Cách làm bài Bar Chart IELTS Writing Task 1 với 2 dạng Bar Chart thường gặp nhất

Bar chart (Biểu đồ cột) là dạng biểu đồ cơ bản được bắt gặp khá thường xuyên trong các phần thi IELTS Writing Task 1. Có thể nói, cách làm bài Bar Chart IELTS không quá khó. Điều quan trọng là bạn cần nắm vững những đặc điểm chính của dạng biểu đồ này, qua đó có thể học được cách phân tích và viết bài chính xác nhất. 

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay về cách viết bài Bar Chart IELTS chi tiết, được phân chia theo hai dạng Bar Chart phổ biến nhất, nhằm “ăn” trọn điểm Task 1 dễ dàng bạn nhé!

1. Bar Chart là gì?

Bar Chart, hay Bar Graph (Biểu đồ cột), là 1 trong 6 dạng biểu đồ thường gặp trong IELTS Writing Task 1. Bar Chart minh họa sự khác biệt giữa số lượng hoặc khối lượng của các đối tượng khác nhau. Các cột của Bar Chart có thể nằm ngang hoặc dọc trên đồ thị. 

cách làm bài bar chart ielts
Minh họa Bar Chart (biểu đồ cột)

>>> Xem thêm: IELTS Writing Task 1 có những dạng nào? Cách viết các dạng bài IELTS Writing Task 1 chi tiết nhất cho người mới bắt đầu

2. Các bước làm bài Bar Chart IELTS Writing Task 1

Trong Writing Task 1, thí sinh sẽ phải viết miêu tả, so sánh và diễn đạt số liệu thể hiện trên biểu đồ thành một báo cáo ngắn tối thiểu 150 từ. Do chỉ chiếm 1/3 số điểm và với dung lượng ít, thí sinh chỉ nên giành tối đa 20 phút cho toàn bộ phần thi này. 

Để tối ưu hóa thời gian và nâng cao điểm số khi gặp dạng bài Bar Chart IELTS Writing Task 1, bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, thí sinh cần nắm vững các bước làm bài cơ bản sau đây:

2.1. Bước 1: Phân tích biểu đồ

Đây là bước rất quan trọng giúp thí sinh có thể xác định đối tượng nghiên cứu và đơn vị của đối tượng trong bài. Không khó để phân tích dữ liệu của biểu đồ cột trong IELTS Writing Task 1 bằng việc trả lời các câu hỏi sau:

  • Đề bài yêu cầu những gì? Gồm những thông tin quan trọng nào?
  • Nội dung mà tên Bar Chart thể hiện?
  • 2 trục của Bar Chart cung cấp thông tin gì?
  • Bar Chart thuộc dạng có sự thay đổi về thời gian hay dạng so sánh?
  • Khoảng thời gian của Bar Chart là bao nhiêu?
  • Xu hướng thay đổi rõ ràng nhất của Bar Chart? 
  • Sự khác biệt của các nhóm dữ liệu? Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất?

Ở bước này, bạn cần lưu ý rằng, thay vì cố gắng mô tả tất cả các chi tiết trong Bar Chart, hãy quan sát và chọn lọc những thông tin quan trọng nhất. Bạn hoàn toàn có thể bỏ qua một số chi tiết nhỏ để tập trung làm nổi bật những chi tiết quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn phân bổ thời gian hợp lý mà còn giúp bài viết được súc tích, cô đọng hơn.

2.2. Bước 2: Ghi chú những thông tin quan trọng

Sau khi có cái nhìn tổng quan về Bar Chart, bạn cần ghi chú lại những thông tin quan trọng để đưa vào bài. Bước này sẽ giúp bạn không bỏ sót bất cứ chi tiết cần thiết nào trong quá trình phân tích và triển khai bài viết. Đồng thời, bạn cũng có thể sắp xếp thứ tự các ý để bài viết có sự thuyết phục, logic và mạch lạc hơn.

2.3. Bước 3: Chiến lược cho từng phần của bài mô tả Bar Chart 

Cấu trúc một bài mô tả Bar Chart gồm 3 phần: Introduction (Giới thiệu), Overview (Tổng quan), Body (Thân bài) và được trình bày trong 3-4 đoạn. Trong thang điểm Writing, tiêu chí Coherence and Cohesion chiếm 25% tổng số điểm, đồng nghĩa với việc bài mô tả Bar Chart của bạn cần có tính mạch lạc, chặt chẽ và có sự liên kết giữa các phần. Dưới đây là chiến lược cho từng phần của bài mô tả Bar Chart giúp bạn đạt điểm cao.

cách làm bài bar chart ielts 1
Cấu trúc bài mô tả Bar Chart

2.3.1. Introduction (Giới thiệu)

Phần Introduction là phần mô tả ngắn gọn về Bar Chart trong tối đa 1-2 câu. Bạn cần diễn đạt lại yêu cầu của đề bài bằng giọng văn và ngôn từ của mình sao cho đủ các ý dưới đây:

  • Đối tượng (What): Biểu đồ thể hiện số liệu của đối tượng nào?
  • Địa điểm (Where): Số liệu biểu đồ được thống kê ở đâu?
  • Thời gian (When): Số liệu biểu đồ được thống kê trong thời gian nào?

Cách đơn giản nhất để viết phần Introduction một cách tự nhiên là sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu đề bài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn không nên thay đổi một số từ khóa quan trọng vì từ đồng nghĩa không thể truyền tải chính xác nội dung. 

Bạn không nên dành quá nhiều thời gian cho phần Introduction vì muốn có một mở đầu hoàn hảo, gây ấn tượng mạnh. Thay vào đó, hãy paraphrase nhanh gọn để chuyển sang các phần quan trọng hơn tiếp theo. Lời khuyên cho bạn là mở rộng vốn từ và nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp quan trọng để trình bày đoạn Introduction mạch lạc theo giọng văn của mình nhé!

>>> Xem thêm: 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh? Web tra từ đồng nghĩa tiếng Anh hay nhất?

2.3.2. Overview (Tổng quan)

Phần Overview của bài mô tả Bar Chart gồm 2-3 câu văn, trình bày ngắn gọn về những thông tin nổi bật nhất của biểu đồ cột như xu hướng phát triển, sự thay đổi, các giai đoạn và đặc điểm đáng chú ý. Lưu ý rằng đây chỉ là phần tổng quan, bạn không cần trình bày các dữ liệu chi tiết như con số hoặc thống kê.

Bạn có thể viết phần Overview nhanh chóng với 2 bước dưới đây:

  • Sử dụng từ nối hoặc cụm từ để trình bày tóm tắt nội dung của Bar Chart.

Ví dụ: “To summarize”, “In summary”, “Overall”, “In Brief”, “It can be clearly seen that”…

  • Trình bày (các) xu hướng chính hoặc tổng quan về Bar Chart.

Bạn có thể sử dụng các câu phức để miêu tả khái quát về Bar Chart. Câu phức không chỉ giúp phần Overview của bạn có sức thuyết phục hơn mà còn giúp gia tăng điểm số cho bài viết về mặt ngữ pháp. 

Bạn có thể dễ dàng viết câu phức với các từ nối như “while”, with”, “even though/ though”, “whereas”, “and”, v.v. Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của các từ nối trong câu nhé!

2.3.3. Body (Thân bài)

Phần Body của bài mô tả Bar Chart thường gồm 2 đoạn văn trình bày rõ ràng và làm nổi bật các đặc điểm chính của biểu đồ. Không giống như phần Overview, trong phần Body, thí sinh cần sử dụng các dữ liệu để chứng minh những xu hướng nổi bật đã đề cập ở phần Overview, đồng thời so sánh các dữ liệu này với nhau. Thay vì trình bày dữ liệu một cách máy móc, bạn hãy cố gắng nhóm các dữ liệu có đặc điểm giống nhau và sắp xếp vào các đoạn thân bài sao cho phù hợp. Dưới đây là hai cách nhóm số liệu mà bạn có thể tham khảo:

  • Chia theo thời gian: Với các biểu đồ có sự biến động theo thời gian, bạn có thể quan sát xu hướng phát triển và chia thành 2 giai đoạn riêng biệt.

Ví dụ: Giai đoạn 1: Xu hướng tăng; Giai đoạn 2: Xu hướng giảm

  • Chia theo điểm tương đồng: Bạn có thể chia thành 2 đoạn dựa trên điểm tương đồng về độ lớn hoặc xu hướng phát triển của các đại lượng.

Ví dụ: Nhóm 1: Số người đi xe đạp; Nhóm 2: Số người đi xe máy

Trong quá trình viết bài, hãy đảm bảo bạn đang sử dụng đúng đơn vị đo lường và không đưa ra bất kỳ suy đoán hoặc kết luận chủ quan nào. Bar Chart IELTS Writing Task 1 đơn thuần là một bài báo cáo mà bạn chỉ cần dựa vào những dữ liệu có sẵn để mô tả/ tóm tắt và đưa ra các so sánh, phân tích nhằm làm nổi bật các thông tin quan trọng.

>>> Xem thêm: Write and Improve: Website miễn phí từ Cambridge giúp nâng tầm kỹ năng viết tiếng Anh

3. Hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng bài Bar Chart IELTS với đề bài mẫu

Bar Chart IELTS Writing Task 1 được chia thành 2 dạng chính với các đặc điểm và cách triển khai bài viết khác nhau, đó là Bar Chart có dự thay đổi về thời gian và Bar Chart dạng so sánh. Để bạn hiểu nhanh và nắm vững phương pháp viết bài Bar Chart IELTS, FLYER sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng bài Bar Chart IELTS qua các đề bài cụ thể dưới đây.

3.1. Dạng 1: Bar Chart có sự thay đổi về thời gian

Bar Chart có sự thay đổi về thời gian là loại biểu đồ cột mà đối tượng thay đổi theo thời gian. Phương pháp làm dạng Bar Chart này giống với Line Graph (Biểu đồ đường), thí sinh cần tách dòng thời gian thành các giai đoạn và làm nổi bật các xu hướng biến đổi theo từng giai đoạn này.

Ví dụ:

The bar chart shows the children rates in two Asian countries from 2000 to 2020.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

cách làm bài bar chart ielts 1
Đề minh họa cho dạng Bar Chart có sự thay đổi về thời gian

3.1.1. Introduction

Trước tiên, thí sinh cần quan sát biểu đồ và xác định các thông tin sau:

  • Đối tượng (What): Biểu đồ thể hiện số liệu của đối tượng nào: The children rates
  • Địa điểm (Where): Số liệu biểu đồ được thống kê ở đâu: two Asian countries
  • Thời gian (When): Số liệu biểu đồ được thống kê trong thời gian nào: 2000 to 2020

Sau khi xác định được các thông tin quan trọng, thí sinh diễn đạt bằng giọng văn và ngôn từ của mình để viết phần Introduction. Thí sinh cần chú ý phần đối tượng vì đây là cụm từ dễ paraphrase nhất. 

  • shows → illustrates / provides information about/ depicts 
  • the children rates → percentages of children
  • two Asian countries → South Korea and China (càng cụ thể càng tốt)
  • from 2000 to 2020 → between 2000 and 2020

→ The bar chart illustrates the percentages of children in South Korea and China between 2000 and 2020.

Lưu ý: Nếu không chắc chắn về nghĩa của từ vựng, bạn không nên paraphrase để giữ đúng nội dung của đề.

3.1.2. General Overview 

Trong phần Overview của dạng Bar Chart có sự thay đổi về thời gian, bạn cần trình bày 2 thông tin sau:

  • Trend: Xu hướng thay đổi của dữ liệu qua các năm (tăng/giảm/giữ nguyên)
  • Highlight: Các điểm nổi bật như điểm thấp nhất, cao nhất hoặc thay đổi lớn nhất

Trong biểu đồ trên:

  • Xu hướng thay đổi chung của số liệu: Cả 2 nước Hàn Quốc và Trung Quốc đều có tỷ lệ trẻ em giảm.
  • Số liệu cao nhất/ thấp nhất trong biểu đồ: Trung Quốc luôn có tỷ lệ trẻ em cao hơn Hàn Quốc. 

Thí sinh nên sử dụng các từ như “In general’, “Overall”, v.v để bắt đầu phần Overview. 

→ In general, both countries’ children rates experienced a downward trend. Also, China had the higher rate of children than South Korea in the whole period.

3.1.3. Body

Sau khi viết phần Introduction và Overview, thí sinh cần trình bày các số liệu cụ thể trong 2 đến 3 đoạn thân bài để chứng minh cho các thông tin ở phần Overview. 

Đối với Bar Chart minh họa, thí sinh có thể nhóm dữ liệu theo cách sau:

  • Chi tiết tỷ lệ trẻ em ở Hàn Quốc
  • Chi tiết tỷ lệ trẻ em ở Trung Quốc

→ Body 1: Tỷ lệ trẻ em ở Hàn Quốc giảm khá đều theo từng năm.

South Korea’s children rate was about 21% in 2000, being lower than China’s rate by approximately 4%. Then, it decreased to almost twenty percent in 2005. The figure showed a gradual decrease to about 16% in 2010, and continued to decline steadily to the end of the period, reaching around 14% in 2015 and hitting a low-point of about 12% in 2020.

→ Body 2: Tỷ lệ trẻ em ở Trung Quốc giảm rõ rệt từ 2000 – 2010 và hầu như không thay đổi từ 2010 – 2020. 

China’s children rates have shown a decreasing trend over the years, with a slight fluctuation between 2010 and 2015. In 2000, the rate was around 25%, but it fell to approximately 20% in 2005 and then to about 18% in 2010. However, the percentage stayed steady between 2010 and 2015, dropping from about 18.4% to approximately 18.2%. In 2020, the rate lowered to about 18%, which was still higher than South Korea’s one.

Lưu ý: 

Khi phân tích biểu đồ cột, đối với các số liệu “xấp xỉ”, thí sinh nên sử dụng các từ “around”, “about”, “approximately” để đưa ra các số liệu này.

3.2. Dạng 2: Bar Chart dạng so sánh

Bar Chart dạng so sánh biểu diễn các giá trị thuộc từng chủ thể/ đối tượng để đối chiếu sự chênh lệch một cách trực quan. Đối với dạng Bar Chart này, thì sinh cần tập trung làm rõ sự khác biệt của các đối tượng. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cách làm Bar Chart dạng so sánh chi tiết thông qua đề thi minh họa dưới đây.

Ví dụ:

The bar chart below shows transport preferences among young people in some different countries in a single year.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

cách làm bài bar chart ielts 1
Đề minh họa cho dạng Bar Chart Bar Chart dạng so sánh

3.2.1. Introduction

Tương tự với cách viết Introduction của Bar Chart có sự thay đổi theo thời gian, thí sinh cần xác định các thông tin quan trọng trong đề.

  • Đối tượng (What): Biểu đồ thể hiện số liệu của đối tượng nào: transport preferences among young people 
  • Địa điểm (Where): Số liệu biểu đồ được thống kê ở đâu: in some different countries
  • Thời gian (When): Số liệu biểu đồ được thống kê trong thời gian nào: a single year

Sau đó, thí sinh cần quan sát biểu đồ và vận dụng vốn từ vựng, ngữ pháp của mình để paraphrase hợp lý, không làm ảnh hưởng đến nội dung câu hỏi truyền tải.

  • shows → illustrates / provides information about / depicts 
  • transport preferences among young people → transport preferences for young people in terms of cars, motorbikes, and bicycles (đây là những thông tin chi tiết được thể hiện trên bản đồ)
  • in some different countries → in the United Kingdom, the United States, France and Italy

Viết phần Introduction:

The bar chart illustrates transport preferences for young people in terms of cars, motorbikes and bicycles in the United Kingdom, the United States, France and Italy.

3.2.2. General Overview 

Trong phần General Overview, thí sinh cần trình bày các thông tin nổi bật như số liệu cao nhất, thấp nhất hoặc số liệu có sự khác biệt lớn nhất so với các số liệu khác (highlight). Ngoài ra, do Bar Chart dạng so sánh không thể hiện dòng thời gian nên thí sinh không cần viết về xu hướng thay đổi (trend).

Ở Bar Chart minh họa, bạn có thể thấy có các điểm nổi bật sau:

  • Xe ô tô được sử dụng phổ biến hơn ở nước Mỹ, nước Anh và đặc biệt là nước Ý, trong khi đó xe đạp được giới trẻ Pháp ưa chuộng hơn.
  • Ở tất cả các quốc gia ngoại trừ Mỹ, xe máy là phương tiện ít được sử dụng nhất.

→ Looking from an overall perspective, it is readily apparent that cars are more popular in the UK, the US and especially Italy while the French prefer to ride bicycles. Motorcycles are the least popular mode of transportation in every country except the United States.

3.2.3. Body

Trong phần Body, thí sinh cần triển khai 2-3 đoạn văn để làm rõ các điểm nổi bật đã được nêu trong phần Overview. Vì không có xu hướng thay đổi nên phần Body của dạng Bar Chart so sánh được đánh giá là dễ triển khai hơn so với dạng trên.

Body 1: Nơi giới trẻ ưa chuộng xe ô tô hơn: nước Mỹ, nước Anh và nước Ý, Pháp là nơi xe đạp được giới trẻ sử dụng phổ biến hơn. 

Với tiêu chí so sánh xe ô tô, thí sinh nên mô tả nước Ý đứng nhất vì số liệu ở Ý cao hơn hẳn, sau đó đến nước Mỹ và nước Anh.  Tương tự với tiêu chí so sánh xe đạp,

→ Considering the statistics for cars, first of all, Italy is noticeably higher at 75%. The United States and the United Kingdom have identical figures at 60% each while just 40% of younger individuals in France drive cars. Bicycles are also common in most countries, with 47% in France, 30% in the United Kingdom, slightly more than 10% in Italy, and the lowest rate precisely 10% in the United States.

Body 2: Nước Mỹ – nơi xe máy được giới trẻ sử dụng nhiều hơn các quốc gia khác.

Motorcycles are only an important option for younger people in the United States (30%), whereas estimates for France, the United Kingdom, and Italy are barely 11%, 10%, and 9%, respectively.

Lưu ý: Nếu gặp Bar Chart có ít thông tin, thí sinh nên sử dụng thêm các từ nối một cách tự nhiên nhất và linh hoạt hơn trong cách miêu tả đối tượng để bài viết đạt số lượng từ yêu cầu.

4. Các lưu ý khi làm bài Bar Chart IELTS

  • Thí sinh cần đảm bảo bài Bar Chart IELTS đạt tối thiểu 150 từ, tốt nhất là trong khoảng 160-180 từ và trình bày được những xu hướng, đặc điểm nổi bật nhất. 

Một số thí sinh lầm tưởng rằng viết càng dài thì càng dễ được điểm cao. Tuy nhiên, việc viết dài không đồng nghĩa với việc có điểm số cao hơn mà còn ảnh hưởng đến thời gian phân bổ và cách diễn đạt của bài viết. Thí sinh nên chắt lọc thông tin và ngôn từ để bài viết được rành mạch, súc tích, đồng thời chứng tỏ được khả năng viết bằng tiếng Anh của bản thân.

  • Thí sinh cần xác định đúng và đủ các thông tin chính của Bar Chart. Đừng bỏ qua bất kỳ thông tin quan trọng nào ở đề bài, tên biểu đồ, đơn vị đo lường, đối tượng được thống kê, xu hướng và các điểm nổi bật.

Tương tự các bài IELTS Writing Task 1 khác, thí sinh không nên đưa ra bất kỳ đánh giá hoặc ý kiến chủ quan nào về Bar Chart. Ngoài ra, kết luận ở cuối bài cũng không cần thiết. Kết luận chỉ là một hình thức khác của phần Overview và khiến thời gian bị lãng phí. 

cách làm bài bar chart ielts 1
Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong bài Bar Chart IELTS

Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong bài Bar Chart IELTS

  • Sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng linh hoạt và khôn khéo sẽ gây ấn tượng với giám khảo, từ đó điểm số bài Bar Chart của bạn có thể được gia tăng đáng kể. 

Khi diễn đạt, thí sinh nên tận dụng các từ nối như “However”, “In addition”, “Besides”,.. để bài viết có sự liên kết giữa các ý. Đồng thời, thí sinh cũng cần sử dụng đúng thì tiếng Anh tùy theo ngữ cảnh cũng như khung thời gian của biểu đồ.

Thí sinh nên trau dồi vốn từ vựng để bài viết không bị lặp từ và đa dạng về cách diễn đạt. Tuy nhiên, thí sinh nên cẩn thận khi sử dụng từ đồng nghĩa vì không phải từ vựng nào cũng có thể tìm được từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ: Trong cụm “produce coffee”, “produce” (v) không thể thay thế bởi “generate” (v) vì “generate” có nghĩa sản xuất các loại năng lượng, không đồng nghĩa với sản xuất sản phẩm.

5. Tổng kết

Trên đây là hướng dẫn chi tiết từ A đến Z cách làm bài Bar Chart IELTS Writing Task 1 kèm các lưu ý quan trọng mà thí sinh cần ghi nhớ khi làm bài. FLYER khuyên bạn nên đầu tư thời gian và luyện Writing theo đúng chiến thuật, đồng thời đừng quên trau dồi vốn từ vựng, cũng như nắm vững những điểm ngữ pháp quan trọng nhất để dễ dàng chinh phục bài thi Bar Chart IELTS và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Thanh Hoa
    Thanh Hoa
    "Do small things with great love"

    Related Posts