Estimated reading time: 6 minutes
“Who”, “Whom”, “Whose” – thoạt nhìn những từ này chúng ta sẽ thấy khá khó phân biệt và dễ nhầm lẫn. “Who” có nghĩa là “ai”, “whose” là “của ai”, thế “whom” có nghĩ là gì? Và liệu những từ để hỏi này có thể dùng thay thế cho nhau được không?! Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ tự tin và chính xác hơn trong việc sử dụng “Who”, “Whom”, “Whose” khi nói và viết bằng tiếng Anh nhé!
1. Who, whom, whose là gì?
“Who”, “Whom”, “Whose” là các đại từ quan hệ, thường xuất hiện trong các câu hỏi và mệnh đề quan hệ (relative clauses) trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của các đại từ này lần lượt:
Who là Ai (chủ thể gây ra hành động) |
Whom là Ai (chủ thể mà hành động trong câu hướng tới) |
Whose là Của ai |
2. Cách dùng Who, Whom, Whose
Các đại từ “Who, Whom, Whose” này được dùng nhằm thay thế chủ thể đứng trước nó mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.
Who được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết. |
Whom được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi. |
Whose được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một danh từ chỉ người. |
Ngoài “Who, Whom, Whose”, tiếng Anh còn có một số đại từ quan hệ thông dụng khác như:
Which là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó. |
That là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật. |
Lưu ý: “Why”, “Where”, “When” được gọi là các trạng từ quan hệ, khác với đại từ quan hệ.
2.1. Đại từ quan hệ Who
Trong mệnh đề quan hệ, “Who” có thể làm chủ từ hoặc thay thế danh từ chỉ người/ vật nuôi.
Cấu trúc:
… N (chỉ người) + who + V + O
Ví dụ:
- Who stole my bicycle?
Ai đã lấy trộm chiếc xe đạp của tôi vậy?
- Santa Claus was the one who gave this present to you.
Ông già Noel chính là người đã tặng cho con món quà này đó.
Lưu ý: Sau Who luôn là động từ (verb).
2.2. Đại từ quan hệ Whom
Trong câu, “Whom” luôn đóng vai trò là tân ngữ. Sau “Whom” sẽ là một đại từ.
Cấu trúc:
… N (chỉ người) + whom + S + V
Ví dụ:
- The person whom is talking to our teacher is the headmaster.
Người đang nói chuyện với giáo viên của chúng ta chính là hiệu trưởng đó.
- The woman whom I adore most is my mother.
Người phụ nữ mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là mẹ của tôi.
Lưu ý: Trong một số trường hợp ở văn nói, “Who” hoặc “That” có thể thay thế cho “Whom”. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể lược bỏ “Whom” trong câu.
Ví dụ:
- The person who/that is talking to our teacher is the headmaster.
- The woman
whomI adore most is my mother.
Khi “Whom” làm từ bổ túc cho một giới từ (preposition), ta có thể để giới từ trước Whom.
Ví dụ:
- The people to whom I spoke were travelers.
Nhóm người mà tôi vừa nói chuyện là những khách du lịch.
- The person on whom I depend is my mother.
Người mà tôi dựa dẫm vào chính là mẹ tôi.
Lưu ý: Giới từ không được đứng trước “Who” và “That”.
2.3. Đại từ quan hệ Whose
“Whose” có vai trò là hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Cấu trúc:
… N (chỉ người hoặc vật) + whose + N + V/S + V + O
Ví dụ:
- Does everyone know whose notebook is this?
Có ai biết cuốn vở này là của người nào không?
- Sarah, whose dog went missing, is crying in the yard.
Sarah, người có chú chó đã đi lạc, đang khóc ở trong sân.
Lưu ý: Sau “Whose” không được sử dụng mạo từ.
Để giúp bạn dễ nhớ và phân biệt được sự khác nhau giữa các đại từ quan hệ Who, Whom, Whose, FLYER sẽ tóm tắt lại nội dung trên và trình bày ở dạng bảng như sau:
Đại từ quan hệ | Thay thế cho | Chức năng |
Who | Danh từ chỉ người | Chủ từ |
Whom | Danh từ chỉ người | Túc từ |
Whose | Danh từ chỉ người hoặc vật | Chỉ quyền sở hữu |
3. Phòng thi ảo tiếng Anh giúp luyện tập ngữ pháp hiệu quả
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
4. Bài tập Who, Whom, Whose (có đáp án)
4.1. Hoàn thành các câu sau với Who, Whom, hoặc Whose
4.2. Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây
Tổng kết
Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên đến các đại từ quan hệ Who, Whom, Whose. Sau khi đọc qua lý thuyết, bạn hãy làm các bài tập cuối bài để kiểm tra xem mình đã hiểu chủ đề này đến đâu nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: