Việc tự giới thiệu về bản thân cho người đối thoại biết bạn là ai, bạn làm gì và họ cần biết gì về bạn. Chỉ vài chục giây chào hỏi ban đầu có thể giúp bạn tạo ấn tượng với người nghe và điều đó có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cuộc trò chuyện về sau. Như vậy thì, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, chỉ bắt đầu với những câu chào hỏi đơn giản chắc chắn sẽ khó có thể giúp bạn tạo được điểm cộng ngay ở những phút đầu tiên gặp mặt (trừ khi sự xuất hiện của bạn phải cực kỳ khác thường). Trên thực tế thì tiếng Anh có rất nhiều cách giới thiệu bản thân có thể giúp bạn dễ dàng tạo ấn tượng, hãy cùng FLYER khám phá trong bài viết này nhé.
1. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Trong giao tiếp, cho dù là nói chuyện trực tiếp hay gửi tin nhắn, email, bạn đều cần giới thiệu về bản thân mình, đặc biệt trong những lần đầu gặp mặt, làm quen. Do vậy, để tạo được ấn tượng, bạn cần ghi nhớ một số nội dung cần có khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sau đây:
1.1. Cách chào hỏi bằng tiếng Anh
Lời chào hỏi luôn là những lời nói đầu tiên mở đầu câu chuyện. Sử dụng một lời chào đúng bạn sẽ “ghi điểm” trong mắt người đối diện. Ngược lại, một lời chào không hợp hoàn cảnh nhiều khi khiến chúng ta bị cho là “vô duyên”. Vì vậy, tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, bạn nên chọn cách chào hỏi cho phù hợp.
“Hello” và “Hi” là những cách chào đơn giản và phổ biến nhất. Nếu “Hello” bạn có thể sử dụng với bất kỳ ai thì “Hi” thường chỉ dùng để chào hỏi bạn bè, những người thân thiết.
Trong các trường hợp trang trọng, lịch sự bạn có thể ưu tiên sử dụng các cách chào hỏi bằng tiếng Anh như:
- Good morning/ afternoon/ evening (Chào buổi sáng/ chiều/ tối)
- Hello everyone (Xin chào tất cả mọi người)
Ngoài ra để thể hiện sự thân thiện, bạn có thể sử dụng thêm các câu nói như:
- Nice to meet you!
- It’s a pleasure to meet you!
Bạn có thể tham khảo thêm các cách chào hỏi bằng tiếng Anh để trở nên linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!
1.2. Cách giới thiệu tên, tuổi bằng tiếng Anh
Cách giới thiệu tên và tuổi là những điều đầu tiên bạn cần biết khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Đây cũng là một cách tế nhị giúp người đối diện thuận tiện trong xưng hô và giao tiếp với bạn.
- Cách giới thiệu tên bằng tiếng Anh
My name is … | Tên tôi là …. |
I’m … | Tôi là …. |
My full/ first/ last name is … | Tên đầy đủ/ họ/ tên của tôi là … |
You can call me … | Bạn có thể gọi tôi là … |
Please call me … | Hãy gọi tôi là … |
Everyone calls me … | Mọi người thường gọi tôi là … |
My nickname is … | Biệt danh của tôi là … |
- Cách giới thiệu tuổi bằng tiếng Anh
I’m …. years old. | Tôi … tuổi |
I’m over/ almost/ nearly … | Tôi hơn/ sắp/ gần … tuổi |
I’m in my twenties/ thirties/… | Tôi đang ở độ tuổi hai mươi/ ba mươi … |
I’m in my early/ mid/ late twenties/ thirties/… | Tôi đang ở độ tuổi đầu/ giữa/ cuối hai mươi/ ba mươi … |
I’m around your age | Tôi ngang tuổi với bạn |
My date of birth is … | Ngày sinh của tôi là … |
1.3. Cách giới thiệu địa chỉ, nơi ở
Trong một số trường hợp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn cũng sẽ phải giới thiệu tới địa chỉ, nơi ở, quê quán. Sau đây là một số cấu trúc giúp bạn giới thiệu những thông tin trên của bản thân.
- Cách giới thiệu quê quán
I’m from … | Tôi đến từ … |
I come from … | Tôi đến từ … |
My hometown is … | Tôi đến từ … |
I was born in … | Tôi sinh ra ở … |
- Cách giới thiệu địa chỉ, nơi ở
My address is …. | Địa chỉ của tôi là … |
I live in … (+ tên thành phố) | Tôi sống ở …. |
I live on … street (+ tên đường/ phố) | Tôi sống ở đường/ phố … |
I live at …. (+ địa chỉ nhà cụ thể) | Tôi sống ở … |
I grew up in … | Tôi lớn lên ở … |
I spent most of my life in …. | Tôi dành phần lớn cuộc đời của mình ở … |
I have lived in …. for/ since … | Tôi đã sống ở … khoảng/ từ khi … |
1.4. Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh
Một trong những nội dung khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đó là giới thiệu về gia đình. Thông thường trong trường hợp này bạn nên đưa ra một hai thông tin tổng quan nhất. Dưới đây là một số cấu trúc giúp bạn làm phong phú hơn các cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh của mình.
There are … (number) people in my family. They are … | Có … (số lượng) người trong gia đình tôi. Đó là … |
My family has … (number) people. | Gia đình tôi có … (số lượng) người. |
I live with my … | Tôi sống cùng với … |
I have … (number) brothers and … (number) sister | Tôi có … anh/ em trai và … chị/ em gái |
I don’t have any siblings. | Tôi không có anh chị em nào cả. |
I am an only child. | Tôi là người con duy nhất. |
Thêm vào đó, bạn có thể giới thiệu về tình trạng hôn nhân của bản thân khi nói về gia đình. Một số cách bạn có thể sử dụng như:
I’m (still) single. | Tôi (vẫn) độc thân. |
I’m single but not available. | Tôi độc thân nhưng chưa sẵn sàng cho bất cứ mối quan hệ nào. |
I’m single and ready to mingle. | Tôi độc thân và sẵn sàng cho một mối quan hệ. |
I’m dating. | Tôi đang hẹn hò. |
I’m engaged. | Tôi đã đính hôn. |
I’m married. | Tôi đã kết hôn. |
I’m divorced. | Tôi đã ly hôn. |
Trong một số trường hợp khi được hỏi chi tiết, bạn có thể áp dụng các cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh để giới thiệu về các thành viên trong gia đình.
1.5. Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh
Có khá nhiều cách để nói về sở thích bằng tiếng Anh, sau đây là một số cách phổ biến nhất.
I love/ enjoy/ like … | Tôi yêu/ thích … |
I am good at … | Tôi giỏi về … |
My hobby is …/ My hobbies are … | Sở thích của tôi là … |
I’m interested in …. | Tôi thích … |
I have a passion for …/ I’m passionate about … | Tôi có niềm đam mê với … |
My favorite food/ song/ sports is … | Đồ ăn/ Ca khúc/ Môn thể thao yêu thích của tôi là … |
I’m into … | Tôi hứng thú với … |
I’m a big fan of … | Tôi là người hâm mộ của … |
I spend hours on … | Tôi dành hàng giờ để … |
I don’t like/ hate/ dislike … | Tôi không thích/ ghét … |
1.6. Cách giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh
- Một số mẫu câu giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh
I’m a/ an … person. | Tôi là một người … |
I’m … | Tôi là … |
I’m someone who is … | Tôi là một người … |
I’ve always been a/ an … person. | Từ trước đến nay tôi luôn là người … |
I consider myself a/ an … person. | Tôi nghĩ mình là người … |
Bạn có thể điền bất cứ tính từ nào phù hợp nhất vào các chỗ trống trên để miêu tả về tính cách của bản thân mình. Ngoài ra bạn cần lưu ý một số điểm sau khi giới thiệu tính cách bằng tiếng Anh:
- Bạn có thể kết hợp thêm các trạng từ chỉ mức độ trước tính từ khi miêu tả. Một số trạng từ chỉ mức độ thường dùng như “very” (rất), “so” (thật/ rất), “quite” (khá), “relatively” (tương đối), “really” (thực sự), “a bit” (một chút), “slightly” (hơi), “a little” (một chút)…
- Bạn nên đưa thêm các ví dụ, hành động minh chứng cho tính cách đó.
- Bạn nên sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng hoặc câu phủ định khi nói về tính cách tiêu cực. Nói giảm nói tránh sẽ giúp bạn tránh gây mất lòng người nghe hoặc tạo ấn tượng xấu.
- Một số tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
Tính từ miêu tả tính cách | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có hoài bão |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Thận trọng |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Competitive | /kəmˈpetətɪv/ | Cạnh tranh, đua tranh |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Chu đáo, ân cần |
Courage | /ˈkʌrɪdʒ/ | Can đảm, dũng cảm |
Courteous | /ˈkɜːtiəs/ | Lịch thiệp, nhã nhặn |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Đáng tin cậy |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ tính |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Funny | /ˈfʌni/ | Vui vẻ |
Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Gentle | /ˈdʒentl/ | Dịu dàng, hòa nhã |
Hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực, chân thật |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn, nhún nhường |
Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, trung nghĩa |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan, yêu đời |
Outgoing | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | Cởi mở |
Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn, nhẫn nại |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Ít nói |
Romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, mơ mộng |
Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm túc |
Smart | /smɑːt/ | Thông minh |
Sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | Hòa đồng |
Soft | /sɒft/ | Dịu dàng |
Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng, có tài |
Talkative | /ˈtɔːkətɪv/ | Hoạt ngôn |
Wise | /waɪz/ | Thông thái, khôn ngoan |
Tính từ miêu tả tính cách tiêu cực: | ||
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempəd/ | Nóng tính |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán, chán nản |
Bossy | /ˈbɒsi/ | Hống hách, hách dịch |
Cowardly | /ˈkaʊədli/ | Nhát gan, hèn nhát |
Cruel | /ˈkruːəl/ | Độc ác, dữ tợn |
Envious | /ˈenviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
Greedy | /ˈɡriːdi/ | Tham lam |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Mean | /miːn/ | Keo kiệt, bủn xỉn |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | Bi quan, chán đời |
Selfish | /ˈselfɪʃ/ | Ích kỷ |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngớ ngẩn, khờ khạo |
Stupid | /ˈstjuːpɪd/ | Ngốc nghếch, đần độn |
Tricky | /ˈtrɪki/ | Gian xảo, thủ đoạn |
Unpleasant | /ʌnˈpleznt/ | Khó chịu, khó ưa |
Vain | /veɪn/ | Kiêu ngạo, tự phụ |
1.7. Cách giới thiệu bản thân theo chủ đề học tập (dành cho học sinh, sinh viên)
Ngoài những nội dung giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh đã được nêu ở phía trên, các bạn học sinh, sinh viên có thể lựa chọn thêm các nội dung sau:
- Giới thiệu về nơi bạn đang theo học
I’m in … grade. | Tôi đang học lớp … |
I’m studying at … | Tôi đang học ở … |
I’m in my first/ second/ third/ final year at … | Tôi đang học năm thứ nhất/ hai/ ba/ cuối tại … |
I’m a freshman/ sophomore/ junior/ senior at … | Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai/ năm ba/ năm cuối tại … |
My major is … | Chuyên ngành của tôi là … |
I’m majoring in … at … | Tôi đang theo học ngành … tại trường … |
I go to … | Tôi theo học ở … |
I consider myself a/ an … person. | Tôi nghĩ mình là người … |
I graduated from … | Tôi tốt nghiệp trường … |
My previous school was … | Ngôi trường trước đây của tôi là … |
- Giới thiệu về điểm mạnh – điểm yếu
My strength is … | Sở trường của tôi là … |
One of my strong points is … | Một trong những điểm mạnh của tôi là … |
I’m good at … | Tôi giỏi … |
My weakness is … | Điểm yếu của tôi là … |
I am not really good at … | Tôi không giỏi … |
I have confidence in my … | Tôi tự tin về … của tôi |
I’m often praised for my … | Tôi thường được khen về … của tôi |
I believe my strongest trait(s) is/ are my … | Tôi tin rằng (những) điểm mạnh nhất của tôi là … |
I think one of my strongest traits is my … | Tôi nghĩ một trong những điểm mạnh nhất của tôi là … |
1.8. Cách giới thiệu bản thân theo chủ đề công việc (dành cho người đi làm)
- Cách giới thiệu về công việc hiện tại
I’m (currently) a/ an … | Tôi (hiện) là một … |
I’m (currently) working as a/ an … at … | Tôi (hiện) đang làm việc với tư cách là một … tại … |
My job is … | Công việc của tôi là … |
I have just graduated, and I’m looking for a job in … | Tôi vừa mới tốt nghiệp và tôi đang tìm một công việc trong lĩnh vực … |
- Cách giới thiệu về kinh nghiệm làm việc
I have about … years’ experience of working as a/ an … at … | Tôi có khoảng … năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí … tại công ty … |
I have pretty much experience in many fields such as … | Tôi có khá nhiều kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực như là … |
I have about … years’ experience in … | Tôi có khoảng … năm kinh nghiệm trong lĩnh vực … |
- Cách giới thiệu về phương châm làm việc
To me, what matter(s) most in my career is/ are … (+ N/ Ving) | Đối với tôi, (những) điều có ý nghĩa nhất trong sự nghiệp là … |
To me, the most important thing(s) in my career is/ are … (+N/ Ving) | Đối với tôi, (những) điều quan trọng nhất trong sự nghiệp là … |
My favorite motivational quote for work is … | Trích dẫn truyền cảm hứng làm việc yêu thích của tôi là … |
My working motto is … | Châm ngôn làm việc của tôi là … |
My ultimate goal(s) in my career is/ are … (+N/ Ving) | (Những) mục tiêu quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi là … |
I am always willing to take on challenges. | Tôi luôn sẵn sàng đón nhận thử thách. |
I am always wholehearted about whatever I do. | Tôi luôn hết lòng với những thứ mình làm. |
- Một số từ vựng miêu tả kỹ năng cần thiết trong công việc
Tính từ miêu tả tính cách | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Creativity | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Sự sáng tạo |
Critical thinking skill | /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪl/ | Kỹ năng tư duy phản biện |
Independent working skill | /ˌɪndɪˈpendənt ˈwɜːkɪŋ skɪl/ | Kỹ năng làm việc độc lập |
Leadership skill | /ˈliːdəʃɪp skɪl/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Presentation skill | /ˌpreznˈteɪʃn skɪl/ | Kỹ năng thuyết trình |
Problem-solving skill | /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ skɪl/ | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Teamwork skill | /ˈtiːmwɜːk skɪl/ | Kỹ năng làm việc nhóm |
Time management skill | /taɪm ˈmænɪdʒmənt skɪl/ | Kỹ năng quản lý thời gian |
1.9. Cách giới thiệu cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Trong những buổi nói chuyện để làm quen với những người bạn mới, bạn có thể bắt gặp những câu hỏi về ngày sinh hay cung hoàng đạo (Zodiac). Đó là một trong những cách nhanh nhất để chúng ta hình dung được về tính cách của nhau, dù chỉ mới gặp nhau chưa lâu. Từ việc giới thiệu cung hoàng đạo, bạn có thể dễ dàng gợi mở ra nhiều chủ đề khác, từ đó nhanh chóng trở nên thân thiết với người bạn mới quen.
Vậy cách giới thiệu cung hoàng đạo bằng tiếng Anh như thế nào? Chỉ cần sử dụng cấu trúc đơn giản:
I am a + cung hoàng đạo
Ví dụ:
- I am a Scorpio (tôi là một người cung Thiên Yết)
- I am a Libra (Tôi là một người cung Thiên Bình)
Nếu bạn chưa biết hết 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh thì hãy học thuộc ngay qua bảng từ vựng tiếng Anh về cung hoàng đạo dưới đây:
STT | Tên cung hoàng đạo tiếng Anh | Tên cung hoàng đạo tiếng Việt | Phiên âm | Ý nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aquarius | Bảo Bình | /ə’kweəriəs/ | Người gánh nước | 20/1 – 18/2 |
2 | Pisces | Song Ngư | /ˈpaɪ.siːz/ | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
3 | Aries | Bạch Dương | /’eəri:z/ | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
4 | Taurus | Kim Ngưu | /’tɔ:rəs/ | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
5 | Gemini | Song Tử | /ˈdʒemənaɪ/ | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
6 | Cancer | Cự Giải | /’kænsə/ | Con cua | 22/6 – 22/7 |
7 | Leo | Sư Tử | /’li:ou/ | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
8 | Virgo | Xử Nữ | /ˈvɜːrgəʊ/ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
9 | Libra | Thiên Bình | /ˈliː.brə/ | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
10 | Scorpio | Thiên Yết | /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
11 | Sagittarius | Nhân Mã | /,sædʤi’teəriəs/ | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
12 | Capricorn | Ma Kết | /’kæprikɔ:n | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
2. Bí quyết để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng
2.1. Tự tin, thoải mái
Một tâm lý thoải mái và một thần thái tự tin sẽ là yếu tố đầu tiên giúp bạn gây ấn tượng với người đối diện. Bởi lẽ khi tự tin và thoải mái, bạn sẽ chủ động và xử lý nhanh chóng, chính xác các tình huống xảy ra. Trái lại nếu bạn luôn lo lắng, bối rối, chắc chắn sự lúng túng, ấp úng khi trò chuyện sẽ khiến bạn bị “mất điểm”.
2.2. Chuẩn bị sẵn nội dung và luyện tập từ trước
Bất cứ việc gì nếu được chuẩn bị trước sẽ luôn giúp bạn chủ động và tự tin. Vì vậy, trước buổi phỏng vấn hãy thuyết trình, chớ quên chuẩn bị nội dung thật tốt và luyện tập thật cẩn thận. Tuy nhiên một điểm lưu ý đó là hãy làm chủ nội dung trình bày, đừng bị phụ thuộc vào tài liệu. Rất nhiều bạn vì cố gắng học thuộc nội dung trình bày, nên khi trả lời hoặc thuyết trình sai một từ thôi cũng trở nên luống cuống và mất tự tin. Khi bạn hiểu rõ nội dung trình bày thì dù bạn có thay đổi cấu trúc hay sử dụng khác đi một hai từ vẫn không ảnh hưởng tới “thần thái” khi trình bày và giao tiếp.
2.3. Hiểu rõ người nghe muốn nghe thông tin gì
Trước khi trình bày, bạn cần tìm hiểu người lắng nghe, phỏng vấn bạn là ai? Họ mong muốn nhận được thông tin gì từ bạn? Sẽ chẳng ai cảm thấy ấn tượng hay thích thú khi bạn cứ miên man nói những điều họ không quan tâm.
Ví dụ khi bạn đi phỏng vấn tuyển dụng, hãy tập trung nói về kinh nghiệm làm việc, năng lực, tính cách trong công việc, phương châm làm việc và một số yếu tố khác bạn cho là cần thiết. Nếu chia sẻ về sở thích, bạn cần chia sẻ sở thích đó có giúp ích gì cho công việc bạn đang ứng tuyển hay không.
2.4. Phát âm chuẩn, rõ ràng
Trong quá trình giao tiếp, thuyết trình, bạn luôn cần cố gắng phát âm chuẩn, rõ ràng. Bởi lẽ dù bạn có sử dụng ngữ pháp “cao siêu” tới đâu, nội dung có hay tới mức nào mà phát âm không chuẩn thì thông tin bạn truyền tải sẽ bị hạn chế đáng kể.
2.5. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, tránh từ vựng quá cao siêu
Nhiều bạn cho rằng việc sử dụng những từ vựng cao siêu, cấu trúc ngữ pháp phức tạp sẽ giúp bạn tạo ấn với người đối diện. Điều này không sai, nhưng không hoàn toàn chính xác. Nếu bạn làm chủ được những điều trên thì thật tốt. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp khi bạn cố ép mình phải sử dụng những điều “không thân thuộc” đó sẽ vô tình tạo ra áp lực. Bạn sẽ đánh mất đi sự tin tin, thoải mái cần có.
Bên cạnh đó trong một số trường hợp, nếu người đối diện hoặc nhà tuyển dụng là những người có trình độ tiếng Anh vừa phải thì việc sử dụng từ ngữ, cấu trúc phức tạp sẽ phản tác dụng. Họ có thể không hiểu hết những điều bạn nói hoặc gây cảm giác xa cách, không thân thiện.
Vì vậy bạn nên thực sự cân nhắc trong việc có nên sử dụng các từ ngữ quá cao siêu hay không nhé!
3. Tập hợp các đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
3.1. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho học sinh
Đoạn văn mẫu tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
---|---|
Hello everyone. My name is Nguyen Thi Ngoc Anh. This year I am 14 years old. I live in Thanh Xuan, Hanoi. There are four members in my family, including my parents, elder brother and me.Now, I am studying in class 9A at Nguyen Trai Secondary School. At school I have a lot of friends. They are all docile and lovely. Everyone says that I am a very active and energetic child so they love me so much. My favorite subjects are Math and English. My hobbies are cooking and reading books. Some of my favorite books are detective, history and art.It is my pleasure to meet all of you today. Thanks for listening. | Xin chào các bạn. Mình tên là Nguyen Thi Ngoc Anh. Năm nay mình 14 tuổi. Mình sống ở quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. Gia đình mình có bốn thành viên gồm bố mẹ, anh trai và mình.Hiện tại mình đang học ở lớp 9A trường THCS Nguyễn Trãi. Ở trường, mình có rất nhiều bạn bè. Họ đều là những người ngoan ngoãn và đáng yêu. Mọi người nhận xét mình là một người khá hoạt bát và năng lượng nên rất được yêu quý. Môn học mà mình thích nhất là Toán và Tiếng Anh.Sở thích của mình là nấu ăn và đọc sách. Một số thể loại sách yêu thích là trinh thám, lịch sử và nghệ thuật. Rất vui khi được gặp mọi người ngày hôm nay. Cảm ơn vì đã lắng nghe! |
3.2. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho ứng viên đi phỏng vấn, xin việc
Đoạn văn mẫu tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
---|---|
Hello, everyone! First of all, it’s a pleasure being here today. Now, I would like to introduce myself.My full name is Le Van Trang. I graduated from the University of Economics with a bachelor’s degree in Marketing.I have three years’ experience of working as a marketing specialist at a large trading company.My former bosses and co-workers always saw me as a dynamic and dependable employee.I’m often praised for my creativity and independent working skill.I have a can-do attitude and I love taking on challenges. My working motto is: “Nothing is impossible”.That’s some information about me that I think would impress you. Thank you so much for listening! | Xin chào mọi người! Lời đầu tiên, tôi rất vinh dự khi được có mặt tại đây ngày hôm nay. Sau đây, tôi xin giới thiệu về bản thân.Tên đầy đủ của tôi là Lê Vân Trang. Tôi tốt nghiệp cử nhân Marketing Trường Đại học Kinh tế. Tôi có ba năm kinh nghiệm ở vị trí chuyên viên marketing cho một công ty thương mại.Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi luôn nhìn nhận tôi là một nhân viên nhiệt huyết và đáng tin cậy.Tôi thường được khen về sự sáng tạo và kỹ năng làm việc độc lập của mình.Tôi có một thái độ làm việc là “tôi làm được” và rất thích đón nhận thử thách. Châm ngôn làm việc của tôi là “Không gì là không thể”. Đó là một số thông tin về bản thân tôi mà tôi nghĩ sẽ gây ấn tượng với mọi người. Cảm ơn vì đã lắng nghe! |
3.3. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày
Đoạn văn mẫu tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
---|---|
Hi! Nice to meet you guys. I’m Phong. You can also call me Windy. I’m in my early twenties, and I’m working for a software company in Hanoi. I’m a big fan of football. If you have the same interests, you and I may get along well. | Xin chào! Rất vui được gặp các bạn. Mình tên là Phong. Các bạn có thể gọi mình là Windy. Mình đang ở độ tuổi đầu 20 và đang làm việc cho một công ty phần mềm ở Hà Nội. Mình là một người hâm mộ bóng đá. Nếu bạn cũng có sở thích đó, mình và bạn có thể sẽ hợp cạ với nhau lắm đó. |
4. Tổng kết
Trên đây là những cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh giúp bạn gây ấn tượng với người đối diện. Hãy biến những lý thuyết trên trở thành vốn liếng của chính mình. Chỉ khi bạn tự tin và chủ động, cho dù trong hoàn cảnh nào bạn cũng sẽ luôn tạo được ấn tượng tốt với mọi người.
Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và có trọng tâm, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000 VND để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.