“I can’t join the party due to heavy rain” – Mình không thể tham gia vào bữa tiệc bởi vì trời mưa. “Due to” được sử dụng trong câu để giải thích nguyên nhân của sự việc nào đó. Dùng “due to” đúng cách sẽ giúp bạn vận dụng vào các ngữ cảnh và tình huống giao tiếp cụ thể. Để tìm hiểu thêm về cách dùng của cấu trúc này, cũng như phân biệt với “be due to” và “because of”, các bạn hãy theo dõi bài viết sau đây của FLYER nhé!
1. “Due to” là gì
“Due to” có nghĩa là: Do đó, bởi vì. Cấu trúc “due to” được dùng để giải thích lý do, nguyên nhân cho hành động hay sự việc được nhắc đến ở trước hoặc sau nó.
Ví dụ:
- Due to the storm, the flight has been delayed.
(Do cơn bão, chuyến bay đã bị hoãn) - I’m late due to the traffic jam.
(Tôi đến muộn do tắc đường)
2. Cách dùng cấu trúc “due to”
2.1. Cấu trúc 1
S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase
Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì xảy ra vì nguyên nhân/ lý do gì.
Ví dụ:
- She passed the final exam due to her effort.
(Cô ấy đã vượt qua bài thi cuối kỳ do nỗ lực của cô ấy) - Due to the heavy rain, we are allowed to stay at home.
(Do trời mưa lớn nên chúng tôi được phép ở nhà)
2.2. Cấu trúc 2
S + V + due to + the fact that + S + V
Cấu trúc thứ 2 của “due to” diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Khác với cấu trúc 1, ở cấu trúc này theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề.
Ví dụ:
- I’m not going to school due to the fact that I have a stomach ache.
(Tôi sẽ không đi học bởi vì tôi bị đau bụng) - They spent their all-time last holiday at home due to the fact that the weather was so hot.
(Họ đã dành toàn bộ thời gian cho kỳ nghỉ cuối cùng ở nhà do thời tiết quá nóng)
Lưu ý:
- Khi “due to” nằm ở đầu câu cần ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu “,”.
- Một số cụm từ khác đồng nghĩa với due to: Because of, on account of, owing to, in view of.
3. Viết lại câu với “due to”
“Due to” đồng nghĩa với “because of”, vì vậy nên cách viết lại câu với “due to” cũng giống với cách viết lại câu với “because of”.
Cấu trúc:
S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase
tương đương với: S + V + Because + S + V
và: S + V + Because of + Noun
Ví dụ:
- I went to school late because it was raining heavily.
(Tôi đã đến trường muộn bởi vì trời mưa lớn)
=> I went to school late because of heavy rain.
=> I went to school late due to heavy rain.
4. Phân biệt cấu trúc “due to” với các cấu trúc khác
4.1. Phân biệt với “be due to”
Đây là cấu trúc dễ bị nhầm lẫn nhất với “due to”.Tuy trông giống nhau nhưng 2 cấu trúc này có sự khác biệt về nghĩa. “Be due to” đi cùng với động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động, sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp và dự định xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc:
S + to be + due to + V(infinitive)
Ví dụ:
- The graduation ceremony is due to take place soon.
(Lễ tốt nghiệp sẽ sớm diễn ra)
Lưu ý: Khi “be due to” không đi với động từ nguyên mẫu thì cấu trúc này vẫn mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do.
Cấu trúc:
S + to be + due to + Noun/ Noun phrase
S + to be + due to + the fact that + S + V
Ví dụ:
- Her sadness is due to the fact that she failed the exam.
(Nỗi buồn của cô ấy là vì cô ấy đã trượt kỳ thi) - The air pollution is due to the fact that there are many vehicles.
(Không khí ô nhiễm do có nhiều phương tiện giao thông)
4.2. Phân biệt với “because of”
“Due to” có ý nghĩa tương tự với “because of” (đều mang nghĩa “nguyên nhân”, “lý do”). Tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ giúp bạnphân biệt hai cấu trúc nàyg trong câu chuẩn hơn. “Due to” thường đi với những câu mang nghĩa tiêu cực, vì lý do nào đó mà gây ra kết quả không tốt. Trong khi đó, “because of” lại có thể đi với tất cả mọi trường hợp.
Ví dụ:
Câu sai: Due to the beautiful sunny day, we went out to play. (Vì trời nắng đẹp, nên chúng tôi ra ngoài chơi)
Câu đúng:
- Due to the bad weather, I couldn’t go out.
(Vì thời tiết xấu nên tôi không thể ra ngoài) - Because of the beautiful sunny day, we went out to play.
(Vì trời nắng đẹp, nên chúng tôi ra ngoài chơi) - Because of the bad weather, I couldn’t go out.
(Vì thời tiết xấu nên tôi không thể ra ngoài)
Ngoài ra, cấu trúc “because of” thường nằm sau mệnh đề (để biểu thị lí do của hành động), còn cấu trúc “due to” thường nằm sau danh từ (để biểu thị lý do cho danh từ).
Ví dụ:
- This complaint was due to careless packing.
(Lời phàn nàn này là do đóng gói bất cẩn) - The customer complained because of careless packing.
(Khách hàng phàn nàn vì đóng gói bất cẩn)
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc Due to
Bài 2: Điền due, due to, because, because of vào chỗ trống để câu chính xác nhất
6. Lời kết
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp rất chi tiết về cách dùng cấu trúc “due to”, cách viết lại câu với “due to” cũng như phân biệt với một số cấu trúc dễ nhầm lẫn khác. Hy vọng thông qua bài viết này của FLYER, các bạn đã nắm vững các kiến thức và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày một cách có hiệu quả. Chúc các bạn học tốt!
Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới vô cùng hấp dẫn. Với những đề luyện thi kết hợp các trò chơi thu hút cùng giao diện đẹp mắt, FLYER sẽ giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của các bạn trở nên thú vị và nhiều màu sắc.
>>> Xem thêm: