Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh (daily routine) là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong giao tiếp. Ngoài những việc đơn giản như “get up” (thức dậy), hay “brush teeth” (đánh răng), cũng sẽ có những hành động khác như “nằm trên sofa”, “nói chuyện phiếm” mà ngày nào bạn cũng làm nhưng lại chẳng biết miêu tả chúng trong tiếng Anh như thế nào phải không? Để có thể kể lại “ thật mượt” về một ngày của bạn diễn ra như thế nào, ngay bây giờ hãy cùng FLYER học bộ từ vựng về hoạt động hàng ngày nhé!
1. TỪ VỰNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG THƯỜNG NGÀY
What do you do every day? Hàng ngày bạn làm gì? Để trả lời cho câu hỏi này, mời bạn xem bảng từ vựng phía dưới để “nạp” thêm một số từ, cụm từ mà FLYER đã sưu tầm có liên quan đến chủ đề này nhé. Đảm bảo sẽ rất thú vị vì đây đều là những hoạt động rất quen thuộc với chúng ta.
Khi ở nhà, bạn sẽ làm gì từ sáng đến tối đây?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
wake up | /ˈweɪk.ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động mở mắt và dừng việc ngủ lại) |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (chỉ hoạt động thức dậy và rời khỏi giường) |
make the bed | /meɪk ðə bed/ | dọn giường |
mediate | thiền | |
personal hygiene | /pɜrsɪnɪl ˈhaɪˌʤin/ | Vệ sinh cá nhân |
brush your teeth | /brʌʃ jʊər tiːθ/ | đánh răng |
wash your face | /wɑːʃ jʊə feɪs/ | rửa mặt |
gargle | /ˈɡɑːr.ɡəl/ | súc miệng |
shave (your beard) | /ʃeɪv/ | cạo râu |
wash your hand | /wɑːʃ jʊə hænd/ | rửa tay |
go to the toilet | /goʊ tu ði ˈtɔɪlət/ | đi vệ sinh |
do exercise | /du ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục |
comb your hair | /koʊm jʊər hɛr/ | chải tóc |
make up | /meɪk ʌp/ | trang điểm |
get dressed | /gɛt drɛst/ | thay quần áo (chuẩn bị ra ngoài) |
get undressed | /gɛt ənˈdrɛst/ | thay quần áo (mới từ ngoài về) |
have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
read the news | /rid ði nuz/ | đọc báo |
listen to the radio | /ˈlɪsən tu ði ˈreɪdiˌoʊ/ | nghe đài |
feed a dog | /fid eɪ dɔg/ | cho chó ăn |
water the plant | /ˈwɔtər ði plænt/ | tưới cây |
leave home | /liːv hoʊm/ | rời nhà |
have a break | /hæv eɪ breɪk/ | thư giãn, nghỉ ngơi |
talk to people | /tɔk tu ˈpipəl/ | nói chuyện với mọi người |
watch television | /wɑʧ ˈtɛləˌvɪʒən/ | xem ti vi |
have lunch | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
take a nap | /teɪ keɪ næp/ | ngủ trưa |
do the cleaning | /du ði ˈklinɪŋ/ | dọn dẹp nhà cửa |
clean up (something) | /klin ʌp/ | dọn dẹp (cái gì đó đơn lẻ) |
tidy up your room | /taɪdi ʌp jʊər rum/ | dọn phòng |
baby-sit | /ˈbeɪbi sɪt/ | trông trẻ |
sweep the floor | /swip ði flɔr/ | quét nhà |
mop the floor | /mɑp ði flɔr/ | lau nhà |
vacuum | /ˈvækjum/ | hút bụi |
do the laundry | du ði ˈlɔndri/ | giặt quần áo, giặt giũ |
hang the clothes on | /hæŋ ði kloʊðz ɑn/ | phơi quần áo |
fold up the clothes | /foʊld ʌp ði kloʊðz/ | gấp quần áo |
buy (something) | /baɪ/ | mua (cái gì đó) |
cook a meal | /kʊk eɪ mil/ | nấu cơm |
make a cake | /meɪk eɪ keɪk/ | làm bánh |
set up the table | /sɛt ʌp ði ˈteɪbə | chuẩn bị bàn ăn |
have dinner | hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
wash the dishes | /wɑʃ ði ˈdɪʃəz/ | rửa bát |
take out the rubbish | /teɪk aʊt ði ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
do homework | /du ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
have a bath | /hæv eɪ bæθ/ | tắm bồn |
take a shower | /teɪk eɪ ˈʃaʊər/ | tắm vòi hoa sen |
browse the Internet | /braʊz ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt Internet |
have a chit chat | /hæv eɪ ʧɪt ʧæt/ | nói chuyện phiếm |
set an alarm | /sɛt æn əˈlɑrm/ | đặt báo thức |
go to bed | /goʊ tu bɛd/ | đi ngủ |
hit a sack | /hɪt eɪ sæk/ | đi ngủ (vì quá mệt) |
Vậy nếu bạn đi ra ngoài thì sao nhỉ? Sẽ có những hoạt động hàng ngày gì đây?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
go for a run | /goʊ fɔr eɪ rʌn/ | chạy bộ |
go for a swim | /goʊ fɔr eɪ swɪm/ | đi bơi |
walk the dog | /wɔk ði dɔg/ | dắt chó đi dạo |
hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frɛndz/ | đi chơi với bạn |
go to the gym | goʊ tu ði ʤɪm/ | đến phòng tập |
go to school | /goʊ tu skul/ | đi học |
go shopping | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go to the market | /goʊ tu ði ˈmɑrkɪt/ | đi chợ |
have a walk | /hæv eɪ wak/ | đi bộ, đi dạo |
ride a bike | /raɪd eɪ baɪk/ | đi xe đạp/ xe máy |
drive a car | /draɪv eɪ kɑr/ | lái ô tô |
take a bus | /teɪk eɪ bʌs/ | bắt xe buýt |
wait for a bus | /weɪt fɔr eɪ bʌs/ | đợi xe buýt |
take a taxi | /teɪk eɪ ˈtæksi/ | bắt xe tắc-xi |
go on a picnic | /goʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
play with peers | /pleɪ wɪθ pɪrz/ | chơi với bạn đồng trang lứa |
2. MẪU CÂU TIẾNG ANH VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
Vì là những hoạt động diễn ra hàng ngày như một lịch trình lặp đi lặp lại, chúng ta sẽ dùng thì hiện tại đơn để đặt câu nhé!
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I usually wake up at 6:30. | Tôi thường tỉnh giấc vào lúc 6:30. |
I wash my face and take a shower. | Tôi rửa mặt và đi tắm. |
I dry and comb my hair. | Tôi lau khô và chải tóc. |
I make a cup of coffee. | Tôi pha một ly cà phê. |
I iron my clothes and shine my shoes. | Tôi ủi quần áo và đánh bóng giày. |
I brush my teeth every morning. | Tôi đánh răng mỗi sáng. |
I have bread for breakfast. | Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng. |
I clean up the table after having breakfast. | Tôi dọn dẹp bàn ăn sau khi ăn sáng. |
We should exercise regularly. | Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên. |
I put on makeup. | Tôi trang điểm. |
I leave home at around 7:45. | Tôi rời nhà vào khoảng 7:45. |
It takes me 5 minutes to walk to the bus stop. | Mất khoảng 5 phút đi bộ đến bến xe buýt. |
I usually take a bus to school. I catch the bus at 7:50. | Tôi thường bắt xe buýt đi học. Xe buýt đến lúc 7:50. |
I used to ride my bike to school. | Tôi từng lái xe đạp đi học. |
She never forgets to remove her make-up. | Cô ấy không bao giờ quên tẩy trang. |
I do the laundry every day. | Tôi giặt quần áo mỗi ngày. |
My mom always prepares dinner for me. | Mẹ luôn chuẩn bị bữa tối cho tôi. |
I’m the one who will wash dishes. | Tôi là người rửa bát đĩa. |
Do you usually watch TV in the evening? | Bạn có thường xem TV vào buổi tối không? |
She had a chit-chat with her friends last night. | Cô ấy nói chuyện phiếm với bạn bè tối qua. |
He usually browses the Internet before going to sleep. | Anh ấy thường lướt Internet trước khi đi ngủ. |
I’m gonna hit the sack right now. | Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ. |
I go downstairs to clean the house. | Tôi đi xuống lầu để dọn nhà. |
I arrive home at around 7:30. | Tôi về đến nhà vào khoảng 7:30. |
I get undressed. | Tôi thay đồ. |
I get into my pajamas and take out the rubbish. | Tôi mặc đồ ngủ và đi đổ rác. |
If I don’t feel so tired, I’ll cook dinner. | Nếu không quá mệt, tôi sẽ nấu bữa tối. |
I have a break on my couch and listen to the radio. | Tôi thư giãn trên ghế và nghe đài. |
I crash on the sofa and watch TV when I get home. | Tôi nằm lên sofa và xem ti vi khi về nhà. |
At around 11:30 I set the alarm and read a book for about 30 minutes. | Tầm 11 rưỡi tôi đặt báo thức và đọc sách khoảng 30 phút. |
I turn off the lights and go to bed. | Tôi tắt đèn và đi ngủ. |
Khi nói về các hoạt động thường ngày, chúng ta có thể thêm trạng từ chỉ tần suất như: often (thường), generally (nói chung), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (tùy dịp)… Ngoài ra, các trạng từ chỉ thời gian cụ thể, chẳng hạn: On Wednesday (vào thứ tư), once a week (1 lần trong tuần), every Friday (mỗi thứ Sáu)…
Ví dụ:
- I go out with friends once a week.
Tôi đi chơi với bạn 1 lần 1 tuần.
- He goes to the gym on Wednesdays.
Cậu ấy đến phòng Gym vào các thứ Tư.
- I sometimes go running around the park after I get home.
Tôi thỉnh thoảng chạy bộ quanh công viên sau khi về nhà.
Chúng ta cũng sẽ dùng các từ nối sau đây để liên kết hai ý với nhau: before (trước), after (sau), then (sau đó), next (tiếp theo)…
Ví dụ:
- I usually walk my dog before I go for a swim.
Tôi luôn dắt chó đi dạo trước khi đi bơi.
- After I get home, I do the laundry.
Sau khi về nhà, tôi giặt đồ.
- Then, I cook my dinner.
Sau đó, tôi nấu bữa tối.
3. HỘI THOẠI VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
Để có thể nhớ từ và tăng khả năng nghe tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER xem một số đoạn hội thoại ngắn về chủ đề hoạt động thường ngày nhé!
Tips luyện nghe:
Bước 1: Tập trung lắng nghe và không đọc phụ đề hoặc transcript.
Bước 2: Bật phụ đề. Vừa nghe vừa ghi lại những từ mình chưa hiểu và tra lại từ điển hoặc bảng ở trên.
Bước 3: Nghe lại một lần nữa không có phụ đề, đặc biệt chú ý những từ đã ghi khi nãy.
Bước 4: Nghe và đọc theo (shadowing).
Tiếng Anh:
Boy: I’m so tired. My new schedule is so tough.
Girl: What time do you get up?
Boy: I get up at 5 a.m every day.
Girl: Wow! That is early. What time do you go to work?
Boy: My office is a long way from my house so I go to work at 6:30 a.m.
Girl: Wow! That’s when I woke up. What time do you get to work?
Boy: I get to work at 8 a.m.
Girl: When do you have lunch?
Boy: I normally have lunch at 12 p.m. I sometimes eat at my desk.
Girl: That’s not good. You should go out for lunch. What time do you go home?
Boy: I usually go home at 8 p.m.
Girl: You’re working too much. When do you go to bed?
Boy: I normally go to bed at 1 a.m.
Tiếng Việt:
Nam: Tớ mệt quá. Lịch trình của tớ thật dày đặc.
Nữ: Cậu dậy lúc mấy giờ?
Nam: Tớ dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.
Nữ: Ồ! Sớm thật đấy! Mấy giờ cậu đi làm?
Nam: Công ty tớ khá xa nhà nên 6 rưỡi là đi rồi.
Nữ: Lúc đó tớ mới ngủ dậy! Thế mấy giờ cậu vào làm?
Nam: 8 giờ tớ vào làm.
Nữ: Mấy giờ cậu ăn trưa?
Nam: Tớ thường ăn trưa lúc 12 giờ. Thỉnh thoảng tớ còn ăn ngay trên bàn làm việc nữa.
Nữ: Cậu làm việc nhiều quá rồi đấy. Khi nào cậu mới đi ngủ hả?
Nam: Thường là 1 giờ sáng tớ đi ngủ.
Đoạn này trong video đã có sẵn phụ đề. FLYER sẽ giúp các bạn dịch sang tiếng Việt như phía dưới:
Women: Paul, anh lại đến muộn rồi!
Paul: Xin lỗi nhé, tôi chẳng bao giờ dậy trước 8:45 đâu.
Women: 8:45? Muộn quá vậy!
Paul: Mấy giờ cô dậy?
Women: 5 giờ sáng.
Paul: 5 giờ sáng ư? Sớm thật! Buổi sáng cô làm gì vậy?
Women: Sau khi dậy, tôi luôn làm bữa sáng, đổ rác và giặt đồ.
Paul: Giặt đồ ấy hả?
Women: Phải. Sau đó tôi đọc báo, kiểm tra email. Thi thoảng tôi sẽ ngủ trưa…
Paul: Cô ngủ trưa vào buổi sáng ư?
Women: Chỉ 15 phút thôi! Thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu thì tôi tập thể dục. Các ngày còn lại tôi dọn dẹp nhà cửa. Sau đó đi tắm, thay đồ, trang điểm và đi làm.
Paul: Wow, cô không bao giờ ngủ dậy muộn ư?
Women: Cuối tuần tôi ngủ đến 6 giờ.
Paul: Muộn thật đấy! Và cô giặt đồ vào buổi sáng?
Women: Và cả buổi tối nữa. Sao nào? Khi nào thì anh giặt đồ?
Paul: Luôn luôn là tháng 3… và cả tháng 9.
Đoạn hội thoại vừa rồi khá thú vị phải không? FLYER hy vọng rằng với 2 video trên, các bạn có thể nắm vững hơn về từ và cụm từ trong “daily routine” của chúng ta! Các bạn có thể nghe lại nhiều lần nếu chưa thể hiểu hết hoặc nghe không ra nhé. Sau khi đã làm quen với từ vựng rồi, các bạn hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập vui.
4. LUYỆN TẬP VUI
Bài 1: Xem video sau và trả lời câu hỏi:
- When does Fred wake up?
- What does he usually have for breakfast?
- Does Fred ride a bike to school? (Yes/No)
- How long does he walk?
- How many lessons does Fred have a day?
- What does he do when he comes home?
ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN ĐỂ XEM NHÉ)
1.=> at 7 seven o’clock.
2.=> cereal for breakfast with orange juice.
3.=> No.
4.=>15 minutes.
5.=> 6 lessons.
6.=> relax, read or watch television.
Bài 2: Dựa vào bảng cho sẵn, điền chữ cái A, B, C… có nghĩa tương ứng.
A. hút bụi | B. chuẩn bị bàn ăn | C. thay đồ | D. súc miệng | E. thiền | F. chạy bộ | G. tỉnh dậy |
Bài 3: Nghe audio và chọn đáp án đúng:
Audio:
2.
3.
5. TỔNG KẾT
Trên đây là bộ từ vựng về “Daily Routine” – Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh. Các bạn hãy luôn kết hợp 4 kỹ năng nghe, viết, đọc, nói khi học bất kỳ từ vựng nào. Để dễ nhớ hơn, các bạn nên học từ theo chủ đề và áp dụng tips luyện nghe mà FLYER đã chia sẻ ở phần thứ ba. Hy vọng với bài viết này, việc nói về một ngày của bạn sẽ không còn khó khăn nữa.
Nhiều chủ đề từ vựng “hay ho” khác đang đợi bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, FLYER cho phép bạn tiếp cận với hơn 250 đề thi đa dạng và rất sát với đề thi thật. Các câu hỏi được lập trình như trò chơi đầy thú vị cùng đồ họa dễ thương đảm bảo sẽ khiến bạn muốn “học học nữa học mãi” đấy!
Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: