Từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh dù không phải trở ngại lớn đối với người mới học khi có rất nhiều tài liệu, từ điển dễ dàng tham khảo trên Internet. Tuy nhiên, nhiều khi cần diễn đạt, chúng ta gặp khó khăn trong việc nhớ ra ngay lập tức những từ chỉ bộ phận cụ thể, như “cột sống” hay “mắt cá chân” chẳng hạn. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp một cách hệ thống các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bộ phận cơ thể người, kèm phiên âm để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
1. Từ vựng về bộ phận cơ thể người
Để các bạn hệ thống và ghi nhớ các từ vựng về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh một cách thuận tiện, FLYER sẽ chia các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thành nhóm chính:
1.1. Phần đầu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Head | hed | Đầu |
Face | feɪs | Mặt |
Ears | ɪəz | Tai |
Eyes | aɪz | Mắt |
Nose | nəʊz | Mũi |
Chin | tʃɪn | Cằm |
Cheeks | tʃiks | Má |
Forehead | fɒrɪd | Trán |
Jaw | dʒɔ | Hàm |
Eyebrows | aɪbraʊz | Lông mày |
Eyelashes | aɪlæʃɪz | Lông mi |
Temple | templ̩ | Thái dương |
Nostril | nɒstrəl | Lỗ mũi |
Lips | lɪps | Môi |
Mouth | maʊθ | Mồm |
Teeth/Tooth | tiθ / tuθ | Răng |
Tongue | tʌŋ | Lưỡi |
Hair | heə | Tóc |
Neck | nek | Cổ |
1.2. Phần thân
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Shoulders | left ʃəʊldə | Vai |
Right shoulder | raɪt ʃəʊldə | Vai phải |
Left shoulder | left ʃəʊldə | Vai trái |
Elbow | elbəʊ | Khuỷu tay |
Forearm | fɔrɑm | Cẳng tay |
Left Arm | left ɑm | Cánh ay trái |
Right Arm | raɪt ɑm | Cánh tay phải |
Wrist | rɪst | Cổ tay |
Hand | hænd | Bàn tay |
Right Hand | raɪt hænd | Bàn tay phải |
Left hand | left hænd | Bàn tay trái |
Fingers | fɪŋɡəz | Ngón tay |
Thumb | θʌm | Ngón cái |
Index Finger | ɪndeks fɪŋgə | Ngón trỏ |
Middle Finger | mɪdl fɪŋɡə | Ngón giữa |
Ring finger | rɪŋ fɪŋgə | Ngón nhẫn |
Pinky finger | pɪŋki fɪŋɡə | Ngón cái |
Knuckles | nʌkl̩z | Đốt tay |
Nails | neɪlz | Móng tay |
Chest | tʃest | Ngực (nam) |
Breast | brest | Ngực (nữ) |
Waist | weɪst | Eo |
Hips | hɪps | Hông |
Left Legs | left leɡ | Chân trái |
Right Legs | raɪt leɡ | Chân phải |
Knee | ni | Đầu gối |
Thigh | θaɪ | Bắp đùi |
Calf | kɑf | Bắp chân |
Ankle | æŋkl̩ | Mắt cá chân |
Foot/Feet | fʊt/fit | Bàn chân |
Right Foot | raɪt fʊt | Bàn chân phải |
Left Foot | left fʊt | Bàn chân trái |
Toes | təʊz | Ngón chân |
Big toe | bɪg təʊ | Ngón chân cái |
Heel | hiːl | Gót chân |
Toenail | təʊ.neɪl | Móng chân |
1.3. Phần nội tạng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Brain | breɪn | Não |
Lungs | lʌŋz | Phổi |
Heart | hɑt | Tim |
Kidney | kɪdni | Thận |
Liver | lɪvə | Gan |
Stomach | stʌmək | Dạ dày |
Pancreas | pæŋkrɪəs | Tụy |
Large Intestine | lɑdʒ ɪntestɪn | Ruột già |
Small Intestine | smɔl ɪntestɪn | Ruột non |
Diaphragm | daɪəfræm | |
Esophagus | isɒfəɡəs | Thực quản |
Spleen | splin | |
Veins | veɪnz | Mạch máu |
Appendix | əpendɪks | Ruột thừa |
Tendon | ten.dən | gân |
Windpipe | wɪnd.paɪp | khí quản |
Womb | wuːm | Tử cung |
Testicular | tesˈtɪk.jə.lər | Tinh hoàn |
Ligament | lɪɡ.ə.mənt | Dây chằng |
Tonsils | tɑn·səlz | Amidan |
1.4. Phần xương
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Skeleton | skel.ə.tən | Bộ xương |
Skull | skʌl | Hộp sọ |
Backbone | bæk.bəʊn | Xương sống |
Vertebra/Vertebrae | vɜː.tɪ.brə | Đốt sống/Cột sống |
Rib | rɪb | Sườn |
Rib Cage | rɪb keɪdʒ | Khung xương sườn |
Kneecap | niː.kæp | Xương bánh chè |
Femur | fiː.mər | Xương đùn |
Pelvis | pel.vɪs | Xương chậu |
2. Các bài hát liên quan đến bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
3. Thành ngữ Tiếng Anh liên quan đến các bộ phận trên cơ thể
Keep your chin up | Dũng cảm và nhìn về phía trước, không được nản chí |
Let your hair down | Cho phép bản thân thư giãn, vui vẻ |
By the skin of your teeth | Vừa đủ thì giờ để làm một điều gì, hay hoàn thành một điều gì trong gang tấc |
Break a leg! | Chúc may mắn |
Keep someone at arm’s length | Giữ cho người khác đừng thân mật với mình |
Pick someone’s brain | Hỏi người khác để thu thập thông tin cho mình |
Have butterflies in your stomach | Nôn nao, bồn chồn, lo lắng về một việc gì đó quan trọng |
Have a broken heart | Đau khổ/đau buồn |
Have something on the tip of your tongue | Gần như nhớ ra rồi, lời nói đến cửa miệng rồi mà vẫn không nhớ nổi |
Stick your neck out | Đánh liều để đòi một cái gì |
Get something off your chest | Nói ra một nỗi băn khoăn, hay một mối lo để mình cảm thấy nhẹ người, không còn phải lo nghĩ |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó |
Cost an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
Bite your tongue | Cố gắng không nói ra điều gì đó |
Be on your toes | Cảnh giác, sẵn sàng đối phó ngay khi có điều gì đó xảy ra |
A slap on the wrist | Hình phạt nhẹ nhàng |
Tear your hair out | Vò đầu bứt tóc, thể hiện một sự lo lắng, bất an cực độ |
Be all eyes and ears | Vô cùng chú ý |
Turn a blind eye | Cố tình lờ đi, hay giả vờ không biết |
Lend an ear | Lắng nghe chăm chú với thái độ ngưỡng mộ |
Keep your head above | Cố gắng một cách khó khăn để đối phó với những vấn đề tài chính, việc làm |
Get a head start | Sự bắt đầu thuận lợi, nhiều lợi thế hoặc sự khởi đầu sớm hơn |
Use your head | Suy nghĩ trước khi hành động |
Để giúp các bạn hình dung về cách sử dụng những thành ngữ này trong ngôn ngữ hàng ngày, FLYER sẽ đưa ra một số ví dụ trong câu về các thành ngữ phổ biến chứa bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh.
- Why didn’t you use your head and close the door before you went to sleep?
Tại sao bạn lại không suy nghĩ thấu đáo và đóng cửa trước khi đi ngủ vậy?
- If we leave early, we can get a head start on the summer trip.
Nếu rời đi sớm, chúng ta sẽ có khởi đầu thuận lợi trong chuyến đi hè.
- He shut his eyes to the problem and pretended that everything was fine.
Anh ta cố tình phớt lờ đi vấn đề rồi giả bộ rằng mọi thứ vẫn ổn.
- We were all eyes as the celebrity guests emerged from the car.
Chúng tôi trầm trồ ngưỡng mộ khi vị khách nổi tiếng đặt chân xuống xe.
- I wanted to tell him he looked ridiculous, but I bit my tongue.
Tôi muốn nói là anh ta trông thật ngớ ngẩn, nhưng tôi đã nhịn lời.
- They rob someone on the street and just got a slap on the wrist – thirty days in jail.
Bọn chúng cướp giật trên phố nhưng chỉ bị phạt nhẹ – 30 ngày trong tù.
- The repair work cost an arm and a leg.
Sửa cái đó tốn vô cùng nhiều tiền.
- I had spent two months worrying about it and I was glad to get it off my chest.
Tôi đã mất hai tháng lo lắng về chuyện đó và tôi rất vui vì đã không còn phải lo nghĩ nữa.
- Keep your chin up! Things will get better soon.
Hãy lạc quan lên! Mọi chuyện rồi cũng sẽ sớm tốt hơn thôi.
- The party gave us all a chance to really let our hair down.
Bữa tiệc đó đã làm chúng tôi thư giãn và vui vẻ.
- I had terrible butterflies in my stomach before I gave that talk in class.
Tôi lo lắng bồn chồn vô cùng lúc trước khi tôi phát biểu trước lớp.
- Could you give me a hand with these luggages?
Bạn giúp tôi mang ít hành lý này đi nhé?
- Hey Tuan, break a leg in your test tomorrow!
Tuấn ơi, ngày mai đi thi chúc may mắn nhé!
4. Các phương pháp ghi nhớ & áp dụng từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
4.1. Kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh để học từ vựng
Từ vựng là thông tin dạng chữ, nhưng não bộ sẽ tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn chữ rất nhiều. Do đó, bạn cần tối ưu tất cả các giác quan trong quá trình học, kết hợp từ vựng với thông tin hình ảnh và thính giác để ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất.
Sau khi sắp xếp các từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh thành một câu chuyện minh họa hoặc thêm chúng vào lời bài hát yêu thích, bạn có thể nhớ từ vựng rất lâu mà không mất nhiều công sức. Bằng cách này, bạn không chỉ học được từ vựng bộ phận cơ thể người mà còn biết cách phát âm các từ một cách chính xác và sử dụng chúng trong giao tiếp.
4.2. Áp dụng thực hành từ vựng đã học vào thực tế
4.2.1. Đoán từ dựa trên ngữ cảnh
Việc tự mình đoán nghĩa của một từ mới có thể hơi khó khăn đối với học sinh tiểu học khi học tiếng Anh. Đối với những đứa trẻ lớn hơn, điều này trở nên dễ dàng hơn. Cha mẹ hoặc giáo viên có thể sử dụng các từ hoặc tình huống và hình ảnh liên quan để mô tả nghĩa, giúp trẻ suy ra nghĩa của từ và cho phép trẻ nhớ chúng lâu hơn.
4.2.2. Luyện tập diễn đạt từ vựng
Bạn có thể in các thẻ hội thoại và thực hành với bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình. Hãy thử viết ra các câu hỏi, câu diễn đạt liên quan đến các bộ phận của cơ thể, cắt chúng ra và cho vào túi hoặc hộp, sau đó các thành viên trong gia đình có thể thay phiên hỏi nhau để luyện nói tiếng Anh. Học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán nếu như bạn biết cách áp dụng những từ vựng đã học vào cuộc sống hằng ngày.
4.2.3. Một số mẫu câu diễn đạt về bộ phận cơ thể người:
Câu diễn đạt về các bộ phận cơ thể – Bàn chân
- I went running this weekend and now my legs are sore.
Cuối tuần này tôi đi chạy bộ, bây giờ thì chân tôi đang bị đau.
- I banged my toe against the dining table. It hurts!
Tôi quẹt ngón chân vào cái chân bàn rồi. Đau quá!
- These shoes hurt my feet so much.
Đôi giày này làm tôi cực kỳ đau chân.
- I got a bruise on my thigh after falling down the stairs.
Tôi bị xước ở đùi sau khi ngã cầu thang.
- I got a scar on my knee when I was little after having surgery.
Tôi bị sẹo dưới đầu gối khi còn bé, sau khi phải đi phẫu thuật
- I broke my ankle playing football.
Tôi bị vỡ mắt cá chân sau khi chơi bóng.
Câu diễn đạt về các bộ phận cơ thể – Trên đầu
- My ears are so cold.
Mắt tôi đang cực kì buốt.
- My hands always turn red when the weather is cold.
Bàn tay tôi luôn chuyển sang màu đỏ khi gặp thời tiết lạnh.
- I always get a runny nose during the wintertime as I get many colds.
Tôi hay bị chảy nước mũi vào mùa đông vì tôi ốm rất nhiều
- Why is your whole face turning red?
Tại sao mặt bạn lại ửng đỏ vậy?
- I have a really bad headache.
Tôi bị đau đầu rất nặng.
- Do not pick your nose, it is very rude.
Đừng có ngoáy mũi, làm vậy rất là thô lỗ đấy.
- My eyes are itchy.
Mắt tôi đang bị ngứa.
- I get a lot of cold sores on my lips.
Tôi hay bị tróc da môi khi trời lạnh.
4.3. Ghi chép từ vựng
Cuốn sổ tay từ vựng chắc chắn là vật dụng “bất ly thân” đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Mặc dù phương pháp học này tương đối truyền thống nhưng vẫn rất hiệu quả nếu bạn ghi chép đúng cách, cẩn thận. Nếu bạn đang học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bộ phận cơ thể người, bạn có thể làm tạo một ghi chú từ vựng năm cột theo các mục:
- Từ vựng
- Nghĩa tiếng Việt
- Nghĩa tiếng Anh
- Phiên âm của từ
- Ví dụ liên quan
Với một cuốn sổ tay từ vựng sạch đẹp, được trình bày công phu, chắc hẳn bạn sẽ có hứng thú để ngồi vào bàn học hơn, trở thành động lực giúp bạn học được nhiều từ mới.
4.4. Bài tập từ vựng về các bộ phận trên cơ thể
Bài tập nối từ, điền từ vựng bộ phận cơ thể người
Bài tập ô chữ giúp ghi nhớ từ vựng về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Các dạng bài tập trên sẽ giúp các bạn rất nhiều trong việc ôn tập có hiệu quả các từ vựng liên quan đến chủ đề, đặc biệt là chủ đề liên quan đến bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh.
Tổng kết
Trên đây là bài viết tổng hợp về từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề bộ phận cơ thể người. Bài viết cũng đã đề cập đến các thành ngữ vô cùng thú vị, cũng như bật mí một số cách ghi nhớ từ vựng bổ ích theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. FLYER hy vọng rằng qua phần tổng hợp trên, bạn có thể được giải quyết những thắc mắc về bộ phận cơ thể người một cách nhanh chóng, không cần tốn quá nhiều công sức để tra từ ngữ. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng các bài tập từ vựng đa dạng nhiều chủ đề được tổng hợp trên flyer.vn để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé.
Các bạn có thể ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, nơi sở hữu bộ đề thi “khủng” với đa dạng câu hỏi do chính FLYER biên soạn. Hơn nữa, quá trình ôn tại FLYER sẽ không hề nhàm chán với hình thức ôn luyện mới mẻ, bao gồm bài tập theo dạng mô phỏng game, đồ họa cực kỳ sinh động và vui nhộn, cùng các bảng xếp hạng và tính năng “Thách đấu” tiếng Anh với bạn bè. Hãy để FLYER cùng đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn nhé!
Mời bạn tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>> Xem thêm