Câu so sánh là một trong những loại câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà cả các kỳ thi tiếng Anh quốc tế. Việc sử dụng các dạng câu so sánh trong tiếng Anh sẽ giúp các bé gây được ấn tượng với người nghe về khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các kiểu câu so sánh này và nắm vững cách dùng thông qua các bài luyện tập trong bài viết này nhé!
Trong tiếng Việt có 3 kiểu so sánh phổ biến, đó là so sánh bằng, so sánh hơn kém và so sánh nhất. Trong tiếng Anh cũng vậy, chúng ta cùng tìm hiểu 3 dạng so sánh phổ biến nhất trong tiếng Anh này nhé.
1. Các kiểu so sánh trong tiếng Anh thường gặp
1.1. So sánh bằng
So sánh bằng sử dụng để so sánh 2 người, 2 sự vật, 2 việc hay 2 nhóm đối tượng có cùng tính chất. Được thành lập bằng cách thêm “as” vào trước và sau tính từ hoặc trạng từ.
Cấu trúc thể khẳng định:
S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + to be/ V) + O
Cấu trúc thể phủ định:
S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O
Ví dụ:
- Lan is 12 years old. Hoa is also 12 years old. Lan is as young as Hoa.
(Lan 12 tuổi. Hoa cũng 12 tuổi. Lan trẻ tuổi bằng Hoa.)
- My motorbike is not as new as your motorbike.
(Xe máy của tôi không mới bằng xe máy của bạn.)
Lưu ý: Sau so sánh bằng có thể có hai trường hợp
Trường hợp 1: Nói đầy đủ chủ ngữ, động từ
Trường hợp 2: Nói tắt động từ
Ví dụ:
- TH1: She sings as beautifully as a famous singer does.
- TH2: She sings as beautifully as a famous singer.
(Cô ấy hát hay như một ca sỹ nổi tiếng.)
1.2. So sánh hơn kém
Chúng ta dùng kiểu so sánh hơn khi cần so sánh người, vật này hơn người, vật kia.
Có hai cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh:
1.2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn:
S + V + Adj/Adv -“er” + than + N/P
Ví dụ:
- John is funnier than you.
(John vui tính hơn bạn.)
- Today is cooler than yesterday.
(Hôm nay mát hơn hôm qua.)
- She is taller than me.
(Chị ấy cao hơn tôi.)
1.2.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than + N/P
Ví dụ:
- Your book is more boring than my book.
(Sách của bạn chán hơn sách của tôi.)
- Laura’s hat is more expensive than the others.
(Chiếc mũ của Laura đắt hơn những chiếc khác.)
1.3. So sánh kém
Chúng ta dùng kiểu so sánh kém khi cần so sánh hai người, trong đó/người/vật này kém người/vật kia.
1.3.1. Cấu trúc so sánh kém với tính từ/ trạng từ:
S + V + less + Adj/Adv + than + N/P
Hoặc:
S + V + not as + Adj/Adv + as + N/P
Ví dụ:
- This computer is less expensive than your computer.
(Chiếc máy tính này không đắt bằng máy tính của bạn.)
- This computer is not as expensive as my computer.
1.3.2. Cấu trúc so sánh kém với danh từ:
Danh từ đếm được:
S + V + fewer + countable noun + than + N/P
Ví dụ:
- I have fewer pens than my sister.
(Tôi có ít bút hơn chị gái tôi.)
Danh từ không đếm được:
S + V + less + uncountable noun + than + N/P
Ví dụ:
- I have less free time than Mary.
(Tôi có ít thời gian rảnh hơn Mary.)
1.4. So sánh hơn nhất
Một cách so sánh thường gặp khác trong tiếng Anh chính là so sánh hơn nhất, dùng để so sánh người hoặc sự vật với tất cả người, sự vật trong nhóm. Cấu trúc của câu so sánh hơn nhất: Khi so sánh nhiều hơn hai thứ, bạn có thể sẽ sử dụng các từ và cụm từ như: biggest, tallest, most interesting, most expensive,...
1.4.1. Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
- Laura is the eldest of the three sisters.
(Laura là người lớn tuổi nhất trong bốn chị em)
- Today is the coldest day of the month.
(Hôm nay là ngày lạnh nhất trong tháng.)
1.4.2. Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài
S + V + the most + Adj/Adv
Ví dụ:
- I think his second book was the most interesting.
(Tôi nghĩ cuốn sách thứ hai của anh ấy là thú vị nhất.)
- Jenny is the most beautiful person I have ever known.
(Jenny là người xinh đẹp nhất mà tôi từng biết.)
1.5. So sánh kém nhất
1.5.1. Cấu trúc so sánh kém nhất với tính từ và trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/Adv + -est
Ví dụ:
- Jenny is the shortest of the four sisters.
(Jenny là người thấp nhất trong bốn chị em.)
1.5.2. Cấu trúc so sánh kém nhất với tính từ và trạng từ dài
S + V + the least + Adj/Adv
Ví dụ:
- Your story was the least interesting of the stories I’ve heard.
(Câu chuyện của bạn là câu chuyện kém thú vị nhất trong số những câu chuyện tôi từng nghe.)
2. Các dạng so sánh đặc biệt trong tiếng Anh
Ngoài các kiểu so sánh thường gặp như so sánh bằng, hơn kém, so sánh nhất bằng cách biến đổi tính từ, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc so sánh đặc biệt khác là so sánh bội số và so sánh kép. Chúng ta cùng tìm hiểu trong phần này nhé.
2.1. So sánh bội số
Khi một thứ gì đó được so sánh với một thứ khác dựa theo số lần, thì ta dùng so sánh bội số. Các lựa chọn so sánh bội số bao gồm: half (một nửa), twice (gấp đôi), three times (gấp 3 lần), four times (gấp 4 lần),…
Cấu trúc:
S + V+ twice as + Adj + as + N/P
Diễn tả cái này gấp đôi cái kia.
Ví dụ:
- My bag is twice as expensive as your bag.
(Túi của tôi đắt hơn túi của bạn.)
Cấu trúc:
S + V + multiple numbers + as + many/much/adj/adv + (N) + as + N/P
Diễn tả cái gì đó gấp nhiều lần (nhiều hơn 2 lần) so với cái kia
Ví dụ:
- His house is about four times as big as ours is.
(Nhà của anh ấy to khoảng gấp 4 lần so với nhà chúng tôi.)
2.2. So sánh kép (Double comparative)
So sánh kép là một dạng so sánh trong đó có hai mệnh đề được sử dụng khi muốn diễn tả về người, sự vật nào đó thay đổi và ảnh hưởng tới người, sự vật khác. Hiểu đơn giản là dùng để diễn tả những ý nghĩ như “càng…. càng…”.
So sánh kép có các cấu trúc sau:
Cấu trúc 1:
The + tính từ/trạng từ ngắn-er + S + V, the + tính từ/trạng từ ngắn-er + S + V
Ví dụ:
- The sooner you talk to her, the better you will feel.
(Nói chuyện với cô ấy càng sớm, bạn càng cảm thấy tốt hơn.)
Cấu trúc 2:
The more + S + V, the + tính từ/trạng từ ngắn-er+ S + V
Ví dụ:
- The more you study, the higher your score will become.
(Học càng nhiều, điểm của bạn sẽ càng cao.)
Cấu trúc 3:
The more + danh từ + …, the more + danh từ + …
Ví dụ:
- The more books he reads, the more knowledge he gains.
(Càng đọc nhiều sách, càng nhiều kiến thức mà cậu ấy thu thập được.)
Cấu trúc 4: Kết hợp the less, the more:
The more + danh từ + …, the less + danh từ + …
Ví dụ:
- The more you exercise, the less weight you put on
(Càng tập thể dục nhiều, bạn càng giảm được cân.)
The less + danh từ + …, the more + danh từ + …
Ví dụ:
- The less I worry, the more I sleep.
(Càng ít lo lắng, tôi càng ngủ được nhiều.)
Cấu trúc 5:
Với tính từ ngắn:
S + V + adj -er + and + adj -er
Với tính từ dài:
S + V + more and more + adj
Ví dụ:
- The weather gets hotter and hotter.
(Thời tiết càng ngày càng nóng hơn.\.)
- University tuition is getting more and more expensive.
(Học phí đại học ngày càng đắt đỏ.)
Lưu ý: So sánh kép có thể sử dụng dạng ngắn gọn.
Ví dụ:
- A: Do you mind if I invite more classmates to the party tonight?
(Bạn có phiền không nếu tôi mời thêm bạn cùng lớp đến bữa tiệc tối nay?)
- B: No, the more the merrier!
(Không, càng đông càng vui!)
3. Lưu ý khi sử dụng các kiểu so sánh trong tiếng Anh
Nếu tính từ hoặc trạng từ kết thúc là chữ “e” thì chỉ cần thêm:
- “-r” nếu đó là so sánh hơn.
- “-st” nếu đó là so sánh nhất.
Ví dụ: Large – larger – largest (lớn – lớn hơn – lớn nhất).
Nếu tính từ, trạng từ kết thúc bằng một phụ âm mà trước đó là nguyên âm thì cần nhân đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm -er hoặc -est vào:
Nếu tính từ hai âm tiết nhưng có kết thúc là y, ow, er, et, el thì trong câu so sánh bạn vẫn áp dụng các công thức so sánh dùng tính từ ngắn:
Ví dụ: Clever – cleverer – cleverest (thông minh – thông minh hơn – thông minh nhất)
Với các tính từ ngắn 2 âm tiết và có đuôi kết thúc bằng “-y”, cần bỏ “-y” và thêm “-er” hoặc “-iest” vào phía sau khi thành lập tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất:
Để nhấn mạnh sự so sánh, có thể thêm much hoặc far trước so sánh:
Ví dụ:
- My elder sister is far older than me
(Chị gái tôi lớn hơn tôi rất nhiều tuổi.)
Khi so sánh HAI đối tượng, chỉ có thể dùng so sánh hơn/kém, không sử dụng so sánh hơn/kém nhất. Sử dụng so sánh hơn/kém nhất khi có từ BA đối tượng trở lên.
Ví dụ:
- Ben and Tim are classmates. Ben is taller than Tim. (Không nói: Ben is the tallest.)
- Ben, Tim and Paul are classmates. Ben is the tallest. (Không nói: Ben is the taller)
4. Bài tập các dạng so sánh trong tiếng Anh
4.1. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống
4.2. Viết lại thành câu so sánh
Lời kết
Câu so sánh rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và trong các bài thi. Ở bài viết này FLYER đã tổng hợp một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất toàn bộ các kiểu so sánh trong tiếng Anh. Tuỳ vào mục đích so sánh mà sử dụng các cấu trúc khác nhau. Các bé hãy luyện tập nhiều hơn để không bị nhầm lẫn các cấu trúc này nhé!
Hãy cùng tham gia Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm các tính năng mô phỏng game vô cùng hấp dẫn. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể truy cập bộ đề thi đa dạng do chính FLYER biên soạn. Chắc chắn sẽ khiến buổi học của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều!
>>> Xem thêm: