Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh: 5 phút đọc chuẩn, viết đúng từng ngày một

Các ngày trong tuần là chủ đề từ vựng quen thuộc mà phần lớn chúng ta đều được làm quen từ những ngày đầu học tiếng Anh. Thế nhưng, không phải ai cũng có thể ghi nhớ chính xác tên gọi và các cách đọc, viết của những từ vựng này. Liệu bạn còn nhớ “Thứ hai”, “Thứ ba”, “Thứ tư”,… trong tiếng Anh được viết và được phát âm như thế nào không? Các từ vựng này thường đứng ở đâu trong câu và có thể đi kèm với các giới từ gì? Có những mẫu câu nào thường được sử dụng khi nói về các ngày trong tuần? 

Hãy cùng FLYER dành ra 5 phút để đọc chuẩn, viết đúng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé! 

1. Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Các ngày trong tuần trong tiếng Anh có thể được viết đầy đủ hoặc viết tắt theo những cách sau:

Ngày (tiếng Việt)Ngày (tiếng Anh)Phát âmViết tắt
Thứ haiMonday/ˈmʌn.deɪ/Mon.
Thứ baTuesday/ˈtʃuːz.deɪ/Tue./Tues.
Thứ tư Wednesday/ˈwenz.deɪ/Wed.
Thứ nămThursday/ˈθɜːz.deɪ/Thur./Thurs.
Thứ sáuFriday/ˈfraɪ.deɪ/Fri.
Thứ bảySaturday/ˈsæt.ə.deɪ/Sat.
Chủ nhậtSunday/ˈsʌn.deɪ/Sun.
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Có một lưu ý nho nhỏ là trong tiếng Anh, các ngày trong tuần là danh từ riêng và luôn được viết hoa. Đây là điều mà mọi người thường không để ý tới. Thay vì viết “monday”, bạn nhớ viết hoa là “Monday” nhé.

Ví dụ:

  • I will see you again on Monday

Tôi sẽ gặp lại bạn vào thứ hai.

  • It is a very nice Sunday morning. 

Đó là một sáng Chủ nhật rất đẹp.

Bên cạnh các ngày trong tuần nêu trên, bạn cũng không thể bỏ qua một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến những ngày này, bao gồm:

  • Days of the week: gồm 7 ngày, tính từ thứ hai đến chủ nhật.
  • Weekdays: gồm 5 ngày, tính từ thứ hai đến thứ sáu.
  • Weekend (Cuối tuần): gồm thứ bảy và chủ nhật.

Theo quy chuẩn quốc tế, một tuần được bắt đầu vào thứ hai và kết thúc vào chủ nhật. Tuy nhiên, quy ước này sẽ có sự khác biệt trong tiếng Anh – Mỹ. Ở Mỹ, một tuần sẽ bắt đầu vào ngày chủ nhật và kết thúc vào ngày thứ bảy. 

Để diễn tả một thói quen hoặc lịch trình được lặp đi lặp lại vào những ngày cố định trong tuần, bạn cần thêm đuôi “s” vào những ngày này để chuyển chúng sang dạng số nhiều.

Ví dụ:

We have English on Mondays.

Chúng tôi học tiếng Anh vào thứ hai hàng tuần.

Xem thêm: 2 quy tắc đơn giản giúp xác định nhanh khi có thêm “s” và “es” vào danh từ & động từ (kèm ví dụ + bài tập) 

2. Cách sắp xếp thứ tự thứ, ngày, tháng, năm bằng tiếng Anh 

Không giống như trong tiếng Việt, thứ và ngày trong tiếng Anh được viết theo thứ tự như sau:

Thứ, tháng ngày (số thứ tự), năm

Ví dụ:

  • Sunday, March 19th, 2023. 

Chủ nhật, ngày 19 tháng 3 năm 2023.

  • Friday, June 15th, 2022. 

Thứ sáu, ngày 15 tháng sáu năm 2022.

Cấu trúc này sẽ có sự thay đổi tùy theo hệ tiếng Anh mà bạn đang sử dụng. Bạn có thể tham khảo sự khác biệt giữa cách sắp xếp thứ tự ngày, tháng trong Anh – Anh và Anh – Mỹ dưới đây:

Anh – AnhAnh – Mỹ
Quy tắc chungThứ, ngày + (số thứ tự) tháng, nămThứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
Cách viết thông thườngMonday, 2nd March, 2023Monday, March 2nd, 2023
Cách viết đầy đủMonday, the Second of March, 2023Monday, March the Second, 2023
Sự khác biệt giữa cách sắp xếp thứ tự ngày, tháng trong Anh – Anh và Anh – Mỹ

Xem thêm: Cách đọc & viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh – Ngày trước hay tháng trước?!

3. Các từ loại đi kèm với các ngày trong tuần

3.1. Giới từ đi kèm với các ngày trong tuần 

Giới từ luôn là phần gây bối rối khi học tiếng Anh vì số lượng giới từ trong tiếng Anh khá lớn, hơn nữa mỗi giới từ cũng có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, với các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, dù là số ít hay số nhiều, bạn chỉ cần ghi nhớ sử dụng giới từ “on” đứng trước các từ vựng này là được.

các ngày trong tuần bằng tiếng anh
Giới từ đi kèm với các ngày trong tuần

Ví dụ:

  • She was born on Wednesday

Cô ấy sinh vào ngày thứ tư.

  • Our trip starts on Friday

Chuyến đi của chúng tôi bắt đầu vào thứ sáu.

  • We have a meeting on Monday, March 20th, 2023

Chúng ta có một cuộc họp vào ngày thứ hai, ngày 20 tháng 3 năm 2023.

3.2. Các ngày trong tuần có thể đứng sau “every”

“Every + thứ trong tuần” mang nghĩa tương đương với các ngày trong tuần khi ở dạng số nhiều. 

Ví dụ:

  • She goes shopping every Sunday.
    = She goes shopping on Sundays.

Cô ấy đi mua sắm vào Chủ nhật hàng tuần.

  • Our project is carried out every Monday.
    = Our project is carried out on Mondays.

Dự án của chúng tôi được tổ chức vào thứ hai hàng tuần.

3.3. Không dùng mạo từ “the” trước các ngày trong tuần

Đặc biệt, bạn cần lưu ý không dùng mạo từ the trước các ngày trong tuần nói chung, trừ khi nói về một ngày trong tuần xác định.

Ví dụ:

  • My father was born on the last Thursday of November.

Bố tôi được sinh vào ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11.

  • Adam will go to Australia on the first Monday of October.

Adam sẽ đến Úc vào ngày thứ hai đầu tiên của tháng 10.

4. Những mẫu câu thường gặp khi nói về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Các ngày trong tuần là những từ vựng vô cùng thông dụng trong cuộc sống thường ngày. Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu những cấu trúc hỏi đáp về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh thường gặp để áp dụng trong những cuộc hội thoại hàng ngày và cả các bài kiểm tra trên lớp bạn nhé. 

Câu hỏiCâu trả lời
What day is it (today)?
Hôm nay là thứ mấy?
It’s + thứ 
Hôm nay là thứ …
What day is it tomorrow?
Ngày mai là thứ mấy?
Mẫu câu thường gặp khi nói về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Ví dụ:

A: What day is it? 

Hôm nay là thứ mấy?  

B: It’s Saturday

Hôm nay là thứ bảy.

A: What day is it tomorrow?

Ngày mai là thứ mấy?

B: It’s Wednesday.

Ngày mai là thứ tư.

các ngày trong tuần bằng tiếng anh
Mẫu câu thường dùng để hỏi đáp về ngày trong tuần

5. Cách ghi nhớ các ngày trong tuần bằng tiếng Anh dễ dàng qua bài hát 

Để có thể ghi nhớ lâu các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, FLYER gợi ý bạn phương pháp học tập chủ động đơn giản mà không kém phần hiệu quả, đó chính là học từ vựng thông qua bài hát.

Dưới đây là 2 bài hát về các ngày trong tuần được ưa thích nhất trên Youtube. Với giai điệu vui nhộn đi kèm lời bài hát đơn giản, dễ nhớ, những bài hát này sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng trên một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Bài hát Days of the Week Song – The Singing Walrus

Trong bài hát này, Mother Hen (Mẹ Gà) sẽ dẫn dắt người nghe tận hưởng bài nhạc theo nhiều phong cách khác nhau. Sau đó, Gấu, Mèo, Lợn, Chó và Ông Cua sẽ xuất hiện, tương tác cùng bạn bằng cách lặp lại những câu hát một cách vui vẻ.

Bài hát Days of the Week Song – Super Simple Songs

Đây là một bài hát siêu đơn giản cả về lời bài hát lẫn hình ảnh minh họa. Xuyên suốt bài hát này, 7 nhân vật đầy màu sắc, đại diện cho mỗi ngày trong tuần, sẽ lần lượt xuất hiện và giới thiệu cho bạn từ vựng và cách phát âm tương ứng. Điệu nhảy lắc lư đầu của các nhân vật chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú hơn khi học từ vựng về các ngày trong tuần đấy!

Ngoài 2 bài hát trên, bạn cũng có thể tìm theo từ khóa “Days of the Week Song” trên Youtube để khám phá thêm nhiều bài hát hay phục vụ cho việc học và ghi nhớ các ngày trong tuần bằng tiếng Anh.

6. Bài tập về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh 

Welcome to your Bài tập các ngày trong tuần bằng tiếng anh

1. Điền vào chỗ trống chữ cái thích hợp để từ có nghĩa là một ngày trong tuần

MONDY

RIAY

SNDA

WDNEDAY

TESDAY

STUDAY

THRSDAY

2. Điền vào chỗ trống ngày thích hợp

Ví dụ: Monday - Tuesday - ____

Monday - Tuesday - Wednesday

Thursday - Friday -

Saturday -  - Monday

- Tuesday - Wednesday

Tuesday - - Thursday

- Saturday - Sunday

3. Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi

Every Monday, Mary reads books with her friends. She plays the piano on Tuesday and she rides a bike on Wednesday. On Thursday she dances ballet and on Friday she cooks biscuits with her mother. On Saturday, she goes swimming and on Sunday she draws pictures in her bedroom.

  • When does Mary play the piano? - On .
  • When does Mary draw pictures? - On .
  • When does Mary read books? - On .
  • When does Mary ride a bike? - On .
  • When does Mary dance ballet? - On .
  • When does Many cook biscuits with her mother? - On .
  • When does Mary go swimming? - On .

4. Trả lời những câu hỏi sau:

  • What day is before Sunday?
  • What day is after Thursday?
  • What day is after Monday?
  • What day is after Wednesday?
  • What day is after Sunday?
  • What day is before Sunday?
  • What day is after Saturday?
  • What day is before Tuesday?

5. Quan sát bức tranh sau và trả lời các câu hỏi:

On , David swims.

On , Anne plays football.

On , Mary waters her plants.

On , Tom and Oscar play basketball.

On , Hong visits her grandma.

On , Patty meets her friend, Lisa.

On , Adam plays the violin.

7. Tổng kết

Trên đây là những kiến thức tiếng Anh liên quan đến các ngày trong tuần, theo đó là đa dạng các bài tập thực hành mà FLYER đã chọn lọc và tổng hợp để bạn có thể củng cố và ghi nhớ những kiến thức này một cách dễ dàng nhất. Qua bài viết trên, bạn đã nắm được cách dùng của các ngày trong tuần bằng tiếng Anh chưa nào? Đừng quên luyện tập thường xuyên và vận dụng bài học trên trong cuộc sống thường ngày để có thể ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thanh Hoa
Thanh Hoa
"Do small things with great love"

Related Posts