Mạo từ trong tiếng Anh: Trọn bộ cách dùng A, An, The đạt điểm tối đa (có bài tập)

Mạo từ a, an, the là một phần kiến thức rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Nó không chỉ xuất hiện với tần suất lớn trong lời nói hàng ngày mà còn là nội dung thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng anh tiểu học và trung học cơ sở. Vậy các mạo từ a, an và the được sử dụng như thế nào? Làm sao để phân biệt được những từ này? Hãy cùng FLYER giải đáp tất cả những câu hỏi trên trong bài viết chi tiết dưới đây.

1. Mạo từ là gì?

Mạo từ trong tiếng Anh là gì?
Mạo từ trong tiếng Anh là gì?

Mạo từ (article) là một loại từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đang nhắc đến một đối tượng xác định hay không xác định. Cụ thể:

Mạo từ “the” dùng để chỉ đối tượng đã được xác định (cả người nói & người nghe đều biết).
Mạo từ “a” và ‘an” dùng để nói về đối tượng chưa xác định.

Trong câu tiếng Anh, vị trí của mạo từ thường đứng ở trước danh từ hoặc trước bổ ngữ của danh từ.

Ví dụ:

  • Đứng trước danh từ: a day (một ngày), a cat (một con mèo), an apple (một quả táo), an hour (một giờ đồng hồ), the children (những đứa trẻ), the sun (mặt trời),…
  • Trước bổ ngữ của danh từ: a nice day (một ngày đẹp trời), a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp), an interesting story (một câu chuyện thú vị), …

2. Phân loại mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ a, an, the được phân vào 3 nhóm mạo từ trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng là: mạo từ xác định, mạo từ bất định và mạo từ rỗng.

“The” là Mạo từ xác định (Definite article)– Đứng trước một danh từ đã được chỉ định về đặc điểm, địa điểm hoặc đã được đề cập trước đó trong câu.

– Dùng danh từ đếm được ở số ít hoặc danh từ không đếm được, số nhiều.

– Được sử dụng với các khái niệm chung mà người nói và người nghe / đọc đều biết họ đang nói về ai, điều gì, cái gì
“A” và “An” là Mạo từ bất định/mạo từ không xác định (Indefinite article)Được dùng cho các danh từ đếm được, số ít, khi người nghe/ đọc chưa biết đến đối tượng được nhắc đến.
Mạo từ rỗng (Zero article – hay nói cách khác là không dùng mạo từ)Không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được và danh từ đếm đượcdạng số nhiều như tea, rice, people, clothes…

Hiểu chính xác hơn, mạo từ không phải là một loại từ riêng biệt, mà là một thành phần hạn định nghĩa của danh từ (determiner), cho biết danh từ được nhắc đến đã được xác định hay chưa.

3. Cách dùng a, an, the trong tiếng Anh

3.1. Cách dùng mạo từ “A” và “An”

Mạo từ “a/an” được đặt trước danh từ không xác định – những từ lần đầu tiên được nhắc đến trong ngữ cảnh nói/ viết.

Mạo từ “a” và “an” có nghĩa là “một”.

Phân biệt cách dùng mạo từ “a” và “an”:

Mạo từMạo từ “aMạo từ “an
Sự khác nhauDùng trước một danh từ số ít, có phiên âm bắt đầu bằng 1 phụ âm.

Ví dụ: a cat, a pen, a pencil, a book…
Dùng trước một danh từ số ít, có phiên âm bắt đầu bằng 1 nguyên âm.

Ví dụ: an actor, an apple, an umbrella…

Lưu ý: Cần tra phiên âm của từ thay vì chỉ nhìn vào chữ cái đầu tiên để xác định xem phiên âm của từ bắt đầu bằng nguyên âm hay phụ âm.

Ví dụ:

  • Một số từ có chữ cái đầu tiên là phụ âm nhưng có phát âm bắt đầu là nguyên âm => dùng an:

an hour vì hour /ˈaʊər/ (giờ) có phiên âm bắt đầu là nguyên âm /au/.

an heir vì heir /ɛr/ (người thừa kế) có phiên âm bắt đầu là nguyên âm /ɛ/.

  • Các từ có chữ cái đầu tiên là nguyên âm nhưng phát âm bắt đầu là phụ âm => dùng a:

a university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/, a uniform /ˈjuːnɪfɔːm/, a union /ˈjuːnjən/ vì có phiên âm bắt đầu là phụ âm /j/.

Cách dùng mạo từ "a/ an/ the" trong tiếng Anh
Cách dùng mạo từ “a/ an/ the” trong tiếng Anh

Các trường hợp sử dụng mạo từ a/an:

Trường hợp dùng “a/ an”Ví dụ
Chỉ đi cùng danh từ số ít, đếm được We have a refrigerator. (Chúng tôi có một cái tủ lạnh.)
Trước một tính từ bổ sung ý nghĩa cho một danh từ đếm được, số ítShe was a famous singer. (Cô ấy đã từng là một ca sĩ nổi tiếng.)
Trong các thành ngữ chỉ lượng nhất địnhA lot, a couple (một đôi/cặp), a third (một phần ba), a dozen (một tá), a hundred (một trăm), a quarter (một phần tư)…
Trước tính từ + các bữa ăn trong ngàyI had a delicious lunch. (Tôi đã có một bữa trưa thật ngon miệng.)
Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

3.2. Cách dùng mạo từ “The”

“The” được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ, tức đã xác định được đối tượng đó là ai, cái gì.

Các trường hợp sử dụng mạo từ “the”:

Trường hợp dùng “The”Ví dụ
Khi đối tượng hay nhóm đối tượng là duy nhất hoặc được xem là duy nhấtThe sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the earth (trái đất), the world (thế giới)…
Trước một danh từ vừa được đề cập trước đóI saw a dog when I went home. The dog is chasing a cat. (Tôi đã trông thấy một con chó khi tôi đi về nhà. Con chó đó đang đuổi bắt một con mèo.)
Trước một danh từ được xác định bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đềThe teacher that I met yesterday is my sister. (Người giáo viên tôi gặp hôm qua là chị tôi.)
Trước một danh từ chỉ một đối tượng mà người nói và người nghe đều hiểuMy mother is cooking in the kitchen (Mẹ tôi đang nấu ăn trong nhà bếp.)
Please give me the bottle of water. (Làm ơn hãy đưa cho tôi chai nước.)
Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ.You are the best in our class. (Bạn là người giỏi nhất trong lớp chúng ta.)

He is the tallest person in the world. (Anh ấy là người cao nhất thế giới.)

I am the first person to come here. (Tôi là người đầu tiên đến đây.)
Trước danh từ số ít hoặc tính từ nhằm chỉ một nhóm đối tượngThe whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang có nguy cơ tuyệt chủng.)

The rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người lớn tuổi), the young (người trẻ)…
Trước danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi hay tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miềnThe Pacific (Thái Bình Dương), The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ), the Philippines ( Philippines), The Hawaii (Quần đảo Hawaii)…
The + of + danh từThe North of Vietnam (Bắc Việt Nam), The West of Germany (Tây Đức)…
The + họ (ở dạng số nhiều) ý chỉ cả một gia đình nào đó (bao gồm toàn bộ thành viên có cùng họ)The Smiths (gia đình Smith: gồm vợ, chồng và các con,…)
Trước danh từ chỉ một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năngThey went to the school to see their children. (Họ đến trường để thăm con.)
-> Dùng “the” vì họ đến trường không phải để học, mà để thăm con (không đúng với chức năng của trường học)
Trước tên quốc gia liên bang (có nhiều bang)the United States, the United Kindom,…

3.3. Phân biệt cách dùng mạo từ “the” và “a, an”

Phân biệt cách dùng mạo từ a an the
Phân biệt cách dùng “a/ an” và “the”
Mạo từ “The”Mạo từ “A, An”
Khi nhắc đến đối tượng nào đó cụ thể, đã xác địnhKhi nhắc đến đối tượng nào đó chung chung, chưa xác định
Khi nhắc đến đối tượng nào đó đã được đề cậpKhi nhắc đến đối tượng nào đó lần đầu tiên
“The” có thể sử dụng với danh từ đếm được, số ít và danh từ số nhiều chỉ họA/An” chỉ sử dụng với danh từ đếm được, số ít

3.4. Những trường hợp KHÔNG sử dụng mạo từ (mạo từ rỗng)

Trước danh từ không đếm đượcI am drinking water. (Tôi đang uống nước.)

I love adding milk to my coffee. (Tôi thích cho sữa vào cà phê.)
Trước danh từ chỉ chung chungI like cats. (Tôi thích mèo.)
-> Thích mèo nói chung, không cụ thể loài mèo nào.

Vegetables are very good for your health. (Rau củ rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
-> Nói đến tất cả loại rau, không cụ thể loại rau nào.
Trước danh từ trừu tượngLove makes him happy. (Tình yêu khiến anh ấy hạnh phúc.)

Một số danh từ trừu tượng: joy (niềm vui), fear (nỗi sợ), beauty (vẻ đẹp)…
Trước tên môn học, ngôn ngữThey are learning English online. (Họ đang học tiếng Anh trực tuyến.)
Trước tên thành phố, đất nước, châu lục, tên núi, hồ, đường phốHave you visited Australia? (Bạn đến Úc chưa?)

I visited Paris last week. (Tôi đã đến thăm Paris tuần trước.)
Trước tước hiệuPresident Obama (Tổng thống Obama), Chancellor Angela Merkel (Thủ tướng Angela Merkel)…
Ttrước tên các bữa ăn trong ngàyI have dinner at 18 o’clock. (Tôi ăn tối lúc 18h.)
Trước danh từ với nghĩa chung chung khác như chơi thể thao, phương tiện đi lạiTravel by car/ by bus (Đi bằng xe ô tô, bằng xe buýt)

Play badminton / tennis / volleyball…(Chơi cầu lông / quần vợt / bóng chuyền…)
Sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cáchMy friend => không dùng My the/a/an friend.

His book => không dùng His the/a/an book.

4. Bài tập mạo từ a, an, the

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống (chú ý: ký hiệu “x” có nghĩa là không cần mạo từ)

1. They are looking for _____ place to spend _____ night.

2. Please turn off _____ lights when you leave _____ room.

3. We are looking for people with _____ experience.

4. Would you pass me_______ salt, please?

5. Can you show me _____ way to _____ art museum?

Điền “a / an / the / x” vào chỗ trống sao cho phù hợp (x là mạo từ zero)

1. I have dog.

2. We have breakfast at 6:30 a.m.

3. girl wearing a green dress is beautiful.

4. He is most handsome boy I have ever met.

5. She often goes to church in summer.

6. Taylor Swift is a famous singer.

7. government should build more nursing homes for the old.

8. Would you like to play volleyball with me?

9. Do you want to study in UK?

10. Have you ever traveled to Germany?

11. Which one do you prefer, President Obama or Trump?

12. She is first person to have this bag.

13. Do you know boy sitting next to Hoa?

14. I travel to Ho Chi Minh City by train.

15. He lives on Wall Street.

16. This is first time she has traveled to the United States.

17. orange is my favorite drink.

18. Viet Nam is developing country.

19. There is pen on the table.

20. My father bought me new bike yesterday.

Điền “a / an / the” vào chỗ trống

Peter goes to school every day. There is (1) book, (2) pencil case, (3) apple, (4) egg and mayonnaise sandwich in his bag.
Some days he also buys (5) ice cream for dessert. Today he has (6) English exam. The exam is not very difficult. He writes (7) short story about (8) adventurer. The story begins like this: “It is (9) special day for Paul. At ten o’clock in the morning, he gets on (10) plane. His destination is Australia...”

Tổng kết

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã nắm được cách dùng mạo từ “a/ an/ the” phổ biến trong tiếng Anh. Đây là một kiến thức khá cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy chỉ cần chú tâm và chăm chỉ làm bài tập, các bé đã có thể dễ dàng học và nắm chính xác ngữ pháp này rồi. Lưu lại bài viết này và bắt đầu học ngay hôm nay nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh An Nguy
    Thanh An Nguy
    Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

    Related Posts