Tính từ là phần ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Các loại tính từ khá đa dạng và có nhiều cách sử dụng khác nhau, dẫn đến mọi người hay bị nhầm lẫn trong quá trình học tiếng Anh. Sau đây, FLYER xin gửi đến các bạn tổng hợp kiến thức về tính từ cũng như cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
1. Tính từ là gì trong tiếng Anh?
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, tính từ đều thuộc một trong các loại từ chính. Tính từ thường đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ để tính chất, màu sắc, trạng thái, tính cách, mức độ, phạm vi,… của con người, sự vật, nơi chốn, hiện tượng.
Tính từ cũng được dùng để chỉ rõ sự khác biệt của hai sự vật hiện tượng và để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ.
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
2.1. Theo ý nghĩa
2.1.1. Tính từ mô tả (Descriptive adjectives)
Tính từ mô tả là dạng từ được dùng bổ sung giúp làm rõ nghĩa cho danh từ, giúp cho người nghe có thể hình dung cụ thể và dễ dàng hơn về sự vật, sự việc, hiện tượng được diễn tả.
Một số tính từ mô tả trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực |
Bad | /bæd/ | Xấu, tồi |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
Big | /bɪg/ | To, béo |
Bored | /bɔːd/ (UK) /bɔːrd/ (US) | Buồn chán |
Clever/Intelligent | /ˈklev.ər/ /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh |
Clumsy | /ˈklʌm.zi/ | Vụng về |
Dull | /dʌl/ | Đần độn |
Fat | /fæt/ | Mập, béo |
Glad | /glæd/ | Vui mừng, sung sướng |
Good | /gʊd/ | Tốt |
Hard-working | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
negative | /ˈneg.ə.tɪv/ | Tiêu cực |
Nice | /naɪs/ | Tốt, xinh |
Pretty | /ˈprɪt.i/ | Xinh, đẹp |
Short | /ʃɔːt/ (UK) /ʃɔːrt/ (US) | Thấp |
Stupid | /ˈstjuː.pɪd/ (UK) /ˈstuː.pɪd/ (US) | Đần độn |
Tall | /tɔːl/ (UK) /tɑːl/ (US) | Cao |
Thin | /θɪn/ | Gầy, ốm |
Ugly | /ˈʌg.li/ | Xấu xí |
2.1.2. Tính từ định lượng (Quantitative adjectives)
Tính từ định lượng là từ được sử dụng để mô tả số lượng của sự vật, sự kiện,… Nó được sử dụng để mô tả bằng số hoặc với các giả định. Một số ví dụ về tính từ định lượng là either, neither, some, few, whole, many, more,… Tính từ định lượng giúp chúng ta trả lời cho câu hỏi “how much”, “how many” (bao nhiêu).
Ex: There are many flowers in my garden
(Có rất nhiều hoa trong khu vườn của mình)
Trong câu này, “many” được đặt trước danh từ “flower” để mô tả có nhiều hoa trong khu vườn.
2.1.3. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)
Trong câu, tính từ chỉ định được sử dụng để diễn tả khoảng của thứ gì đó trong không gian hoặc thời gian liên quan đến người nói.
Có hai loại vị trí liên quan đến khoảng cách của cái gì đó với người nói:
- This / These (cái này / những cái này): Dùng để chỉ các đối tượng ở gần người nói. “This” dùng cho danh từ số ít, “These” dùng cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- This apple looks ripe.
(Quả táo này trông chín rồi.)
- These apples come from Australia.
(Những quả táo này có xuất xứ từ Úc.)
- That / Those (cái kia / những cái kia) : Dùng để chỉ các đối tượng ở xa người nói. “That” dùng cho danh từ số ít, “Those” dùng cho danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- I think that little girl is lost.
(Tôi nghĩ cô bé đó đi lạc rồi.)
- Can you see those people up on the hill?
(Bạn có thể nhìn thấy những người trên đồi kia không?)
2.1.4. Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Tính từ sở hữu là từ được sử dụng để mô tả quyền sở hữu của một một người, một vật thuộc về một người, một vật nào đó.
Trong tiếng Anh có 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng như sau:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
I | My | /mai/ | Của tôi |
You | Your | /jɔ:/ | Của bạn, của chị, của anh, của ngài,… |
They | Their | /ðeə/ | Của họ, của bọn họ,… |
We | Our | /’auə/ | Của ta, của chúng ta,… |
She | Her | /hə:/ | Của bà ấy, của chị ấy, của cô ấy,…. |
He | His | /hiz/ | Của ông ấy, của anh ấy, của cậu ấy,… |
It | Its | /its/ | Của nó |
Ví dụ:
I love my mom.
(Mình yêu mẹ của mình)
Trong ví dụ trên, “my” là tính từ sở hữu được đặt trước danh từ “mom”, để chỉ quyền sở hữu “mẹ” là của “mình”
2.1.5. Tính từ nghi vấn (Interrogative)
Tính từ nghi vấn thường được dùng để đưa ra những câu hỏi về một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Tính từ nghi vấn thường đứng trước danh từ hay đại từ. Những tính từ nghi vấn thường gặp là: which, what, whose. Nếu theo sau nó không phải là danh từ thì những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn.
Ví dụ:
Whose phone is ringing?
(Điện thoại của ai đang rung vậy?)
“Whose” trong ví dụ này được đặt trước danh từ “phone” để đưa ra câu hỏi rằng điện thoại “của ai” đang rung.
2.1.6. Tính từ phân phối (Distributive adjectives)
Các tính từ phân phối thường gặp gồm each, every, either, neither, any. Được dùng để mô tả một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm. Các tính từ phân phối luôn đi cùng với một đại từ hoặc một danh từ.
Ví dụ:
Every girl has her own beauty
(Mỗi cô gái đều có vẻ đẹp riêng của họ)
2.1.7. Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ là những từ có hình thức giống như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”
Ví dụ:
Whatever happens, you must keep calm.
(Dù có chuyện gì xảy ra, bạn cũng phải giữ bình tĩnh.)
2.2. Theo cách thành lập
2.2.1. Tính từ đơn
Tính từ đơn là tính từ được tạo thành từ một từ duy nhất.
Ví dụ: Good (tốt), long (dài), fun (vui).
2.2.2 Tính từ ghép
Tính từ ghép được kết hợp hai hay nhiều từ lại với nhau và được sử dụng như một tính từ duy nhất. Khi các từ kết hợp lại với nhau để tạo thành tính từ ghép thì chúng có thể được viết thành một từ duy nhất hoặc thành hai từ có dấu “-” ở giữa.
Tính từ ghép có thể được thành lập bằng các cách sau:
Cách thành lập | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Danh từ + tính từ | Lifelong | Suốt đời, lâu dài |
Tính từ + danh từ | Long-distance | Đường dài |
Tính từ + tính từ | Dark-blue | Xanh đậm |
Tính từ + danh từ + ed | Dark-eyed | Mắt đen |
Tính từ + phân từ | Clear-cut | Rõ ràng |
Danh từ + phân từ | Heartbreaking | Làm đau lòng |
2.2.3. Tính từ phái sinh
Là tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào phía trước hoặc thêm hậu tố vào phía sau một từ gốc.
Tính từ có thể chuyển sang ý nghĩa đối lập bằng một số tiền tố thường gặp: un, in, im, or, il,…
Ví dụ: unhappy, inexpensive, irregular, impatient, illegal,…
Các hậu tố thường gặp ở tính từ trong tiếng Anh: y, ly, ful, less, en, like, able, al, an, ary, ian, ious, ous, ical, ish, some,…
Ví dụ: friendly, funny, careful, wooden, personal, republican, honorable, hopeless, troublesome, weekly, selfish, fairylike, …
3. Tính từ với đuôi -ing và tính từ đuôi -ed
Đây là loại tính từ khiến nhiều bạn cảm thấy khá bối rối trong các bài tập ngữ pháp hay ngay cả giao tiếp thông thường. Nhiều bạn hay nhầm hiểu rằng “interested” và “interesting” lần lượt được dùng để miêu tả người và vật. Tuy nhiên, cách hiểu như vậy có thể sai. Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu và phân biệt loại tính từ này nhé
3.1. Tính từ với đuôi -ing
Tính từ với tận cùng là đuôi -ing miêu tả ai, điều gì, cái gì mang lại cảm xúc gì cho người khác
Ví dụ:
- It was such a boring flight.
(Đó là một chuyến bay buồn chán)
3.2. Tính từ với đuôi -ed
Tính từ với tận cùng là đuôi -ed được dùng để diễn tả cảm xúc của người nói về một sự vật, hiện tượng nào đó
Ví dụ:
- The boring flight made me feel bored.
(Chuyến bay buồn chán làm tôi cảm thấy chán nản.)
- My dog is frightened of my neighbor’s cat.
(Con chó nhà tôi sợ con mèo nhà hàng xóm)
3.3. Một số cặp tính từ đuôi -ing và -ed
Cặp tính từ | Dịch nghĩa |
Embarrassing – embarrassed | Lúng túng, bối rối |
Exciting – excited | Hứng khởi |
Amusing – amused | Vui vẻ |
Terrifying – terrified | Khiếp sợ |
Worrying – worried | Lo lắng |
Exhausting – exhausted | Kiệt sức |
Astonishing – astonished | Kinh ngạc |
Shocking – shocked | Choáng váng |
Confusing – confused | Hoang mang |
Frightening – frightened | Sợ |
4. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Có 2 cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh là nhận biết thông qua vị trí của từ trong câu hoặc thông qua các tiền tố, hậu tố của từ
4.1. Nhận biết tính từ thông qua vị trí
- Trước danh từ: Trong một cụm danh từ, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ.
- Sau to be hoặc động từ liên kết: Tính từ đứng sau một số động từ liên kết thường gặp như become, sound, look, seem, feel, remain,...
- Sau đại từ bất định: Tính từ đứng sau đại từ bất định, bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
Các đại từ bất định chúng ta thường xuyên gặp là:
Chỉ người | Chỉ vật | Chỉ nơi chốn | |
---|---|---|---|
Some | Someone, somebody | Something | Somewhere |
Any | Anyone, anybody | Anything | Anywhere |
No | No one, nobody | Nothing | Nowhere |
Every | Everyone, everybody | Everything | Everywhere |
Bài viết tham khảo: Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: mẹo giúp bé ghi nhớ dễ dàng trong 2 phút
4.2. Nhận biết tính từ thông qua tiền tố và hậu tố
Tính từ thường kết thúc bằng các hậu tố (đuôi tận cùng) như sau:
Đuôi tận cùng | Ví dụ |
able | Comfortable, capable, considerable.… |
ous | Dangerous, humorous, poisonous… |
ive | Attractive, decisive, positive… |
ful | Stressful, harmful, beautiful … |
less | Careless, harmless, useless … |
ly | Friendly, lovely, costly… |
y | Rainy, sunny, windy … |
al | Political, historical, physical … |
ed | Excited, interested, bored… |
ible | Possible, flexible, responsible… |
ent | Confident, dependent, different… |
ant | Important, brilliant, significant… |
ic | Economic, specific, iconic… |
ing | Interesting, exciting, boring… |
5. Bài tập về cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ các kiến thức về tính từ và cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh kèm bài luyện tập đi kèm. Các bé hãy tự ôn luyện và làm thêm nhiều bài tập để nắm vững các kiến thức này hơn nhé!
Mời phụ huynh ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER với lượng đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, tích hợp với mô hình game trực tuyến, giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của các bé trở nên thú vị hơn bao giờ hết.