Khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn, tất bật làm nhiều thứ, chắc hẳn đa số các bạn học tiếng Anh đều nghĩ ngay đến từ “busy”. Tuy nhiên, ngoài nét nghĩa này thì bạn có biết “busy” còn mang ý nghĩa nào khác, hay busy đi với giới từ gì không? Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cũng như cách dùng của “busy” đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây nhé!
1. Nghĩa của từ “Busy”
“Busy” là tính từ, có nghĩa là bạn đang bận rộn, chăm chỉ làm gì đó, và đang dồn sự chú ý vào việc cụ thể đó.
Ví dụ:
- Lan is busy writing down vocabularies she has just learnt.
Lan đang bận rộn ghi chép những từ mới cô ấy vừa học được.
- Peter was too busy to see us off at the airport.
Peter quá bận nên không thể ra sân bay tiễn chúng tôi được.
Bên cạnh nét nghĩa phổ biến là bận rộn, “busy” còn được dùng để diễn tả việc bạn không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó.
Ví dụ:
Mary said she was busy on Sunday morning but we could meet in the afternoon.
Mary nói rằng cô ấy bận vào sáng chủ nhật, nhưng chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều.
Ngoài ra, khi “busy” được sử dụng cho nơi chốn thì có nghĩa là địa điểm đó đang rất đông người hoặc có rất nhiều hoạt động đang diễn ra ở đó, sôi động, náo nhiệt.
Ví dụ:
Tien‘s old house was near a busy market.
Nhà cũ của Tiên gần với một cái chợ bận rộn, tấp nập.
“Busy” còn được sử dụng cho điện thoại để diễn tả ý nghĩa máy bận, người ở đầu dây bên kia đang sử dụng điện thoại.
Ví dụ:
I tried to call Linda yesterday but the line was busy all the time.
Tôi cố để gọi điện cho Linda hôm qua nhưng đường dây lúc nào cũng báo bận.
Bên cạnh cách sử dụng phổ biến như một tính từ trong câu, “busy” còn được sử dụng như một động từ trong câu với cấu trúc “busy yourself”.
Busy yourself: Khiến thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó.
Ví dụ:
Ha busied herself with work and tried hard to forget what had happened to her that night.
Hà vùi đầu vào công việc và cố gắng để quên đi những việc đã xảy ra với cô ấy vào đêm hôm đó.
2. “Busy” đi với giới từ gì?
“Busy” đi với giới từ “with” khi mang nét nghĩa là ai đó bận rộn làm gì đó. Điều này đúng trong cả hai trường hợp “busy” là đóng vai trò là động từ và tính từ trong câu.
- Be busy with something
- Busy oneself with something
Ví dụ:
- The kids are busy with their new toys.
Những đứa trẻ đang bận rộn với những món đồ chơi mới của chúng.
- Mary busied herself with taking care of her daughter till lunch.
Mary bận rộn với việc chăm sóc con gái đến tận trưa.
3. Busy + V-ing hay to V?
Bên cạnh việc nắm vững kiến thức về “busy” đi với giới từ gì, bạn còn cần biết cách sử dụng “busy” đi với V-ing hay to V.
Trong trường hợp “busy” đóng vai trò là tính từ, “busy” luôn đi kèm sau là một động từ đuôi “ing”.
Ví dụ:
- Peter‘s busy playing computer games all day.
Peter bận chơi trò chơi trên máy tính cả ngày.
- Lily was busy sending out emails to all of the staff in the company.
Lily bận rộn gửi thư điện tử cho toàn bộ nhân viên trong công ty.
4. Các cách dùng của “busy”
4.1. Cụm từ “busy signal”
“Busy signal” là tín hiệu bận trong điện thoại. Nói cách khác, đây là tín hiệu âm thanh cho biết đầu dây bên kia bạn liên hệ đang bận.
Ví dụ:
John tries to call Linda, but only receives a busy signal.
John cố gắng để gọi cho Linda, nhưng chỉ nhận được tín hiệu báo bận.
4.2. Cụm từ “a busy tone”
“A busy tone” (hoặc “The busy tone”) là âm thanh điện tử bạn nhận được khi gọi đến một số điện thoại khác. Âm thanh này cho bạn biết người ở đầu dây bên kia hiện đang trong một cuộc gọi khác.
Ví dụ:
Selena has been trying to contact Josie several times, but she keeps on getting a busy tone.
Selena đã cố gắng liên lạc Josie rất nhiều lần, nhưng cô ấy chỉ nhận được âm thanh báo bận trong điện thoại.
4.3. Thành ngữ be (as) busy as a bee
Be (as) busy as a bee: rất bận rộn, đang phải làm rất nhiều việc.
Ví dụ:
Jane is as busy as a bee with paperwork right now.
Jane đang rất bận rộn với những công việc giấy tờ ở thời điểm hiện tại.
4.4. Lead a busy, normal, quiet, etc. life
“Lead a busy, normal, quite, etc life” được sử dụng để diễn tả việc sống một cuộc sống cụ thể. Chẳng hạn, “lead a busy life” nghĩa là “sống một cuộc sống bận rộn, tất bật.”
Ví dụ:
We don’t need to lead a luxurious life. A normal life is enough for us.
Chúng tôi không cần sống một cuộc sống xa xỉ. Một cuộc sống bình thường là đủ với chúng tôi.
5. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “busy”
“Tied up”, “unavailable”, “engaged” đều là các từ đồng nghĩa của busy.
Busy | Tied up | Unavailable | Engaged | |
---|---|---|---|---|
Ý nghĩa | “Busy” ám chỉ rằng bạn đang có những công việc được lên kế hoạch từ trước và đó là lý do tại sao bạn không rảnh, sẵn sàng để làm gì. | “Tied up” ý chỉ bạn đang bận rộn làm những việc khác, không thể nói chuyện với ai hay đi đâu đó được. “Tied up” thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. | “Unavailable” là đang bận rộn với việc gì đó khác, không thể nói chuyện hay gặp gỡ ai đó. “Unavailable” cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. | “Engage” cũng được sử dụng với ý nghĩa bạn không thể làm gì vì đã có công việc được lên kế hoạch trước đó. “Engaged” thường đề cập đến các kế hoạch về xã hội, thay vì các kế hoạch về công việc. |
Ví dụ | According to my schedule, I’m busy with schoolwork today. Theo như lịch trình, hôm nay tôi đang bận với việc học. | Mrs. Tam is tied up in a meeting at present, but I can tell her to call you later. Chị Tâm đang vướng một cuộc họp hiện giờ, nhưng tớ có thể bảo chị ấy gọi lại cho cậu sau đó. | The headmaster is unavailable. May I leave him a massage? Thầy hiệu trưởng đang bận. Tôi có thể để lại lời nhắn cho ông ấy được không? | Linda can’t come to the cafe. She is engaged elsewhere. Linda không thể đến quán cà phê. Cô ấy đang bận việc ở chỗ khác. |
Ngoài các từ kể trên, còn rất nhiều thành ngữ tiếng Anh có thể sử dụng để truyền tải rằng bạn đang bận. Nếu bạn đang bận và công việc dường như đang vượt ngoài khả năng bạn có thể đảm đương, bạn có thể sử dụng thành ngữ sau:
Up to your ears/ eyeballs/ eyes/ neck: bận ngập đầu ngập cổ
Ví dụ:
Don’t bother me. I’m up to my ears in chores!
Đừng làm phiền tôi. Tôi đang bận ngập đầu trong việc nhà!
Trong trường hợp bạn sử dụng thành ngữ “have your hands full”, bạn muốn diễn tả rằng bạn bận đến nỗi không có thời gian để làm bất kỳ việc gì khác.
Ví dụ:
She had her hands full with Maths exercises, so she couldn’t take on any more tasks.
Cô ấy bận rộn với bài tập môn Toán, vì vậy cô ấy không thể đảm nhiệm bất kỳ nhiệm vụ nào khác.
Ngoài ra, nếu bạn có rất nhiều việc quan trọng phải làm, bạn có thể sử dụng thành ngữ “have a lot on your plate” hoặc “have enough on your plate”.
Ví dụ:
I see Marry has enough on her plate, so I think you shouldn’t assign more tasks to her.
Tôi thấy Marry đang bận rộn đảm nhiệm các công việc quan trọng rồi, vì vậy tôi nghĩa bạn không nên giao thêm nhiệm vụ nào khác cho cô ấy nữa.
Trái nghĩa với từ “busy” có thể kể đến các từ như “free” và “available”.
Ví dụ:
“Can you come to the meeting tomorrow?” “Yes, I’m available.”
“Bạn có thể đến tham dự buổi gặp mặt ngày mai được không?” “Được, tôi rảnh.”
Tìm hiểu thêm: Chinh phục 1000+ “idioms” thông dụng nhất giúp bạn nói tiếng Anh “sành điệu” hơn
6. Bài tập giúp ghi nhớ “busy” đi với giới từ gì
7. Kết luận
Thông qua bài viết của FLYER, chắc hẳn bạn đã khám phá thêm được nhiều nét nghĩa thú vị khác của “busy” bên cạnh nét nghĩa bận rộn thông thường phải không nào? Bên cạnh đó, việc nắm vững “busy” đi với giới từ gì và đa dạng các cách dùng phổ biến của “busy” còn giúp bạn nhanh chóng mở rộng vốn từ và đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới nữa đó. Hãy ghi chép cẩn thận để lưu lại kiến thức cho riêng mình bạn nhé.
FLYER chúc bạn sớm chinh phục những mốc mới trong hành trình khám phá tiếng Anh của mình!
Tìm hiểu thêm: