Ngày lễ là những dịp vô cùng quan trọng của một đất nước. Chúng mang nhiều ý nghĩa về văn hóa, lịch sử cũng như giúp mọi người chia sẻ và thể hiện tình cảm với nhau. Việt Nam chúng ta có những dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán, Giỗ Tổ Hùng Vương, Ngày giải phóng miền Nam 30/4 và Quốc khánh 2/9. Các bạn có biết các ngày lễ trong tiếng Anh được gọi là gì không? Và ở nước ngoài có những ngày lễ gì thú vị khác đất nước mình? Cùng FLYER tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Video tên gọi một số ngày lễ tiếng Anh phổ biến:
1. Tên gọi các ngày lễ ở Việt Nam
Các ngày lễ lớn trong tiếng Anh kèm kỳ nghỉ được gọi chung là “holiday” hoặc “festival”. Bây giờ, FLYER sẽ lần lượt liệt kê từ vựng về ngày lễ ở Việt Nam theo thứ tự các tháng trong năm theo lịch dương và lịch âm nhé!
1.1. Ngày lễ dương lịch (Solar Festivals)
Việt Nam có rất nhiều lễ kỷ niệm liên quan đến lịch sử hình thành và thống nhất đất nước. Có thể kể đến:
- Ngày giải phóng miền Nam
- Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- Ngày Quốc khánh
- …
Bên cạnh đó còn có một số ngày lễ lớn theo lịch phương Tây (dương lịch: solar calendar) có ý nghĩa như:
- Ngày Trái Đất (tắt điện 1 tiếng để bảo vệ môi trường)
- Ngày Thầy Thuốc (thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đến các y – bác sĩ)
Date | English | Vietnamese |
---|---|---|
January 1st | New Year’s Eve | Lễ giao thừa/ Tết dương lịch |
January 9th | Vietnamese Students’s Day | Ngày học sinh Việt Nam |
February 3rd | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam |
February 14th | Valentine’s Day | Ngày lễ tình nhân |
February 27th | Vietnamese Doctors’s Day | Ngày thầy thuốc Việt Nam |
March 8th | International Women’s Day | Ngày Quốc tế phụ nữ |
March 13th | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ |
March 20th | International Day of Happiness | Ngày Quốc tế hạnh phúc |
March 26th | Founding Day of HoChiMinh Communist Youth Union | Ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
April 22th | Earth Day | Ngày Trái Đất |
April 23th | Vietnam Book Day | Ngày hội sách Việt Nam |
April 30th | Vietnam Liberation Day/ Reunification Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước |
May 1st | International Workers’s Day/ Labor Day | Quốc tế lao động |
May 19th | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
May 14th | Mother’s Day | Ngày của mẹ |
June 1st | International Children’s Day | Quốc tế Thiếu nhi |
June 28th | Vietnamese Family Day | Ngày Gia đình Việt Nam |
July 27th | Vietnamese Remembrance Day | Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam |
August 19th | August Revolution Commemoration Day | Cách mạng Tháng Tám |
September 2nd | National Independence Day | Ngày Quốc khánh |
September 7th | Founding Day of Vietnam Television Station | Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam |
October 10th | Capital Liberation Day | Ngày Giải phóng Thủ đô |
October 13rd | Vietnam Entrepreneurs’ Day | Ngày Doanh nhân Việt Nam |
October 14th | Founding Day of VietNam Farmers’ Union | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam |
October 20th | Founding Day of Vietnam Women’s Union | Ngày thành lập Hội Phụ nữ Việt Nam/ Ngày Phụ nữ Việt Nam |
November 20th | Vietnam Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
November 22th | National Defense Day | Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Xem thêm: Ngày Quốc khánh 2/9 tiếng Anh là gì? Quốc ca Việt Nam bằng tiếng Anh bản dịch chuẩn nhất
1.2. Ngày lễ âm lịch (Lunar Holidays)
Ngày lễ âm lịch của Việt Nam thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Việc nắm rõ tên gọi những ngày lễ này trong tiếng Anh không chỉ hỗ trợ việc học tiếng mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa nước nhà.
Date | English | Vietnamese |
---|---|---|
January 1st – January 4th | Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
February 15th | Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu |
March 3rd | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
March 10th | Hung’s King Commemoration Day | Giỗ Tổ Hùng Vương |
April 15th | Vesak | Lễ Phật Đản |
May 5th | Double Fifth Festival/ Mid-year Festival | Tết Đoan Ngọ |
July 15th | Ghost Festival | Lễ Cô Hồn |
July 15th | Parent’s Day | Lễ Vu Lan |
August 8th | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
August 22th | Double Seventh Festival | Lễ Thất Tịch |
December 28th | Kitchen God day | Lễ Ông Công Ông Táo |
Bổ sung vốn từ chủ đề “Tết Nguyên Đán” :
Lưu ý: Thực tế, các ngày lễ thuần Việt (ngày lễ Âm lịch) có thể được giữ nguyên tên gọi tiếng Việt và thêm vào sau từ “festival” thay vì dịch sang tiếng Anh nếu mục đích của bạn nhằm quảng bá văn hóa đất nước.
Ví dụ:
- Parent’s Day (Lễ Vu Lan) => Vu Lan festival
- Double Seventh Festival (Lễ Thất Tịch) => That Tich festival
2. Tên gọi các ngày lễ ở nước ngoài
Trên thế giới có một số ngày lễ rất khác biệt so với Việt Nam bởi sự đa văn hóa. và một bộ phận người dân đi theo tư tưởng của Đạo giáo
Lưu ý: Một số ngày lễ nước ngoài có tên gần giống với ngày lễ ở Việt Nam nhưng chúng hoàn toàn khác về ngày trên lịch. Chú ý bạn nhé!
Date | English | Vietnamese |
---|---|---|
March 17th | Saint Patrick’s Day | Ngày lễ Thánh Patrick |
April 1st | April Fool’s Day | Ngày Cá tháng Tư |
April 4th | Easter | Lễ Phục sinh |
April 10th | Good Friday | Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
April 12nd | Easter Monday | Ngày thứ Hai Phục Sinh |
April 17th | Songkran water festival | Lễ hội té nước |
May 1st | May Day | Quốc tế Lao động |
May 10th | Mother’s Day | Ngày của mẹ |
June 18th | Father’s Day | Ngày của bố |
June 21th | Father’s Day | Ngày của bố |
July 4th | Independence Day | Ngày Độc lập Hoa Kỳ |
October 30th | Halloween | Lễ hội hóa trang |
November 11th | Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
December 24th | Christmas Eve | Đêm Giáng sinh |
December 25th | Christmas | Giáng sinh |
December 12th | Boxing Day | Ngày lễ tặng quà sau Giáng sinh |
Luyện nghe tên gọi các ngày lễ trong tiếng Anh của phương Tây (Phút thứ 3:05):
3. Từ vựng chủ đề ngày lễ
Hiện nay tại Việt Nam cũng đã du nhập một số ngày lễ lớn từ phương Tây như: lễ Giáng sinh, lễ Halloween, ngày Cá tháng Tư… Đây thường là những dịp mọi người cùng nhau vui đùa, tụ tập ăn uống hay đi du lịch.
Cùng khám phá các từ vựng khác liên quan đến ngày lễ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
a bouquet of flower | /eɪ buˈkeɪ ʌv ˈflaʊər/ | một bó hoa |
boisterous | /ˈboistəres/ | huyên náo, nhiệt tình |
card | /kɑːrd/ | bưu thiếp, thiệp |
celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | tổ chức |
celebratory | /ˌsel.əˈbreɪ.t̬ɚ.i/ | lễ kỷ niệm |
chaos | /ˈkeɪ.ɑːs/ | sự hỗn loạn |
costume | /ˈkɑː.stuːm/ | trang phục |
decorate | /ˈdek.ər.eɪt/ | trang trí |
feast | /fiːst/ | yến tiệc |
festive | /ˈfestiv/ | (thuộc) lễ hội |
fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
handmade craft | /ˈhændˈmeɪd kræft/ | đồ thủ công |
parade | /pəˈreid/ | cuộc diễu hành |
party | /ˈpɑːr.t̬i/ | bữa tiệc |
picture-frame | /ˈpɪkʧər freɪm/ | khung ảnh |
present | /ˈprez.ənt/ | quà tặng |
rejoice | /rɪˈdʒɔɪs/ | vui mừng |
religious | /rɪˈlɪdʒ.əs/ | (thuộc) tôn giáo |
special food | /ˈspɛʃəl fud/ | đồ ăn ngày lễ |
to be in high spirits | /tu bi ɪn haɪ ˈspɪrɪts/ | ở trong trạng thái háo hức |
to get into a festive mood | /tu gɛt ˈɪntu eɪ ˈfɛstɪv mud/ | hòa vào không khí lễ hội |
to paint the town red | /tu peɪnt ði taʊn rɛd/ | vui chơi hết mình |
traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | (thuộc) truyền thống |
turkey | /ˈtɝː.ki | gà tây |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Xem thêm:
Một số tips hay để các bạn “thuộc lâu nhớ sâu” từ vựng:
- Học từ kết hợp hình ảnh.
- Nghe và lặp lại (phương pháp Shadowing)
- Đặt câu với từ mới học.
Tham khảo cách nhớ từ vựng lâu:
Xem thêm: 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không phải ai cũng biết
4. Câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề ngày lễ
Để hỏi đáp một dịp lễ ngày, tháng nào, bạn dùng cấu trúc:
Hỏi:
When’s + tên ngày lễ
Đáp:
It’s on the + ngày + of + tháng
hoặc
It’s + on + tháng + ngày
Ví dụ:
Hỏi | Đáp |
---|---|
When is Valentine’s Day? Khi nào là Valentine? | – It’s on the fourteenth of February. Nó rơi vào ngày 14/2. – It’s on February 14th. Đó là ngày 14/2. |
Một số mẫu câu giao tiếp khác
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
How many days off during the Lunar New Year? | Dịp Tết được nghỉ mấy ngày? |
What are you up to over Christmas? | Bạn định làm gì vào lễ giáng Sinh? |
Did you get up to anything interesting? | Bạn có làm điều gì thú vị không? |
Did you have any plans for the Lunar New Year? | Bạn có kế hoạch gì cho dịp Tết Nguyên Đán? |
Did you see the New Year in? | Bạn có đón giao thừa không? |
Are you at home over the Tet holiday, or are you going away? | Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay đi chơi xa? |
What do you tend to give your girlfriend on Valentine’s Day? | Bạn định tặng bạn gái quà gì vào ngày lễ tình nhân? |
Got any plans for Christmas and New Year’s Eve? | Bạn có dự định gì cho lễ Giáng sinh và Năm mới chưa? |
How was your day off? | Kỳ nghỉ của bạn thế nào? |
I’m wondering where I’d go on Christmas day. | Tôi đang phân vân mình sẽ đi đâu vào lễ Giáng Sinh |
How would you celebrate New Year’s Eve? | Bạn sẽ mừng Lễ giao thừa như thế nào? |
Vietnamese student’s day is on January 9th. | Ngày học sinh sinh viên Việt Nam là ngày 9 tháng 1. |
In Vietnam, the Lunar New Year is the biggest holiday of the year. | Ở Việt Nam, Tết Nguyên Đán là kỳ nghỉ lớn nhất trong năm. |
Tell me something about Thanksgiving. | Nói cho tôi nghe về Lễ Tạ Ơn. |
Do you celebrate New Year in America? | Bạn có tổ chức chúc mừng năm mới ở Mỹ không? |
People give cards to their relatives on Christmas. | Mọi người tặng những tấm bưu thiếp cho người thân vào ngày Giáng sinh. |
Happy new year. I wish you good health and success in the New year. | Chúc mừng năm mới. Chúc bạn khỏe mạnh và thành công trong năm mới. |
5. Ứng dụng tên gọi các ngày lễ trong tiếng Anh: Video hay
Nói về Tết Việt (Tet Holiday):
Tạm dịch: (Theo tứ tự trong video)
Xin chào mọi người. Tớ là Linh. Tớ đến từ Việt Nam. Hôm nay, tớ sẽ kể cho bạn nghe về dịp Tết của chúng tớ.
Nó được biết đến dịp Tết âm lịch cổ truyền của Việt Nam. Ở Việt Nam, chúng tớ tổ chức Tết vào tháng 1 hoặc tháng 2 dương lịch. Năm nay, Tết vào tháng 2.
Dịp Tết là lúc mọi người trong gia đình tụ họp, nên mọi người thường cố gắng để về nhà trước Tết.
Các bạn đoán xem chúng tớ sẽ chuẩn bị gì cho Tết nhỉ?
Chúng tớ lau sạch đồ đạc. Chúng tớ mua sắm và mua nhiều quần áo mới.Chúng tớ nấu các món ăn đặc biệt như: Bánh Chưng, Bánh Tét, nem rán, thịt kho trứng và một số loại mứt. Chúng tớ cũng trang trí nhà cửa với cây mai hay cây đào.
Và đố các bạn biết chúng tớ sẽ làm gì vào dịp Tết?
Mọi người sẽ xem pháo hoa. Trẻ con chúc tết và nhận lì xì từ người lớn. Chúng tớ đi thăm họ hàng, bạn bè. Và chúng tớ đi chùa. Thật là vui!
Tớ rất yêu dịp Tết. Bởi vì đây là thời điểm tuyệt vời để thư giãn và tận hưởng những món ăn ngon.
Nói về Ngày của mẹ (Mother’s Day):
Transcript:
Common, Ella. It’s Mother’s Day today. Let’s do something special for mommy! We will get mommy some paintings. You make a hand printing, I will paint a picture of mommy. Mommy is very pretty. She likes to wear necklaces. We will use these beads to make her a beautiful necklace. We will bake mommy a cake. She likes chocolate. We will make her a chocolate cake. It’s hot today. We will make mommy some lemonade. She likes it cold with lots of ice. We will make a card for mommy! Let’s decorate the card with lots of hearts. I’ll write: “We love you mommy”. Mommy’s favorite flower is daisy. We will pick lots of them. They are so lovely.
Don’t peek mommy. I’ll tell you when to open your eyes.
Now we’re ready. You may open your eyes. Happy Mother’s Day.
Tạm dịch:
Đi nào Ella, Hôm nay là Ngày của Mẹ. Cùng làm gì đó thật đặc biệt nhé! Chúng ta sẽ tặng mẹ vài bức tranh. Em vẽ, anh tô màu bức tranh về mẹ. Mẹ thật xinh đẹp! Mẹ thích đeo vòng cổ. Chúng ta sẽ dùng những hạt cườm này để làm thành một chiếc vòng cổ xinh xắn. Chúng ta sẽ nướng bánh cho mẹ. Mẹ thích sô-cô-la. Chúng ta sẽ làm một chiếc bánh sô-cô-la. Hôm nay trời rất nóng. Chúng ta sẽ pha nước chanh cho mẹ. Mẹ thích một ly nước lạnh với thật nhiều đá. Chúng ta sẽ làm một tấm thiệp. Hãy trang trí nó với thật nhiều hình trái tim. Anh sẽ viết là: “Chúng con yêu mẹ”. Loài hoa mẹ thích là hoa cúc. Chúng ta sẽ hái thật nhiều hoa. Chúng thật dễ thương.
Mẹ đừng nhìn trộm đấy nhé. Tụi con sẽ cho mẹ biết khi nào thì mở mắt.
Được rồi ạ. Mẹ mở mắt ra đi. Chúc mừng Ngày của Mẹ!
6. Luyện tập tên gọi các ngày lễ
7. Tổng kết
Tên gọi các ngày lễ trong tiếng Anh thật đa dạng phải không nào? FLYER đã cung cấp list từ vựng về những dịp đặc biệt này ở Việt Nam và ở nước ngoài. Bên cạnh đó, vẫn còn rất nhiều lễ hội khác trên thế giới chưa được kể đến, các bạn có thể hỏi “ông” Google về chúng nhé! Luôn luôn nhớ rằng, việc học từ vựng cần kết hợp nghe, đọc, nói, viết. Đừng chỉ học thuộc lòng, các bạn sẽ quên mau lắm đấy.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: