Chắc hẳn bạn đã biết về “make” – một trong những động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Trong bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ với bạn đầy đủ và dễ hiểu về một trong những cấu trúc thường gặp nhất của “make” chính là cấu trúc “make use of”. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của cấu trúc này chi tiết nhất, một số từ/cụm từ có thể thay thế cho “make use of” cũng như một vài cấu trúc khác được tạo thành từ “make” ngay bây giờ nào.
1. Make use of là gì?
Cấu trúc “Make use of” có nghĩa là “tận dụng, sử dụng ai hoặc cái gì cho một mục đích cụ thể”.
Ví dụ:
- They made use of a variety of methods in their research.
Họ đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau trong nghiên cứu của họ.
- Now we would be able to make use of all that decomposition products.
Bây giờ chúng ta có thể tận dụng tất cả các sản phẩm phân hủy này.
2. Cấu trúc và cách dùng
2.1. Cấu trúc chung
Chủ ngữ + make use of + danh từ/cụm danh từ/danh động từ (S + make use of + noun/noun phrase/gerund)
2.2. Cách dùng
Cấu trúc “Make use of” có 2 nghĩa tích cực và tiêu cực được sử dụng tùy hoàn cảnh.
- Nghĩa tích cực: tận dụng tốt ai/ điều gì
- Nghĩa tiêu cực: lợi dụng ai/điều gì
2.2.1. Nghĩa thứ nhất: Tận dụng (dùng ai hoặc một cái gì cho một mục đích cụ thể, để đạt được một kết quả đặc biệt)
Ví dụ:
- Why doesn’t she make use of her singing talent?
Tại sao cô ấy không tận dụng tài năng ca hát của mình?
- Charitable organizations will make use of your old furniture and clothing.
Các tổ chức từ thiện sẽ tận dụng đồ đạc và quần áo cũ của bạn (cho mục đích tốt, ví dụ tặng cho những người đang cần)
Một thành ngữ thường gặp là “make good use of (something)” ( sử dụng, tận dụng tốt cái gì):
- Make good use of your time. You won’t get such an opportunity again.
Tận dụng tốt thời gian của bạn nhé. Bạn sẽ không có cơ hội như vậy một lần nữa.
- The board made firm promises that they will make good use of his invention.
Hội đồng quản trị hứa chắc chắn rằng họ sẽ sử dụng tốt phát minh của anh ấy.
2.2.2. Nghĩa thứ hai: Lợi dụng
Ví dụ:
- They are always looking for ways to make use of their opponent’s weaknesses.
Họ luôn tìm cách lợi dụng điểm yếu của đối thủ.
- The thief made use of the time when they were not at home and snuck in.
Tên trộm lợi dụng lúc họ không có nhà và lẻn vào.
3. Một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự make use of
Chúng ta vừa khám phá qua về những cách sử dụng của “make use of” trong phần trước. Bây giờ, FLYER sẽ chia sẻ với bạn một số từ và cụm từ mang ý nghĩa tương tự để bạn có thể đa dạng hóa cách đặt câu của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (Lưu ý: ngữ nghĩa của những từ này vẫn có những khác biệt nhất định so với “Make use of”, do đó chúng ta cần căn cứ vào ngữ cảnh và tình huống giao tiếp để sử dụng một cách phù hợp):
- Avail (dùng, tận dụng, lợi dụng)
- Over a thousand learners have already availed the opportunity to study at our university.
Hơn một nghìn người học đã tận dụng cơ hội học tập tại trường đại học của chúng tôi.
- Bring to bear (sử dụng một cái gì để đạt được một kết quả nào đó)
- Every possible pressure was brought to bear on the CEO to ensure this unjust regulation was not passed.
Mọi áp lực có thể đã được sử dụng với Giám đốc điều hành để đảm bảo quy định bất công này không được thông qua.
- Employ (sử dụng, tận dụng)
- You could employ your spare time better.
Bạn có thể sử dụng thời gian rảnh rỗi của mình tốt hơn.
- Exploit (khai thác, lợi dụng)
- Top athletes are able to exploit their opponent’s weaknesses.
Các vận động viên hàng đầu có thể khai thác điểm yếu của đối thủ.
- Take an advantage (tận dụng lợi thế): tận dụng cơ hội, tranh thủ (một tình huống, con người,…) theo cách có lợi cho bản thân; lợi dụng ai/điều gì
- We took advantage of the fine weather to go for a walk.
Chúng tôi tranh thủ thời tiết đẹp để đi dạo.
- He took advantage of her helpfulness by getting her to do extra work without being paid.
Anh ta lợi dụng sự giúp đỡ của cô bằng cách bắt cô làm thêm việc mà không được trả tiền.
- Utilize (dùng, sử dụng, tận dụng)
- If you utilize your time wisely, you will be able to finish all of your chores by lunch.
Nếu bạn sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan, bạn sẽ có thể hoàn thành tất cả công việc của mình vào bữa trưa.
4. Một số cụm động từ đi với “make”
Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu qua về một số cấu trúc khác được tạo thành với động từ “make”, một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mà trong đó có cấu trúc “make use of” mà chúng ta vừa tìm hiểu:
- Make a living (kiếm sống)
- Right now, I have to work three jobs just to make a living.
Ngay bây giờ tôi phải làm ba công việc chỉ để kiếm sống.
- Make after (đuổi theo)
- I made after the bus, but there was no way I could catch it.
Tôi đuổi theo xe buýt, nhưng không có cách nào bắt kịp nó.
- Make an effort (cố gắng, nỗ lực)
- She is making an effort to achieve the goal.
Cô ấy đang nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- Make away with (lấy trộm, lấy cắp)
- The thieves made away with the painting.
Những tên trộm đã lấy cắp bức tranh.
- Make do with (miễn cưỡng chấp nhận điều gì đó, sử dụng những gì có sẵn dù không như ta muốn)
- There’s no coffee, so we’ll have to make do with tea.
Không có cà phê, vì vậy chúng tôi thay bằng trà.
- Make for
Di chuyển về hướng nào đó:
We made for home when it started raining.
Chúng tôi đi về nhà khi trời bắt đầu mưa.
Gây ra điều gì đó:
The low quality of the service made for a lot of dissatisfaction.
Chất lượng dịch vụ thấp gây ra nhiều sự bất mãn.
- Make fun of (lấy ai/cái gì ra làm trò cười, chế nhạo)
- You’re always making fun of me!
Bạn luôn luôn chế giễu tôi!
Make into (chuyển cái này thành cái khác)
Many traditional markets have been made into supermarkets in recent years. Nhiều chợ truyền thống đã chuyển thành các siêu thị những năm gần đây.
- Make it:
Đi đến:
I thought you weren’t coming, so I was really pleased you made it.
Tôi nghĩ bạn sẽ không đến, vì vậy tôi thực sự hài lòng vì bạn đã đến.
Đem đến điều gì:
The internet made it easy to find information about job openings.
Mạng internet làm cho việc tìm kiếm thông tin về việc làm trở nên dễ dàng.
Đạt được kết quả, thành công:
By the time he was 26, he had made it big in the real estate business.
Đến năm 26 tuổi, anh ấy đã thành công lớn trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản.
- Make of (hiểu; có ý kiến)
- What do you make of your new boss?
Bạn có ý kiến gì về ông chủ mới của bạn không?
- Make off (rời khỏi nơi nào đó một cách vội vã, hấp tấp)
- The burglars made off before the police arrived.
Những tên trộm đã chạy trốn trước khi cảnh sát đến.
- Make off with (ăn cắp)
- Thieves made off with over a million dollars in the robbery.
Những tên trộm đã lấy cắp hơn một triệu đô la trong vụ cướp.
- Make out
Giả vờ:
He made out that he was ill so that he didn’t have to go to school.
Anh ấy đã giả vờ bị bệnh để không phải đến trường.
Tiến triển, thành công:
The business made out better than expected and profits were slightly up. Công việc kinh doanh đạt kết quả tốt hơn mong đợi và lợi nhuận đã tăng nhẹ.
Có thể thấy hoặc nghe gì đó:
Can you make out what she’s saying?
Bạn có thể nghe cô ấy đang nói gì không?
Hiểu được bản chất, tính cách của ai:
He’s strange, I can’t make him out.
Anh ấy rất lạ, tôi không thể hiểu nổi anh ấy.
Phân biệt, nhận ra:
I could make out a figure in the distance.
Tôi có thể nhận ra một bóng người đằng xa.
- Make over
Đồng ý đưa tiền hoặc tài sản cho ai một cách hợp pháp:
She made over her property to her children. (Bà ấy chuyển tài sản của mình cho các con.)
Thay đổi diện mạo:
The beauty salon gave her a make over before the wedding. (Thẩm mỹ viện đã thay đổi diện mạo cho cô ấy trước lễ cưới.)
- Make up
Kết thúc một cuộc tranh cãi, làm hòa:
They are always arguing, but they make up again very quickly.
Họ luôn cãi nhau, nhưng họ làm hòa lại rất nhanh.
Trang điểm:
My wife makes herself up everyday.
Vợ tôi trang điểm mỗi ngày.
Nghĩ ra một câu chuyện, dựng chuyện, bịa chuyện:
They made up an excuse for being late.
Họ nghĩ ra một lý do cho việc đến trễ.
- Make up for (đền bù, bồi thường)
- I sent her a present to try to make up for my appalling behaviour.
Tôi gởi cho cô ấy một món quà để bù đắp cho hành vi kinh khủng của tôi.
- Make up to
Thân thiện với ai hoặc tán dương họ để có lợi cho bản thân:
Have you seen the disgusting way she makes up to the boss?
Bạn có thấy cái cách cô ta tán dương ông chủ đáng ghét chưa?
Tăng số tiền nhận được lên một con số cao hơn:
The charity collected $26,000, and the anonymous donor made the total up to $30,000.
Tổ chức từ thiện đã thu được 26,000 đô la và một nhà tài trợ ẩn danh đã làm tăng tổng số lên 30,000 đô la.
- Make up one’s mind (quyết định)
- He finally made up his mind about the job.
Cuối cùng anh ấy đã quyết định về công việc này.
- Make with (đưa cho ai, thường là bị bắt buộc)
- He pointed a gun and said: “Make with the money bags!”.
Hắn chĩa súng và nói: “Đưa túi tiền đây!”.
5. Bài tập
6. Tổng kết
FLYER vừa tổng hợp cho bạn các kiến thức về cách sử dụng cấu trúc “make use of” và một số cấu trúc khác cũng được tạo thành bởi động từ “make”. Bên cạnh đó bạn cũng có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa để thay thế cho “make use of” trong nhiều ngữ cảnh, giúp cho cách đặt câu của bạn được đa dạng hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng thật nhuần nhuyễn những kiến thức FLYER đã chia sẻ trong bài viết này nhé.
Để việc luyện tập thêm phần thú vị, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Bạn sẽ có cơ hội thử sức với bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn chỉ với vài bước đăng ký đơn giản. Trải nghiệm ngay hình thức học tập và làm bài thi kết hợp các tính năng mô phỏng game mới lạ và sinh động, bảo đảm mang đến cho bạn những giờ học thật vui nhộn và hiệu quả.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm