dư dả |
Harmony | Tiểu thư sang trọng, quyền quý |
Isadora | Lộng lẫy, cao quý |
Josephine | Xinh đẹp, tỏa sáng lộng lẫy |
Katherine | Quý tộc, giàu có |
Juliana | Xinh đẹp, thông minh |
Xem thêm:
9. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã gợi ý cho bạn những biệt danh hay và nhiều ý nghĩa để đặt cho những cô gái bạn yêu mến rồi đó! Ngay bây giờ, bạn hãy chọn ngay một biệt danh thật đẹp và phù hợp để đặt cho những người con gái thân thiết với mình nha.
Mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập tiếng Anh và trải nghiệm những giây phút học tập thú vị với các bài học sinh động, đầy màu sắc nhé! Chỉ cần truy cập và tạo một tài khoản, bạn đã có thể sử hữu bộ đề thi được chính FLYER biên soạn. Bộ đề này tích hợp những tính năng game hấp dẫn và giao diện vô cùng bắt mắt giúp buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều đó! Hãy để FLYER đồng hành và theo dõi quá trình tiến bộ của bạn nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>Xem thêm:
Các loại quả trong tiếng Anh có thể bạn không biết