“Bổ ngữ” là một khái niệm còn khá xa lạ với nhiều người, thế nhưng ít ai nhận ra rằng chúng ta đã dùng bổ ngữ rất nhiều trong những cấu trúc ngữ pháp hàng ngày. Để hiểu rõ định nghĩa, cách dùng về loại từ này hãy cùng FLYER trong bài viết ngày hôm nay nhé!
1. Bổ ngữ là gì?
Bổ ngữ (Complements) theo như đúng tên gọi, nó có chức năng là bổ sung ý nghĩa cho những thành phần khác trong câu để cho câu văn rõ nghĩa hơn. Bổ ngữ có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu.
Ví dụ:
- The winner of the contest is her mother.
Người chiến thắng cuộc thi là mẹ của cô ấy.
-> Giải thích: “her mother” (mẹ của cô ấy) là bổ ngữ cho “the winner” (người chiến thắng). Trong trường hợp này bổ ngữ bổ sung nghĩa cho chủ ngữ.
- Many students find History interesting.
Rất nhiều học sinh thấy lịch sử rất thú vị.
-> Giải thích: “History” (lịch sử) bổ ngữ cho “interesting” (thú vị). Trong trường hợp này bổ ngữ bổ sung nghĩa cho tân ngữ.
Để hiểu rõ hơn về thành phần được bổ sung nghĩa trong câu thì hãy theo dõi phần tiếp theo nhé.
2. Các loại bổ ngữ
Như đã nhắc ở trên, bổ ngữ có thể bổ nghĩa cho nhiều thành phần trong một câu nhưng trong bài viết này chúng ta chỉ tìm hiểu hai thành phần chính đó là “chủ ngữ” và “tân ngữ”.
2.1. Khi bổ nghĩa cho chủ ngữ
Bổ ngữ của chủ ngữ được ký hiệu là “sC” (subject complement) nó được đặt ngay sau động từ và là động từ nối.
Cấu trúc:
S + V + sC
Ví dụ:
- Her younger sister is a college student.
Em gái cô ấy là một sinh viên đại học.
-> Giải thích: “college student” (sinh viên đại học) là bổ ngữ, bổ sung nghĩa cho chủ ngữ (S) “her younger sister” (em gái cô ấy).
- We were a couple in high school.
Chúng tôi đã từng là một đôi khi còn ở trung học.
Chú ý: Trong một câu có thể có nhiều bổ ngữ.
Ví dụ:
- It always seems impossible until it is done.
Mọi thứ dường như đều không thể cho đến khi nó được hoàn thành.
-> Giải thích: Trong câu trên là câu ghép, nó có hai chủ ngữ đều là “it” và có hai bổ ngữ (sC) là “impossible” (không thể) và “done” (hoàn thành).
2.2. Khi bổ nghĩa cho tân ngữ
Bổ ngữ của tân ngữ được ký hiệu là “oC” (object complement) được đặt ngay sau tân ngữ trực tiếp của câu (kí hiệu là dO – direct object). Thông thường động từ trong các câu này đều là ngoại động từ.
Cấu trúc:
S + V + dO + oC
Ví dụ:
- The meeting made me tired.
Cuộc họp khiến tôi mệt mỏi.
-> Giải thích: “tired” (mệt mỏi) là bổ ngữ, bổ sung nghĩa cho tân ngữ trực tiếp (dO) “me” (tôi)
- We voted him chairman.
Chúng tôi bỏ phiếu cho anh ấy làm chủ tịch.
-> Giải thích: “chairman” (chủ tịch) là bổ ngữ, bổ sung nghĩa cho tân ngữ trực tiếp (dO) “him” (anh ấy).
Chú ý: Cũng giống như khi bổ nghĩa cho chủ ngữ, trong một câu cũng có thể có nhiều bổ ngữ tân ngữ.
Ví dụ:
- He always feels dowry when I don’t make him a cup of coffee.
Anh ấy luôn cảm thấy buồn ngủ khi tôi không pha cho anh ấy một cốc cafe.
-> Giải thích: Câu trên cũng là một câu ghép, có hai chủ ngữ và hai tân ngữ. Bổ ngữ “dowry” (buồn ngủ”) bổ nghĩa cho tân ngữ “feel” (cảm thấy) và “a cup of coffee” (một tách cafe) bổ nghĩa cho tân ngữ “make” (làm).
3. Các dạng bổ ngữ thường gặp
Bổ ngữ có thể ở nhiều dạng thức khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu những dạng thức quen thuộc nhất của một bổ ngữ trong câu nhé!
3.1. Bổ ngữ là một danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- Love is an exploding cigar we willingly smoke.
Tình yêu là một điếu xì gà đang cháy, chúng ta sẵn sàng hút thuốc.
-> Bổ ngữ: “an exploding cigar” (một điếu xì gà đang cháy) – đây là một cụm danh từ
- Imagination is the one weapon in the war against reality.
Trí tưởng tượng là vũ khí trong cuộc chiến chống thực tế.
-> Bổ ngữ: “weapon” (vũ khí) – đây là một danh từ
Xem thêm: Danh từ trong tiếng Anh
3.2. Bổ ngữ là một tính từ
Ví dụ:
- The teacher’s remark made her angry.
Đánh giá của giáo viên khiến cô ấy tức giận.
-> Bổ ngữ: “angry” (tức giận) đây là một tính từ chỉ cảm xúc bổ nghĩa cho “her” (cô ấy).
- My coworkers are really friendly.
Những đồng nghiệp của tôi đều rất thân thiện.
-> Bổ ngữ” “friendly” (thân thiện) là tính từ chỉ tính cách bổ nghĩa cho “my coworkers” (những đồng nghiệp của tôi.
Xem thêm: Tính từ trong tiếng Anh
3.3. Bổ ngữ là một danh động từ
Ví dụ:
- We came across him lying in the yard
Chúng tôi vô tình nhìn thấy anh ấy nằm trong sân.
B-> ổ ngữ: “lying” là một danh động từ (động từ thêm -ing) bổ nghĩa cho “him” (anh ấy).
- My mother noticed the baby walking by himself.
Mẹ tôi nhận ra đứa bé tự mình bước đi.
-> Bổ ngữ: “walking” là một danh động từ bổ nghĩa cho “the baby”( đứa bé).
Xem thêm: Danh động từ trong tiếng Anh
3.4. Bổ ngữ là to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
- They were happy to see me come back
Họ đã rất vui mừng khi nhìn tôi quay trở lại.
-> Bổ ngữ: “to see me come back” là một cụm to + V-inf bổ nghĩa cho “they” (họ).
- She’s forcing me to work this weekend.
Cô ấy đang ép tôi phải làm việc cuối tuần.
-> Bổ ngữ: “to work this weekend” là một cụm to V-inf bổ nghĩa cho “me”.
Xem thêm: Thế nào là động từ nguyên thể?
3.5. Bổ ngữ là một mệnh đề
Ví dụ:
- We were a little curious why they decided to leave.
Chúng tôi đã có một chút tò mò tại sao họ lại quyết định rời đi.
-> Bổ ngữ: “why they decided to leave” đây là một mệnh đề (đủ S-V) bổ nghĩa cho “curious” (tò mò”.
- I’m thrilled that you are coming to visit!
Tôi rất lấy làm vui mừng về việc bạn sẽ đến thăm.
-> Bổ ngữ: “that you are coming to visit” là mệnh đề bổ nghĩa cho “thrilled” (vui mừng)
4. Bài tập vận dụng
Bài tập: Chọn thành phần bổ ngữ trong những câu sau:
5. Tổng kết
Qua phần tổng kết trên chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng của bổ ngữ rồi đúng không nào? Mặc dù nghe rất khó hiểu và trừu tượng nhưng chỉ cần ôn tập bằng cách cố gắng sử dụng khi giao tiếp hoặc thường xuyên làm các bài tập liên quan đến bổ ngữ thì đây là một điểm ngữ pháp không hề khó hiểu.
Một trong những địa chỉ giúp chúng ta ôn luyện hiệu quả là Phòng luyện thi ảo FLYER. Sở hữu bộ đề thi “khủng”, thường xuyên được cập nhật, các câu hỏi sát với thực tế hơn nữa các bạn còn có cơ hội trải nghiệm phương thức học tiếng Anh kết hợp các tính năng mô phỏng game vô cùng hấp dẫn mà cũng thật hiệu quả! Hãy cùng FLYER từng bước chinh phục tiếng Anh nhé!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm