Bên cạnh tên khai sinh bằng tiếng Việt, nhiều người hiện nay rất thích tìm kiếm cho mình một biệt danh tiếng Anh thật hay và ý nghĩa. Đặc biệt với những ông bố, bà mẹ vừa đón “thiên thần nhỏ” mới chào đời, chắc chắn không ai là không muốn gọi cô bé, cậu bé của mình bằng những cái “tên cưng” siêu đáng yêu đúng không nào? Nếu trong các bài viết trước đây, FLYER đã giới thiệu đến bạn những biệt danh tiếng Anh hay cho nam, vậy trong bài viết này, hãy cùng nhau khám phá thêm thật nhiều biệt danh tiếng Anh hay cho nữ nhé!
1. 450+ biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề
1.1. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề đồ ăn
Với các tín đồ đam mê ăn uống và yêu thích việc thưởng thức những món ăn ngon, việc lấy biệt danh theo tên của các loại đồ ăn chắc chắn sẽ là lựa chọn không tồi. Dưới đây là danh sách những biệt danh tiếng Anh hay cho nữ cho lấy cảm hứng từ đồ ăn, đặc biệt thích hợp với các “thiên thần nhỏ”:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Angel Cake | /ˈæŋ.ɡəl.keɪk/ | Bánh bông lan, bánh thiên thần (kết cấu nhẹ đến mức các thiên thần ăn xong vẫn có thể bay, không bị tăng trọng lượng. Dùng để gọi bé gái mềm mại, mong manh) |
Apple of My Eye | /ˈæp.əl əv maɪ aɪ/ | Bạn là con ngươi trong mắt tôi, bạn là người rất quan trọng của tôi (thành ngữ) |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | Quả mơ |
Bao | /baʊ/ | Bánh bao |
Bubble | /ˈbʌb.əl/ |
|
Bonbon | /ˈbɑːn.bɑːn/ | Một loại kẹo có nhân chảy ở giữa |
Bean | /biːn/ | Hạt đậu |
Brownie | /ˈbraʊ.ni/ | Một loại bánh socola xốp mềm |
Barfi | /bɑːfɪ/ | Một loại kẹo sữa truyền thống của Ấn Độ |
Callysta | [kˈɔːlɪstə] |
|
Cutie pie | /ˈkjuː.t̬i paɪ/ | Miếng bánh ngọt dễ thương |
Cookie | /ˈkʊk.i/ | Bánh quy |
Cupcake | /ˈkʌp.keɪk/ | Bánh cupcake (bánh bông lan nhỏ với lớp kem béo bên trên) |
Challah | /ˈhɑː.lə/ | Loại bánh mì xoắn được người Do Thái ăn vào những dịp đặc biệt |
Chickpea | /ˈtʃɪk.piː/ | Đậu gà |
Coco | /ˈkōkō/ | Dừa (Viết tắt của “Coconut”) |
Cinnamon bun | /ˈsɪn.ə.mən bʌn/ | Bánh mì cuộn vị quế |
Caju | /kæˈʃuː/ | Hạt điều |
Chive | /tʃaɪv/ | Hẹ tây |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo ngọt |
Chia | /ˈtʃiː.ə/ | Loài cây có hoa nhỏ màu tím, hạt nhỏ ăn được |
Chip | /tʃɪp/ | Khoai tây chiên |
Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả cherry |
Dumpling | /ˈdʌm.plɪŋ/ | Bánh bao |
Dahi | /dˈahaɪ/ | Sữa đông, sữa chua |
Daikon | /ˈdaɪ.kɑːn/ | Củ cải trắng |
Dhiraj | /dɪ.raɪ/ | Tên một loại bánh quy |
Empanada | /ˌem.pəˈnɑː.də/ | Bánh gối (ngọt hoặc mặn) |
Elderberry | /ˈel.dɚˌber.i/ | Cây cơm cháy (cây có hoa trắng, quả nhỏ màu sẫm mọc thành chùm, dùng làm thảo dược, nấu ăn hoặc làm rượu) |
Eclair | /ɔɪkler/ | Một loại bánh su kem dài, có lớp socola phủ bên trên, nhân kem ở giữa |
Focaccia | /fəˈkɑːtʃ.i.ə/ | Bánh mì hương thảo dẹt của Ý, gần giống pizza |
Truffle | /ˈtrʌf.əl/ | Nấm truffle, nấm cục |
Fudge | /fʌdʒ/ | Một loại kẹo mềm làm từ đường, bơ và sữa (hoặc kem) |
Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Gnocchi | /ˈnjɑː.ki/ | Một loại bánh bao làm từ khoai tây |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | Củ gừng |
Gumdrop | /ˈɡʌm.drɑːp/ | Một loại kẹp cứng, trong suốt, có phủ đường bên ngoài |
Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong |
Honeydew | /ˈhʌn.i.duː/ | Quả dưa lưới |
Honey bun | /ˈhʌn.i bʌn/ | Bánh mì cuộn mật ong |
Jamun | /dʒæ.muːn/ | Bánh sữa chiên |
Jelly | /ˈdʒel.i/ | Kẹo dẻo |
Kimchi | /ˈkɪm.tʃi/ | Món kimchi muối chua truyền thống của Hàn Quốc |
Kombu | /ˈkɑːm.buː/ | Tảo bẹ ăn được, rong biển |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Nutmeg | /ˈnʌt.meɡ/ | Nhục đậu khấu |
Nacho | /ˈnɑː.tʃoʊ/ | Miếng bánh làm từ bột ngô chiên |
Nori | /ˈnɔːr.i/ | Rong biển khô |
Melon | /ˈmel.ən/ | Quả dưa lưới |
Mochi | /ˈmoʊ.tʃi/ | Một món bánh ngọt làm từ gạo nếp của Nhật Bản |
Miso | /ˈmiː.soʊ/ | Một loại tương đặc làm từ đậu nành và muối, thường dùng trong các món ăn Nhật Bản |
Masala | /məˈsɑː.lə/ | Một món súp có nhiều gia vị đến từ Nam Á |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
Momo | /ˈmoʊ.moʊ/ | Há cảo, dimsum |
Mimosa | /mɪˈmoʊ.sə/ | Một loại cocktail có thành phần rượu mùi cam, nước cam và rượu Champagne |
Mousse | /muːs/ | Một món tráng miệng ít bánh, nhiều kem, có nghĩa là “bọt” trong tiếng Pháp |
Munchkin | /ˈmʌntʃ.kɪn/ | Tên một loại kẹo socola tròn |
Muffin | /ˈmʌf.ɪn/ | Một loại bánh mì ngọt chế biến nhanh, có nhân |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Củ hành |
Oreo | /ˈôrēˌō/ | Bánh Oreo |
Olive | /ˈɑː.lɪv/ | Quả O-liu |
Plantain | /ˈplæn.tɪn/ | Một loại trái cây có hình dạng giống chuối, vỏ xanh, vị giống như cà chua |
Pie | /paɪ/ | Bánh có hình tròn |
Pirogi | /piˈrōɡē/ | Một loại bánh bao dùng bột không lên men |
Pastry | /ˈpeɪ.stri/ | Bánh ngọt |
Peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Quả bí ngô |
Penne | /ˈpen.i/ | Nui hình ống |
Peanut | /ˈpiː.nʌt/ | Đậu phộng |
Plum | /plʌm/ | Mận tím |
Parsnip | /ˈpɑːr.snɪp/ | Củ cải vàng |
Quiche | /kiːʃ/ | Một loại bánh nướng có nhân trứng, kem và các loại đồ ăn mặn |
Quince | /kwɪns/ | Quả mộc, mộc qua |
Radicchio | /rəˈdiː.ki.oʊ/ | Bắp cải tím |
Rosti | /ˈrɑː.sti/ | Bánh khoai tây chiên giòn Thụy Sĩ |
Radish | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đường |
Ravioli | /ˌræv.iˈoʊ.li/ | Bánh bao Ý với nhân phô mai, thịt, rau củ |
Scone | /skoʊn/ | Một loại bánh tròn, nhỏ, giống bánh mì nhưng khô và cứng |
Squash | /skwɑːʃ/ | Bí ngòi |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt có ga |
Souffle | /suˈfleɪ/ | Món trứng nướng |
Taro | /ˈter.oʊ/ | Khoai môn |
Tofu | /ˈtoʊ.fuː/ | Đậu phụ, đậu hũ |
Tomatillo | /ˌtoʊ.məˈtiː.joʊ/ | Cà chua xanh Mexico |
Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề đồ ăn. |
1.2. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề thế giới tự nhiên
Thế giới tự nhiên với nhiều sản vật quý giá, đẹp đẽ là một trong những nguồn cảm hứng vô tận để sáng tạo ra nhiều cái tên hay. Hãy cùng tham khảo một vài cái tên nổi bật nhất dưới đây nhé!
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adair | /ɐdˈeə/ | Nơi tuyệt đẹp với những cây sồi (bắt nguồn từ “Adara” trong tiếng Hy Lạp) |
Ainsley | /ˈeɪnslɪ/ | Đồng cỏ của riêng mình |
Amaranth | /ˈæm.ə.rænθ/ |
|
Amber | /ˈæm.bɚ/ | Hổ phách |
Amethyst | /ˈæm.ə.θɪst/ | Thạch anh tím |
Anise | /ˈæn.ɪs/ | Hoa hồi, tiểu hồi cần |
Autumn | /ˈɑː.t̬əm/ | Mùa thu |
Ava | /ˈɑːvə/ | Chỉ những yếu tố thiên nhiên như cuộc sống, các loài chim, nước, đảo…(tên nữ phổ biến trong tiếng Latin) |
Azure | /ˈæʒ.ɚ/ | Màu xanh tươi của bầu trời vào ngày quang đãng |
Beech | /biːtʃ/ | Cây sồi |
Bianca | /biˈæŋkə/ | Màu trắng (tên nữ phổ biến ở Ý) |
Brook | /brʊk/ | Dòng suối nhỏ |
Clementine | /ˈklem.ən.tiːn/ | Giống quýt nhỏ, lai giữa quýt lá liễu và cam nhỏ |
Calla | /ˈkalə/ |
|
Camellia | /kəˈmiː.li.ə/ | Hoa trà |
Caraway | /ˈker.ə.weɪ/ | Hạt gia vị có hình dạng lưỡi liềm nhỏ |
Celeste/Céleste | [səlˈɛst] | Thiên đường, vòm trời (tiếng Latin) |
Cerise | /səˈriːs/ | Màu hồng đỏ sẫm |
Cicely | /ˈsisilē/ | Cây thảo hoàng liên xạ hương, một loại thảo mộc có hương thơm, hoa đẹp (thường dùng để đặt tên cho các cô gái với ước nguyện xinh đẹp) |
Citron | /ˈsɪt.rən/ |
|
Clover | /ˈkloʊ.vɚ/ | Cỏ ba lá |
Cypress | /ˈsaɪ.prəs/ | Cây bách |
Daphne | /ˈdafnē/ |
|
Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên vàng |
Dandelion | /ˈdæn.də.laɪ.ən/ | Hoa bồ công anh vàng |
Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa tiểu cúc, hoa cúc dại |
Dahlia | /ˈdeɪl.jə/ | Hoa thược dược |
Ebony | /ˈeb.ən.i/ | Gỗ mun |
Ember | /ˈem.bɚ/ | Than hồng (miếng gỗ, than đá đang cháy âm ỉ hồng rực) |
Eira | /ˈaɪɹə/ | Tuyết (ngôn ngữ xứ Wales) |
Emerald | /ˈem.ə.rəld/ | Ngọc lục bảo |
Estelle | /ˈɛstɛl/ | Ngôi sao (tiếng Latin) |
Ensley | /ˈeɪnslɪ/ | Đồng cỏ bao la |
Heather | /ˈheð.ɚ/ | Cây thạch nam |
Hollis | /hˈɒliz/ | Cây nhựa ruồi |
Ilana | /l.lˈɑːnə/ | Cây cối (tiếng Do Thái) |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Hoa mống mắt |
Isla | /ˈaɪlə/ | Hòn đảo (tiếng Scotland) |
Ivy | /ˈaɪ.vi/ | Cây thường xuân |
Jade | /dʒeɪd/ | Ngọc bích |
June | /dʒuːn/ | Tháng sáu, tháng của mùa hạ hay còn được gọi là tháng cô dâu |
Kipp | /kˈɪp/ | Đỉnh đồi |
Luna | /lˈuːnə/ | Mặt trăng (tiếng Latin) |
Lilac | /ˈlaɪ.lək/ | Hoa tử đinh hương |
Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa Lily |
Laurel | /ˈlɔːr.əl/ | Cây nguyệt quế |
Lolly | /ˈlɑː.li/ | |
Marina | /məˈrēnə/ | Thuốc về đại dương (tiếng Latin) |
Meadow | /ˈmed.oʊ/ | Cánh đồng cỏ với hoa dại |
Magnolia | /mæɡˈnoʊ.li.ə/ | Hoa mộc lan |
Marigold | /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/ | Hoa cúc vạn thọ |
Myristica | /maɪɹˈɪstɪkə/ | Hạt nhục đậu khấu (tiếng Latin) |
Maisie | /mˈeɪsi/ |
|
Misty | /ˈmistē/ | Sương mù, sương mờ ảo |
Neva | /nˈɛvə/ | Bông tuyết (tiếng Tây Ban Nha) |
Opal | /ˈoʊ.pəl/ | Ngọc Opal – loại đá quý có thể thay đổi màu sắc tùy theo vị trí quan sát |
Poppy | /ˈpɑː.pi/ | Hoa anh túc |
Petal | /ˈpet̬.əl/ | Cánh hoa |
Primrose | /ˈprɪm.roʊz/ | Hoa anh thảo |
Pebble | /ˈpebəl/ | Đá cuội |
Polina | /pəlˈiːnə/ | Viên đá nhỏ (gốc tiếng Nga) |
Polly | /pˈɒli/ | Ngôi sao của biển cả |
Raine | [ɹˈeɪn] | Lấy cảm hứng từ mưa “rain” |
Ruby | /ˈruː.bi/ | Hồng ngọc |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng |
Susan | /suː.zən/ | Hoa huệ (tiếng Do Thái) |
Sage | /sāj/ | Là một loại thảo mộc ở Địa Trung Hải |
Sandy | /ˈsæn.dɪ/ | Cát |
Sapphire | /ˈsæf.aɪr/ | Đá sapphire |
Savannah | /səˈvæn.ə/ | Thảo nguyên |
Sierra | /siˈer.ə/ | Những dãy núi |
Stella | /ˈstel.ɚ/ | Ngôi sao |
Senna | /ˈsenə/ | Một loại thảo dược có hoa vàng, họ đậu |
Spruce | /spruːs/ | Cây vân sam |
Terra | /ˈterə/ | Trái Đất (dùng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng) |
Talia | /tˈeɪliə/ | Sương sớm (tiếng Do Thái) |
Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Ursinia | /ɜːsˈɪniə/ | Hoa Ursinia (thuộc họ Cúc) |
Viola | /viˈoʊ.lə/ | Tên lấy cảm hứng từ loài hoa Violet (hoa tử linh lan) |
Vana | /vˈɑːnə/ | Nhím biển (tiếng Polynesia) |
Varsha | /ˈvərshə/ | Cơn mưa rào (tiếng Hindu) |
Verbena | /vɚˈbiː.nə/ | Cỏ roi ngựa |
Vinca | /ˈvɪŋkə/ | Cây dừa cạn |
Vernal | /ˈvərnl/ | Thuộc về mùa xuân |
Yaelle | /ya’el/ | Dê núi |
Yvette | /ɪvˈɛt/ | Cây thủy tùng |
Winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | Mùa đông |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề thế giới tự nhiên
1.3. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề cổ điển, thần thoại
Đặt tên theo chủ đề cổ tích hay thần thoại không chỉ ngọt ngào mà còn tạo cảm giác bí ẩn, thu hút. Nếu bạn cũng có hứng thú với những cái tên mang hơi hướng cổ điển, một vài gợi ý dưới đây chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adelina | /ɐdɪlˈiːnə/ | Vẻ đẹp cao quý, cô gái quý tộc ((ấy cảm hứng từ Adeline) |
Ainslee | /ˈeɪnsliː/ |
|
Alette | /ɐlˈɛt/ | Cô gái có đôi cánh nhỏ (gốc tiếng Hy Lạp) |
Aria | /ˈärēə/ |
|
Ayesha | /ˈeɪʃə/ | Cuộc sống hạnh phúc (gốc tiếng Ả Rập) |
Brilliant | /ˈbrɪl.jənt/ | Cực kỳ thông minh, tỏa sáng lấp lánh |
Carina | /kəˈrēnə,kəˈrīnə/ |
|
Cheche | /tʃˈiː.tʃˈiː/ |
|
Chepi | /tʃˈiːpaɪ/ | Tên một nàng tiên trong thần thoại của bộ tộc Narragansett, châu Mỹ |
Dela | /dɪlˈa/ | Đôi cánh nhỏ, niềm vui, sự hạnh phúc (gốc tiếng Latin) |
Destiny | /ˈdes.tɪ.ni/ | Định mệnh |
Dorielle | /ˈdɔːr.il/ | Món quà nhỏ bé |
Elberta | /ˈɛlbətə/ | Cao quý, tỏ sáng |
Elfie | /ˈɛlfi/ |
|
Elida | /ɪlˈɪdə/ | Đôi cánh nhỏ |
Ella | /ˈɛlə/ | Nữ thần xinh đẹp |
Ellie | /ˈɛli/ | Ánh sáng rực rỡ |
Elly | /ˈɛli/ | Tia nắng mặt trời |
Elvenia | /ɛlvˈiːniə/ | Tinh linh, người bạn kỳ diệu |
Fayetta | /feɪˈɛtə/ | Nàng tiên nhỏ |
Faye | /fˈeɪ/ | Cổ tích (tiếng Anh cổ) |
Flip | /flip/ | Người bạn của những chú ngựa |
Gayla | /ɡˈeɪlə/ | Niềm vui của người cha |
Happy | /ˈhæp.i/ | Niềm vui, hạnh phúc |
Iara | /ɪˈɑːɹə/ | Chú bướm nhỏ |
Ilayda | /ɪ.ɪ’ɑɪdɑ/ | Nàng tiên nước |
Isabelle | /ˈɪseɪbəl/ | Một lòng với Đức Chúa trời |
Joy | /dʒɔɪ/ | Sự hạnh phúc, hạnh phúc tuyệt vời |
Katinka | /kˈatɪŋkə/ | Thuần khiết |
Kinsley | /kˈɪnslɪ/ |
|
Linetta | /lˈɪnɪtə/ |
|
Lucy | /lˈuːsi/ | Thuộc về ánh sáng |
Mariposa | /mˌaɹɪpˈəʊsə/ | Bươm bướm (gốc tiếng Tây Ban Nha) |
Mia | /mˈaɪə/ | Thân ái, yêu mến, của tôi (gốc tiếng Ai Cập cổ) |
Migina | /miːɡiːna/ |
|
Mila | /mˈiːlə/ |
|
Minnie | /mˈɪni/ | Biến thể của Mary, nghĩa là yêu dấu, mong muốn tốt lành đến đứa trẻ |
Molly | /mˈɒli/ | Thuộc về biển cả |
Nellie | /ˈnelē/ | Ánh sáng mặt trời, tia sáng chiếu rọi |
Olette | /kəʊlˈɛt/ | Đôi cánh nhỏ (gốc Latin) |
Pixie | /ˈpiksē/ | Tên một yêu tinh trong chuyện cổ tích |
Pollyanna | /ˌpälēˈanə/ |
|
Sadie | /sˈeɪdi/ | Công chúa |
Shailagh | /ʃˈeɪlɑːɡ/ | Cung điện cổ tích |
Shailyn | /ʃˈeɪlɪn/ | |
Shayla | /ʃˈeɪlə/ | |
Shaylah | /ʃˈeɪlə/ | |
Shayleen | /ʃˈeɪliː/ | |
Shayleigh | /ʃˈeɪleɪ/ | Công chúa cổ tích |
Sigilla | /sɪɡˈɪlə/ | Sức mạnh ma thuật, dấu hiệu của sức mạnh (gốc tiếng Latin) |
Siofra | /siː’freɪ/ | Nàng tiên (gốc tiếng Ailen) |
Sol | /sɑːl/ | Mặt trời |
Sparkle | /ˈspɑːr.kəl/ | Lấp lánh |
Taneisha | /tanˈiːʃə/ |
|
Tia | /tˈaɪə/ | Nữ thần (biến thể của Theia) |
Tinka | /tˈɪŋkə/ | Thiên đàng |
Trixy | /tɹˈaɪksi/ | Một đời hạnh phúc |
Winnie | /wˈɪni/ |
|
Yaritza | /jə.rɪ.za/ | Cánh bướm nhỏ |
Zia | /zˈaɪə/ | Ánh sáng, huy hoàng |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề cổ tích.
1.4. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề các nhà lãnh đạo trong tương lai
Với mong muốn bản thân hoặc con cái đạt được nhiều thành công trong công việc, cuộc sống, có không ít người thích lựa chọn đặt tên giống với tên của những người nổi tiếng hay những nhà lãnh đạo lỗi lạc. Nếu bạn cũng là một trong số đó, đừng bỏ qua những biệt danh được FLYER gợi ý sau đấy nhé!
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Alexandria | /ˌælɪɡˈzændriə/ | Xuất phát từ tên “Alexandria Ocasio-Cortez”, nữ nghị sĩ trẻ nhất lịch sử nước Mỹ, nắm chức vụ dân biểu trong suốt 10 nhiệm kỳ (Có thể gọi tắt là Alex hoặc Alli.) |
Aubrey | /ˈɔːbɹɪ/ | Người cai trị của yêu tinh (gốc tiếng Đức) |
Aubrianna | /ˈɔːbri.ən/ | Biến thể khác của Aubrey |
Carla | /kˈɑːlə/ | Người phụ nữ tự do |
Carli | /kˈɑːli/ |
|
Dericka | /dɪɹˈɪkə/ | Người cai trị tài năng (phiên bản nữ của tên “Derek”) |
Duchess | /ˈdəchəs/ | Người chỉ huy tối cao |
Edda | /ˈɛdə/ | Đặt theo tên của Edda Hamar, 27 tuổi, nhà lãnh đạo trẻ nhất thế giới hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững |
Erica | /ˈɛɹɪkə/ | Người cai trị vĩnh cửu (mang ý nghĩa mạnh mẽ, vươn tới những mục tiêu to lớn) |
Elaine | /ɪlˈeɪn/ | Ánh sáng chiếu rọi (gốc tiếng Hy Lạp) |
Empress | /ˈemprəs/ | Nữ công tước |
Hattie | /hæ.ti:/ | Người cai trị nhỏ bé |
Harriet | /hˈaɹiət/ | Người cai trị khu vực, mảnh đất (tên thượng lưu và sành điệu được dùng nhiều ở Anh) |
Henrietta | /hˌɛnɹɪˈɛtə/ |
|
Helena | /hɛlˈiːnə/ | Ánh sáng rực rỡ, tỏa sáng (tiếng Hy Lạp) |
Isolde | /ɪˈsɒldə/ | Người cai trị băng tuyết (gốc tiếng Wales) |
Jacinda | /dʒasˈɪndə/ |
|
Jameela | /dʒˈamiːlə/ |
|
Kendra | /kˈɛndɹə/ | Nhà lãnh đạo khôn ngoan (nguồn gốc từ tên “Kendrick”) |
Laverne | /lˈavən/ |
|
Lucy | /lˈuːsi/ |
|
Mazarine | /mˈazɑːɹˌiːn/ | Màu xanh da trời đậm, được người Pháp dùng để tôn vinh nhà lãnh đạo “Cardinal Mazarin” nổi tiếng ở thế kỷ 17. |
Nimue | /nˈɪmjuː/ | “Lady of the Lake”, nữ thần Hồ, người cai trị hòn đảo Avalon trong truyền thuyết Arthurian. |
Penny | /ˈpenē/ | Là một cái tên dễ thương, biệt danh của “Penelope”, Nữ Hoàng Ithaca trong sử thi Hy Lạp Odyssey của Homer, mang nghĩa vui vẻ và quyến rũ |
Rory | /’rɔːr.i/ | Cô gái cai trị người da đỏ, là một trong những cái tên đẹp nhất của người Ireland |
Rona | /ˈroʊ.nə/ | Người cai trị khôn ngoan (phiên bản nữ của “Ronald”) |
Sanna | /sˈanə/ |
|
Serena | /səˈriːnə/ | Bắt nguồn từ tên “Serena Williams”, nữ vận động viên quần vợt nổi tiếng, kiêm nhà hoạt động vì quyền công bằng của phụ nữ. |
Sophrona | /səfɹˈəʊnə/ | Tự chủ , độc lập (bắt nguồn từ “Sophronius” – tên Hy Lạp) |
Vlatka | /vlˈatkə/ | Người cai trị vĩ đại (chủ yếu được sử dụng bởi người Croatia) |
Zora | /zˈɔːɹə/ |
|
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề nhà lãnh đạo tương lai
1.5. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo đặc điểm ngoại hình, tính cách
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Auburn | /ˈɑː.bɚn/ | Màu nâu vàng (tóc, mắt) |
Aurelia | /ˈɔːɹɪlˌaɪə/ | Màu tóc vàng óng (gốc tiếng Latin) |
Anya | /ˈɛnɪə/ | Duyên dáng (gốc tiếng Nga) |
Beagan | /ˈbiːɡən/ | Cô gái bé nhỏ (gốc tiếng Scotland) |
Beanpole | /ˈbiːn.poʊl/ | Chỉ cô gái có dáng có dáng cao, gầy |
Brenna | /bɹˈɛnə/ |
|
Blondie | /ˈbländē/ | Những người có mái tóc vàng tự nhiên |
Belle | /bel/ | Cô gái vô cùng xinh đẹp, trẻ trung |
Binky | /ˈbingkē/ | Rất dễ thương |
Callula | /kˈaljʊlə/ | Xinh đẹp (gốc tiếng Latin) |
Chubster | /ˈtʃʌb.stɚ/ | Mũm mĩm, phúng phính |
Dimple | /ˈdɪm.pəl/ | Má lúm đồng tiền |
Drusilla | /dɹuːsˈɪlə/ | Cô gái nhỏ bé với đôi mắt lấp lánh, long lanh như giọt sương sớm (gốc tiếng Ý) |
Dolly | /ˈdɑː.li/ | Cô gái có dáng người bé nhỏ như búp bê |
Flavia | /flˈaviə/ | Màu tóc vàng hoe |
Fiona | /fiˈoʊnə/ | Trắng trẻo |
Hazel | /ˈhāzəl/ | Đôi mắt màu nâu đỏ |
Isqesis | /ɪz.’kɪsɪs/ | Cô gái nhỏ (tiếng Anh Mỹ bản xứ) |
Kiera | /ˈkɪərə/ |
|
Keisha | /ˈkiːʃə/ |
|
Millie | /mˈɪlɪ/ | Sức mạnh tiềm tàng, mạnh mẽ (gốc tiếng Đức) |
Jelly belly | /ˈdʒel.iˈbel.i/ | Bụng mềm như thạch (dành cho các bé gái mũm mĩm) |
Lumpy | /ˈləmpē/ | Gai góc (tính cách) |
Orla | /ˈɔːr.lə/ | Công chúa tóc vàng (tiếng Ailen) |
Pavia | /ˈpɑːvɪə/ |
|
Soggy | /ˈsɑː.ɡi/ | Mềm mại |
Sophie | /sˈəʊfi/ | Sự khôn ngoan (biến thể của “Sophia”, tên cổ gốc Hy Lạp) |
Scarlette | /skˈɑːlɪt/ | Màu má đỏ hồng |
Smiley | /ˈsmīlē/ | Mặt cười, vui vẻ, thân thiện |
Snuggles | /ˈsnəɡəl/ | Trầm ổn, điềm tĩnh (tính cách) |
Squishy | /ˈskwishē/ | Mềm mại, nhẹ nhàng |
Rowan | /ˈrouən,ˈrōən/ | Màu đỏ tươi của quả thanh lương trà (màu tóc, màu má) |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo đặc điểm ngoại hình
1.6. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề động vật
Nhắc đến biệt danh dễ thương cho nữ, chắc chắn sẽ không thể nào bỏ qua những cái tên bắt nguồn từ tên của các loài động vật, đặc biệt là động vật nhỏ. Nếu bạn cũng thích lấy biệt danh theo tên động vật, bảng dưới đây có thể giúp bạn dễ dàng chọn ra một biệt danh phù hợp nhất:
Tên | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bear | /ber/ | Gấu |
Bee | /biː/ | Ong |
Birdie | /ˈbɜːrdi/ | Chú chim nhỏ |
Bunny | /ˈbʌni/ | Thỏ con |
Bun-bun | /bʌn-bʌn/ | Tên một chú thỏ trong hoạt hình |
Bumblebee | /ˈbʌmblbiː/ | Ong nghệ |
Chick | /tʃɪk/ | Gà con |
Chinchilla | /tʃɪnˈtʃɪlə/ | Sóc chuột, sóc Sin-sin |
Chunky monkey | /ˈtʃʌŋki-ˈmʌŋki/ | Chú khỉ nhỏ khỏe mạnh |
Chickadee | /ˈtʃɪkədiː/ | Chim sơn cước, chim sẻ núi |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Con dế |
Cub | /kʌb/ | Con thú con (hổ, sư tử, cáo…) |
Duckling | /ˈdəkling/ | Vịt nhỏ |
Dove | /dʌv/ | Chim bồ câu |
Ducky | /ˈdʌki/ |
|
Dragonfly | /ˈdræɡənflaɪ/ | Chuồn chuồn |
Firefly | /ˈfaɪərflaɪ/ | Đom đóm |
Fishy | /ˈfɪʃi/ | Cá |
Guppy | /ˈɡʌpi/ | Cá bảy màu |
Honey Badger | /ˈhʌni ˈbædʒər/ | Lửng mật |
Koala | /kəʊˈɑːlə/ | Gấu túi |
Kitten | /ˈkɪtn/ | Mèo con |
Kitty | /ˈkɪti/ | |
Ladybug | /ˈleɪdibɜːrd/ | Bọ cánh cam |
Lark | /lɑːrk/ | Chim sơn ca |
Newt | /nuːt/ | Con sa giông |
Monkey | /ˈmʌŋki/ | Khỉ |
Pollywog | /ˈpɑːliwɑːɡ/ | Nòng nọc |
Piglet | /ˈpɪɡlət/ | Lợn con |
Raven | /ˈreɪvn/ | Quạ |
Swan | /swɑːn/ | Thiên nga |
Wiggleworm | /ˈwɪɡl wɜːrm/ | Giun |
Wildcat | /ˈwaɪldkæt/ | Mèo hoang |
Wildebeest | /ˈwɪldəbiːst/ | Linh dương |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ theo chủ đề động vật
1.7. Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ dùng để gọi người yêu, người bạn tốt
Không chỉ được bố mẹ dùng để gọi con cái, những biệt danh đáng yêu còn là cách gọi âu yếm hoặc trêu đùa giữa những người yêu, người bạn thân. Và nếu bạn cũng đang tìm kiếm một biệt danh hay để gọi “nửa kia” của mình, đừng bỏ qua những cái tên được liệt kê dưới đây nhé!
Tên | Phát âm | Ý nghĩa |
Angel | /ˈeɪn.dʒəl/ | Thiên thần |
Amor | /ˈamə/ | Tình yêu (gốc tiếng Latin) |
Bae | /bā/ | Tình yêu, cục cưng |
Better half | /ˈˌbedər ˈhaf/ | Bạn đời, một nửa |
Bitty | /ˈbidē/ | Nhỏ bé |
Buddy | /ˈbʌd.i/ | Bạn thân |
Billy | /ˈbɪl.i/ | Tôi sẽ bảo vệ bạn |
Bambino | /bamˈbēnō/ | Bé cưng |
Beloved | /bɪˈlʌvd/ | Thân ái |
Cutie | /ˈkjuː.t̬i/ | Dễ thương |
Cutie-patootie | /ˈkjuː.t̬i pəˈtuː.t̬i/ | Cô gái trẻ dễ thương |
Cuddle buddy | /ˈkʌd.əl ˈbʌd.i/ | Một người mà bạn thích ở bên cạnh |
Chica | /ˈChēkə/ | Cô gái trẻ |
Doll face | /dɑːl feɪs/ | Khuôn mặt búp bê |
Dream girl | /driːm ɡɝːl/ | Cô nàng mộng mơ |
Dottie | /dɑːt.t̬i/ | Cô gái kỳ lạ |
Dearie | /ˈdɪr.i/ | Bạn thân mến |
Dear | /dɪr/ | Thân yêu |
Darling | /ˈdɑːr.lɪŋ/ | Người yêu |
Giggle | /ˈɡɪɡ.əl/ | Cô gái hay cười |
Genius | /ˈdʒiː.ni.əs/ | Thiên tài |
Honey bunch | /ˈhʌn.i bʌntʃ/ | Rất ngọt ngào, ngọt ngào phát nghiện |
Hearty | /ˈhɑːr.t̬i/ |
|
Heartbreaker | /ˈhɑːrtˌbreɪ.kɚ/ | Người làm tan nát trái tim |
Jewel | /ˈdʒuː.əl/ | Viên ngọc quý giá |
Jolly | /ˈdʒɑː.li/ | Cô gái luôn vui vẻ |
Lovey | /ˈlʌv.i/ | Người tôi yêu |
Lovie | /lˈʌvi/ | Biến thể của “Love” |
Kiddo | /ˈkidō/ | Em bé, bạn trẻ (dùng để gọi người nhỏ tuổi hơn) |
Missy | /ˈmisē/ | Cách gọi trìu mến với một cô gái trẻ |
Munchkin | /ˈmʌntʃ.kɪn/ | Cô gái có chất giọng cao vút |
Precious | /ˈpreʃ.əs/ | Quý giá |
Pamela | /ˈpæmələ/ | Ngọt ngào như mật |
Scrumptious | /´skrʌmpʃəs/ | Cô gái có vẻ ngoài hấp dẫn |
Senorita | /senyəˈrēdə/ | Quý cô |
Sweetie | /ˈswiː.t̬i/ | Em yêu, thân ái |
Sweetheart | /ˈswiːt.hɑːrt/ | Người yêu |
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ dùng để gọi người yêu, bạn thân
2. Tổng kết
Trên đây là 450+ biệt danh tiếng Anh hay cho nữ đã được FLYER tổng hợp và giải thích ý nghĩa cụ thể. Hi vọng thông qua sự trợ giúp từ FLYER, bạn đã có thể dễ dàng chọn ra một cái tên tiếng Anh phù hợp với sở thích, đồng thời mang lại sự thuận tiện cho bạn khi giao tiếp, học tập cùng người nước ngoài.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: