Bar chart có nghĩa là “biểu đồ cột”, phân tích bar chart là một dạng bài rất phổ biến trong phần thi IELTS Writing Task 1. Mặc dù được đánh giá là phần thi không quá khó đối với thí sinh và thường là phần “cứu điểm” writing, bạn vẫn có thể bị mất điểm “oan” nếu không nắm chắc cách làm bài bar chart IELTS. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần xác định đúng loại biểu đồ cột và đối tượng cần được phân tích trong biểu đồ. Trong bài viết này, FLYER sẽ gợi ý cho bạn cách làm bài bar chart IELTS chỉ với 6 bước kèm một số bài mẫu giúp bạn hiểu hơn về cách bước làm bài này. Mời bạn cùng tham khảo nhé.
1. Bar chart IELTS là gì?
1.1. Khái niệm
Bar chart, hay biểu đồ cột/ biểu đồ thanh, dùng để biểu thị sự thay đổi của sự vật/ hiện tượng (dựa vào một đơn vị cụ thể) trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc để so sánh số liệu giữa các đối tượng khác nhau.
Bar chart thường có 2 trục: Trục đối tượng/ thời gian và trục số liệu tương ứng.
1.2. Phân loại bar chart
Bar chart trong IELTS thường rơi vào 3 loại sau:
Loại bar chart | Đặc điểm thường thấy |
---|---|
Bar chart có sự thay đổi về thời gian (Time chart) => bar chart động | 1 trục biểu hiện thời gian (năm, tháng, quý,…) 1 trục biểu hiện số liệu |
Bar chart so sánh 2 đối tượng (Comparison chart) | 1 trục biểu hiện đối tượng (các đối tượng khác nhau có màu cột khác nhau) 1 trục biểu hiện số liệu |
Bar chart có nhiều hơn 2 đối tượng | 1 trục biểu hiện đối tượng 1 trục biểu hiện số liệu |
Các biểu đồ cột có thể xuất hiện ở dạng dọc hoặc ngang.
1.3. Cấu trúc bài bar chart IELTS
Một bài phân tích bar chart IELTS đạt chuẩn thường có 4 đoạn:
Đoạn 1: Mở bài (Introduction) | 1 câu |
Đoạn 2: Tổng quát (Overview) | 1-2 câu |
Đoạn 3: Thân bài 1 (Body 1) | 3-4 câu |
Đoạn 4: Thân bài 2 (Body 2) | 2-4 câu |
2. Cách làm bài bar chart IELTS trong 6 bước đơn giản
Mặc dù được đánh giá là phần thi không quá khó nhưng khi ở trong phòng thi, áp lực về thời gian và điểm số có thể khiến bạn mất phương hướng và cảm thấy bối rối khi gặp dạng bài này. Để giúp bạn viết đúng và đủ thông tin trong khi vẫn tiết kiệm thời gian làm bài, FLYER gợi ý cách làm bài bar chart IELTS trong 6 bước cụ thể sau:
- Bước 1: Phân tích đề
- Bước 2: Xác định đặc điểm nổi bật của biểu đồ
- Bước 3: Viết đoạn mở đầu
- Bước 4: Viết đoạn nội dung tổng quát
- Bước 5: Viết đoạn thông tin chi tiết 1
- Bước 6: Viết đoạn thông tin chi tiết 2
Trong phần tiếp theo, FLYER sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể để viết một bài phân tích bar chart hoàn chỉnh. Dưới đây là đề bài mẫu:
Đề bài mẫu:
Tạm dịch:
Biểu đồ cột dưới đây biểu thị thường gian làm việc nhà của phụ nữ (thất nghiệp, làm việc bán thời gian, làm việc toàn thời gian) so với đàn ông làm việc toàn thời gian ở Anh giai đoạn 1985-2005.
Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những đặc điểm nổi bật, đồng thời so sánh nếu cần thiết.
2.1. Bước 1: Phân tích đề
Để viết tốt một đoạn văn hay bài văn, đầu tiên bạn cần hiểu rõ đề bài nói về điều gì, yêu cầu bạn làm gì cũng như xác định được loại biểu đồ cột đã cho. Một đề bài dạng bar chart IELTS thường gồm 3 phần chính:
3 phần chính của đề | Ví dụ |
Thông tin mô tả (thông tin tổng quát, đối tượng, thời gian nếu có) | Thông tin tổng quát:
Đối tượng: 4 đối tượng
Thời gian:
|
Yêu cầu đề bài | 3 việc bạn cần làm dựa theo đề bài:
|
Hình ảnh biểu đồ | Loại biểu đồ: biểu đồ cột động có yếu tố thời gian, cụ thể là năm (1985 – 1995 – 2005) |
Trong 3 phần trên, bạn nên chú tâm vào phần yêu cầu đề bài. Để nắm trọn điểm số, quan trọng là bạn phải chọn ra được những điểm nổi bật của biểu đồ. Áp dụng đối với đề bài mẫu đã cho, bạn cần xác định nhóm đối tượng có thời gian làm việc nhà cao nhất/ thấp nhất cũng như sự thay đổi về số giờ làm việc nhà qua các năm.
Ngoài ra, bạn cũng cần so sánh số liệu giữa 2 nhóm đối tượng khác nhau, cụ thể là số giờ làm việc nhà của phụ nữ và đàn ông.
Ví dụ khác:
2.2. Bước 2: Xác định đặc điểm nổi bật
Đọc hiểu biểu đồ cột trong phần thi Writing IELTS không quá khó khăn bởi mục đích của dạng bài này là kiểm tra khả năng viết tiếng Anh của bạn thay vì khả năng đọc biểu đồ. Vì vậy, những đặc điểm nổi bật của biểu đồ thường rất dễ nhận biết.
Thông thường, những điểm nổi bật phụ thuộc vào biểu đồ cột có số liệu thay đổi theo thời gian hay không (biểu đồ động).
Bạn hãy tham khảo 7 câu hỏi dưới đây để xác định được đặc điểm nổi bật nhé:
1. 2 trục cung cấp thông tin gì? |
2. Biểu đồ động hay tĩnh? (có số liệu thay đổi theo thời gian không?) |
3. Đơn vị đo lường là gì? (số giờ, %, tuổi,…) |
4. Các khoảng thời gian xuất hiện trong biểu đồ? |
5. Chủ đề của biểu đồ (title) là gì? Đối tượng (labels) xuất hiện là gì? |
6. Xu hướng dễ thấy nhất là gì? |
7. Có điểm tương đồng nào đáng chú ý? |
Mời bạn xem lại biểu đồ mẫu một lần nữa:
Nhìn vào biểu đồ, bạn có thể dễ dàng nhận thấy 3 điểm nổi trội:
Điểm 1 | Phụ nữ thất nghiệp có số giờ làm việc nhà cao nhất và không đổi |
Điểm 2 | Đàn ông làm việc toàn thời gian có số giờ làm việc nhà thấp nhất |
Điểm 3 | Phụ nữ làm việc toàn thời gian có số giờ làm việc thấp nhất trong nhóm phụ nữ |
Lưu ý: Bạn không cần phải mô tả chi tiết và đầy đủ tất cả những dữ liệu được thể hiện trong biểu đồ. Thay vào đó, bạn hãy chọn lọc những thông tin quan trọng để có thể viết đủ 150 từ (có thể viết hơn nhưng đừng quá 200 từ) trong 20 phút nhé!
Trong bảng trên, FLYER đã chỉ ra 3 điểm nổi bật rất dễ thấy của biểu đồ ví dụ. Nếu bạn nhìn ra được điểm nào đó không giống với thông tin trong bảng thì có thể sử dụng chúng và dựa vào hướng dẫn viết bài dưới đây để viết thành một bài hoàn chỉnh.
2.3. Bước 3: Viết mở bài (Introduction)
Trong phần mở đầu, bạn cần diễn giải câu hỏi của đề bài. Một điều cần lưu ý là bạn không được viết lại nguyên văn đề bài mà cần viết bằng một cách khác sao cho nghĩa không đổi (paraphrase). Chẳng hạn như: dùng cấu trúc bị động, sử dụng từ trái nghĩa/ đồng nghĩa,…
Ví dụ:
Phân tích từ/ cụm từ đồng nghĩa:
- shows => details (cho thấy, thể hiện)
- the average duration of housework => hours of housework (thời gian làm việc nhà trung bình)
- women did (unemployed, part-time employed and full-time employed) when compared to men who had full-time work (phụ nữ đã làm (nhóm thất nghiệp, làm việc bán thời gian và làm việc toàn thời gian)
=> fully employed males and females with various states of employment. (đàn ông và phụ nữ với trạng thái làm việc khác nhau)
Introduction:
Một số ví dụ diễn giải câu hỏi khác:
2.4. Bước 4: Viết phần nội dung tổng quát (Overview)
Trong đoạn tiếp theo (khoảng 2 câu với 40 từ), bạn cần cung cấp thông tin chung về các điểm nổi trội đã xác định ở bước 2. Đồng thời, phần so sánh số liệu giữa các đối tượng (nếu có) cũng như các xu hướng nổi bật cần được nêu lên một cách khái quát và đơn giản nhất.
Lưu ý: Bạn hãy sử dụng những từ đồng nghĩa nếu có thể và không nên dùng những cấu trúc quá phức tạp ở phần này. Thay vào đó, hãy đảm bảo độ chính xác của thì và các động từ bạn nhé.
Ví dụ đối với đề bài mẫu đã cho:
Overview:
Tạm dịch:
Nhìn từ góc độ tổng thể, có thể dễ dàng nhận thấy rằng thời gian dành cho công việc nội trợ đều tăng đối với tất cả các nhóm, ngoại trừ nhóm phụ nữ thất nghiệp, nhìn chung là ổn định. Tuy nhiên, cho đến nay, nhóm thứ hai đảm nhận nhiều công việc nhà nhất, trong khi nam giới có công việc toàn thời gian làm tương đối ít.
2.5. Bước 5: Phân tích đặc điểm nổi bật 1, 2 (1st main feature)
Trong đoạn thân bài 1, bạn cần đưa ra dẫn chứng cho 1 hoặc 2 điểm nổi bật đầu tiên dựa vào dữ liệu đã cho và so sánh số liệu giữa các nhóm đối tượng chi tiết hơn (nếu có).
Lưu ý: Hãy tập trung vào ngôn ngữ viết nhưng vẫn bám sát vào những sự thật (dữ liệu đã cho) bạn nhé!
Ví dụ dưới đây phân tích điểm nổi bật 1 và 2 dựa theo đề bài mẫu đã cho:
Body 1: 1st + 2nd main features:
Tạm dịch:
Phụ nữ thất nghiệp luôn dẫn đầu về số giờ xuyên suốt giai đoạn, cao nhất là 7 giờ vào năm 1985 và 2005, giảm nhẹ xuống còn 6,5 giờ ở giữa giai đoạn. Ngược lại, nam giới làm việc toàn thời gian không thay đổi số giờ làm việc nhà chỉ với 1 giờ vào năm 1985 và 1995, mặc dù có tăng nhẹ lên 1,5 giờ vào năm 2005.
2.6. Bước 6: Phân tích đặc điểm nổi bật 3 (final main feature)
Đối với đoạn thân bài thứ 2, bạn chỉ cần viết tương tự như đoạn thân bài thứ nhất, đó là phân tích sâu hơn dựa vào dữ liệu được cho trong 2 câu.
Ví dụ dựa vào đề bài mẫu đã cho:
Body 2: Final main feature:
Tạm dịch:
Phụ nữ làm việc bán thời gian thấp hơn một chút so với những người thất nghiệp trong suốt thời kỳ, bắt đầu từ 5,3 giờ vào năm 1985, trước khi giảm xuống còn 5 giờ trong 5 năm tiếp theo, và sau đó kết thúc giai đoạn này với mức tăng vọt lên 6 giờ. Số liệu về của phụ nữ làm việc toàn thời gian tương đương với số liệu của nam giới, mặc dù chúng cao hơn một chút, lần lượt ở mức 2, 1,5 và 2,8 giờ vào các năm 1985, 1995 và 2005.
Mời bạn đọc lại toàn bộ bài ví dụ:
Hướng dẫn cách viết bar chart IELTS:
3. Từ vựng dùng để viết bài bar chart IELTS
“Bí kíp” để đạt điểm số cao trong phần phân tích biểu đồ đó là một vốn từ vựng phong phú để phục vụ cho việc diễn giải câu hỏi cũng như phân tích dữ liệu. Bởi bạn cần mô tả biểu đồ chỉ trong 150 từ, việc lặp từ là khó tránh khỏi và có thể gây ảnh hưởng không tốt đến kết quả thi.
Để khắc phục điều này, bạn nên trau dồi vốn từ của mình với những cặp từ đồng nghĩa/ trái nghĩa, các trạng từ chỉ tần suất hay trạng từ chỉ mức độ. Một khi bạn đã có đủ vốn từ, câu văn sẽ trở nên trau chuốt và bài văn của bạn sẽ được nâng tầm hơn.
FLYER mời bạn tham khảo một số từ vựng chuyên dùng cho dạng bài phân tích biểu đồ cột sau đây:
Động từ chỉ sự phát triển, tăng trưởng:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
grow | phát triển, gia tăng | The economy grew slightly after the epidemic. Nền kinh tế tăng trưởng nhẹ sau bệnh dịch. |
rise | tăng, phát triển | Organic food prices are rising up. Giá thực phẩm hữu cơ đang tăng lên. |
leap | nhảy lên | The number of visitors leapt because of the marketing campaign. Lượng khách đã nhảy vọt nhờ chiến dịch marketing. |
peak | đạt đỉnh cao nhất | Medical masks prices peaked in the pandemic then began to fall. Giá khẩu trang đạt điểm trong mùa dịch và bắt đầu giảm xuống. |
jump | nhảy vọt, nhảy lên | Store profits jumped from 2% to 15%. Lợi nhuận cửa hàng tăng vọt từ 2% lên 15%. |
climb | trèo lên, tăng lên | The World population will climb to over 9 billion by 2025. Dân số thế giới sẽ tăng lên 9 tỷ người vào năm 2025. |
Động từ chỉ sự suy giảm, thụt lùi:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
decline | giảm | Employees always decline in the springtime. Lượng nhân viên luôn giảm vào thời điểm mùa xuân. |
fall | rơi, hạ | The temperature falls in the evening. Nhiệt độ hạ xuống vào buổi tối. |
descend | xuống, dốc xuống | Work efficiency descends day by day. Hiệu quả công việc giảm xuống từng ngày. |
drop | hạ, rơi xuống | The stock price suddenly dropped after the news was published. Giá cổ phiếu đột ngột giảm sau khi báo đăng tin. |
Tính từ và trạng từ miêu tả tốc độ thay đổi nhanh/ chậm:
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
---|---|---|
drastic | drastically | quyết liệt |
dramatic | dramatically | mạnh mẽ |
tremendous | tremendously | ghê gớm, mạnh |
rapid | rapidly | nhanh |
significant | significantly | đáng kể |
steep | steeply | quá mức, dốc đứng |
gradual | gradually | từ từ |
slight | slightly | nhẹ |
marginal | marginally | không đáng kể |
Tính từ – trạng từ miêu tả sự ổn định:
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
---|---|---|
steady | steadily | đều đặn, không đổi |
constant | constantly | bất biến |
uniform | uniformly | không đổi |
moderate | moderately | vừa phải |
Tham khảo cấu trúc so sánh thường dùng khi phân tích biểu đồ:
Tham khảo thêm về 350+ từ vựng IELTS 5.0 – 5.5 phân chia theo 18 chủ đề và mục đích diễn đạt phổ biến nhất
4. Bài bar chart IELTS mẫu
BÀI BAR CHART IELTS MẪU 1
BÀI BAR CHART IELTS MẪU 2
BÀI BAR CHART IELTS MẪU 3
BÀI BAR CHART IELTS MẪU 4
5. Câu hỏi thường gặp khi làm dạng bài bar chart IELTS
Bạn hãy chọn lọc thông tin nổi bật nhất và chia thành 2-3 nhóm, tập trung vào các xu hướng và những ngoại lệ mà dữ liệu thể hiện. Bạn không cần phải mô tả mọi thứ.
Hãy sử dụng từ đồng nghĩa cho các từ khóa và các con số quan trọng nhất.
Ví dụ: 51% is just over a half (51% chỉ hơn một nửa).
Bạn cần viết theo dàn ý. Dàn ý 4 đoạn (Giới thiệu, tổng quan, thân bài 1, thân bài 2) như trong bài viết là dàn bài dễ nhất giúp bạn viết và chọn lọc thông tin. Nhìn chung, một bài phân tích hoàn chỉnh sẽ có khoảng 10 câu.
Điều quan trọng là mô tả các đặc điểm nổi bật và so sánh. Bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh nhất và cụm từ ‘Which means that…’ (có nghĩa là…) để diễn giải các số liệu.
Ví dụ:
Vietnam’s spending was between 19 and 22% which means that it had the highest spending of all 4 countries studied.
(Mức chi tiêu của Việt Nam là từ 19 đến 22%, có nghĩa là nước này có mức chi tiêu cao nhất trong cả 4 quốc gia được nghiên cứu.)
Không! Ở phần giới thiệu (introduction), bạn cần diễn giải câu hỏi, trong khi phần tổng quát (overview) làm nổi bật các đặc điểm chính một cách chung chung. Nếu bỏ phần tổng quát, điểm số của bạn sẽ bị ảnh hưởng.
Không! Phần thân bài cần ít nhất 2 đoạn văn phân tích điểm nổi bật. Cách tổ chức và phân chia đoạn văn là một trong những tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 1, tương đương 25% trên tổng điểm.
6. Tổng kết
Trên đây là cách làm bài bar chart IELTS trong 6 bước cụ thể kèm một số bài mẫu để bạn tham khảo. Để đạt điểm số cao ở phần thi này, bạn cần viết bài tuân theo dàn ý 4 đoạn văn:
- Giới thiệu (Introduction)
- Tổng quan (Overview)
- Phân tích điểm nổi bật 1 (Body 1)
- Phân tích điểm nổi bật 2 (Body 2)
Hãy chắc chắn rằng bạn không bỏ sót bất cứ đoạn nào theo cấu trúc này, đồng thời nâng cao vốn từ vựng dành riêng cho dạng bài để câu văn thêm phần trau chuốt nhé! Chúc bạn học tập tốt!
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
>>> Xem thêm: