Trong giao tiếp cũng như văn viết trong tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc không chỉ giúp chúng ta đạt điểm cao ở các bài kiểm tra mà còn có thể phản ứng nhanh hơn với mọi tình huống khi trò chuyện với người đối diện. Nếu chúng ta có thể ghi nhớ được các cấu trúc tiếng Anh phổ biến thì dù trong bất kì tình huống nào, chúng ta vẫn có thể thoải mái sử dụng các mẫu câu này để giao tiếp bằng tiếng Anh, thay vì phải cố gắng đánh giá mình có sử dụng đúng ngữ pháp hay không dẫn đến việc kém hiệu quả trong giao tiếp. Hãy cùng FLYER điểm qua một số cấu trúc bạn có thể “bỏ túi” và áp dụng thường xuyên nhé.
1. Cấu trúc tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh có các từ loại khác nhau như động từ, tính từ, đại từ nhân xưng, danh từ, trạng từ v.v…Khi các từ này kết hợp với nhau theo một số trật tự nhất định sẽ tạo thành các cấu trúc câu trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, cũng có một số cấu trúc đặc biệt quen thuộc và được sử dụng thường xuyên mà chúng ta nên học thuộc.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you.
→ Cấu trúc này bao gồm: đại từ nhân xưng + động từ to be + động từ + giới từ + động từ + giới từ + tân ngữ.
- He gives me many choices.
→ Cấu trúc này bao gồm: đại từ nhân xưng + động từ + tân ngữ + lượng từ + danh từ.
2. Các cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Sau đây FLYER sẽ tóm tắt cho bạn một số cấu trúc tiếng Anh phổ biến mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng cho nhiều ngữ cảnh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Provide somebody with something | Cung cấp cho ai cái gì đó | Can you provide me with some food? Bạn có thể cung cấp cho tôi ít thức ăn không? |
Fail to do something | Thất bại khi làm việc gì đó | He failed to gain a score of 10 in the maths exam. Anh ấy thất bại trong việc đạt 10 điểm ở bài kiểm tra toán. |
Succeed in doing something | Thành công khi làm việc gì đó | Diana succeeded in becoming a guitarist. Diana đã thành công trong việc trở thành một nghệ sĩ guitar. |
S + V + so + adj/adv + that + S + V | Quá…đến nỗi mà… | This backpack is so heavy that I couldn’t carry it all the way through. Ba lô này nặng đến nỗi tôi không thể mang nó suốt quãng đường. |
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something | Đủ cho ai làm gì đó | They have enough money to retire. Họ có đủ tiền để nghỉ hưu. |
It’s +time + for someone +to do something | Đã đến lúc để ai làm điều gì đó | It’s time for us to set off. Đã đến lúc chúng ta phải khởi hành. |
It + takes/took + someone + amount of time + to do something | Lấy của ai bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó | It took me 5 hours to complete this report. Tôi đã mất 5 giờ để hoàn thành bản báo cáo này. |
Prevent someone from doing something | Ngăn ai đó làm việc gì đó | They prevent the kids from playing with fire. Họ ngăn những đứa trẻ chơi đùa với lửa. |
Used to + infinitive | Thường làm gì trong quá khứ nhưng không còn làm nữa | I used to live in London, but now I move to Paris. Tôi đã từng sống ở London, nhưng bây giờ tôi chuyển đến Paris. |
To be angry at + N/V-ing | Tức giận về sự việc/sự vật nào đó | He was angry at their behavior. Anh ấy tức giận vì hành vi của họ. |
To be good at | Giỏi ở việc gì đó | Mike is really good at speaking Spanish. Mike thực sự giỏi nói tiếng Tây Ban Nha. |
Can’t stand/ help/ bear/ resist + N/Ving | Không thể chịu nổi việc gì đó | I can’t stand waiting for her for such a long time. Tôi không thể chịu nổi việc phải đợi cô ấy lâu như vậy được. |
Be able to do something | Có khả năng làm việc gì đó | It’s amazing, he is able to hold his breath underwater for more than 3 minutes. Thật tuyệt vời, anh ấy có thể nín thở dưới nước hơn 3 phút. |
To be interested in + N/Ving | Quan tâm, chú ý tới việc gì đó | Diana is interested in playing the piano. Diana hứng thú với việc chơi piano. |
To be keen on doing something | Say mê làm gì đó | We are keen on collecting stamps. Chúng tôi say mê việc sưu tập tem. |
Spend + amount of time + Ving | Dành thời gian để làm việc gì đó | He spent 2 hours completing his survey. Anh ấy dành hai giờ để hoàn thành bài khảo sát của anh ấy. |
Had better + infinitive | Tốt hơn nên làm gì đó | You had a cold, you had better go to see the doctor. Bạn bị cảm lạnh rồi, bạn nên đến gặp bác sĩ thì hơn. |
Apologize for doing something | Xin lỗi vì đã làm gì đó | I apologise for keeping you waiting for me. Tôi xin lỗi vì bắt bạn phải đợi tôi. |
Try to do something | Cố để làm gì | I try to climb to the top of this mountain. Tôi cố leo đến đỉnh của ngọn núi này. |
Try doing something | Thử làm gì đó | He tried playing the guitar, but he had to give up then. Anh ấy đã thử chơi guitar, nhưng rồi anh ấy phải từ bỏ. |
To be bored with | Chán với việc gì đó | I’m bored with hearing him brag about his success. Tôi chán khi nghe anh ta khoe khoang về thành công của mình rồi. |
Plan to do something | Dự định, có kế hoạch làm gì đó | He plans to travel to Japan next month. Anh ấy dự định sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới. |
Prefer + N/Ving + to + N/Ving | Thích làm điều gì hơn điều gì khác | I prefer playing tennis to skiing. Tôi thích chơi quần vợt hơn trượt tuyết. |
Suggest somebody do something | Gợi ý ai đó làm gì đó | His mentor suggested he buy shares of the ABC company. Người cố vấn của anh ấy đề nghị anh ấy mua cổ phiếu của công ty ABC. |
Need to do something | Cần làm gì đó | You need to do this homework within 1 hour. Bạn cần làm bài tập này trong vòng 1 tiếng. |
Need + Ving | Cần được làm gì đó | The house needs repairing after the earthquake. Ngôi nhà cần được sửa chữa sau trận động đất. |
Remember doing something | Nhớ đã làm gì | I remember locking the door before I went out. Tôi nhớ đã khóa cửa trước khi ra ngoài rồi. |
Remember to do something | Nhớ để làm gì đó | This is very important, remember to finish it by tomorrow. Điều này rất quan trọng, hãy nhớ hoàn thành nó vào ngày mai. |
Cấu trúc “too…to”: Too + adj + to + infinitive | Quá… để mà… | Everything about him is perfect, it’s too good to be true. Mọi thứ về anh ấy đều hoàn hảo, nó quá tốt để trở thành sự thật. |
Look forward + to + Ving | Mong chờ điều gì đó | I’m looking forward to meeting you at the party next month. Tôi rất mong được gặp bạn trong bữa tiệc vào tháng tới. |
Let somebody do something | Để ai đó làm gì đó | He has the personality of an artist and wants people to let him do what he imagines. Anh ấy có tính cách của một nghệ sĩ và muốn mọi người để anh ấy làm những gì anh ấy tưởng tượng ra. |
Be fond of + N/Ving | Thích điều gì đó | Diana is fond of science fiction books. Diana yêu thích những quyển sách khoa học viễn tưởng. |
Enjoy + N/Ving | Tận hưởng điều gì đó | He is enjoying his vacation. Anh ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình. |
Waste time/money + Ving | Phí thời gian/tiền bạc để làm gì đó | He always wastes time playing games day by day.Anh ấy luôn tốn thời gian để chơi game ngày này qua ngày khác. |
Take care of someone/something | Chăm sóc ai đó/điều gì đó | He always takes care of his grandma. Anh ấy luôn chăm sóc cho bà của mình. |
Have no idea of something | Không biết về cái gì đó | I have no idea of his plan. Tôi không biết gì về kế hoạch của anh ấy hết. |
Be confused at something | Bối rối về điều gì đó | Mike is confused at driving a car. Mike bị bối rối trong việc lái xe hơi. |
Leave someone alone | Để ai đó một mình | I need to think about something, please leave me alone. Tôi cần suy nghĩ chút chuyện, làm ơn để tôi một mình. |
Take place of someone/something | Thay thế ai đó/điều gì đó | He will start taking the place of his father to run the company from today. Anh ấy sẽ bắt đầu thay thế cha mình để điều hành công ty kể từ hôm nay. |
3. Bài tập ôn luyện các cấu trúc tiếng Anh
Chọn đáp án đúng cho những câu sau:
4. Tổng kết
FLYER vừa chia sẻ một số cấu trúc tiếng Anh thông dụng và hữu ích để ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng bạn sẽ có thể nắm vững được những kiến thức này và sử dụng chúng thật nhuần nhuyễn. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều các cấu trúc tiếng Anh không thể bỏ qua khác và không có một con đường tắt nào để làm chủ tất cả kiến thức này ngoài việc tiếp tục trau dồi và luyện tập thường xuyên.
Để việc học tập và ôn luyện tiếng Anh không bị nhàm chán, bạn có thể ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để cùng trải nghiệm ngay hình thức học tiếng Anh với các tính năng mô phỏng game hấp dẫn và đồ họa sinh động. Vô số bộ đề thi đa dạng chủ đề được cập nhật liên tục từ FLYER sẽ giúp bạn ôn lại những kiến thức quan trọng tốt hơn đó!
Ngoài ra, tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm