Tiêu chí chấm điểm cho mỗi cấp độ Speaking IELTS là khác nhau. Để đạt kết quả mong muốn, thí sinh cần ôn tập kỹ lưỡng và có phương pháp học phù hợp với từng cấp độ. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp các bài đọc luyện Speaking từ cơ bản đến nâng cao.
Các bài luyện đọc vừa hỗ trợ cải thiện kỹ năng phát âm, vừa góp phần củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng, từ đó mang đến cho bạn sự tự tin khi bước vào phòng thi thật. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Tổng quan về bài thi Speaking IELTS
Bài thi Speaking IELTS (bài thi nói) không chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn kiểm tra sự tự tin và khả năng ứng biến của thí sinh trong các tình huống giao tiếp thực tế. Phần thi này thường kéo dài khoảng 11-14 phút, bao gồm 3 phần chính, mỗi phần có mục đích và yêu cầu khác nhau.
Nội dung 3 phần thi của IELTS Speaking:
Phần thi | Mục đích | Yêu cầu |
---|---|---|
Part 1 | Đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên của thí sinh | Thí sinh giới thiệu bản thân và trả lời một số câu hỏi của giám khảo về các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích,… |
Part 2 | Đánh giá khả năng diễn đạt mạch lạc và tư duy tổ chức ý tưởng của thí sinh | Nêu quan điểm về một chủ đề cụ thể trong thời gian 1 – 2 phút. |
Part 3 | Đánh giá khả năng phân tích vấn đề và tranh biện của thí sinh. | Thí sinh trả lời những câu hỏi mở rộng của giám khảo về chủ đề ở phần 2. |
2. Các bài đọc luyện Speaking IELTS cho từng cấp độ
Các bài đọc luyện Speaking cung cấp một lượng từ vựng phong phú, giúp người học làm quen với nhiều từ mới cũng như cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, bài đọc thường được viết với ngữ pháp chính xác và cấu trúc câu đầy đủ. Do đó, luyện Speaking qua các bài đọc mẫu sẽ là phương pháp hiệu quả để bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng nói của mình.
2.1. Các bài đọc luyện Speaking cho người mới bắt đầu (mục tiêu 3.0 – 4.5)
Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí:
- Grammar range & accuracy (Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp)
- Lexical resources (Độ đa dạng, linh hoạt và chính xác của từ vựng)
- Fluency (Độ trôi chảy)
- Pronunciation (Phát âm)
Dưới đây là tiêu chí chấm điểm cho band điểm IELTS Speaking 3.0 – 4.5:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Grammar range & accuracy | Sử dụng được các thì cơ bản. Chia động từ đúng thì với đúng chủ ngữ ở mức độ cơ bản. Có thể sử dụng thêm câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, câu bị động,.. ở mức độ cơ bản. |
Lexical resources | Sử dụng được các từ vựng thông dụng, dễ hiểu về những chủ đề thường gặp để biểu đạt ý kiến. |
Fluency | Có thể truyền đạt ý tưởng đơn giản một cách ngắn gọn, tốc độ nói chậm, thường xuyên ngập ngừng. |
Pronunciation | Phát âm có thể không rõ ràng nhưng vẫn đủ để người nghe hiểu được trong ngữ cảnh cụ thể. |
Tham khảo video mock test IELTS Speaking band điểm 4.5:
Là người mới bắt đầu từ con số 0, để đạt được điểm Speaking từ 3.0 đến 4.5, thí sinh có thể tự luyện tập (hoặc bắt cặp với bạn bè, người thân) thực hành các bài đọc luyện Speaking dưới đây:
2.1.1. Chủ đề du lịch
Đề bài: Describe a memorable trip you have taken
Mô tả một chuyến đi đáng nhớ bạn đã từng trải qua
Gợi ý:
- Where did you go?
- Who did you go with?
- What did you do there?
- Why was the trip memorable?
Bài mẫu:
One of the most memorable trips I have taken was to Da Nang, a beautiful coastal city in Vietnam. I went there with my family during the summer holidays last year. We stayed there for a week and had a wonderful time exploring the city and its surroundings.
During our trip, we visited many famous places such as the Marble Mountains, My Khe Beach, and the Dragon Bridge. We also took a day trip to Hoi An, an ancient town nearby, where we enjoyed the charming old streets and delicious local food.
This trip was memorable because it was a rare opportunity for me to spend quality time with my family. We created many happy memories, and I also learned a lot about the culture and history of the region. The beautiful scenery and friendly people made the trip even more special.
Dịch sang tiếng Việt:
Một trong những chuyến đi đáng nhớ nhất của tôi là đến Đà Nẵng, thành phố ven biển xinh đẹp ở Việt Nam. Tôi đã đến đó cùng gia đình vào kỳ nghỉ hè năm ngoái. Chúng tôi ở đó một tuần và có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá thành phố cùng những vùng xung quanh.
Trong chuyến đi, chúng tôi đã đến thăm nhiều địa điểm nổi tiếng như Ngũ Hành Sơn, Bãi biển Mỹ Khê và Cầu Rồng. Chúng tôi cũng có một chuyến đi trong ngày đến Hội An, một phố cổ gần đó, nơi chúng tôi tận hưởng những con phố cổ quyến rũ cùng ẩm thực địa phương ngon tuyệt.
Chuyến đi này đáng nhớ đối vì đây là cơ hội hiếm có để tôi dành thời gian bên gia đình. Chúng tôi đã tạo ra nhiều kỷ niệm vui vẻ và tôi cũng học được rất nhiều về văn hóa và lịch sử của khu vực. Phong cảnh đẹp và con người thân thiện khiến chuyến đi trở nên đặc biệt hơn.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
memorable | adjective | /ˈmemərəbl/ | đáng nhớ |
coastal | adjective | /ˈkəʊstl/ | duyên hải, thuộc vùng ven biển |
wonderful | adjective | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
surrounding | adjective | /səˈraʊndɪŋ/ | xung quanh |
ancient | adjective | /ˈeɪnʃənt/ | cổ kính |
charming | adjective | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | quyến rũ |
quality time | noun | /ˈkwɑː.lə.t̬i ˌtaɪm/ | thời gian bên nhau |
region | noun | /ˈriːdʒən/ | khu vực |
scenery | noun | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh |
2.1.2. Chủ đề sở thích
Đề bài: Describe a hobby you enjoy
Mô tả một sở thích của bạn
Gợi ý:
- What is your hobby?
- How did you start this hobby?
- How often do you do this hobby?
- Why do you like it?
Bài mẫu:
One of my favorite hobbies is gardening. I started this hobby about two years ago when I moved to a new house with a small garden. Initially, I didn’t know much about gardening, but I was eager to learn. I began by planting some easy-to-grow flowers and herbs.
I usually spend a few hours every weekend tending to my plants. This includes watering them, removing weeds, and adding fertilizers to ensure they grow healthy. I also enjoy experimenting with different types of plants and learning about their specific needs. For example, I have learned that some plants require more sunlight, while others thrive in shaded areas.
Gardening is a hobby that brings me immense joy and satisfaction. It helps me relax and connect with nature, providing a peaceful escape from the hustle and bustle of daily life. Watching my plants grow and bloom gives me a sense of accomplishment. Additionally, gardening is a great way to get some exercise and fresh air. It keeps me more active and allows me to spend time outdoors, which is beneficial for both my physical and mental health.
Dịch sang tiếng Việt:
Một trong những sở thích của tôi là làm vườn. Tôi bắt đầu sở thích này khoảng hai năm trước, khi chuyển đến ngôi nhà mới với một khu vườn nhỏ. Trước đây tôi không biết nhiều về làm vườn, nhưng tôi rất muốn học. Tôi bắt đầu bằng cách trồng một số loại hoa và thảo mộc dễ sống.
Tôi thường dành vài giờ mỗi cuối tuần để chăm sóc cây cối. Tôi tưới nước, nhổ cỏ dại và bón phân để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh. Tôi cũng thích thử trồng các loại cây khác nhau và tìm hiểu về nhu cầu cụ thể của chúng. Ví dụ, tôi đã biết rằng một số loại cây cần nhiều ánh sáng mặt trời hơn, trong khi những loại khác lại phát triển tốt ở những nơi râm mát.
Làm vườn là một sở thích mang lại cho tôi niềm vui và sự mãn nguyện vô bờ. Nó giúp tôi thư giãn và kết nối với thiên nhiên, mang đến sự bình yên khi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày. Việc ngắm nhìn cây cối của mình lớn lên và nở hoa khiến tôi có cảm giác thành tựu. Ngoài ra, làm vườn là một cách tuyệt vời để tập thể dục và hít thở không khí trong lành. Nó giúp tôi năng động hơn, cho phép tôi dành thời gian ở ngoài trời, điều này có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của tôi.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
initially | adverb | /ɪˈnɪʃəli/ | ban đầu, lúc đầu |
eager to | adjective | /ˈiːɡər tu/ | khao khát để, hào hứng để |
herb | noun | /hɜːrb/ | thảo mộc |
fertilizer | noun | /ˈfɜːrtəlaɪzər/ | phân bón |
thrive | verb | /θraɪv/ | mau lớn, phát triển mạnh, lớn nhanh |
shaded | verb | /ˈʃeɪdɪd/ | được che chắn |
immense | adjective | /ɪˈmens/ | rất, lớn lao |
satisfaction | noun | /ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng, sự mãn nguyện |
escape | verb | /ɪˈskeɪp/ | trốn thoát, thoát khỏi |
hustle | noun | /ˈhʌsl | sự xô bồ, sự chen lấn |
bustle | noun | /ˈbʌsl/ | sự nhộn nhịp |
sense of | noun | /sens əv/ | cảm giác |
accomplishment | noun | /əˈkɑːmplɪʃmənt/ | thành tựu |
beneficial | adjective | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | có lợi, thuận lợi |
physical | adjective | /ˈfɪzɪkl/ | thuộc về thể chất |
mental | adjective | /ˈmentl/ | thuộc về tinh thần |
2.2. Các bài đọc luyện Speaking cho mục tiêu 4.5 – 6.0
Năng lực của thí sinh có điểm Speaking trong khoảng 4.5 – 6.0 được thể hiện trong bảng sau:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Grammar range & accuracy | Sử dụng ngữ pháp tương đối chính xác, có thể mắc một số lỗi sai ngữ pháp nhỏ. Sử dụng thành thạo các câu đơn. Có thể dùng một số câu ghép ở mức độ đơn giản. |
Lexical resources | Có thể sử dụng từ vựng linh hoạt để nói về nhiều chủ đề. Sử dụng từ nối một cách tự nhiên. |
Fluency | Nói được câu văn dài, ý tưởng diễn đạt tương đối trôi chảy, có thể hơi vấp một chút. |
Pronunciation | Đã có thể phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được phần lớn câu văn. Câu nói bắt đầu có trọng âm, ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ. |
Tham khảo video mock test IELTS Speaking band 6.0:
Dưới đây là các bài đọc luyện Speaking mà những thí sinh đang ôn tập cho mục tiêu đạt điểm bài thi nói từ 4.5 – 6.0 có thể tham khảo và áp dụng:
2.2.1. Chủ đề học tiếng Anh
Đề bài: Describe a person you know who speaks a foreign language well
Mô tả một người quen của bạn, người mà có thể nói tiếng nước ngoài tốt
Gợi ý:
- Who is this person?
- What languages do they know?
- What does this person use this language (or these languages) for?
- Why do you think they (he/she) are good at it?
Bài mẫu:
In this case, I would like to talk about my friend, Minh, who speaks English exceptionally well. Minh started learning English in primary school and has continued to improve his skills over the years. He is now fluent and can communicate effortlessly with native speakers.
Minh’s journey to mastering English is quite inspiring. He has always been dedicated to practicing regularly. He watches English movies, listens to English music, and reads English books. This constant exposure to the language has helped him develop a strong vocabulary and excellent pronunciation.
One of the things that impresses me the most about Minh is his ability to understand different accents. Whether it’s British, American, or Australian English, he can comprehend and respond without any difficulty. This skill is particularly useful in his job, where he often interacts with international clients.
Minh also had the opportunity to study abroad in the United States for a year. This experience allowed him to immerse himself in the language and culture, significantly improving his speaking and listening skills. He often shares interesting stories about his time there and how it helped him become more confident in using English.
Overall, Minh’s dedication and passion for learning English have made him an excellent speaker. He is a great example of how consistent practice to a language can lead to fluency. I admire his skills and hope to reach his level of proficiency one day.
Dịch sang tiếng Việt:
Trong trường hợp này, tôi muốn nói về người bạn của tôi, Minh, người nói tiếng Anh cực kỳ giỏi. Minh bắt đầu học tiếng Anh ở trường tiểu học và liên tục trau dồi kỹ năng của mình qua nhiều năm. Bây giờ, cậu ấy đã nói trôi chảy và có thể giao tiếp dễ dàng với người bản ngữ.
Hành trình chinh phục tiếng Anh của Minh khá truyền cảm hứng. Cậu ấy chăm chỉ luyện tập không ngừng. Cậu ấy xem phim tiếng Anh, nghe nhạc tiếng Anh và đọc sách tiếng Anh. Việc tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ này đã giúp cậu ấy nâng cấp vốn từ vựng và phát âm xuất sắc.
Một trong những điều khiến tôi ấn tượng nhất về Minh là khả năng hiểu các giọng Anh khác nhau của cậu ấy. Cho dù đó là giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ hay Anh-Úc, cậu ấy đều có thể hiểu và phản hồi mà không gặp bất kỳ khó khăn nào. Kỹ năng này đặc biệt hữu ích trong công việc của cậu ấy, nơi cậu ấy thường xuyên tương tác với khách hàng quốc tế.
Minh cũng có cơ hội đi du học tại Mỹ trong một năm. Trải nghiệm này cho phép cậu ấy đắm mình vào ngôn ngữ và văn hóa, cải thiện đáng kể kỹ năng nói và nghe của mình. Cậu ấy thường chia sẻ những câu chuyện thú vị về thời gian ở đó và cách nó giúp cậu ấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Nhìn chung, sự tận tụy và niềm đam mê học tiếng Anh đã giúp Minh trở thành một người nói tiếng Anh tuyệt vời. Cậu ấy là một ví dụ tuyệt vời cho việc kiên định luyện tập một ngôn ngữ có thể mang đến sự lưu loát. Tôi ngưỡng mộ kỹ năng của Minh và hy vọng một ngày nào đó sẽ đạt được trình độ thành thạo như cậu ấy.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
exceptionally | adverb | /ɪkˈsepʃənəli/ | đặc biệt |
improve | verb | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
fluent | adjective | /ˈfluːənt/ | lưu loát, thông thạo |
effortlessly | adverb | /ˈefərtləsli/ | dễ dàng |
journey | noun | /ˈdʒɜːrni/ | hành trình |
mastering | verb | /ˈmæstərɪŋ/ | chinh phục |
inspiring | adjective | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | truyền cảm hứng |
dedicated to | adjective | /ˈdedɪkeɪtɪd tu/ | chăm chỉ, tận tụy |
constant | adjective | /ˈkɑːnstənt/ | liên tục, không ngừng |
exposure | noun | /ɪkˈspəʊʒər/ | tiếp xúc |
impresses | verb | /ɪmˈpresɪz/ | gây ấn tượng |
comprehend | verb | /ˌkɑːmprɪˈhend/ | hiểu |
interact | verb | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
International | adjective | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ | quốc tế |
immerse | verb | /ɪˈmɜːrs/ | đắm chìm |
significantly | adverb | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | đáng kể |
confident | adjective | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
consistent | adjective | /kənˈsɪstənt/ | kiên định |
proficiency | noun | /prəˈfɪʃnsi/ | trình độ thành thạo |
2.2.2. Chủ đề sức khoẻ
Đề bài: Describe an activity you did to stay healthy
Mô tả một hoạt động tốt cho sức khoẻ mà bạn đã thực hiện
Gợi ý:
- What is the activity?
- How often do you do it?
- How do you do it?
- Why does it help you stay healthy?
Bài mẫu:
I’m going to talk about my deep love for cycling by the beach. Since many people in my town like to stay in shape, the government built a walking and cycling path along the coastline. I should mention that I live just a kilometer away from the beach, so I take full advantage of this. I moved here 5 months ago and that’s when I started this activity.
Over the past year, I’ve gained loads of weight, so I’m always looking for ways to lose it. Cycling is an enjoyable way to do so, along with going to the gym. Since it’s extremely hot during summer days here in Florida, it’s better to exercise outdoors in the evening, so that’s when I take my bike out. Additionally, the sunset, which paints the sky in cotton candy colors, provides the perfect backdrop for exercising while enjoying nature.
Cycling undoubtedly improves my mental and physical health. It offers cardiovascular benefits, strengthens my legs and core. It is also effective in aiding weight loss. Regarding mental health, it helps reduce my stress by allowing me to spend time in nature and indulge in fresh air.
Dịch sang tiếng Việt:
Tôi sẽ nói về niềm yêu thích mãnh liệt của bản thân dành cho hoạt động đạp xe trên bãi biển. Vì nhiều người trong thị trấn của tôi thích giữ dáng nên chính quyền đã xây dựng một con đường đi bộ và đạp xe dọc theo bờ biển. Tôi nên đề cập rằng tôi chỉ sống cách bãi biển 1 km, vì vậy tôi có thể tận dụng tối đa lợi thế này. Tôi chuyển đến đây từ 5 tháng trước và đó cũng là lúc tôi bắt đầu hoạt động đạp xe.
Trong năm qua, tôi đã tăng cân rất nhiều, vì vậy tôi luôn tìm cách để giảm cân. Đạp xe là một cách giảm cân thú vị, cùng với việc đến phòng tập thể dục nữa. Vì thời tiết cực kỳ nóng vào những ngày hè ở Florida nên tập thể dục ngoài trời vào buổi tối sẽ tốt hơn, do đó tôi thường đạp xe ra ngoài vào lúc này. Hơn nữa, hoàng hôn nhuộm bầu trời thành màu kẹo bông cũng tạo nên bối cảnh hoàn hảo để vừa tập thể dục, vừa tận hưởng thiên nhiên.
Đạp xe chắc chắn giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất của tôi. Nó mang lại nhiều lợi ích cho tim mạch, tăng cường sức mạnh cho đôi chân và nhóm cơ lõi của tôi. Nó cũng có hiệu quả trong việc hỗ trợ giảm cân. Về sức khỏe tinh thần, nó giúp giảm căng thẳng bằng cách cho phép tôi dành thời gian ở ngoài trời và tận hưởng không khí trong lành.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
government | noun | /ˈɡʌvərnmənt/ | Chính phủ, chính quyền |
coastline | noun | /ˈkəʊstlaɪn/ | đường bờ biển |
advantage | noun | /ədˈvæntɪdʒ/ | lợi thế |
loads of | noun | /ləʊdz əv/ | nhiều |
backdrop | noun | /ˈbækdrɑːp/ | bối cảnh, phông nền |
undoubtedly | adverb | /ʌnˈdaʊtɪdli/ | chắc chắn |
cardiovascular | adjective | /ˌkɑːrdiəʊˈvæskjələr/ | tim mạch |
strengthen | verb | /ˈstreŋkθn/ | tăng cường |
aiding | verb | /ˈeɪdɪŋ/ | hỗ trợ |
indulge | verb | /ɪnˈdʌldʒ/ | tận hưởng, thưởng thức |
Xem thêm: Mách bạn 5 cách làm bài IELTS Speaking Part 2 dễ “như ăn kẹo”!
2.3. Các bài đọc luyện Speaking cho mục tiêu 6.0 trở lên
Điểm Speaking IELTS từ 6.0 trở lên dành cho những thí sinh có khả năng nói tốt và lưu loát. Cụ thể, thí sinh muốn đạt mức điểm Speaking từ 6.0 trở lên cần đáp ứng các tiêu chí sau:
Tiêu chí | Mô tả |
---|---|
Grammar range & accuracy | Sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác. Linh hoạt trong việc sử dụng câu đơn, câu ghép. |
Lexical resource | Có vốn từ vựng phong phú, sử dụng được từ vựng của những chủ đề khó, ít thông dụng. Sử dụng thêm từ lối, thành ngữ một cách phù hợp. |
Fluency | Triển khai nội dung bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng. Biết cách tự phát hiện lỗi sai khi nói và tự sửa. |
Pronunciation | Phát âm chuẩn xác, dễ nghe, rõ ràng. Biết cách nhấn trọng âm và thêm ngữ điệu cho câu nói. |
Xem thêm video mock test IELTS Speaking band điểm 8.0:
2.3.1. Chủ đề mua sắm
Đề bài: Describe a good experience of online shopping
Mô tả một trải nghiệm mua sắm trực tuyến tốt
Gợi ý:
- What did you buy?
- Where did you buy it?
- Why did you buy it?
- Why was it a good experience?
Bài mẫu:
One of the best online shopping experiences I’ve had was when I purchased an expensive T-shirt. I bought it from a high-end fashion retailer’s website, which is known for its exclusive and premium quality clothing. The reason I decided to buy this T-shirt was that I wanted to treat myself to something special for my birthday.
The process of selecting the T-shirt was quite enjoyable. The website had a sleek and user-friendly interface, with high-resolution images and detailed descriptions of each item. I was able to browse through various designs and colors. Finally, I chose a classic black T-shirt made from luxurious, sustainable fabric.
What made this experience particularly good was the seamless and efficient service. The website offered multiple payment options, including secure online transactions and installment plans, which made the purchase convenient. Furthermore, the delivery was speedy, and the T-shirt arrived beautifully packaged in a branded box, adding to the overall premium experience.
In addition, the customer service was outstanding. I had a few questions regarding the sizing and care instructions. The support team was very responsive and knowledgeable. They provided me with all the information I needed, which reassured me about my purchase. To sum up, this online shopping experience was highly satisfying. The combination of a user-friendly website, high-quality products, excellent customer service, and prompt delivery made it a positive experience. It reinforced my trust in online shopping, especially for high-end items.
Dịch sang tiếng Việt:
Một trong những trải nghiệm mua sắm trực tuyến tuyệt vời nhất mà tôi từng có là khi tôi mua một chiếc áo phông đắt tiền. Tôi đã mua nó từ trang web của một nhà bán lẻ thời trang cao cấp, nổi tiếng với quần áo chất lượng cao và mẫu mã độc quyền. Lý do tôi quyết định mua chiếc áo phông này là vì tôi muốn tự thưởng cho mình một điều gì đó đặc biệt vào ngày sinh nhật.
Quá trình lựa chọn áo phông khá thú vị. Trang web có giao diện đẹp và thân thiện với người dùng, hình ảnh có độ phân giải cao cũng như mô tả chi tiết về từng mặt hàng. Tôi có thể duyệt qua nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Cuối cùng, tôi đã chọn một chiếc áo phông đen cổ điển được làm từ chất liệu vải bền vững, sang trọng.
Điều khiến trải nghiệm này đặc biệt tuyệt vời là dịch vụ vận hành trơn tru và hiệu quả. Trang web cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán, bao gồm giao dịch trực tuyến an toàn và các chương trình trả góp, giúp việc mua hàng trở nên thuận tiện. Hơn nữa, giao hàng nhanh chóng và chiếc áo phông được đóng gói đẹp mắt trong hộp có thương hiệu, góp phần tạo nên một tổng thể trải nghiệm cao cấp.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tại đây cũng rất tuyệt vời. Tôi đã hỏi một vài câu liên quan đến kích thước cùng hướng dẫn bảo quản. Đội ngũ chăm sóc khách hàng phản hồi rất nhanh chóng với những thông tin hữu ích. Họ cung cấp cho tôi tất cả thông tin tôi cần, điều này khiến tôi yên tâm hơn về việc mua hàng của mình.
Tóm lại, trải nghiệm mua sắm trực tuyến này rất thỏa mãn. Sự kết hợp giữa trang web thân thiện với người dùng, sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng tuyệt vời và giao hàng đúng hạn đã tạo cho tôi trải nghiệm mua hàng tích cực. Nó giúp tôi củng cố niềm tin cho việc mua sắm trực tuyến, đặc biệt là đối với các mặt hàng cao cấp.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
purchased | verb | /ˈpɜːrtʃəst/ | mua |
expensive | adjective | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
exclusive | adjective | /ɪkˈskluːsɪv/ | riêng biệt, độc quyền |
premium | adjective | /ˈpriːmiəm/ | cao cấp |
sleek | adjective | /sliːk/ | mượt mà |
interface | noun | /ˈɪntərfeɪs/ | giao diện |
high-resolution | adjective | /ˌhaɪ rezəˈluːʃn/ | độ phân giải cao |
description | noun | /dɪˈskrɪpʃn/ | sự mô tả |
browse | noun | /braʊz/ | duyệt, xem qua |
luxurious | adjective | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng |
fabric | noun | /ˈfæbrɪk/ | vải vóc |
seamless | adjective | /ˈsiːmləs/ | trơn tru |
efficient | adjective | /ɪˈfɪʃnt/ | có hiệu quả |
transaction | noun | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
installment | noun | /ɪnˈstɔːlmənt/ | trả góp |
speedy | adjective | /ˈspiːdi/ | tốc độ, nhanh chóng |
outstanding | adjective | /aʊtˈstændɪŋ/ | nổi bật, đáng chú ý |
care instruction | noun | /ker ɪnˈstrʌkʃn/ | hướng dẫn bảo quản |
responsive | adjective | /rɪˈspɑːnsɪv/ | phản hồi nhanh chóng |
knowledgeable | adjective | /ˈnɑːlɪdʒəbl/ | hiểu biết, có chuyên môn |
reassured | verb | /ˌriːəˈʃʊrd/ | làm (ai đó) thấy yên tâm |
prompt delivery | verb | /prɑːmpt dɪˈlɪvəri/ | giao hàng đúng thời hạn |
reinforced | verb | /ˌriːɪnˈfɔːrs/ | củng cố |
high-end | adjective | /ˌhaɪ ˈend/ | cao cấp |
2.3.2. Chủ đề sản phẩm công nghệ
Đề bài: Describe an important technological product you bought
Mô tả một sản phẩm công nghệ quan trọng mà bạn đã từng mua
Gợi ý:
- What is it?
- How did you use it?
- Why did you buy it?
- Why do you think it is important?
Bài mẫu:
A significant technological product I have ever bought is my smartphone. I purchased it about a year ago from an authorized Apple store in Ho Chi Minh City. The model I chose is the iPhone 13, which is known for its advanced features and sleek design.
I use my smartphone for a variety of purposes. Primarily, it helps me stay connected with my family, friends, and colleagues through calls, messages or social media platforms. Additionally, it serves as a powerful tool for my work as a software developer. I often use it to check emails, join virtual meetings, and manage my tasks on the go. The high-resolution camera is another feature I frequently use, as I enjoy capturing moments from my daily life and sharing them on social media.
What makes this smartphone particularly important to me is its versatility and reliability. It has significantly improved my productivity and efficiency, allowing me to manage both my personal and professional life seamlessly. The various apps available on the device also help me stay organized and informed. For instance, I use fitness apps to track my workouts and health, and news apps to stay updated with current events.
The smartphone has become an essential part of my daily life. Whether I am navigating through the city using GPS, listening to music during my commute, or reading e-books in my free time, the device is always by my side. Its user-friendly interface and robust performance have made it an indispensable tool in my life.
Dịch sang tiếng Việt:
Một sản phẩm công nghệ đáng giá mà tôi từng mua là điện thoại thông minh. Tôi đã mua nó cách đây khoảng một năm từ một cửa hàng Apple được ủy quyền tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mẫu điện thoại tôi chọn là iPhone 13, được biết đến với các tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt.
Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình cho nhiều mục đích khác nhau. Chủ yếu là nó giúp tôi giữ liên lạc với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp thông qua các cuộc gọi, tin nhắn hoặc nền tảng mạng xã hội. Nó còn là công cụ hữu ích cho công việc phát triển phần mềm của tôi. Tôi thường sử dụng nó để kiểm tra email, tham gia các cuộc họp trực tuyến và quản lý công việc của mình khi đang di chuyển trên đường. Camera độ phân giải cao cũng là một tính năng khác mà tôi thường xuyên sử dụng, vì tôi thích ghi lại những khoảnh khắc trong cuộc sống hàng ngày và chia sẻ chúng trên mạng xã hội.
Điều khiến chiếc điện thoại thông minh này trở nên đặc biệt quan trọng đối với tôi là tính linh hoạt và độ tin cậy của nó. Nó đã cải thiện đáng kể năng suất và hiệu quả của tôi, cho phép tôi quản lý cả cuộc sống cá nhân và công việc một cách liền mạch. Ví dụ, tôi sử dụng các ứng dụng thể dục để theo dõi quá trình tập luyện và sức khỏe của mình, trong khi các ứng dụng tin tức giúp cập nhật những sự kiện thường nhật.
Điện thoại thông minh đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Cho dù tôi đang tìm đường trong thành phố bằng GPS, nghe nhạc trong khi đi làm hay đọc sách điện tử trong thời gian rảnh rỗi, tôi luôn có điện thoại bên cạnh. Giao diện thân thiện với người dùng và hiệu suất mạnh mẽ đã biến nó thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.
Từ vựng quan trọng trong bài:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
significant | adjective | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | đáng giá, có ý nghĩa |
technological | adjective | /ˌteknəˈlɑːdʒɪkl/ | công nghệ |
authorized | adjective | /ˈɔːθəraɪzd/ | được ủy quyền |
advanced | adjective | /ədˈvænst/ | tiên tiến |
Primarily | adverb | /praɪˈmerəli/ | chủ yếu, quan trọng nhất |
platform | noun | /ˈplætfɔːrm/ | nền tảng |
software | noun | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
virtual | adjective | /ˈvɜːrtʃuəl/ | trực tuyến |
high-resolution | adjective | /ˌhaɪ rezəˈluːʃn/ | độ phân giải cao |
versatility | noun | /ˌvɜːrsəˈtɪləti/ | tính linh hoạt |
reliability | noun | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | độ tin cậy |
productivity | noun | /ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/ | năng suất |
efficiency | noun | /ɪˈfɪʃnsi/ | hiệu quả |
essential | adjective | /ɪˈsenʃl/ | thiết yếu |
navigating | verb | /ˈnævɪɡeɪt/ | điều hướng |
commute | verb | /kəˈmjuːt/ | đi lại |
robust | adjective | /rəʊˈbʌst/ | mạnh mẽ |
indispensable | adjective | /ˌɪndɪˈspensəbl/ | cần thiết |
3. Chiến thuật trả lời Speaking IELTS để đạt điểm cao
Bài thi Speaking luôn là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh. Để đạt được band điểm cao ở bài thi này, ngoài nắm chắc kiến thức ngữ pháp và từ vựng, luyện tập qua các bài đọc luyện Speaking, thí sinh còn cần có chiến thuật trả lời hiệu quả. Hãy cùng FLYER tham khảo và áp dụng một số chiến thuật trả lời dưới đây để có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong bài thi sắp tới nhé!
3.1. Trả lời cụ thể hơn, đạt điểm cao hơn
Câu trả lời càng cụ thể, giám khảo sẽ càng đánh giá cao khả năng ngôn ngữ và sự linh hoạt trong cách diễn đạt của bạn. Theo đó, câu trả lời cần có đủ chủ ngữ, vị ngữ, cung cấp thông tin một cách chi tiết và có sự dẫn dắt.
Ví dụ, với yêu cầu “Tell me about your family” (Giới thiệu về gia đình của bạn):
- Câu trả lời cơ bản: My family has two people (Gia đình của tôi có hai thành viên.)
- Câu trả lời hay: Today, most families have two members and my family is no exception (Ngày nay, phần lớn các gia đình đều có hai thành viên và gia đình tôi cũng không ngoại lệ.)
3.2. Tránh lạm dụng từ nối
Mặc dù trong tiêu chí chấm điểm Speaking có đề cập đến việc sử dụng từ nối nhưng bạn chỉ nên dùng một cách vừa phải, ở những vị trí thực sự cần thiết. Sử dụng quá nhiều từ nối đôi khi có thể làm giảm sự mạch lạc của ý tưởng bạn muốn truyền đạt. Câu trả lời cũng sẽ vì thế mà trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
Ví dụ:
- Đừng nói: After resting all night and waking up every morning, and after doing my chores, I look forward to a new day. (Sau khi say giấc cả đêm và thức dậy mỗi sáng, và sau khi làm xong việc nhà, tôi đều háo hức mong chờ một ngày mới bắt đầu.)
- Hãy nói: After resting all night, waking up every morning, and doing my chores, I look forward to a new day. (Sau khi say giấc cả đêm, thức dậy mỗi sáng và làm xong việc nhà, tôi đều háo hức mong chờ một ngày mới bắt đầu.)
3.3. Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp
Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau sẽ giúp giám khảo đánh giá cao hơn sự thành thạo và hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ của bạn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng cách cấu trúc ngữ pháp phải chính xác và được dùng đúng ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Câu hỏi “How has the transportation system in your country changed over the past 20 years?” (Hệ thống giao thông ở nước bạn đã thay đổi như thế nào trong 20 năm qua?)
- Trả lời: Well, the first thing is that there are more and more cars on the road, so traffic congestion is becoming a serious issue. We used to have a good and smooth public transportation system, but fewer people use it now. The number of services has been reduced. (Đúng vậy, đầu tiên là ngày càng có nhiều xe trên đường, tình trạng tắc nghẽn giao thông vì thế đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Chúng tôi đã từng có một hệ thống giao thông công cộng tốt và thông suốt, nhưng hiện nay ngày càng ít người sử dụng. Số lượng dịch vụ giao thông công cộng đã giảm.)
=> Trong câu trả lời này có sự kết hợp của một số cấu trúc ngữ pháp như: câu ghép (với liên từ “so”, “but”), thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Xem thêm: 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng – Ôn luyện đúng trọng tâm
3.4. Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt
Trong bài thi nói IELTS, khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và đa dạng là một trong 4 tiêu chí quyết định điểm số của bạn. Vốn từ càng phong phú và bao quát nhiều chủ đề, bạn càng dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách đủ ý và hấp dẫn hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên bổ sung các từ đồng nghĩa vào kho từ vựng để tránh lặp từ trong câu văn.
Ví dụ, thay vì chỉ nói “good,” bạn có thể sử dụng các từ như “excellent,” “fantastic,” hoặc “remarkable” để làm cho câu trả lời của mình phong phú hơn.
- Câu trả lời cơ bản: The food was good.
- Câu trả lời hay: The food was absolutely fantastic.
Xem thêm: 5000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề MỚI NHẤT (kèm file PDF)
3.5. Cố gắng cải thiện khả năng phát âm
Phát âm chính xác là yếu tố quan trọng giúp giám khảo dễ dàng hiểu được nội dung câu trả lời của bạn, đồng thời tránh hiểu lầm không đáng có. Ngoài ra, việc phát âm chuẩn còn thể hiện bạn là một người tự tin và có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, từ đó cải thiện điểm số tổng thể trong phần thi nói.
Luyện nói thường xuyên là cách duy nhất giúp bạn cải thiện khả năng phát âm của mình. Bạn có thể tự luyện bằng cách đọc to các bài đọc luyện Speaking mỗi ngày hoặc thường xuyên trò chuyện bằng tiếng Anh với bạn bè, đặc biệt là với bạn người bản xứ. Khi nói, đừng quên nhấn trọng âm và điều chỉnh ngữ điệu để giọng nói trở nên “bắt tai” hơn.
4. FAQs
Bài thi Speaking IELTS là một trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Reading (Đọc), Listening (Nghe), Writing (Viết), và Speaking (Nói). Phần thi này đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của thí sinh thông qua một cuộc phỏng vấn trực tiếp với giám khảo.
Bài thi Speaking IELTS kéo dài khoảng 11-14 phút và được chia thành ba phần chính:
– Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn ngắn về các chủ đề quen thuộc.
– Phần 2: Bài nói ngắn về một chủ đề cụ thể.
– Phần 3: Thảo luận sâu về chủ đề liên quan đến phần 2.
Bài thi Speaking IELTS được chấm điểm dựa trên bốn tiêu chí chính:
– Fluency: Khả năng duy trì cuộc trò chuyện, sắp xếp và biểu đạt ý tưởng một cách logic.
– Lexical Resource: Khả năng sử dụng từ vựng phù hợp và linh hoạt với nhiều chủ đề.
– Grammatical range & accuracy: Khả năng sử dụng chính xác nhiều cấu trúc ngữ pháp.
– Pronunciation: Khả năng phát âm rõ ràng và dễ hiểu.
Không cần thiết phải nói giọng Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ. Điều quan trọng là phát âm của bạn rõ ràng và dễ hiểu. Giám khảo sẽ không chấm điểm dựa trên giọng nói mà chủ yếu dựa trên tốc độ bạn xử lý thông tin và phản hồi lại câu hỏi.
Có, bạn hoàn toàn có thể yêu cầu giám khảo lặp lại câu hỏi nếu không nghe rõ hoặc chưa hiểu nội dung câu hỏi. Việc yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi 1 – 2 lần thường sẽ không ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
5. Tổng kết
Thông qua bài viết, FLYER đã giúp bạn tổng hợp các bài đọc luyện Speaking IELTS phân chia theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao. Bằng cách đọc to những bài mẫu này hoặc phân vai hỏi và trả lời với bạn bè mỗi ngày, FLYER tin chắc rằng kỹ năng nói của bạn sẽ nhanh chóng được nâng cấp, từ đó vượt qua bài thi Speaking một cách tự tin nhất.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: