Trong bài thi IELTS Speaking, phần 1 được xem là “ấn tượng” đầu tiên với ban giám khảo. Để đạt điểm cao trong phần thi này, bạn cần tự tin và trả lời lưu loát các câu hỏi mà giám khảo đưa ra. Các chủ đề Speaking part 1 thường gặp được FLYER tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp bạn làm được điều đó.
1. Cấu trúc IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 kéo dài trong khoảng 4-5 phút. Phần thi giúp ban giám khảo đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh và kiểm tra khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đơn giản.
Nội dung chi tiết:
Nội dung thi IELTS Speaking part 1 | Mô tả chi tiết |
---|---|
Introduction | Giám khảo kiểm tra hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân để xác minh danh tính của thí sinh. Giám khảo tự giới thiệu và yêu cầu thí sinh giới thiệu về bản thân. |
General questions | Giám khảo hỏi thí sinh về 2-3 chủ đề trong IELTS Speaking part 1 xoay quanh cuộc sống hàng ngày như gia đình, sở thích, công việc, thói quen,… Mỗi chủ đề sẽ có từ 3-4 câu hỏi nhỏ liên quan. Bạn nên trả lời ngắn gọn, đúng chủ đề và cung cấp thêm thông tin khi cần thiết. |
Kết thúc phần 1 | Giám khảo chuyển tiếp sang phần thi thứ hai bằng cách giới thiệu về nội dung và cấu trúc IELTS Speaking Part 2. Bạn có thể được thông báo ngắn gọn về nội dung của phần tiếp theo, nhưng không có phần phản hồi hay đánh giá nào ở đây. |
2. Các chủ đề IELTS Speaking Part 1 thường gặp
Trong phần thi mở đầu, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi cá nhân xoay quanh cuộc sống hàng ngày. Các chủ đề IELTS Speaking part 1 rất đa dạng, từ thông tin cá nhân, sở thích, đến công việc, học tập,… Dưới đây là danh sách các chủ đề cùng gợi ý câu hỏi mẫu để bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
2.1. Giới thiệu bản thân (Introduce yourself)
Đây cũng là chủ đề Speaking part 1 thường gặp nhất trong bài thi IELTS. Topic này giúp giám khảo nắm được sơ lược các thông tin về bản thân bạn như: Họ và tên, tuổi, quê quán, công việc hàng ngày,…
Topic | Câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Giới thiệu bản thân (Self-introduction) | Can you tell me about yourself? Bạn có thể nói cho tôi về bản thân bạn không? What do you like to do in your free time? Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? What are your interests and hobbies? Bạn có sở thích và thú vui gì? |
Quê quán (Hometown) | Where are you from? Bạn đến từ đâu? Can you describe your hometown? Bạn có thể miêu tả quê quán của bạn không? What is the best thing about your hometown? Điều tuyệt vời nhất ở quê của bạn là gì? |
Gia đình (Family) | Can you tell me about your family? Bạn có thể kể cho tôi nghe về gia đình của bạn không? Do you have a large or small family? Bạn có một gia đình lớn hay gia đình nhỏ? What do you like to do together as a family? Có điều gì bạn thích làm cùng với gia đình của mình? |
Bạn bè (Friends) | Do you have many friends? Bạn có nhiều bạn bè không? What do you usually do with your friends? Bạn thường làm gì với bạn của mình? How often do you see your friends? Bạn có thường xuyên gặp bạn bè của mình không? |
Tập giới thiệu về bản thân qua video:
2.2. Về công việc và học tập (Work and Study)
Với chủ đề IELTS Speaking part 1 về học tập và công việc, bạn sẽ nhận được các câu hỏi liên quan đến việc làm hiện tại, quá trình học tập và kế hoạch tương lai. Qua những câu hỏi trên, giám khảo sẽ hiểu rõ hơn về quá trình học tập và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
Topic | Câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Công việc hiện tại hoặc nghề nghiệp (Current job or profession) | What do you do for a living? Bạn làm công việc gì để tạo ra thu nhập? Can you describe your job? Bạn có thể miêu tả công việc của mình không? Do you enjoy your current job? Bạn có thấy thích công việc hiện tại của mình không? |
Học tập và trường học (Studies and school) | Are you a student or do you work? Bạn đang là sinh viên hay đã đi làm? What are you studying? Bạn đang học gì? Do you like your university? Bạn có thích trường đại học của mình không? |
Kế hoạch tương lai (Future plans) | What are your future career plans? Kế hoạch nghề nghiệp trong tương lai của bạn là gì? Do you plan to continue studying in the future? Bạn có kế hoạch tiếp tục việc học trong tương lai? Where do you see yourself in five years? Bạn sẽ tìm thấy bản thân ở đâu trong vòng 5 năm tới? |
2.3. Về sở thích (Hobbies)
Chủ đề về sở thích luôn mang lại không khí thoải mái và gần gũi hơn. Bạn có thể kể về những hoạt động bạn yêu thích, cách bạn dành thời gian rảnh rỗi, và lý do tại sao những sở thích đó lại quan trọng với bạn.
Topic | Câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Sở thích cá nhân (Personal hobbies) | What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì? How did you become interested in your hobbies? Làm cách nào để bạn đã quan tâm tới sở thích của mình? Do you think having a hobby is important? Bạn có nghĩ việc có một sở thích là quan trọng hay không? |
Thể thao và hoạt động ngoài trời (Sports and outdoor activities) | Do you like to play sports? Bạn có thích chơi thể thao không? What outdoor activities do you enjoy? Bạn thích những hoạt động ngoài trời nào? How often do you exercise? Bạn có thường xuyên tập thể dục không? |
Tham khảo video mocktest chủ đề IELTS Speaking Part 1 về thể thao (có phụ đề):
2.4. Về phương tiện giao thông (Transportation)
Phương tiện giao thông là một chủ đề trong những chủ đề IELTS Speaking part 1 khá quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ được hỏi về cách di chuyển, phương tiện ưa thích, và những trải nghiệm đặc biệt khi sử dụng các phương tiện khác nhau.
Topic | Câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Đi lại hàng ngày (Daily commute) | How do you usually get to work/school? Bạn thường đi làm/đi học bằng gì? Do you enjoy your daily commute? Bạn có thích phương tiện đi lại hàng ngày của mình không? |
Phương tiện giao thông (Favorite means of transport) | What is your favorite way to travel? Phương tiện yêu thích của bạn khi đi du lịch là gì? Why do you prefer this mode of transport? Tại sao bạn lại thích phương tiện di chuyển đó? Are there any drawbacks to using this mode of transport? Có bất kì hạn chế nào khi sử dụng phương tiện đó không? |
Giao thông công cộng (Public transportation) | Do you often use public transportation? Bạn có thường xuyên sử dụng các phương tiện giao thông công cộng? What do you think of the public transportation system in your city? Bạn nghĩ gì về hệ thống giao thông công cộng trong thành phố của bạn? How could public transportation be improved in your area? Giao thông công cộng có thể được phát triển như nào trong khu vực của bạn? |
2.5. Du lịch và kỳ nghỉ (Travel and Holiday)
Với chủ đề IELTS Speaking Part 1 về du lịch và kỳ nghỉ, bạn có thể kể về những chuyến đi thú vị đã trải qua, những địa điểm yêu thích và lý do tại sao bạn lại thích du lịch. Qua đó, bạn có thể chia sẻ được những kỷ niệm đáng nhớ và những gì bạn học được từ trong mỗi chuyến đi.
Topic | Các câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Điểm đến yêu thích (Favorite destinations) | What is your favorite travel destination? Điểm đến du lịch yêu thích của bạn là gì? Why do you like this place? Tại sao bạn lại thích địa điểm đó? Have you visited any other interesting places? Bạn đã từng đi tham quan bất kỳ địa điểm nào thú vị khác chưa? |
Kỳ nghỉ gần đây (Recent holidays) | Where did you go for your last holiday? Bạn đã đi đâu cho kì nghỉ gần đây nhất? What did you do there? Bạn đã làm những gì ở đó? Did you enjoy your holiday? Bạn có tận hưởng kì nghỉ của mình không? |
Kế hoạch du lịch trong tương lai (Future travel plans) | Do you have any travel plans for the future? Bạn có kế hoạch du lịch nào trong tương lai không? Where would you like to go next? Nơi nào là điểm dừng chân sắp tới của bạn? What activities do you plan to do on your next holiday? Những hoạt động mà bạn sẽ lên kế hoạch cho kì nghỉ tới? |
2.6. Môi trường sống (Living Environment)
Chủ đề về môi trường sống thường xoay quanh các câu hỏi về nơi bạn đang ở. Bạn sẽ được hỏi các câu hỏi về khu phố, thành phố, hoặc vùng quê nơi mình sinh sống. Để trả lời cho chủ đề này, bạn có thể mô tả thêm phong cảnh, không khí và chia sẻ về những thay đổi bạn mong muốn để môi trường sống trở nên tốt hơn.
Topic | Câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Môi trường sống hiện nay (Current living environment) | Where do you live now? Hiện tại bạn đang sống ở đâu? Can you describe your neighborhood? Bạn có thể miêu tả khu phố của mình không? Do you like the area where you live? Bạn thích khu vực nơi mà mình đang sinh sống chứ? |
Thành phố yêu thích (Favorite city) | What is your favorite city? Thành phố yêu thích của bạn là gì? Why do you like this city? Tại sao bạn lại thích thành phố đó? Have you lived in any other cities? Bạn đã từng sống ở bất kì thành phố nào khác chưa? |
Nhà cửa và kiến trúc (Housing and architecture) | What kind of housing do you live in? Loại hình nhà nào bạn đang sống hiện nay? Can you describe your home? Bạn có thể miêu tả căn nhà của mình không? What do you think of the architecture in your city? Bạn nghĩ như thế nào về kiến trúc ở thành phố của bạn? |
2.7. Công nghệ (Technology)
Công nghệ đang trở thành một lĩnh vực ngày càng quan trong trong kỷ nguyên số. Khi được hỏi về chủ đề này, bạn nên lưu ý về các thiết bị công nghệ bạn sử dụng hàng ngày, những ứng dụng yêu thích, và ảnh hưởng của công nghệ trong cuộc sống cá nhân. Đồng thời, đừng quên chia sẻ thêm những ảnh hưởng tích cực cũng như tiêu cực của công nghệ từ góc nhìn của bản thân. Điều này sẽ giúp bạn ghi được điểm cộng khi biết mở rộng thông tin trong câu trả lời.
Topic | Các câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Thiết bị công nghệ yêu thích (Favorite technological devices) | What is your favorite technological device? Thiết bị công nghệ yêu thích của bạn là gì? How often do you use it? Bạn có thường xuyên sử dụng nó không? What do you use it for? Bạn sử dụng thiết bị đó để làm gì? |
Ảnh hưởng của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày (Impact of technology on daily life) | How has technology changed your life? Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào? What technological advancements do you find most useful? Những tiến bộ công nghệ nào mà bạn thấy hữu ích nhất? Are there any negative effects of technology on your life? Có bất kì những ảnh hưởng tiêu cực nào của công nghệ trong cuộc sống của bạn không? |
Mạng xã hội và internet (Social media and internet) | How often do you use social media? Bạn có thường xuyên sử dụng các phương tiện mạng xã hội không? What do you usually do online? Bạn thường làm những gì trực tuyến? Do you think the internet has made life easier? Bạn có nghĩ rằng mạng internet đã làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn? |
2.8. Đồ ăn (Food)
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề về Đồ ăn xuất hiện khá thường xuyên. Những câu hỏi trong topic này thường liên quan đến thói quen ăn uống, món ăn yêu thích và sự ảnh hưởng của ẩm thực đối với lối sống của thí sinh.
Topic | Các câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Favorite food (Đồ ăn yêu thích) | What is your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì? Is there any food you dislike? Có món ăn nào bạn không thích ăn không? Have your favorite foods changed over the years? Món ăn yêu thích của bạn có thay đổi theo thời gian không? |
Traditional food (Món ăn truyền thống) | What is a traditional food in your country? Món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn là gì? Do you like traditional food? Bạn có thích những món ăn truyền thống không? Is traditional food important in your culture? Các món ăn truyền thống có quan trọng trong văn hóa của bạn không? |
Healthy eating (Chế độ ăn uống lành mạnh) | How important is healthy eating to you? Ăn uống lành mạnh quan trọng với bạn như thế nào? What do you think makes a diet healthy? Theo bạn, điều gì làm cho một chế độ ăn uống trở nên lành mạnh? |
Cooking (Nấu ăn) | Do you like cooking? Bạn có thích nấu ăn không? Who usually does the cooking in your family? Ai thường nấu ăn trong gia đình bạn? Did you learn how to cook when you were younger? Bạn đã học nấu ăn khi còn nhỏ chưa? |
2.9. Mua sắm (Shopping)
Mua sắm là một chủ đề ở Speaking part 1 thường gặp và không còn xa lạ với các thí sinh. Những câu hỏi liên quan đến mua sắm thường xoay quanh thói quen, sở thích và kinh nghiệm cá nhân của bạn trong việc chi tiêu và lựa chọn sản phẩm.
Topic | Các câu hỏi mẫu thường gặp |
---|---|
Shopping habits (Thói quen mua sắm) | How often do you go shopping? Bạn có thường xuyên đi mua sắm không? What do you usually buy when you go shopping? Bạn thường mua gì khi đi mua sắm? Do you prefer shopping alone or with others? Bạn thích đi mua sắm một mình hay với người khác? |
Online shopping (Mua sắm online) | Do you shop online? Bạn có mua sắm trực tuyến không? What are the advantages of online shopping? Những ưu điểm của việc mua sắm trực tuyến là gì? Do you think online shopping will replace traditional shopping? Bạn có nghĩ rằng mua sắm trực tuyến sẽ thay thế mua sắm truyền thống không? |
Spending habits on shopping (Thói quen chi tiêu trong mua sắm) | Do you often buy expensive items? Bạn có thường mua những món đồ đắt tiền không? Do you think it’s important to save money while shopping? Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền khi mua sắm là quan trọng không? |
Tải về PDF các chủ đề Speaking Part 1 thường gặp:
3. Hướng dẫn trả lời hiệu quả các chủ đề IELTS Speaking Part 1
Các chủ đề IELTS Speaking Part 1 rất đa dạng, nhưng nhìn chung các câu hỏi thường không quá khó. Để đạt được số điểm cao trong phần thi này, mời bạn cùng tham khảo hướng dẫn trả lời sao cho hiệu quả, đáp ứng được các tiêu chí chấm điểm Speaking của giám khảo.
Xem thêm: 15 TIPS học IELTS Speaking hiệu quả tại nhà
3.1. Khi giám khảo gọi tên và mời bạn vào phòng thi
Khi giám khảo gọi đến tên hoặc số báo danh của bạn, hãy chào hỏi họ một cách tự tin và thân thiện nhất có thể. Việc nở một nụ cười mỉm sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt đầu tiên đến giám khảo.
Ví dụ:
“Good morning/afternoon. Nice to meet you.”
Bạn hãy giữ thái độ lịch sự, thoải mái xuyên suốt thời gian hoàn thành bài thi. Nên ngồi thẳng lưng, tay để trên bàn hoặc trên đùi, duy trì giao tiếp bằng ánh mắt với giám khảo. Trước khi bắt đầu, đừng quên hít thở sâu vài lần để giảm căng thẳng và chuẩn bị tâm lý tốt nhất khi trả lời.
3.2. Đưa ra yêu cầu nhắc lại câu hỏi nếu chưa nghe rõ
Nếu như bạn không nghe được rõ câu hỏi, đừng ngại ngần mà có thể yêu cầu giám khảo nhắc lại cho mình.
Ví dụ:
“Could you please repeat the question?”
Nếu như chưa kịp suy nghĩ đáp án cho câu hỏi, bạn có thể kéo dài thời gian bằng cách nói: “That’s an interesting question. Let me think for a moment” (Đó là 1 câu hỏi hay. Để tôi nghĩ một chút) thay vì nói “uhmm”, “err”,... Cách này giúp bạn tránh bị mất điểm vì ấp úng, thiếu tự nhiên khi diễn đạt câu trả lời.
3.3. Mở rộng câu trả lời để thêm thông tin trước khi giám khảo hỏi “why”
Để hạn chế việc giám khảo hỏi thêm lý do khiến bạn rơi vào trạng thái bị động, hãy cố gắng mở rộng câu trả lời của mình ngay từ ban đầu.
Thay vì chỉ nói: I like reading.
Tôi thích đọc.
Cần mở rộng câu trả lời:
I enjoy reading, especially historical fiction. It allows me to escape into different worlds and eras, which I find both relaxing and enriching. I usually read in the evenings as a way to unwind after a busy day.
Tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết lịch sử. Sách cho phép tôi đắm chìm vào những thế giới và thời đại khác nhau, giúp tôi tìm thấy cả sự thư giãn và làm giàu thêm kiến thức của mình. Tôi thường đọc sách vào buổi tối như một cách để giải tỏa căng thẳng sau một ngày bận rộn.
=> Như vậy, câu trả lời của bạn sẽ đủ ý hơn, đáp ứng được nhiều tiêu chí chấm điểm trong phần thi.
3.4. Lắng nghe đúng thì và đảm bảo câu trả lời phù hợp với thì
Khi lắng nghe câu hỏi, hãy chú ý đến thì mà giám khảo sử dụng và trả lời phù hợp với thì đó.
Ví dụ:
- What do you usually do in your free time? (Thì hiện tại)
- What did you do last weekend? (Thì quá khứ)
- What are you going to do next weekend? (Thì tương lai)
=> Lưu ý quan trọng: Phần thi chỉ kéo dài trong khoảng 4-5 phút, bạn chưa cần phải trả lời quá dài. Hãy cố gắng giao tiếp một cách tự nhiên nhất có thể, không quá nhanh cũng không quá chậm.
4. Kết luận
Các chủ đề Speaking Part 1 thường gặp trong bài thi IELTS được tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn cho kỳ thi. Hy vọng rằng những thông tin cùng với hướng dẫn trả lời chi tiết sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Xem thêm: