Cấu trúc “This is the first time …” thường được dùng để kể về những trải nghiệm đầu tiên trong đời. Vậy, khi muốn kể về những “lần đầu” của mình cho các bạn nước ngoài nghe – về chuyến đi đầu tiên đến một nơi nào đó, về lần đầu tiên bạn thử một quán ăn mới, hay đơn giản là về một người bạn mới gặp lần đầu tiên – bạn sẽ sử dụng cấu trúc đó như thế nào? Ngoài cấu trúc này còn cấu trúc nào khác tương đương để bạn có thể sử dụng không? Cụm từ “the first time” – “lần đầu tiên” – có thể dùng trong cấu trúc nào khác?
Tất tần tật những thắc mắc của bạn về cấu trúc “This is the first time …” sẽ được giải đáp ngay trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!
1. Nghĩa của cấu trúc “This is the first time …” và từng thành phần trong cấu trúc
Trước khi tìm hiểu về cách dùng cấu trúc “This is the first time …”, hãy cùng FLYER điểm qua hai thành phần chính của cấu trúc ngay sau đây:
- “First” là số thứ tự nghĩa là “đầu tiên”/ “thứ nhất” trong tiếng Anh. Trong cấu trúc trên, “first” đóng vai trò là một bổ ngữ đứng trước làm rõ nghĩa cho danh từ “time”.
- “Time” trong cấu trúc này là một danh từ đếm được, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “lần (thứ)”.
Như vậy, khi ghép hai thành phần chính lại với nhau và vào cấu trúc “This is the first time …”, bạn có thể dịch cấu trúc này là “Đây là lần đầu tiên …”. Cấu trúc này dùng để nói về lần đầu ai đó làm một việc gì đó.
2. Cấu trúc “This is the first time …” đầy đủ và cấu trúc tương đương
Sau khi đã tìm hiểu về nghĩa của từng thành phần và cả cấu trúc, vậy bạn sẽ sử dụng cấu trúc này như thế nào? Dưới đây là cấu trúc đầy đủ và cấu trúc tương đương của “This is the first time …” để bạn vận dụng đúng cách và chuyển đổi linh hoạt khi cần:
2.1. Cấu trúc đầy đủ
“This is the first time …” theo sau bởi thì hiện tại hoàn thành. Ta có cấu trúc đầy đủ như sau:
This is the first time (+ that) + S + have/ has + V-ed/V3
Ví dụ:
- This is the first time I have visited my hometown. (Đây là lần đầu tiên tôi về thăm quê hương của mình.)
- This is the first time my brother has studied French. (Đây là lần đầu tiên anh trai tôi học tiếng Pháp.)
2.2. Cấu trúc tương đương
Cấu trúc sau đây mang nghĩa tương đương với cấu trúc “This is the first time …”, cũng được dùng ở thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này giúp bạn trong các bài tập viết lại câu với nghĩa tương đương.
S + have/ has + never/ not + V-ed/ 3 + before
Cấu trúc này có nghĩa, “Một người nào đó chưa từng làm việc gì đó trước kia.” Trong đó, “have/ has not” có thể viết ở dạng rút gọn là “haven’t”/ “hasn’t”.
Ví dụ:
- I have never visited my hometown before. (Tôi chưa bao giờ về thăm quê hương của mình trước kia.)
- My brother has not (hasn’t) studied French before. (Anh trai tôi chưa bao giờ học tiếng Pháp trước kia.)
3. Phân biệt với hai cấu trúc có cụm từ “the first time”
Vậy, ngoài hai cấu trúc trên còn cấu trúc nào khác để nói về những trải nghiệm đầu tiên không nhỉ? Câu trả lời là có. Tuy nhiên, dù cũng có “the first time” để kể về những “lần đầu”, nhưng những cấu trúc sắp được đề cập dưới đây lại mang nghĩa khác, không tương đương với hai cấu trúc này.
3.1. Cấu trúc The first time (that) + S + V-ed/ 2 + was + [time]/ when …
Cấu trúc này được hiểu là, “Lần đầu tiên ai đó làm một việc gì đó là [thời gian]/ khi …”. Đây là một cấu trúc quen thuộc và thường gặp, dùng để nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra trải nghiệm đầu tiên của một người nào đó, thường được dùng với thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- The first time (that) I went to school was 2005. (Lần đầu tiên tôi đến trường là năm 2005.)
- The first time (that) she traveled to Australia was when she studied abroad. (Lần đầu tiên cô ấy đi đến Australia là khi cô ấy đi du học.)
3.2. Cấu trúc S + V + for the first time
Nhìn chung, cấu trúc này và “This is the first time …” đều dùng để nói về những trải nghiệm đầu tiên. Thế nhưng, nếu “This is the first time …” cần theo sau bởi thì hiện tại hoàn thành, mệnh đề đi với “for the first time” lại không bị giới hạn về thì. Cấu trúc này có thể dùng với hầu hết các thì tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I will travel to this city for the first time. (Tôi sẽ đi du lịch đến thành phố này lần đầu tiên.)
- They played this type of game for the first time. (Họ đã chơi loại game này lần đầu tiên.)
-> Quá khứ đơn
4. Mở rộng cấu trúc “This is the first time …”
Ngoài cách dùng cơ bản trên, cấu trúc “This is the first time …” còn được sử dụng với những cách khác như thêm vào hoặc thay đổi một vài yếu tố phong phú hơn. Một số kiến thức mở rộng của cấu trúc này bao gồm:
4.1. Có thể thêm “ever” để nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc
“Ever” có nghĩa là “từ trước đến nay”, được dùng trước V-ed/ 3 (quá khứ phân từ) trong cấu trúc “This is the first time …” để nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc này. Theo đó, ta có cấu trúc đầy đủ với “ever” như sau:
This is the first time (+ that) + S + have/ has + + ever + V-ed/ 3
Ví dụ:
- This is the first time I have ever been there. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây từ trước đến nay.)
- This is the first time my daughter has ever gone to school. (Đây là lần đầu tiên con gái tôi đến trường từ trước đến nay.)
Với cấu trúc tương đương, bạn có thể thêm “ever” vào sau V-ed/ 3 hoặc trước “before” theo 2 công thức sau:
S + have/ has + not/ never + ever + V-ed/ 3 + before
hoặc
S + have/ has + not/ never + V-ed/ 3 + ever + before
Ví dụ:
- I have never ever been there before. (Tôi chưa bao giờ đến đây từ trước đến nay.)
- My daughter hasn’t gone to school ever before. (Con gái tôi chưa bao giờ đến trường từ trước đến nay.)
Trong cấu trúc này, “never” mang nghĩa mạnh hơn “not”. Vì vậy “not” thường được sử dụng phổ biến hơn.
4.2. Có thể dùng “This is the first time …” ở thì quá khứ đơn và tương lai đơn
Cấu trúc “This is the first time …” còn có thể sử dụng để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay “is” bằng “was” hoặc “will be”. Lúc này, mệnh đề theo sau có thể là quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tùy thuộc vào thì mà bạn dùng ở mệnh đề “This is the first time …”.
Ví dụ:
- This was the first time they had won in this game. (Đây đã là lần đầu tiên họ thắng trong cuộc thi này.)
-> Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành
- This will be the first time I have gone to school by bus. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi đến trường bằng xe buýt.)
-> Tương lai đơn – Hiện tại hoàn thành
4.3. Có thể thay “first” bằng các số thứ tự khác
“First” trong cấu trúc “This is the first time …” có thể được thay bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth, fifth,… để nhấn mạnh đây là lần thứ … chủ ngữ làm một việc gì đó. Mệnh đề theo sau không thay đổi về thì.
Ví dụ:
- This is the second time I have seen this movie. (Đây là lần thứ hai tôi xem bộ phim này.)
- This is the third time she has been to California. (Đây là lần thứ ba cô ấy đến California.)
Đến đây, bạn có thể thấy cách sử dụng cấu trúc “This is the first time …” khá đơn giản đúng không nào? Để củng cố toàn bộ kiến thức trên, hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập nhỏ bên dưới bạn nhé!
5. Luyện tập (kèm đáp án)
6. Tổng kết
Với các kiến thức trên, thật không khó để bạn nói về những trải nghiệm đầu tiên của mình bằng tiếng Anh đúng không? Chỉ cần nắm vững quy tắc cấu trúc “This is the first time …” và cấu trúc tương đương luôn dùng ở thì hiện tại hoàn thành, bạn đã có thể kể về những kỉ niệm tuyệt vời của mình cho các bạn nước ngoài nghe rồi đó.
Để luyện tập giao tiếp nhiều hơn, bạn hãy đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện màu sắc, bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị hơn rất nhiều.
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: