“Sit” là một trong những từ đầu tiên chúng ta học trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những ý nghĩa khác nhau của từ vựng này, cũng như cách chia động từ “sit” trong các trường hợp khác nhau. FLYER sẽ tổng hợp tất tần tật những cách chia động từ của “sit” qua bài viết sau đây, đồng thời đưa ra những bài tập đơn giản để chúng ta cùng nhau ôn luyện nhé!
1. “Sit” trong tiếng Anh là gì?
“Sit” /sɪt/ tiếng Việt được hiểu đơn giản là “ngồi“. Tuy nhiên, trong các trường hợp với chủ ngữ khác nhau, “sit” có thể nhiều mang ý nghĩa khác nhau:
“Sit” trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nói về người, động vật như chó, mèo,… | ngồi xuống | I often sit on a chair at school. Tôi thường ngồi trên ghế ở trường. We sit on the ground in P.E classes. Chúng tôi thường ngồi bệt trong tiết thể dục. |
Nói về các loài chim | đậu | The birds are sitting on the tree. Những chú chim đang đậu trên cây |
Nói về đồ vật | ở trên | That book has sat on my shelf for one year. Quyển sách đó đã nằm trên giá sách của tôi một năm rồi. |
2. Các cụm động từ và thành ngữ với “sit”
Như các động từ thường gặp trong tiếng Anh khác, “sit” được sử dụng trong rất nhiều cụm động từ cũng như các idiom (thành ngữ). Một số cụm động từ và thành ngữ thường gặp với “sit” sẽ được FLYER giới thiệu ngay trong phần dưới đây.
Cụm động từ với “sit” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
sit around | nghỉ ngơi, không làm gì | He sits around the house and eats snacks. Anh ấy nghỉ ngơi ở nhà và ăn đồ ăn vặt. |
sit in for someone | thay thế ai tạm thời trong công việc hay cuộc họp | My teacher is absent today, so the teaching assistant is sitting in for him. Thầy giáo của tôi vắng mặt hôm nay nên trợ giảng thay vị trí của thầy. |
sit on something | trì hoãn việc gì | They have been sitting on the decision for weeks. Họ đã trì hoãn quyết định nhiều tuần. |
sit out | không tham gia vào việc gì (thường là trận đấu thể thao, buổi biểu diễn) | He sat out that season because of his broken leg. Anh ấy không tham dự được mùa giải vì bị gãy chân. |
sit back | thư giãn, ngồi dựa lưng vào ghế | Don’t be so anxious! Just sit back and relax! Đừng căng thẳng như vậy! Hãy thư giãn đi! |
Thành ngữ với “sit” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
be sitting pretty | sống thoải mái, sống giàu có | Thanks to my hard work, I can be sitting pretty. Nhờ vào sự chăm chỉ của mình, giờ tôi có thể sống thoải mái. |
sit on the fence | trì hoãn làm gì | We cannot sit on the fence any longer. We have to take action now. Chúng ta không thể trì hoãn được nữa. Chúng ta cần hành động ngay. |
sit right/well (with someone) | điều gì hợp ý với ai đó | That solution sits well with me. I totally agree with you. Giải pháp đó nghe rất hợp lý. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
sit tight | ngồi yên | My car ran out of fuel, so I sat tight and waited for my friend to help me. Xe của tôi bị hết xăng, nên tôi ở nguyên chỗ đó để chờ bạn tôi tới giúp. |
3. Cách chia động từ “sit” ở 12 thì
3.1. Cách dùng “sit” ở thì hiện tại
Ở các thi hiện tại, tùy thuộc vào nội dung cũng như chủ ngữ, chúng ta sẽ có những cách chia động từ với “sit” khác nhau.
Chủ ngữ | Hiện tại đơn | Hiện tại tiếp diễn | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại Hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|---|---|
I | sit | am sitting | have sat | have been sitting |
You | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
He/She/It | sits | is sitting | has sat | has been sitting |
We | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
They | sit | are sitting | have sat | have been sitting |
Ví dụ:
- She sits on this chair to watch TV every night.
Cô ấy ngồi trên chiếc ghế này để xem tivi mỗi tối.
- I am sitting outside and waiting for you.
Tôi đang ngồi ngoài và chờ bạn.
- We have been sitting here for two hours.
Chúng tôi đã ngồi đây được 2 tiếng rồi.
- You have sat here for too long.
Bạn đã ngồi đây quá lâu rồi.
3.2. Cách dùng “sit” ở thì quá khứ
Vậy có bao nhiêu cách chia động từ quá khứ của “sit”? Vì “sit” là một động từ có quy tắc rất dễ nhớ, bạn hãy ghi lại ngay các dạng của “sit” trong bảng sau để luôn nhớ kỹ cách chia động từ này ở thì quá khứ nhé!
Chủ ngữ | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|---|---|
I | sat | was sitting | had sat | had been sitting |
You | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
He/She/It | sat | was sitting | had sat | had been sitting |
We | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
They | sat | were sitting | had sat | had been sitting |
Ví dụ:
- Last night, we sat down and talked about the matter.
Tối qua, chúng tôi ngồi xuống và nói về chuyện đó.
- When I came home, my parents was sitting in the living room.
Khi tôi về nhà, ba mẹ tôi đang ngồi trong phòng khách.
- We have been sitting here for two hours.
Chúng tôi đã ngồi đây được 2 tiếng rồi.
- He had sat on that sofa before they sold it.
Anh ấy đã ngồi trên chiếc ghế sofa đó trước khi họ bán nó đi.
- She had been sitting in the room for thirty minutes before we came back.
Cô ấy đã ngồi trong phòng 30 phút trước khi chúng tôi quay lại.
3.3. Cách dùng “sit” ở thì tương lai
Chủ ngữ | Tương lai đơn | Tương lai gần | Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|---|---|---|
I | will sit | am going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
You | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
He/She/It | will sit | is going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
We | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
They | will sit | are going to sit | will be sitting | will have sat | will have been sitting |
Ví dụ:
- I will sit here and wait until he gets back.
Tôi sẽ ngồi đây và chờ tới khi anh ta quay trở lại.
- We are going to sit at the front row of the concert.
Chúng tôi sẽ ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi ca nhạc.
- He will be sitting on the plane this time tomorrow.
Anh ấy sẽ đang ngồi trên máy bay vào giờ này ngày mai.
- I will have sat in this office for 3 years next month.
Tính đến tháng sau, tôi đã ngồi ở văn phòng này được 3 năm.
Đọc thêm: Tóm gọn kiến thức 12 thì trong tiếng Anh
2.4. Cách dùng “sit” ở câu điều kiện
Mệnh đề điều kiện là một loại mệnh đề phụ thuộc, cần được kết hợp với một mệnh đề chính. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng một liên từ điều kiện (Conditional conjunction) như “If” (Nếu) hoặc “Unless” (Trừ khi). “Sit” được chia tương tự như các động từ khác trong câu điều kiện. Tùy thuộc vào các loại câu điều kiện khác nhau mà chúng ta sẽ có những cách chia động từ khác nhau với từ “sit”.
Câu điều kiện | Mệnh đề 1 | Mệnh đề 2 | Ví dụ |
---|---|---|---|
Câu điều kiện loại 0 | If + S + V (s, es) (Hiện tại đơn) | S + V (s, es) (Hiện tại đơn) | If it is rainy outside, I usually sit inside and listen to music. Nếu trời mưa, tôi thường ngồi trong nhà và nghe nhạc |
Câu điều kiện loại 1 | If + S + V (s, es)… (Hiện tại đơn) | S + will/ can/ may (not) + V1 (Tương lai đơn) | The dog will sit down if you tell it to. Chú chó sẽ ngồi xuống nếu bạn bảo nó. |
Câu điều kiện loại 2 | If + S + V-ed If + S + were (not) (Quá khứ đơn) | S + would/ could/ should (not) + V-inf | If I were you, I would not sit on that chair. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không ngồi lên chiếc ghế đó. |
Câu điều kiện loại 3 | If + S + had + Vpp (Quá khứ hoàn thành) | S + would/ could/ should + have + VII | If I hadn’t sat down and fallen asleep, I would have not been late for the class. Nếu tôi không ngồi xuống và ngủ quên, tôi đã không đến lớp muộn. |
4. Bài tập
5. Tổng kết
Là một động từ đơn giản trong tiếng Anh, song “sit” lại có rất nhiều cách chia động từ khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Mong rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về cách chia động từ “sit” trong các thì khác nhau.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: