Số thập phân là một dạng số vô cùng quen thuộc trong toán học và đời sống. Vậy bạn có biết “36.15” trong tiếng Anh đọc là gì không? Nếu bạn chưa biết, thì chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thật đầy đủ và chi tiết thông qua bài viết này nhé!
1. Số thập phân là gì?
Trước khi đi vào cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng điểm qua khái niệm về số thập phân nhé. Số thập phân (decimal) gồm 2 phần: phần nguyên (số trước dấu phẩy) và phần thập phân (số sau dấu phẩy).
Ví dụ:
18.24 => Phần nguyên: 18; phần thập phân: 24.
Loại số này xuất hiện nhiều trong toán học, trong các bài tập, bài học về đồ thị, biểu đồ, thống kê,… Ngoài ra chúng còn được sử dụng thường xuyên trong đời sống thường nhật như: giá tiền, điểm thi,…
Lưu ý: Ở Việt Nam, số thập phân có thể ngăn cách giữa 2 phần bằng dấu phẩy “,” (comma) hoặc chấm “.” (point). Tuy nhiên, trong tiếng Anh chúng ta chỉ dùng dấu chấm “.”. Các bạn cần lưu ý để tránh gặp phải sai sót khi làm bài kiểm tra.
2. Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Như vậy, các bạn đã biết số thập phân là gì. Tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách đọc số thập phân trong tiếng Anh đối với các số thông thường, số biểu thị lượng tiền, cùng một vài trường hợp đặc biệt khác nhé.
2.1. Cách thông thường
Thông thường cách đọc số thập phân trong tiếng Anh khá đơn giản. Các bạn chỉ cần áp dụng theo quy tắc như sau:
Phần nguyên: Đọc như cách đọc số đếm bình thường
Dấu chấm: Đọc là “point” /pɔɪnt/
Phần thập phân: Đọc như số đếm, đọc từng số một.
Số 0: Nếu đứng trước dấu chấm thập phân sẽ được đọc là “zero” /ˈzɪə.rəʊ/ hoặc “nought” /nɔːt/. Còn đứng đầu sau dấu thập phân được đọc là “oh”.
Ví dụ:
- 18.5 = Eighteen point five
- 45.03 = Forty-five point oh three
- 36.986 = Thirty-six point nine eight six
- 0.25 = Zero point two five
- 4.823 = Four point eight two three
Với những số thập phân lớn, bạn vừa phải áp dụng cách đọc số thập phân thông thường như ở trên, và áp dụng cả cách đọc các số đếm lớn thuộc hàng trăm, hàng nghìn , hàng triệu và hàng tỷ.
Ví dụ:
- 902,622.45 = Nine hundred and two thousand, six hundred and twenty-two point four five.
- 1,234.56 = One thousand, two hundred and thirty-four point five six.
- 3,121,600.26 = Three million, one hundred and twenty-one thousand, six hundred point two six.
2.2. Đối với số thập phân biểu thị lượng tiền
Lượng tiền trong tiếng Anh được dùng với đơn vị là “Dollar”, “Cent”, “Pound”, “Pence”. Cách đọc số thập phân trong tiếng anh biểu thị giá tiền sẽ khác một chút so với cách đọc bình thường. Quy tắc đọc số thập phân biểu thị lượng tiền như sau:
Đọc phần nguyên + dollar/ pound/ euro + đọc phần thập phân (đọc như số đếm hoặc + cent/pence)
Trong đó:
- 1 dollar (đô-la) = 100 cents
- 1 euro (đồng Euro) = 100 cents
- 1 pound (bảng Anh) = 100 pences
Ví dụ:
- $16.81 = Sixteen dollars, eight-one (cents)
- £3.50 = Three pounds fifty (pences)
- €290.05 = Two hundred and ninety euros, five (cents)
- $1,386.45 = One thousand, three hundred and eighty-six dollars, forty-five (cents)
2.3. Một số trường hợp đặc biệt
Ngoài những cách đọc số thập phân trong tiếng Anh thông thường và cách đọc biểu thị lượng tiền kể trên, chúng ta còn một số trường hợp đặc biệt như sau:
Ví dụ:
- 0.2 = Nought point two
- 0.02 = Nought point oh two
- 1.33333333333… = One point three recurring
- 7.123123123123… = Seven point one two three recurring
3. Cách đọc phân số trong tiếng Anh
Phân số (fraction) được viết dưới dạng 2 phần gồm:
- Phần tử số nằm phía trên dấu gạch ngang.
- Phần mẫu số nằm phía dưới dấu gạch ngang.
Cách đọc phân số trong tiếng Anh phức tạp hơn một chút so với cách đọc số thập phân, bởi cách đọc tử số khác với mẫu số. Cụ thể như sau:
3.1. Tử số
Tử số (numerator) được đọc theo quy tắc số đếm.
Ví dụ:
1/4 = One-fourth
3/4 = Three-fourth
1/2 = One (a) half (half được thay thế cho second)
1/4 = One quarter/ a quarter/ one-fourth
3.2. Mẫu số
Để đọc được mẫu số, ta cần hiểu cách đọc số thứ tự là gì. Các bạn hãy tham khảo ví dụ sau:
- Taylor was the best artist in the competition today. She won first prize!
Taylor là nghệ sĩ xuất sắc nhất trong cuộc thi hôm nay. Cô ấy đã giành giải nhất!
- I am the third child in my family, everyone treats me like a baby.
Mình là con thứ ba trong gia đình, mọi người đều coi mình như em bé.
Như vậy, số thứ tự dùng để chỉ thứ hạng, thứ tự của ai đó hoặc một vật nào đó. Ba số thứ tự đầu tiên được viết: “First”, “second”, “third”, tương đương với “1st”, “2nd”, “3rd”. Còn lại các số khác, bạn chỉ cần thêm từ “th” sau chữ cái cuối cùng của số đếm để viết thành số thứ tự, trừ các số thứ tự ngoại lệ như thứ 5 = Fifth, thứ 8 = Eighth, thứ 9 = Ninth, thứ 12 =Twelfth.
Quay lại cách đọc mẫu số (denominator), có hai trường hợp xảy ra như sau:
– Nếu tử số là có một chữ số và mẫu số có từ 2 chữ số trở xuống (<99) thì mẫu số đọc theo quy tắc số thứ tự. Giữa tử số và mẫu số có dấu gạch ngang “-”. Khi tử số lớn hơn 1 thì mẫu số phải thêm “s”.
Ví dụ:
- 2/7 = Two-sevenths
- 1/30 = One-thirtieth
- 5/4 = Five-quarters
- 7/8 = Seven-eighths
- 3/31 = Three-Thirty-firsts
– Nếu tử số hai chữ số trở lên hoặc mẫu số có từ 3 chữ số trở lên (>100) thì mẫu số sẽ được đọc từng số một theo quy tắc số đếm, giữa tử số và mẫu số phải có chữ “over”.
Ví dụ:
- 22/28 = Twenty-two over two eight
- 4/352 = Four over three five two
- 25/34 = Twenty-five over three four
- 23/9 = Twenty-three over nine
- 8/423 = Eight over four two three
3.3. Hỗn số
Hỗn số (mixed numbers) là số gồm cả phần nguyên và phần phân số. Để đọc hỗn số một cách chính xác, phần số nguyên ta đọc theo quy tắc số đếm, sau đó là từ “and” cùng phân số tuân theo như quy tắc đọc phân số ở phần trên.
Ví dụ:
- 2 3/5 = Two and three-fifths
- 5 13/7 = Five and thirteen over seven
- 4 22/28 = Four and twenty-two over two eight
- 8 8/423 = Eight and eight over four two three
- 2 1/2 = Two and a half
- 7 1/4 = Seven and a quarter
4. Cách đọc số âm trong tiếng Anh
Số âm trong toán học thuộc dãy số nguyên, được thể hiện dưới dạng số và có chứa dấu trừ “-” đằng trước. Số âm trong tiếng Anh cũng được viết tương tự như tiếng Việt. Cách đọc số âm rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm “negative” vào đằng trước và đọc như các quy tắc ở phần trên là được.
Ví dụ:
- -7 = Negative seven
- -25 = Negative twenty-five
- -50.45 = Negative fifty point four five
- -238.01 = Negative two hundred and thirty-eight point oh one
- -1/30 = Negative one-thirtieth
- -4/352 = Negative four over three five two
- -25/34 = Negative twenty-five over three four
Ngoài ra, “negative” còn có thể được thay thế bởi từ từ “minus” để đọc số âm trong tiếng Anh. Cách này thường sử dụng trong văn nói nhiều hơn. Trong toán học chúng ta vẫn dùng “negative” để biểu thị chính xác nhất cho số âm.
5. Bài tập về cách đọc số thập phân, phân số và số âm trong tiếng Anh
Bài tập 1: Đọc lại các số dưới đây, sau đó so lại với đáp án tham khảo bên dưới
46.03
36.787
0.35
4.923
2/7
1/40
5/4
7/8
905,632.45
6,224.56
3,421,600.26
0.3
0.03
2 3/5
4 12/7
1.6666666666666…
7.123451234512345…
-29
-50.25
-638.01
-1/80
-4/382
1/4
3/4
4 23/28
4 8/523
Bài tập 2: Viết lại số dựa trên cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Đáp án gợi ý
Bài 1:
Số | Đọc |
46.03 | Forty-six point oh three |
36.787 | Thirty-six point seven eight seven |
0.35 | Zero point three five |
4.923 | Four point nine two three |
2/7 | Two-sevenths |
1/40 | One-fortieth |
5/4 | Five-quarters |
7/8 | Seven-eighths |
905,632.45 | Nine hundred and five thousand, six hundred and thirty-two point four five. |
6,224.56 | Six thousand, two hundred and twenty-four point five six. |
3,421,600.26 | Three million, four hundred and twenty-one thousand, six hundred point two six. |
0.3 | Nought point three |
0.03 | Nought point oh three |
2 3/5 | Two and three-fifths |
4 12/7 | Four and twelve over seven |
1.6666666666666… | One point six recurring |
7.123451234512345… | Seven point one two three four five recurring |
-29 | Negative twenty-nine |
-50.25 | Negative fifty point two five |
-638.01 | Negative six hundred and thirty-eight point oh one |
-1/80 | Negative one-eightieth |
-4/382 | Negative four over three eight two |
1/4 | One-fourth |
3/4 | Three-fourth |
4 23/28 | Four and twenty-three over two eight |
4 8/523 | Four and eight over five two three |
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp những cách đọc số thập phân trong tiếng Anh rất đầy đủ và chi tiết. Ngoài ra bạn còn được tìm hiểu thêm cách đọc của phân số và số âm. Hãy luyện tập nhiều hơn thông qua bài tập ngay trong bài viết này, hoặc bằng cách nhìn các con số bạn gặp hàng ngày và tập đọc lại để thành thạo hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật kiến thức liên tục và nhận những tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: