“Yet” là một trạng từ dùng để nói về những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại, thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Đây có thể nói là cách dùng “yet” rất phổ biến. Thế nhưng trong thực tế, bạn gặp không ít trường hợp “yet” được sử dụng theo những cách và cấu trúc hoàn toàn khác biệt. Chẳng hạn như “They may win yet.” hay “Simple yet effective”. Bạn thấy đó, “yet” trong hai ví dụ này không hề giống với cách dùng trên.
Vậy, có tất cả bao nhiêu cách dùng “yet”? “Yet” được dịch chính xác là gì? Cùng FLYER đọc ngay bài viết sau đây để làm rõ hơn, đồng thời luyện tập với một số bài tập nhỏ để ghi nhớ bài học tốt hơn bạn bạn nhé!
1. “Yet” là gì? Cách dùng “yet” trong tiếng Anh
“Yet” có thể là trạng từ hoặc từ nối trong câu. Tùy vào vai trò và ngữ cảnh, “yet” được hiểu theo những nghĩa khác nhau:
Vai trò | Nghĩa tiếng Việt | Cách dùng |
---|---|---|
Trạng từ | vẫn còn, vẫn chưa, cho đến hiện tại | Nói về những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại. Được dùng với: – Thì hiện tại hoàn thành – Các thì khác tùy vào vị trí và cấu trúc của “yet”. |
Từ nối | nhưng, tuy nhiên, dù vậy | Thể hiện sự đối nghịch giữa các nội dung |
“Yet” có cách đọc là /jet/.
Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành: Trọn bộ khái niệm, cách dùng [+ BÀI TẬP]
2. Cấu trúc “yet” trong tiếng Anh
Có hai cách dùng “yet” tương ứng với hai vai trò được đề cập.
2.1. “Yet” đóng vai trò trạng từ
Với vai trò là một trạng từ trong câu,”yet” thường dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
2.1.1. Trong câu phủ định và câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành
Về cơ bản, trạng từ “yet” thường đứng cuối trong câu phủ định và câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành. Theo đó, bạn có cấu trúc chi tiết như sau:
S + have/ has + not + Ved/PII + … + yet.
Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó vẫn chưa làm gì đó”. Trong đó, “have not” và “has not” có thể viết tắt lần lượt là “haven’t” và “hasn’t”.
Ví dụ:
- I haven’t replied to his email yet. (Tôi vẫn chưa trả lời email của anh ấy.)
- She hasn’t finished her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
Have/ has + S + Ved/PII + … + yet?
Câu nghi vấn thì hiện tại hoàn thành khi dùng với “yet” được hiểu là “Ai đó đã làm gì đó chưa?”.
Ví dụ:
- Have you eaten dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
- Has he arrived in Canada yet? (Anh ấy đã đến Canada chưa?)
Bạn cần lưu ý rằng, không dùng “yet” để nói về những sự việc đã xảy ra. Thay vào đó, ta dùng “already“.
2.1.2. Cụm từ “have yet to” hoặc “be yet to”
Khi muốn đề cập đến những sự kiện quan trọng hoặc phải diễn ra ở một thời điểm nào đó, nhưng vẫn chưa diễn ra ở thời điểm nói, bạn dùng “yet” trong cụm từ “have yet to” hoặc “be yet to”. Hai cụm từ này được sử dụng trong những tình huống trang trọng, bày tỏ sự lịch sự, nhã nhặn của người nói. Cấu trúc cụ thể như sau:
S + have/ has/ be yet to + V-inf + …
Trong đó, “V-inf” là động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- They have yet to make an appointment. (Họ vẫn chưa lên một cuộc hẹn.)
- The director and his family are yet to arrive. (Vị giám đốc và gia đình của ông ấy vẫn chưa đến.)
Lưu ý: “yet” ở vị trí này không bị ràng buộc về thì.
2.1.3. Sau cấu trúc so sánh nhất
“Yet” theo sau cấu trúc so sánh nhất để nhấn mạnh một sự vật, sự việc là nhất cho đến hiện tại. “Yet” không bị ràng buộc về thì khi nằm ở vị trí này. Vị trí cụ thể của “yet” trong cấu trúc so sánh nhất là:
S + to be + the + superlative adj (+ N) + yet.
Trong đó:
- to be: Động từ tobe
- Superlative adj – Superlative adjective: Tính từ so sánh nhất
- N – Noun: Danh từ
- “Yet” mang nghĩa “cho đến hiện tại”
Ví dụ:
- He is the smartest student in my school yet. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất ở trường tôi cho đến hiện tại.)
- This is the best computer yet. (Đây là chiếc máy tính tốt nhất cho đến hiện tại.)
2.1.4. Trước các từ “another”, “again” hoặc “more” để nhấn mạnh ý nghĩa của các từ này
Ở vị trí này, “yet” cũng có công dụng nhấn mạnh, cụ thể cho ba từ “another”, “again” hoặc “more”. “Yet” không bị ràng buộc về thì khi đứng trước các từ trên.
Ví dụ:
- My laptop’s broken down yet again. (Chiếc laptop của tôi lại bị hỏng một lần nữa.)
- She made yet another cake. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh nữa.)
2.2. “Yet” đóng vai trò từ nối
Từ nối “yet” thường đứng giữa hai nội dung – sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó – đối lập nhau. Như đã đề cập, “yet” trong trường hợp này mang nghĩa tương tự “but”. Khi dùng từ nối “yet” giữa hai ý, bạn cần thêm dấu phẩy “,” hoặc từ “and” vào trước “yet”.
Ví dụ:
- I have just gone out, yet will come back home soon. (Tôi vừa ra ngoài, nhưng sẽ về nhà sớm.)
- There are so many questions and yet so few answers. (Có rất nhiều câu hỏi nhưng lại rất ít câu trả lời.)
3. Một số lỗi thường gặp khi dùng “yet”
Cách dùng “yet” có thể nói không quá khó. Tuy nhiên nếu không cẩn thận và nắm rõ từng cách, bạn rất dễ mắc phải những lỗi sau:
Lỗi sai | Ví dụ |
---|---|
Đặt “yet” sai vị trí. | Câu sai: Yet she hasn’t come. Câu đúng: She hasn’t come yet. (Cô ấy chưa đến.) -> Đặt “yet” sai vị trí khiến câu tối nghĩa. |
Dùng sai cấu trúc “yet” do xác định không đúng thì của câu. | Câu sai: We have yet met each other. Câu đúng: We have yet to meet each other. (Chúng tôi vẫn chưa gặp nhau.) |
Lỗi lặp từ “yet”. | Câu sai: She has yet to cook yet. Câu đúng: She has yet to cook. hoặc She hasn’t cooked yet. (Cô ấy vẫn chưa nấu ăn.) |
4. Phân biệt “yet” và “still”
“Yet” và “still” dịch ra tiếng Việt khá giống nhau (còn, vẫn còn) khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa hai từ này. Khi xét đến nghĩa “còn, vẫn còn”, “yet” và “still” có nhiều điểm khác biệt, cụ thể như sau:
Yet | Still | |
---|---|---|
Cách dùng | Nói về một sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại | Nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại |
Vị trí | Cuối câu | Giữa câu |
Loại câu đi kèm | Câu phủ định Câu nghi vấn | Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn |
Ví dụ | I haven’t done my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm bài tập về nhà.) | I still haven’t done my homework. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.) |
5. Tổng hợp các cụm từ với “yet” trong tiếng Anh
Ngoài những cách dùng “yet” cơ bản nêu trên, phần này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ với các cụm từ chứa “yet” phổ biến trong tiếng Anh. Cùng xem có cụm từ nào bạn đã gặp qua rồi nhé!
Cụm từ với “yet” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
as yet | cho đến thời điểm này | We haven’t talked about that as yet. (Cho đến thời điểm này chúng tôi không còn nói về điều đó nữa.) |
better yet | tốt hơn là | You better yet put on more clothes to keep your body warm. (Tốt hơn là bạn mặc thêm quần áo để giữ ấm cơ thể.) |
not just yet | chưa đến lúc, không bao lâu | Have you caught a taxi? (Bạn đã bắt taxi chưa?) – No, not just yet. I’m still waiting for him. (Chưa, chưa đến lúc. Tôi vẫn đang chờ anh ấy.) |
so near (and) yet so far | rất gần nhưng cũng rất xa | I had almost finished my assignment, but suddenly there was a power cut and I couldn’t save it. So near and yet so far. (Tôi đã sắp hoàn thành bài luận của mình, nhưng đột nhiên bị mất điện và tôi không thể lưu nó. Rất gần nhưng cũng rất xa.) |
(not) out of the woods yet | chưa thoát khỏi nguy hiểm, vẫn còn rủi ro | Cheetahs are still threatened with extinction. They aren’t out of the woods yet. (Những chú báo vẫn đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Chúng vẫn chưa thoát khỏi nguy hiểm.) |
6. Các câu hỏi thường gặp về “yet”
Khi đóng vai trò trạng từ mang nghĩa là “vẫn chưa”, động từ chính trong câu có yet thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy, yet được coi là một trong các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành, tương tự như already và since.
Not yet có nghĩa là ‘vẫn chưa”, diễn tả hành động nào đó vẫn chưa xong, chưa được hoàn thành hoặc người nó có ý định làm nhưng chưa làm được. Cum từ “not yet” thường được dùng như 1 câu trả lời ngắn gọn khi ai đó hỏi bạn đã hoàn thành việc nào đó chưa. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp not và yet sẽ không đứng liền cạnh nhau, yet sẽ được đặt ở cuối câu còn not sẽ đi liền với động từ chính trong câu.
“The best is yet to come” dịch ra là những điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến, hàm ý động viên, khích lệ người nghe rằng hãy tiếp tục cố gắng và chờ đón những điều tốt đẹp trong tương lai.
Have yet to V có nghĩa là “chưa làm gì đó”, tương tự như cấu trúc “have not V-ed/V3 … yet” ở thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, động từ chính trong cấu trúc Have yet to V chính là động từ have và chia theo chủ ngữ ở thì hiện tại đơn. Yet ở đây cũng mang ý nghĩa phủ định, nên mặc dù trong câu không có trạng từ “not” nhưng câu vẫn có nghĩa là “chưa làm gì đó”
Như vậy, “yet” có hai cách dùng cơ bản nhất tương ứng với hai vai trò là trạng từ hoặc từ nối trong câu. Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có năm cụm từ khác với “yet” khá phổ biến. Để làm tốt các bài tập dưới đây, bạn hãy ôn lại phần kiến thức trên một lần nữa trước khi làm nhé!
7. Bài tập Cách dùng “yet” (kèm đáp án)
8. Tổng kết
Qua bài viết trên, bạn có thể thấy cách dùng “yet” về cơ bản không quá phức tạp. Chỉ cần bạn ghi nhớ hai cách dùng của “yet” (trong vai trò trạng từ và từ nối) và những điểm khác biệt giữa “yet” và “still”, việc luyện tập và vận dụng “yet” trong giao tiếp sẽ không còn là trở ngại với bạn nữa!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: