“Take” là động từ rất thường gặp nhưng cũng là một trong những động từ có nhiều nghĩa và nhiều cách sử dụng nhất. “Đa dạng” là vậy, nhưng cách chia động từ “take” liệu bạn đã rõ để không bị mất điểm “oan” chưa? Vậy hãy cùng FLYER tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách chia động từ này nhé.
1. Nghĩa của động từ “take”
Động từ “take” mang rất nhiều ý nghĩa, tùy vào từng ngữ cảnh và cụm động từ của nó. Dưới đây cùng FLYER điểm qua một số ý nghĩa cơ bản của động từ này nhé.
1.1. “Lấy đi”
- Take /teɪk/: to remove something, especially without permission.
Có nghĩa là: lấy đi thứ gì đó, đặc biệt là không có sự cho phép.
Ví dụ:
- Was anything taken (= stolen)?
Có phải thứ gì đó đã bị lấy đi?
- All her belongings have been taken by the thief.
Tất cả đồ đạc của cô ấy đã bị kẻ trộm lấy mất.
1.2. “Chấp nhận”
- Take /teɪk/: to accept or have
Có nghĩa: chấp nhận
Ví dụ:
- I take the/your point (= accept the argument), but I still don’t think you should have gone.
Tôi chấp nhận ý kiến của bạn, nhưng tôi vẫn không nghĩ rằng bạn nên đi.
- If you think I’m going to take that lying down (= accept it without complaining), you’re very much mistaken.
Nếu bạn nghĩ rằng tôi sẽ chấp nhận điều này, thì bạn đã quá sai rồi.
1.3. “Cầm, nắm”
- Take /teɪk/: to move in order to hold something in the hand(s)
Take /teɪk/: di chuyển để cầm một thứ gì đó trong tay
Ví dụ:
- Can you take my book while I close the door?
Bạn có thể cầm giúp mình quyển sách để mình đóng cửa được không?
- Take an egg in the bowl by breaking it.
Cầm lấy quả trứng và đập nó vào tô.
1.4. “Đưa đi, dắt đi”
- Take /teɪk/: to go somewhere with someone, often paying for that person or being responsible for them
Có nghĩa: đi đâu đó với ai đó, thường trả tiền cho người đó hoặc chịu trách nhiệm về họ
Ví dụ:
- We’re taking the kids to the zoo on Saturday.
Chúng ta sẽ đưa bọn trẻ đi sở thú vào thứ bảy này.
- I took my elderly parents to travel around my country.
Tôi đưa bố mẹ mình đi du lịch khắp nước tôi.
1.5. “Đi bằng” (phương tiện)
- Take /teɪk/: to travel somewhere by using a particular form of transport or a particular vehicle, route, etc.
Có nghĩa: để đi đến một nơi nào đó bằng cách sử dụng một hình thức vận tải cụ thể hoặc một phương tiện, tuyến đường cụ thể, v.v.
Ví dụ:
- She took the 10.30 flight to Edinburgh.
Cô ấy bay chuyến 10.30 tới Edinburgh.
- If you take the road on the right, you’ll come to the bank.
Nếu bạn đi bộ về bên phải, bạn sẽ tới ngân hàng.
2. Quá khứ của động từ “take”
“Take” là một động từ bất quy tắc, do vậy dạng quá khứ đơn (V2) của “take” cũng sẽ khác với các động từ quá khứ có quy tắc khác. Cùng xem cách chia “take” quá khứ đơn và một số động từ chứa “take”.
2.1. Quá khứ đơn của động từ “take”
Dưới đây là bảng chia V2 của “take”:
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Ý nghĩa |
---|---|---|
Take | Took | mang, lấy,… |
/teik/ | /tʊk/ |
Ví dụ:
- It took us all day to finish our homework.
Mất cả ngày để hoàn thành bài tập.
- His story took some believing (= was difficult to believe).
Câu chuyện của anh ấy cần một chút chân thật.
2.2. Quá khứ đơn của một số động từ có hậu tố là “take”
Động từ | Quá khứ đơn | Ý nghĩa |
---|---|---|
mistake /mis’teik/ | mistook /mis’tʊk/ | hiểu nhầm, nhầm lẫn |
overtake /əuvəˈteik/ | overtook/əuvəˈtuk/ | bắt kịp, vượt qua |
undertake /andəˈteik/ | undertook/andəˈtuk/ | đảm nhận |
Ví dụ:
- I mistook your signature for someone else’s and assumed the letter came from them.
Tôi đã nhầm lẫn chữ ký của bạn và đã nghĩ nó là lá thư từ người khác.
- Plastic soon overtook cash as Britain’s most popular method of payment.
Thanh toán bằng thẻ sắp vượt qua tiền mặt để trở thành phương thức thanh toán phổ biến nhất tại Anh.
- I undertook to help him complete the project.
Tôi đảm nhiệm giúp anh ý hoàn thành dự án.
Đọc thêm: Tính từ đuôi “ing” và “ed” – Bạn đã biết cách phân biệt tính từ mang hai hậu tố này chưa?
2.3. V3 của “take”
Tương tự như quá khứ đơn (V2) của “take”, dưới đây là cách chia phân từ 2 (V3) của động từ “take” và một số động từ chứa “take”.
Động từ nguyên thể | Phân từ 2 | Ý nghĩa |
---|---|---|
Take | Taken | mang, lấy,… |
/teik/ | /teikn/ |
Ví dụ:
- The packages were taken to Los Angeles by mistake.
Hành lý được chuyển đến Los Angeles do nhầm lẫn.
- I could have taken him for (= believed that he was) your brother.
Tôi đã tưởng rằng đó là anh trai cậu.
2.4. Phân từ 2 của một số động từ có hậu tố “take”
Động từ | Phân từ 2 | Ý nghĩa |
---|---|---|
mistake /mis’teik/ | mistaken/mis’teikn/ | hiểu nhầm, nhầm lẫn |
overtake /əuvəˈteik/ | overtaken/əuvəˈteikn/ | bắt kịp, vượt qua |
undertake /andəˈteik/ | undertaken/andəˈteikn/ | đảm nhận |
Ví dụ:
- Art is just a depiction and should not be mistaken for the genuine thing.
Nghệ thuật chỉ là sự miêu tả và không nên nhầm lẫn với những thứ chân thực.
- The family was overtaken by tragedy several years ago, and they still haven’t recovered.
Gia đình đã bị bao trùm bởi bi kịch vài năm trước, và họ vẫn chưa hồi phục.
- Some businesses have undertaken their production processes completely.
Một số công ty đã thực hiện chuyển đổi toàn diện phương thức sản xuất của họ.
3. Cách chia động từ “take” trong mọi trường hợp
3.1. Chi động từ “take” theo dạng từ
Với hình thức chia khác nhau, mà động từ “take” cũng được chia làm các dạng không giống nhau. Dưới đây là 4 dạng mà động từ “take” được chia trong tiếng anh:
Các dạng | Cách chia động từ “take” | Các dạng |
---|---|---|
Động từ nguyên thể có “to” | to take | Can you help me to take this one? Bạn có thể giúp mình lấy cái đó được không? |
Động từ nguyên thể không có “to” | take | I think we’ll take a break there. Tôi nghĩ chúng ta sẽ giải lao một chút. |
Danh động từ (V-ing) | taking | I hope you’re all taking notes. Tôi hy vọng tất cả các bạn đang ghi lại. |
Phân từ 2 | taken | It is taken that these creatures are descended from the primitive fishes. Những sinh vật này thường được coi là hậu duệ của các loài cá nguyên thủy. |
3.2. Chia động từ “take” trong các thì tiếng Anh
Đây là bảng tổng hợp kiến thức chia động từ “take” trong 13 thì tiếng Anh:
| Đại từ số ít | Đại từ số nhiều | |||
I | He/she/it | We | You | They | |
take | takes | take | take | take | |
am taking | is taking | are taking | are taking | are taking | |
have taken | has taken | have taken | have taken | have taken | |
have been taking | has been taking | have been taking | have been taking | have been taking | |
took | took | took | took | took | |
was taking | was taking | were taking | were taking | were taking | |
had taken | had taken | had taken | had taken | had taken | |
had been taking | had been taking | had been taking | had been taking | had been taking | |
will take | will take | will take | will take | will take | |
will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | will be taking | |
will have taken | will have taken | will have taken | will have taken | will have taken | |
will have been taking | will have been taking | will have been taking | will have been taking | will have been taking |
Đọc thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng
3.3. Chia động từ “take” trong cấu trúc đặc biệt
Đây là bảng tổng hợp kiến thức cách chia động từ “take” trong các câu đặc biệt:
Cáu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều | |||
I | He/she/it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 | would take | would take | would take | would take | would take |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | would be taking | would be taking | would be taking | would be taking | would be taking |
Câu điều kiện loại 3 | would have taken | would have taken | would have taken | would have taken | would have taken |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể | would have been taking | would have been taking | would have been taking | would have been taking | would have been taking |
Câu giả định hiện tại | take | take | take | take | take |
Câu giả định quá khứ | took | took | took | took | took |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had taken | had taken | had taken | had taken | had taken |
Câu giả định tương lai | should take | should take | should take | should take | should take |
4. Cụm động từ “take” thông dụng
Ngoài đứng một mình, “take” còn được đi cùng với các giới từ mang nghĩa khác nhau để phù hợp trong từng hoàn cảnh. Dưới đây, FLYER giúp bạn điểm qua một số cụm động từ “take” thông dụng:
Cụm động từ “take” | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take back | rút lại, nhận lỗi | All right, I take it all back. It wasn’t your fault. Được rồi, tôi nhận tôi sai. Đó không phải lỗi do bạn. |
Take up | khởi đầu một công việc, một sở thích mới | He’s taken up the role of manager. Anh ấy đã đảm nhận vị trí giám sát viên. |
Take off | Cất cánh | The plane took off at 8.30 a.m. Máy bay cất cánh lúc 8.30 sáng. |
Take over | Đảm nhận | In February, he will take over as the outgoing headmaster. Ông đã tiếp quản vị trí hiệu trưởng trước đó vào tháng Hai. |
Take away | Mang đi | Small local shops are being taken business away by supermarkets. Các cửa hàng địa phương nhỏ đang bị siêu thị lấy đi kinh doanh. |
5. Bài tập chia động từ “take”
Chia động từ trong ngoặc:
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
Take up | Take back | Take off | Take away | Take away |
Trên đây là tổng hợp các cách chia động từ take và bài tập thực hành được FLYER tổng hợp. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn nắm rõ hơn về động từ này và có thể tự tin chinh phục các dạng bài tập này trong tiếng Anh.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: