Trong giao tiếp tiếng Anh, nếu việc nhấn trọng âm, nối âm hay phát âm âm cuối sẽ giúp quyết định sự truyền cảm của giọng nói, thì để người nghe có thể hiểu được chính xác ý nghĩa câu mà bạn muốn truyền tải, việc phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm lại là yếu tố quan trọng nhất. Mặc dù số lượng của phụ âm nhiều hơn hẳn so với nguyên âm nhưng quy tắc phát âm nguyên âm lại rắc rối hơn rất nhiều.
Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ hướng dẫn bạn “từ A đến Z” các cách phát âm nguyên âm đơn trong tiếng Anh, từ đó làm tiền đề để phát âm các nguyên âm đôi và từ vựng hoàn chỉnh. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!
1. Thế nào là nguyên âm đơn trong tiếng Anh?
Nguyên âm là một trong hai thành phần quan trọng nhất của hệ thống thanh âm. Nếu phân loại theo 26 chữ cái thuộc bảng chữ cái tiếng Anh thì có 5 nguyên âm chính là “a, e, i, o, u”, còn lại là các phụ âm (consonant).
Nếu phân loại theo quy tắc phát âm, dựa vào bảng phiên âm chuẩn IPA, tiếng Anh bao gồm 44 âm tiết: 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Trong đó, 20 nguyên âm lại được chia thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi (được cấu thành từ 12 nguyên âm đơn ban đầu).
Bạn có thể nhận ra các nguyên âm đơn bằng cách dựa vào đường đi của luồng khí trong thanh quản. Khi phát âm nguyên âm đơn, luồng khí sẽ dẫn thẳng từ thanh quản ra môi mà không bị cản trở bởi răng hoặc lưỡi.
12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh được chia thành 3 nhóm, cụ thể:
Nguyên âm dài(Long vowel) | Nguyên âm ngắn(Short vowel) | Âm không nhấn (Schwa sound) |
---|---|---|
/i:/ Ví dụ: Cheek: /tʃiːk/ | /i/ Ví dụ: Lip: /lɪp/ | /ə/ Ví dụ: Another: /əˈnʌðər/ |
/u:/ Ví dụ: You: /juː/ | /æ/ Ví dụ: Cat: /kæt/ | |
/a:/ Ví dụ: Draught: /drɑːft/ | /e/ Ví dụ: Hen: /hen/ | |
/ɜ:/ Ví dụ: Shirt: /ʃɜːrt/ | /ʊ/ Ví dụ: Wolf: /wʊlf/ | |
/ɔ:/ Ví dụ: Door: /dɔːr/ | /ɒ/ Ví dụ: God: /ɡɒd/ | |
/ʌ/ Ví dụ: But: /bʌt/ |
Để hình dung rõ hơn về 3 nhóm nguyên âm đơn trên, hãy cùng FLYER xem qua video sau đây bạn nhé!
Xem thêm: Giải đáp nhanh “nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì?” trong 5 phút!
2. Cách phát âm nguyên âm đơn kèm video hướng dẫn
2.1. Cách phát âm nguyên âm /i/
Để phát âm nguyên âm /i/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài và hướng lên gần chạm vào vòm miệng trên, kéo khóe môi sang hai bên sao cho khoảng cách giữa môi trên và môi dưới hẹp, phát âm âm /i/ tương tự như chữ “i” trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /i/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /i/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “a” trong danh từ có 2 âm tiết, tận cùng là “-age” | Garbage: /ˈɡɑːrbɪdʒ/ Package: /ˈpækɪdʒ/ Language: /ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Chữ cái “e” trong các tiền tố: “Be-”“De-” “Re-” | Become: /bɪˈkʌm/ Delight: /dɪˈlaɪt/ Return: /rɪˈtɜːrn/ |
Chữ cái “i” trong từ vựng có một âm tiết, theo sau là phụ âm | Sit: /sɪt/ Hit: /hɪt/ Bid: /bɪd/ |
2.2. Cách phát âm nguyên âm /i:/
Khi phát âm nguyên âm /i:/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài và hướng lên gần chạm vào vòm miệng trên, kéo khóe miệng bẹt sang hai bên như đang mỉm cười, phát âm âm /i:/ với luồng hơi dài hơn /i/.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /i:/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /i:/ | Ví dụ |
---|---|
Tất cả từ vựng có chứa “ee” | Bee: /biː/ Meet: /miːt/ Keen: /kiːn/ |
Một số từ vựng có chứa “ea” | Tea: /tiː/ Bean: /biːn/ Mean: /miːn/ |
Một số từ vựng có chứa “ei” | Deceive: /dɪˈsiːv/ Ceiling: /ˈsiːlɪŋ/ Seize: /siːz/ |
Một số từ vựng có chứa “ie” | Grief: /ɡriːf/ Believe: /bɪˈliːv/ Chief: /tʃiːf/ |
2.3. Cách phát âm nguyên âm /e/
Khi phát âm nguyên âm /e/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài, lưỡi đặt thấp, miệng mở vừa phải, phát âm gần giống chữ cái “e” trong tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /e/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /e/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “a” trong từ vựng có một âm tiết, kết thúc bằng “y” | May: /meɪ/ Many: /ˈmeni/ Any: /ˈeni/ |
Chữ cái “e” trong các từ vựng có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ “r”) | Tell: /tel/ Pen: /pen/ Them: /ðem/ |
Một số từ vựng có chứa “ea” | Bread: /breθ/ Head: /hed/ Leather: /’leðə/ |
2.4. Cách phát âm nguyên âm /æ/
Khi phát âm nguyên âm /æ/, bạn hãy đặt lưỡi thấp, mở rộng miệng, di chuyển cằm dưới hướng xuống, phát âm có sự kết hợp chữ cái “a” và “e” trong tiếng Việt, không rõ ràng.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /æ/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /æ/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “a” trong từ vựng có một âm tiết, theo sau là phụ âm (trừ “y”) | Bank: /bæŋk/ Map: /mæp/ Fan: /fæn/ |
Chữ cái “a” trong vế được nhấn trọng âm của từ vựng có 2 âm tiết, theo sau là 2 phụ âm | Candle: /ˈkændl/ Latter: /ˈlætər/ Manner:/mænər/ |
2.5. Cách phát âm nguyên âm /ɒ/
Khi phát âm nguyên âm /ɒ/, bạn hãy cuộn lưỡi về phía sau, tròn môi và mở rộng miệng, phát âm gần giống chữ cái “o” trong tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ɒ/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ɒ/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “o” trong từ vựng có một âm tiết, theo sau bởi phụ âm | Cost: /kɒst/ Dog: /dɒɡ/ Coffee: /ˈkɒfi/ |
Chữ cái “a” trong một số từ vựng | Wash: /wɒʃ/ Want: /wɒnt/ Yacht: /jɒt/ |
2.6. Cách phát âm nguyên âm /ɔ:/
Khi phát âm nguyên âm /ɔ:/, bạn hãy cuộn lưỡi về phía sau, tròn môi và mở rộng miệng, phát âm gần giống âm /ɒ/ nhưng kéo dài giọng hơn.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ɔ:/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ɔ:/ | Ví dụ |
---|---|
“al” trong từ vựng có một âm tiết hoặc “al” đứng cuối cùng | Tall: /tɔːl/ Football: /ˈfʊtbɔːl/ Walk: /wɔːk/ |
“au” trong hầu hết mọi từ vựng | Cause: /kɔːz/ Fault: /fɔːlt/ Author: /ˈɔːθər/ |
“aw” trong hầu hết mọi từ vựng | Law: /lɔː/ Draw: /drɔː/ Awesome: /ˈɔːsəm/ |
“or” khi được theo sau bởi phụ âm | Born: /bɔːrn/ Cord: /kɔːrd/ Ordinary: /ˈɔːrdneri/ |
“war” trong tất cả các từ vựng | War: /wɔːr/ Warn: /wɔːrn/ Award: /əˈwɔːrd/ |
“oar” khi được theo sau bởi phụ âm hoặc đứng cuối cùng của âm tiết | Aboard: /əˈbɔːrd/ Soar: /sɔːr/ Oarlock: /ˈɔːrlɑːk/ |
2.7. Cách phát âm nguyên âm /a:/
Khi phát âm nguyên âm /ɑ:/, bạn hãy mở rộng miệng, đè lưỡi xuống thấp, hạ giọng, phát âm giống như một nửa “a” và một nửa “o” trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ɑ:/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /a:/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “a” hoặc “ar” trong một số từ vựng | Father: /ˈfɑːðər/ Hard: /hɑːrd/ Shard: /ʃɑːrd/ |
“au” hoặc “ua” trong hầu hết các từ vựng | Aunt: /ɑːnt/ Guardian: /ˈɡɑːrdiən/ Laugh: /lɑːf/ |
2.8. Cách phát âm nguyên âm /ʊ/
Khi phát âm nguyên âm /ʊ/, bạn hãy đưa lưỡi về phía trước, tròn môi và phát âm thật nhanh, gần giống chữ cái “u” trong tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ʊ/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ʊ/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “o” hoặc “u” trong một số từ vựng | Wolf: /wʊlf/ Woman: /ˈwʊmən/ Put: /pʊt/ |
“oo” trong một số từ vựng | Good: /ɡʊd/ Cook: /kʊk Foot: /fʊt/ |
“ould” trong tất cả các từ vựng | Could: /kʊd/ Would: /wʊd/ Should: /ʃʊd/ |
2.9. Cách phát âm nguyên âm /u:/
Khi phát âm nguyên âm /u:/, bạn hơi nâng lưỡi lên, tròn môi, phát âm gần giống với nguyên âm /ʊ/ nhưng ngân dài giọng hơn.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /u:/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /u:/ | Ví dụ |
---|---|
“ew” trong tất cả các từ vựng | Chew: /tʃuː/ Viewable: /ˈvjuːəbl/ Newspaper: /ˈnuːzpeɪpər/ |
“ui” trong tất cả các từ vựng | Cruise: /kruːz/ Fruit: /fruːt/ Juice: /dʒuːs/ |
Chữ cái “u” hoặc “ue” | Blue: /bluː/ Include: /ɪnˈkluːd/ Tuesday: /ˈtuːzdi/ |
“ou” trong một số từ vựng | Soup: /suːp/ Wound: /wuːnd/ Group: /ɡruːp/ |
Chữ cái “o” hoặc “oo” trong một số từ vựng | Too: /tuː/ Lose: /luːz/ Food: /fuːd/ |
2.10. Cách phát âm nguyên âm /ə/
Khi phát âm nguyên âm /ə/, bạn hãy thả lỏng miệng và lưỡi, để âm /ə/ bật ra một cách tự nhiên từ cổ họng, gần giống với chữ cái “ơ” trong bảng chữ cái tiếng Việt nhưng nhẹ hơn.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ə/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ə/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “a” trong âm tiết không được nhấn trọng âm với từ vựng có từ 2 âm tiết trở nên | Banana: /bəˈnænə/ Facade: /fəˈsɑːd/ Sofa: /ˈsəʊfə/ |
Chữ cái “e” trong âm tiết không được nhấn trọng âm với từ vựng có từ 2 âm tiết trở nên | Mother: /ˈmʌðər/ Difference: /ˈdɪfrəns/ Open: /ˈəʊpən/ |
Chữ cái “o” trong âm tiết không được nhấn trọng âm với từ vựng có từ 2 âm tiết trở nên | Random: /ˈrændəm/ Handsome: /ˈhænsəm/ Coconut: /ˈkəʊkənʌt/ |
Chữ cái “u” trong âm tiết không được nhấn trọng âm với từ vựng có từ 2 âm tiết trở nên | Upon: /əˈpɑːn/ Suggest: /səɡˈdʒest/ Picture: /ˈpɪktʃər/ |
2.11. Cách phát âm nguyên âm /ʌ/
Khi phát âm nguyên âm /ʌ/, bạn hãy đưa lưỡi về phía sau và đè thấp lưỡi, mở miệng rộng vừa phải, phát âm gần giống với một nửa “a”, một nửa “ơ” trong tiếng Việt.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ʌ/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ʌ/ | Ví dụ |
---|---|
Chữ cái “o” trong từ vựng có một âm tiết hoặc trong âm tiết được nhấn trọng âm (từ vựng có hai âm tiết trở nên) | Come: /kʌm/ Brother: /ˈbrʌðər/ Honey: /ˈhʌni/ |
Chữ cái “u” trong từ vựng theo sau bởi phụ âm | Cup: /kʌp/ Hubby: /ˈhʌbi/ Skull: /skʌl/ |
“um” và “un” khi là tiền tố | Unable: /ʌnˈeɪbl/ Umbrella: /ʌmˈbrelə/ Understand: /ˌʌndərˈstænd/ |
“oo” trong một số từ vựng | Blood: /blʌd/ Flood: /flʌd/ |
“ou” trong âm tiết được nhấn trọng âm của từ vựng nhiều âm tiết, theo sau bởi phụ âm | Country: /ˈkʌntri/ Tough: /tʌf/ Double: /ˈdʌbl/ |
2.12. Cách phát âm nguyên âm /ɜ:/
Khi phát âm nguyên âm /ɜ:/, bạn hãy đưa lưỡi lên cao, gần chạm vào vòm miệng trên, môi hơi mở và thả lỏng, phát âm gần giống /ʌ/ nhưng kéo dài hơn.
Bạn có thể luyện phát âm theo video sau:
Các trường hợp phát âm là /ɜ:/ bao gồm:
Trường hợp phát âm là /ɜ:/ | Ví dụ |
---|---|
“or” trong một số từ vựng kết thúc bằng phụ âm | Work: /wɜːrk/ World: /wɜːrld/ Word: /wɜːrd/ |
“ur” trong một số từ vựng | Burn: /bɜːrn/ Furnish: /ˈfɜːrnɪʃ/ Curtain: /ˈkɜːrtn/ |
“ir” trong một số từ vựng | Bird: /bɜːrd/ Girl: /ɡɜːrl/ Sirloin: /ˈsɜːrlɔɪn/ |
“er” hoặc “ear” trong một số từ vựng | Herd: /hɜːrd/ Search: /sɜːrtʃ/ Early: /ˈɜːrli/ |
3. Những quy tắc chung cần lưu ý khi phát âm nguyên âm đơn
Mỗi từ vựng có thể có một âm tiết, hai âm tiết hoặc nhiều hơn. Số lượng âm tiết là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách phát âm các nguyên âm đơn có trong từ vựng.
Mỗi âm tiết chứa một nguyên âm. Mặc dù không thể đánh vần những âm tiết này một cách dễ dàng như tiếng Việt nhưng vẫn sẽ có một số quy tắc chung để bạn áp dụng khi phát âm phần lớn từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem các quy tắc đó là gì nhé!
- Khi từ vựng có một âm tiết được cấu tạo bởi một nguyên âm và kết thúc bởi phụ âm, thì nguyên âm đó thường là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: Bed /bed/, cat /kæt/, dog /dɒɡ/, hand /hænd/…
- Khi từ vựng chỉ bao gồm một nguyên âm và nguyên âm đó đứng cuối cùng thì thường là nguyên âm dài.
Ví dụ: Me /miː/, to /tuː/…
- Khi từ vựng bao gồm một nguyên âm được theo sau bởi hai phụ âm giống nhau, nguyên âm đó luôn là nguyên âm ngắn.
Ví dụ: Dinner /ˈdɪnər/, runner /ˈrʌnər/…
- Khi từ vựng bao gồm hai nguyên âm giống nhau đứng liên tiếp, chúng luôn được phát âm là nguyên âm dài (trừ “oo” hoặc có chữ cái “r” đứng cuối cùng).
Ví dụ: Bee /biː/, leek /liːk/…
4. Bài tập
5. Tổng kết
Thông qua bài viết trên, FLYER đã gợi ý đến bạn “tất tần tật” các cách phát âm nguyên âm đơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để có thể tự tin giao tiếp thì chỉ học những quy tắc này thôi là chưa đủ. Bạn cần kết hợp chúng với nhiều quy tắc phát âm khác như quy tắc nhấn trọng âm, phát âm âm câm, nối âm… Và lời khuyên dành cho bạn chính là hãy thường xuyên nghe các video, tài liệu tiếng Anh để học theo cách phát âm của người bản xứ. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER và luyện tập hàng ngày nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: