Từ vựng về các phòng trong nhà tiếng Anh là một chủ đề vô cùng phổ biến và cần thiết trong đời sống hằng ngày. Người học có thể bắt đầu ghi nhớ từ vựng thông qua những vật dụng, không gian bên trong ngôi nhà và luyện tập dễ dàng, với tần suất cao hơn. Chính vì vậy, FLYER đã chọn lọc những từ vựng hữu ích, có liên quan đến chủ đề này và sắp xếp thành nhiều bộ khác nhau dựa trên nét tương đồng về ý nghĩa.
1. 6 bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Tủ từ vựng các phòng trong ngôi nhà bằng tiếng Anh vô cùng rộng lớn. Thế nên, việc phân loại chính xác, và phù hợp từng nhóm từ là giai đoạn quan trọng, đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức của người học. Dưới đây là 6 bộ từ vựng về chủ đề “room” (các căn phòng trong nhà bằng tiếng Anh).
1.1 Tên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp |
Garden | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
Yard | /jɑːd/ | Sân |
Attic | /ˈæt.ɪk/ | Phòng áp mái |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Nhà để xe |
Sun lounge | /ˈsʌn laʊndʒ/ | Phòng sưởi nắng |
Shed | /ʃed/ | Nhà kho |
Bên cạnh chủ đề về các phòng trong nhà, các bạn có thể tìm thêm một số bộ từ vựng về các loại nhà khác nhau để trau dồi vốn từ tốt hơn. Đồng thời, cần hiểu và phân biệt rõ nghĩa của từ, và hạn chế dùng sai nghĩa, sai hoàn cảnh.
1.2 Từ vựng về hoạt động dọn dẹp các phòng trong nhà
Dọn dẹp nhà cửa, hay các phòng trong ngôi nhà là một topic vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, cũng như học thuật. Bộ từ thường bao gồm một số danh từ chỉ dụng cụ và động từ mô phỏng quá trình lau dọn bằng tiếng Anh. Cụ thể là:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Polish | /ˈpɒlɪʃ/ | Đồ đánh bóng |
Scrubbing brush | /ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/ | Bàn chải cọ |
Oven cleaner | /ˈʌvn kliːnə(r)/ | Gel vệ sinh nhà bếp |
Scrub | /skrʌb/ | Cọ rửa |
Bleach | /bliːtʃ/ | Chất tẩy trắng |
Soft furnishings | /ˌsɒft ˈfɜːnɪʃɪŋz/ | Những đồ rèm, ga phủ |
Sweep | /swiːp/ | Quét |
Declutter | /diːˈklʌtə(r)/ | Dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết |
Duster | /ˈdʌstə(r)/ | Cái phủi bụi |
Mop | /mɒp/ hoặc /mɑːp/ | Chổi lau sàn |
Tidy up | /ˈtaɪdi ʌp/ | Sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ |
1.3 Từ vựng nội thất phòng bếp trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Toaster | /bed/ | Lò nướng bánh mì |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Nồi cơm điện |
Refrigerator/ fridge | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Máy rửa bát |
Freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đá |
Mixer | /ˈmɪksə(r)/ | Máy trộn |
Pressure | /ˈpreʃə(r)/ | Nồi áp suất |
Juicer | /ˈdʒuːsə(r)/ | Máy ép hoa quả |
Kettle | /ˈkʌmfətə(r)/ | Ấm đun nước |
Whisk | /wɪsk/ | Cái đánh trứng |
Tin opener | /ˈtɪn əʊpənə(r)/ | Cái mở hộp |
Steamer | /ˈstiːmə(r)/ | Nồi hấp |
Saucepan | /ˈsɔːspən/ | Cái nồi |
Pot holder | /pɒt /ˈhəʊldə(r)/ | Miếng lót nồi |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
Colander | /ˈkʌləndə(r)/ | Cái rổ |
Bên cạnh những từ vựng trên, các bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng về đồ ăn và từ về các loại đồ uống để mở rộng thêm vốn từ liên quan đến lĩnh vực ẩm thực cuộc sống.
1.4 Từ vựng về đồ đạc, thiết bị trong phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Table | /’teibl/ | Cái bàn |
Television/TV | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại để bàn |
Armchair | /ˈɑːm.tʃeər/ | Cái ghế bành |
Rug | /rʌɡ/ | thảm |
TV remote/remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển tivi từ xa |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
Stair | /steər/ | Cầu thang |
Clock | /klɒk/ | Cái đồng hồ |
Door | /dɔːr/ | Cái cửa ra vào |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Tea-set | /ˈti.ˈsɛt/ | Bộ ấm trà |
Tham khảo: Bật mí 100+ từ vựng về các đồ dùng gia đình tiếng Anh bạn NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
1.5 Từ vựng về nội thất phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bed | /bed/ | Giường |
Sheet | /ʃiːt/ | Khăn trải giường |
Bedside table | /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/ | Bàn nhỏ cạnh giường |
Pillow | /ˈpɪləʊ/ | Gối kê đầu |
Picture | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh |
Wardrobe | /ˈwɔːdrəʊb/ | Tủ quần áo |
Table lamp | /ˈteɪbl læmp/ | Đèn bàn |
Fitted carpet | /ˌfɪtɪd ˈkɑːpɪt/ | Thảm lót sàn |
Dressing table | /ˈdresɪŋ teɪbl/ | Bàn trang điểm |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Tấm nệm |
Comforter | /ˈkʌmfətə(r)/ | Chăn lông |
Cushion | /’kuʃn/ | Gối tựa lưng |
Blind | /blaind/ | Rèm chắn sáng |
Curtain | /’kə:tn/ | Rèm cửa |
Mirror | /’mirə/ | Gương |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Photo frame | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | Khung ảnh |
Chandelier | /ʃændi’liə/ | Đèn chùm |
Embroidery | /im’brɔidəri/ | Tranh thêu |
Bảng từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ vô cùng đa dạng và có tính ứng dụng cao. Thế nhưng, các bạn nên lựa chọn những từ gần gũi, phổ biến để giúp cho quá trình luyện tập, ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
1.6 Từ vựng về trang trí và sửa sang căn phòng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Decorate | /bed/ | Trang trí |
Hang/put up | /raɪs ˈkʊkə(r)/ | Dán |
Renovation | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/ | Sửa sang |
Build | /ˈʌvn/ | Xây dựng, xây nhà |
Paint | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Sơn |
Install | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Lắp đặt |
Rewire | /ˈfriːzə(r)/ | Lắp mới |
Re-plaster | /ˈmɪksə(r)/ | Chát lại (tường) |
Draw up | /ˈpreʃə(r)/ | Lập (kế hoạch) |
Trong bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh, động từ liên quan đến trang trí, sửa sang luôn được kết hợp cùng với danh từ để thể hiện một nghĩa hoàn chỉnh. Điều này đòi hỏi các bạn phải nhớ các giới từ, cũng như danh từ đi kèm để đảm bảo hàm nghĩa chính xác nhất.
Đọc thêm: Bài tập 500 từ vựng tiếng anh thông dụng
2. Đoạn văn mẫu giới thiệu các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Khi giới thiệu các phòng trong nhà qua tiếng Anh, mọi người cần khéo léo ứng dụng từ vựng đã được cung cấp và thay đổi một số cấu trúc câu để lời văn thêm mượt mà, cuốn hút. Cùng học cách giới thiệu cơ bản về một số căn phòng tại gia đình thông qua tiếng anh cùng FLYER nào!
2.1 Giới thiệu về phòng khách
2.1.1 Đoạn văn tiếng Anh
My living room is situated in the middle of my house. It is my favorite room and a place where I usually have relaxation with my family and my friends after a hard-working day. There are a lot of appliances in my living room such as a television, armchairs, table, telephone, lamp and so on. Recently, I have painted a light blue color on the walls of my living room and yellow color on the ceiling. This combination can bring me a feeling of comfort and freedom, allowing me to restrict myself from stress and strains.
In the living room, my father also arranged some shelves holding a number of interesting magazines and books. All the apparent brackets look like a small library, therefore I usually spend my spare time reading books on different topics to gain more knowledge. Moreover, my favorite corner in this room is the area laying my video cassettes and my DVD players collected from my childhood. This makes my living room become more welcoming and lively every time.
2.1.2 Dịch nghĩa
Phòng khách nhà tôi nằm ở vị trí chính giữa của ngôi nhà. Đây là căn phòng yêu thích của tôi và là nơi tôi thường thư giãn cùng gia đình và bạn bè sau một ngày làm việc mệt mỏi. Phòng khách có rất nhiều thiết bị như là tivi, ghế bành, bàn, điện thoại, đèn,… Gần đây, tôi đã sơn một màu xanh nhạt cho bức tường của phòng và màu vàng cho phần trần nhà. Sự kết này có thể mang lại cho tôi cảm giác thoải mái, tự do và cho phép bản thân hạn chế nghĩ đến những căng thẳng, áp lực.
Trong phòng khách, bố tôi còn bố trí một vài kệ sách để đặt một số cuốn tạp chí và cuốn sách thú vị. Tất cả các phần phân ngăn sách rõ ràng khiến nó trông giống như một thư viện thu nhỏ, thế nên, tôi thường dành thời gian đọc sách với nhiều chủ đề khác nhau để mở rộng thêm kiến thức. Hơn nữa, một góc yêu thích của tôi trong căn phòng là khu vực đặt băng video và đầu đĩa DVD đã được thu thập từ khi tôi còn nhỏ. Điều làm càng làm cho căn phòng trở nên sinh động, thoải mái mọi lúc.
2.2 Giới thiệu về phòng bếp
2.2.1 Đoạn văn tiếng Anh
My kitchen has gray cabinets with two double doors. These cabinets are filled with cups, dishes, and bowls by my mother after doing the cleaning. To the right of my kitchen, there is a sink and a forlorn stove. The refrigerator is located about 10 inches in front of the dish rack and stands by the main door.
My mother usually shops for groceries once every week with a view to buying a lot of fresh food and drink to serve meals at home. All will be cleaned and put into the fridge according to distinctive compartments to ensure the quality in a long time. Sometimes, I also use the oven or grill to make some barbecue dishes for my family to enjoy.
2.2.2 Dịch nghĩa
Phòng bếp nhà tôi có tủ màu xám được thiết kế hai cánh cửa. Mẹ tôi thường đặt sắp xếp cốc, dĩa, và tô vào tủ sau khi đã làm sạch. Ở phía bên phải của phòng bếp là một cái bồn rửa và một cái bếp lò. Chiếc tủ lạnh thì được đặt cách giá bát đĩa 10 inch và nằm ngay cạnh cửa ra vào chính của căn phòng.
Mẹ tôi thường đi chợ một lần mỗi tuần để mua rất nhiều thực phẩm tươi và đồ uống để phục vụ cho các bữa ăn trong nhà. Tất cả sau khi mua về sẽ được làm sạch và đặt vào từng ngăn phân biệt trong tủ lạnh để đảm bảo chất lượng trong thời gian dài. Thỉnh thoảng, tôi cũng sử dụng lò nướng hoặc vỉ nướng để làm một vài món barbecue cho cả nhà thưởng thức.
Từ hai ví dụ về giới thiệu phòng bếp và phòng khách thì các bạn hoàn toàn có thể vận dụng linh hoạt, thay đổi ngôn từ để cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng và viết của bản thân. Hãy chú ý ưu tiên sử dụng từ dễ hiểu, và thông dụng để bài viết trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
3. Bài tập
4. Kết luận
Trên đây là tổng hợp từ vựng chủ đề các phòng trong nhà bằng tiếng Anh. Các bạn đừng quên áp dụng và luyện tập chúng thường xuyên trong giao tiếp cũng như học thuật để có thể tăng cường khả năng ghi nhớ. Đồng thời, đọc và tìm hiểu thêm một số từ vựng có liên quan để đảm bảo cho quá trình vận dụng trong giao tiếp dễ dàng và tự nhiên nhất.
Bạn cũng có thể thử trải nghiệm phần mềm Phòng luyện thi ảo FLYER ôn luyện thêm từ vựng một cách hiệu quả, với nhiều dạng câu hỏi và bài tập khác nhau. Với nền tảng âm thanh và đồ họa tốt thì FLYER được đánh giá cao là sự lựa chọn vô cùng phù hợp với tất cả học sinh, sinh viên trong quá trình cải thiện, nâng cao tiếng Anh.
Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.
>> Xem thêm:
- 3 Cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến
- Đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh không phải ai cũng biết
- Trẻ thuộc ngay 500+ từ vựng cơ bản chỉ nhờ học tiếng Anh bằng thơ
- 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang
- List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!
- Top 50 game học từ vựng tiếng Anh miễn phí lại hiệu quả cho con