Thứ-ngày-tháng là những đơn vị thời gian rất gần gũi mà bạn dễ dàng bắt gặp trong cuộc sống hằng ngày, có thể là trong các tiết học tiếng Anh khi thầy cô viết lên bảng, cũng có thể là trong những tin nhắn với bạn bè trên mạng xã hội,… Quen thuộc là thế, vậy liệu bạn có nhớ ngày được viết trước hay tháng được viết trước không?
Nếu bạn thấy lúng túng trước câu trả lời trên, hãy cùng FLYER củng cố lại cách đọc & viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
Thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh có lẽ đã khá quen thuộc với nhiều bạn, cũng vì thế mà phần này sẽ rất dễ bị bỏ qua. Thế nhưng, liệu bạn có chắc kiến thức của mình đã chuẩn? Hãy “nghía” qua 3 phần dưới đây để củng cố từ vựng về thứ, ngày, tháng trước khi bước sang phần chính của bài viết này bạn nhé!
1.1. Các thứ trong tuần
Thứ trong tuần | Phiên âm | Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Mon | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtʃuːz.deɪ/ | Tue | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Wed | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thu | Thứ năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Fri | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Sat | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Sun | Chủ Nhật |
Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
Lưu ý, bạn có thể thêm đuôi “-s” vào từ vựng về các thứ trong tuần khi muốn diễn tả những hành động, sự việc lặp đi lặp lại vào một số ngày nhất định hằng tuần. Trường hợp này được áp dụng khi trước đó là giới từ “on”, không áp dụng nếu có từ hạn định “every”.
Ví dụ:
- Câu đúng: I learn to play the guitar on Tuesdays and Thursdays.
(Tôi học chơi ghi ta vào các thứ 3 và thứ 5.) - Câu sai: I learn to play the guitar
every Tuesdays and Thursdays.
Ngoài ra, khi thêm đuôi “-s” vào các thứ trong tuần, bạn cũng cần thêm vào từ đầy đủ, không thêm vào từ viết tắt.
1.2. Các ngày trong tháng
Ngày trong tháng | Phiên âm | Viết tắt |
first | /ˈfɜːst/ | 1st |
second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
third | /θɜːd/ | 3rd |
fourth | /fɔːθ/ | 4th |
fifth | /fɪfθ/ | 5th |
sixth | /sɪksθ/ | 6th |
seventh | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
eighth | /eɪtθ/ | 8th |
ninth | /naɪnθ/ | 9th |
tenth | /tenθ/ | 10th |
eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
twelfth | /twelfθ/ | 12th |
thirteenth | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
sixteenth | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
twentieth | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
twenty-first | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
twenty-second | /ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | 22nd |
twenty-third | /ˌtwen.ti θɜːd/ | 23rd |
twenty-fourth | /ˌtwen.ti fɔːθ/ | 24th |
twenty-fifth | /ˌtwen.ti fɪfθ/ | 25th |
twenty-sixth | /ˌtwen.ti sɪksθ/ | 26th |
twenty-seventh | /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | 27th |
twenty-eighth | /ˌtwen.ti eɪtθ/ | 28th |
twenty-ninth | /ˌtwen.ti naɪnθ/ | 29th |
thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
thirty-first | /ˈθɜː.ti ˈfɜːst/ | 31st |
Các ngày trong tháng bằng tiếng Anh
Trong bảng trên, FLYER liệt kê từ vựng đầy đủ của các ngày trong tháng để bạn có thể nắm được cách đọc ngày (thành tiếng) ở phần tiếp theo. Tuy nhiên, khi viết, người bản xứ thường viết ngày bằng chữ số viết tắt và hầu như không dùng đến bản đầy đủ.
Ngoài ra, bản đầy đủ của các số ngày sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa đằng sau những số ngày viết tắt, từ đó có thể ghi nhớ và hạn chế nhầm lẫn hai chữ cái theo sau số ngày viết tắt. Như bạn có thể thấy, cách viết tắt của các ngày trong tháng được hình thành nên từ “số ngày + hai chữ cái cuối trong từ vựng về ngày”.
Xem thêm: Thành thạo 5 cách dùng số thứ tự Tiếng Anh trong 15 phút (có bài tập áp dụng)
1.3. Các tháng trong năm
Tháng trong năm | Phiên âm | Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt |
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Jan | Tháng 1 |
February | /ˈfeb.ru.ər.i/ | Feb | Tháng 2 |
March | /mɑːtʃ/ | Mar | Tháng 3 |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Apr | Tháng 4 |
May | /meɪ/ | May | Tháng 5 |
June | /dʒuːn/ | Jun | Tháng 6 |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul | Tháng 7 |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | Aug | Tháng 8 |
September | /sepˈtem.bər/ | Sep | Tháng 9 |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Oct | Tháng 10 |
November | /nəʊˈvem.bər/ | Nov | Tháng 11 |
December | /dɪˈsem.bər/ | Dec | Tháng 12 |
Các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách đọc, viết, mẹo ghi nhớ siêu dễ!
2. Thứ tự sắp xếp ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Thứ tự sắp xếp ngày-tháng-năm trong tiếng Anh có sự khác biệt tùy vào ngôn ngữ tiếng Anh ở những khu vực khác nhau. Tùy theo đối tượng mà bạn tương tác, bạn cần chọn một trong ba cách sắp xếp ngày-tháng-năm sau đây sao cho phù hợp:
- Sắp xếp theo tiếng Anh-Anh
- Sắp xếp theo tiếng Anh-Mỹ
- Sắp xếp theo quy chuẩn chung quốc tế
Dưới đây là chi tiết ba cách sắp xếp:
(Chú thích:
- DD: Ngày
- MM: Tháng
- YYYY: Năm)
2.1. Theo tiếng Anh-Anh
Cách sắp xếp ngày-tháng-năm theo tiếng Anh-Anh có thứ tự khá giống trong tiếng Việt, cụ thể:
DD-MM-YYYY
Ví dụ:
- 02/09/2023 (ngày 02 tháng 09 năm 2023)
- 24/12/2018 (ngày 24 tháng 12 năm 2018)
2.2. Theo tiếng Anh-Mỹ
Trái với tiếng Anh-Anh, ngày-tháng trong tiếng Anh-Mỹ được sắp xếp theo thứ tự ngược lại, tức tháng trước, ngày sau:
MM-DD-YYYY
Ví dụ:
- 09/02/2023 (ngày 02 tháng 09 năm 2023)
- 12/24/2018 (ngày 24 tháng 12 năm 2023)
2.3. Theo quy chuẩn chung của quốc tế
Qua hai phần trên, bạn có thể thấy việc dựa vào đối tượng mình tương tác để sắp xếp thứ tự ngày-tháng-năm là rất quan trọng. Nếu không cân nhắc kỹ điều này, bạn sẽ rất dễ khiến đối phương hiểu nhầm số ngày thành số tháng hoặc ngược lại.
Vậy, trong trường hợp không rõ lai lịch của đối phương, bạn sẽ sắp xếp thứ tự ngày-tháng-năm thế nào cho “an toàn”? Để “chữa cháy” trong trường hợp này, bạn có thể vận dụng cách sắp xếp theo quy chuẩn chung của quốc tế như sau:
YYYY-MM-DD
Ví dụ:
- 2023/09/02 (ngày 02 tháng 09 năm 2023)
- 2018/12/24 (ngày 24 tháng 12 năm 2018)
3. Cách đọc & viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Không như tiếng Việt, cách đọc thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh có một số điểm khác biệt so với cách viết. Hãy cùng FLYER tìm hiểu từng cách một ngay trong phần này bạn nhé!
3.1. Cách đọc ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Trước tiên, khi đọc thành tiếng ngày và tháng bằng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một trong hai cách đọc sau:
Cách đọc ngày và tháng | Ví dụ |
---|---|
The + ngày + of + tháng | The first of January (ngày 01 tháng 01) |
Tháng + ngày | January first (ngày 01 tháng 01) |
Lưu ý, khi đọc tháng thành tiếng, bạn không đọc từ viết tắt mà cần đọc từ đầy đủ.
Đối với cách đọc năm, bạn không đọc theo từng đơn vị của số mà sẽ đọc theo từng đôi số
Ví dụ: 2023: “twenty-twenty-three”
3.2. Cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Điểm khác biệt lớn nhất giữa cách đọc và cách viết thứ-ngày-tháng-năm trong tiếng Anh chính là khi viết, bạn có thể sử dụng dạng viết tắt của thứ và tháng. Đặc biệt, đối với ngày, bạn không viết từ vựng đầy đủ mà cần viết ở dạng viết tắt của ngày.
Cách viết cụ thể như sau:
Thứ, Số ngày (viết tắt) + Tháng (viết đầy đủ hoặc viết tắt) + Số năm
Ví dụ:
- Sunday, 1st January 2023 = Sun, 1st Jan 2023 (Chủ Nhật, ngày 01 tháng 01 năm 2023)
- Thursday, 16th June 2023 = Thu, 16th Jun 2023 (Thứ năm, ngày 16 tháng 06 năm 2023)
Trong nhiều trường hợp, bạn cũng có thể lược bỏ luôn hai chữ cái sau số ngày.
Ví dụ:
- Sunday, 1 January 2023 = Sun, 1 Jan 2023
- Thursday, 16 June 2023 = Thu, 16 Jun 2023
Có thể nói, ngoài thứ tự sắp xếp theo quy chuẩn quốc tế, bạn cũng có thể viết thứ-ngày-tháng-năm theo cách trên để đảm bảo “an toàn”, tránh gây nhầm lẫn dù đối tượng đọc là bất kỳ ai.
4. Cách dùng giới từ với thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ ít nhất một lần gặp trường hợp khi thứ-ngày-tháng-năm không đứng riêng lẻ mà được đặt trong một mệnh đề. Trong trường hợp này, bạn cần dùng một từ loại trung gian để liên kết mốc thời gian này với các sự việc liên quan trong câu, đó là giới từ.
Vậy, giới từ nào được dùng để liên kết các thành phần này và có cách sử dụng như thế nào? Cùng FLYER khám phá qua bảng dưới đây bạn nhé!
Giới từ | Thời gian | Ví dụ |
---|---|---|
on | Thứ trong tuần Ngày và tháng | on Monday, on Thursday,… on the first of January, on January first,… on 1 January,… |
in | Tháng Năm | in June, in November,… in 1999, in 2022,… |
5. Một số cách diễn đạt khoảng thời gian khác
Bốn phần vừa rồi là cách đọc và viết thời gian theo lịch dương. Tuy nhiên, trên thực tế lại có rất nhiều cách tính thời gian khác nhau, thường thấy nhất là lịch âm và khoảng thời gian trước-sau Công Nguyên. Trong phần này, hãy cùng FLYER mở rộng kiến thức với cách nói những khoảng thời gian trên bằng tiếng Anh bạn nhé!
5.1. Ngày, tháng, năm âm lịch
Âm lịch là loại lịch bắt nguồn từ người phương Đông xa xưa, được tính dựa theo chu kỳ và vị trí của Mặt Trăng so với Trái Đất hằng năm. Ngày nay, lịch âm vẫn được sử dụng rộng rãi bởi phần lớn người dân Việt Nam, chủ yếu cho những mục đích tâm linh và việc tổ chức các nghi lễ truyền thống như Tết nguyên đán, Tết trung thu, giỗ trong gia đình,…
Âm lịch trong tiếng Anh là “lunar calendar”, khi kết hợp với một ngày âm, bạn sẽ sử dụng cụm “tháng âm + ngày âm + on the lunar calendar”.
Ví dụ:
- August 15 on the lunar calendar (ngày 15 tháng 08 âm lịch)
- January 10 on the lunar calendar (ngày 10 tháng Giêng (tháng 1) âm lịch)
5.2. Thời gian trước-sau Công Nguyên
Khi học lịch sử, chắc hẳn bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những khoảng thời gian như năm 100 trước Công Nguyên, năm 400 sau Công Nguyên,… Vậy, trước và sau Công Nguyên là gì?
Theo văn hóa phương Tây, Công Nguyên là kỷ nguyên mà Thiên Chúa ra đời. Do đó, trước Công Nguyên là khoảng thời gian trước khi diễn ra sự kiện này và ngược lại, sau Công Nguyên là khoảng thời gian sau ngày đó cho đến hiện tại.
“Trước Công Nguyên” trong tiếng Anh là “Before Christ”, thường được thấy với chữ viết tắt là “B.C.”; trong khi đó, “sau Công Nguyên” lại là “Anno Domini”, thường được viết tắt là “A.D.”.
Khi viết các ký hiệu này, bạn cần lưu ý những điều sau:
- B.C. luôn đứng sau số năm, A.D. có thể đứng trước hoặc sau số năm.
- B.C. luôn được đề cập khi nhắc đến khoảng thời gian trước Công Nguyên, trong khi A.D. đôi khi có thể lược bỏ đi vì khoảng thời gian này là hiển nhiên.
Ví dụ:
- 100 B.C. (năm 100 trước Công Nguyên)
- 400 A.D. = A.D. 400 = 400 (năm 400 sau Công Nguyên)
6. Bài tập cách đọc & viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh
7. Tổng kết
Tóm lại, có các cách đọc và viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh như sau:
- Cách đọc ngày và tháng:
- the + ngày + of + tháng
- tháng + ngày
- Cách đọc năm: đọc từng đôi số
- Cách viết thứ-ngày-tháng-năm: thứ, số ngày (viết tắt) + tháng + năm
Bên cạnh các kiến thức trên, bạn cũng cần ghi nhớ thứ tự sắp xếp ngày-tháng-năm theo tiếng Anh-Anh, Anh-Mỹ hoặc theo quy chuẩn quốc tế để có thể sử dụng chuẩn xác và tránh gây hiểu nhầm cho đối phương. Cuối cùng, đừng quên củng cố bài học và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: