Trong các cách diễn đạt mệnh đề trạng ngữ tương phản, ngoài các cấu trúc quen thuộc như “although”, “despite”, “in spite of” chúng ta có thể dùng cấu trúc “No matter”. Tuy nhiên, đây là một trong những cấu trúc khó vì tính đa dạng của nó. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cách dùng “No matter how” chính xác nhất trong bài ngày hôm nay nhé!
1. Cách dùng “No matter how” với “Wh”
Như chúng ta đã biết “matter” là một danh từ có nghĩa là “vấn đề”, “no” có nghĩa là “không”. Nhưng khi chúng ta kết hợp hai từ với nhau
Cấu trúc “No matter” đi với từ để hỏi mang nghĩa là “dù…đi chăng nữa”, chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn đạt một ý tương phản.
Cấu trúc:
No matter + who/ what/ which/ where/ how + …
Ví dụ:
- – She was never satisfied no matter how hard I tried.
Cô ấy chẳng bao giờ vừa lòng cho dù tôi cố gắng thế nào đi chăng nữa.
-> Trong câu này vế “tôi cố gắng thế nào đi chăng nữa” tương phản với việc “Cô ấy chẳng bao giờ vừa lòng”, hai vế này do đó có thể được nối với nhau bằng “no matter how”
- – No matter what happens, let’s not lose each other again.
Dù cho có chuyện gì xảy ra đi nữa, hãy dừng để mất liên lạc với nhau nữa nhé.
- You don’t get to see him, no matter when he gets back.
Cậu không được gặp anh ấy đâu đấy, cho dù anh ấy có quay lại hay không.
- – No matter which option you choose, you will most likely be making a sacrifice of some sort – and taking a chance.
Cho dù bạn chọn lựa chọn nào, bạn hầu như sẽ phải hy sinh điều gì đó – và bắt lấy cơ hội.
2. Các cách dùng “No matter how” phổ biến
Có rất nhiều từ để hỏi trong tiếng Anh như how, what, which… nhưng không phải từ nào cũng được sử dụng phổ biến trong cấu trúc “No matter”. Chúng ta hãy tìm hiểu những trường hợp thường xuyên sử dụng nhé!
2.1. No matter how
Cấu trúc:
No matter how + adj + S + V, (S +) V
(S +) V, no matter how + adj + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là cho dù thế nào đi chăng nữa.
Ví dụ:
- – No matter how much experience you have, qualifications are important.
Cho dù bạn có nhiều kinh nghiệm như thế nào đi nữa, bằng cấp vẫn quan trọng
- I do not give up, no matter how difficult the problems are
Dù vấn đề khó khăn như thế nào thì tôi cũng không từ bỏ.
- – No matter how you are, you are still my friend anyway.
Cho dù bạn như thế nào đi chăng nữa, bạn vẫn là bạn tôi.
- Sometimes, no matter how determined you are, you fail.
Đôi lúc, dù cho bạn cố gắng đến đâu, bạn thất bại.
2.2. No matter what
Cấu trúc:
No matter what + S + V, (S +) V
hoặc:
(S +) V, no matter what + S + V
Trong trường hợp này No matter what = whatever, và cấu trúc này có nghĩa là cho dù có chuyện gì đi chăng nữa.
Ví dụ:
- – No matter what you do, you can change the fact that she is gone.
Dù bạn có làm gì cũng không thể thay đổi được sự thật là cô ấy đã đi rồi.
- – No matter what you wear, your clothes can not send a message about who you are.
Cho dù bạn có mặc thứ gì đi nữa, quần áo của bạn cũng không thể cho thấy bạn là hạng người nào.
- – If you have passion for your job, no matter what you are doing, people will recognize it.
Nếu bạn có đam mê về việc làm của mình, không thành vấn đề bạn đang làm gì, mọi người sẽ công nhận điều đó.
- – The situation simply does not change no matter what they do.
Tình hình không thay đổi gì cả dù cho họ có làm gì đi nữa.
2.3. No matter where
Cấu trúc:
No matter where + S + V, (S +) V
hoặc:
(S +) V, no matter where + S + V
No matter where = Wherever và có nghĩa dù có ở bất kỳ nơi nào đi chăng nữa
Ví dụ:
- – No matter where you are, I will always defend you.
Anh sẽ luôn bảo vệ em cho dù em ở đâu đi chăng nữa.
- – Try to keep in touch with them, no matter where they are!
Chi dù họ ở đâu cũng cố mà giữ liên lạc với họ!
- – English is rapidly becoming the language of global business, no matter where you do business.
Tiếng Anh nhanh chóng trở thành ngôn ngữ của kinh doanh toàn cầu, chẳng thành vấn đề bạn làm kinh doanh ở đâu.
- – No matter where you are on your journey, that’s exactly where you need to be.
Cho dù bạn đang ở đâu trên cuộc hành trình của mình,đó chính là nơi bạn cần tới.
2.4. No matter who
Cấu trúc:
No matter who + adj + S + V, (S +) V
hoặc:
(S +) V, no matter who + adj + S + V
Cấu trúc này có nghĩa “bất kì ai đi chăng nữa”, và đồng nghĩa với whoever.
Ví dụ:
- – Love your family, no matter who they are.
Hãy yêu quý gia đình của mình bất kể họ là ai.
- – Don’t open the door, no matter who comes.
Bất kỳ ai đến cũng không được mở cửa.
- – Would you give yourself to your work, no matter who asked it of you?
Có phải cô sẽ hiến thân cho công việc, bất kể ai yêu cầu cô làm việc đó phải không?
- – No matter who wins, the match was still very interesting.
Bất kể là ai thắng thì cuộc đấu cũng rất thú vị.
3. Cách dùng khác của No matter
Ngoài cách dùng đi kèm với các từ để hỏi, “no matter” còn có thể đứng một mình để mang nghĩa “không vấn đề gì”.
Ví dụ:
- – “I don’t have my phone with me.” – “No matter – I have”
Tôi không mang điện thoại theo mình – Không vấn đề gì, tôi mang.
- – You act like no matter what I do.
Anh hành động như thể tôi có làm điều gì thì cũng không quan trọng.
- – Don’t worry, it’s no matter to me.
Đừng lo lắng, nó không thành vấn đề với tôi.
- – It does not matter if you do not win, just do your best.
Dù cho bạn không thắng cũng không sao, chỉ cần bạn cố hết mình.
4. Bài tập vận dụng
4.1. Bài tập
Bài tập : Sử dụng cấu trúc No matter để nối hai câu đơn sao cho nghĩa không thay đổi.
- I strived so hard. She didn’t like me at all.
- Anne’s life is tough. She is determined to work hard.
- That guy is very rich. He isn’t happy.
- I tried so hard. I can not understand why he did that.
- He can’t answer this question. He is very intelligent.
- The question is super hard. Jame can answer it.
- Tom does everything. He always tries his best.
- I tried very hard. I was not successful.
- Peter lives anywhere. He always thinks of his hometown.
- My brother worked very hard, but he didn’t manage to pass the final exam.
4.2. Đáp án tham khảo
Lưu ý: Có thể có đáp án khác, đây chỉ là đáp án tham khảo
- No matter how hard I strived, she didn’t like me at all.
- No matter how tough Anne’s life is, she is determined to work hard.
- No matter how rich that guy is, he isn’t happy.
- No matter how hard I tried, I can not understand why he did that.
- No matter how intelligent he is, he can’t answer this question.
- No matter how hard the question is, Jame can answer it.
- No matter what Tom does, he always tries his best.
- No matter how hard I tried, I was not successful.
- No matter where Peter lives, he always thinks of his hometown.
- No matter how hard my brother worked, he didn’t manage to pass the final exam.
5. Tổng kết
Với phần tổng kết bên trên, FLYER tin rằng không khó để các bạn có thể ứng dụng cấu trúc “no matter” trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu muốn làm chủ các ngữ pháp này thì hãy luyện tập thường xuyên. Các bạn có thể tham khảo bài tập ở Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản bạn đã có thể tiếp cận bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện màu sắc, sinh động, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ hiệu quả và hấp dẫn hơn
Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>>Xem thêm