CAE (Certificate in Advanced English) là loại chứng chỉ tiếng Anh bậc cao trong hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Chứng chỉ CAE hiện được công nhận và sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Cũng nhờ tính phổ biến mà CAE nhận được khá nhiều sự quan tâm từ những người học tiếng Anh. Dù vậy, không phải ai cũng cần đến loại chứng chỉ này.
Vậy cụ thể hơn, chứng chỉ CAE là gì và dành cho những đối tượng nào? Nếu bạn đang tìm hiểu về kỳ thi CAE và cũng có những thắc mắc tương tự, bài viết này là dành cho bạn. Cùng FLYER tham khảo ngay nhé!
1. CAE là gì?
CAE là viết tắt của cụm “Certificate in Advanced English” (tạm dịch: Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao). Chứng chỉ này thuộc hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, có trình độ tương đương C1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu CEFR.
Theo như tên gọi, chứng chỉ CAE chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh bậc cao của một người, cho thấy người này có thể:
- Theo học các chương trình đại học, cao học bằng tiếng Anh.
- Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả ở cấp độ quản lý và chuyên nghiệp.
- Tự tin tham gia các cuộc họp trong lĩnh vực kinh doanh, các buổi hướng dẫn hay hội thảo liên quan đến lĩnh vực học thuật.
- Diễn đạt ý kiến cá nhân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy trong hầu hết mọi tình huống.
Nhờ trình độ tiếng Anh cấp cao, chứng chỉ CAE đã và đang được công nhận rộng rãi bởi nhiều cơ sở giáo dục, doanh nghiệp cũng như cơ quan chính phủ trên khắp thế giới, trong đó có Việt Nam.
Xét về thời hạn của chứng chỉ CAE, cho đến hiện tại, chứng chỉ này có giá trị vĩnh viễn tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tùy thuộc vào đơn vị sở tại mà quy định về thời hạn của chứng chỉ này có sự khác biệt nhất định. Thông thường, các đơn vị sẽ chấp nhận chứng chỉ CAE có thời hạn từ 1,5 – 2 năm kể từ ngày được cấp.
2. Đối tượng thi CAE
Như FLYER đã đề cập, CAE là chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Chính vì thế, không phải ai cũng cần đến loại chứng chỉ này, đặc biệt là những người học tiếng Anh chỉ dừng lại ở mức giao tiếp căn bản. Vậy, chứng chỉ CAE dành cho những đối tượng nào?
Chứng chỉ CAE phù hợp với những người tự tin vào khả năng sử dụng tiếng Anh của mình trong mọi tình huống, từ giao tiếp thường ngày đến các cuộc hội thoại mang tính chuyên nghiệp, học thuật hơn.
Ngoài ra, chứng chỉ này còn đặc biệt dành cho những đối tượng mong muốn phát triển khả năng tiếng Anh của mình đến cấp độ cao hơn, nhằm phục vụ cho công việc và học tập (liên quan đến giáo dục bậc cao) của bản thân.
Cụ thể, các đối tượng phù hợp với chứng chỉ CAE gồm:
- Giáo viên, giảng viên dạy tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục bậc cao như trung học phổ thông, cao đẳng, đại học sau đại học,…
- Những người có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
Như vậy, để biết được loại chứng chỉ này có thật sự phù hợp với mình hay không, bạn cần đối chiếu các đặc điểm trên với mục đích và nhu cầu học tiếng Anh của bản thân. Nếu các yếu tố này trùng khớp, chứng chỉ CAE hoàn toàn phù hợp với bạn.
3. Cấu trúc bài thi CAE
Cũng như phần lớn những bài thi tiếng Anh khác, bài thi CAE cũng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng được thể hiện qua 4 phần thi riêng biệt trong CAE. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc của từng phần thi ngay sau đây:
3.1. Phần 1: Đọc và sử dụng tiếng Anh
Phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh đòi hỏi thí sinh có khả năng đọc hiểu nhiều loại văn bản khác nhau bằng tiếng Anh. Các loại văn bản thường gặp trong phần thi này bao gồm: văn bản hư cấu/ phi hư cấu, báo, tạp chí, báo chuyên ngành, tài liệu quảng cáo hoặc tài liệu phổ biến thông tin.
Sau phần văn bản, thí sinh được yêu cầu hoàn thành các câu hỏi liên quan ở nhiều dạng nhằm thể hiện vốn từ vựng và ngữ pháp mà mình sở hữu. Chi tiết phần thi này như sau:
Thời gian làm bài | 90 phút |
Số phần câu hỏi | 8 phần |
Số câu hỏi | 56 câu |
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) | 40% tổng số điểm |
8 phần câu hỏi trong phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh khá đa dạng yêu cầu thí sinh trang bị nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau, cụ thể:
Phần | Dạng câu hỏi | Dịch nghĩa | Kiến thức và kỹ năng trọng tâm |
1 | Multiple-choice cloze | Chọn đáp án đúng | Từ vựng:
|
2 | Open cloze | Điền từ vào chỗ trống | Ngữ pháp và từ vựng |
3 | Word formation | Biến đổi dạng của từ cho sẵn | Từ vựng |
4 | Key word transformations | Viết lại câu với từ được gợi ý sao cho nghĩa không đổi | Ngữ pháp, từ vựng và cách kết hợp từ |
5 | Multiple choice | Chọn đáp án đúng | Đọc và nắm được nội dung chính, nội dung chi tiết của văn bản, cũng như quan điểm, giọng văn, mục đích, ý nghĩ và thái độ của người viết. |
6 | Cross-text multiple matching | Nối thông tin với văn bản phù hợp | Nắm bắt và so sánh quan điểm, thái độ của tác giả giữa các đoạn. |
7 | Gapped text | Ghép các đoạn văn được gợi ý vào chỗ trống phù hợp trong văn bản | Nắm được cấu trúc và theo kịp mạch ý tưởng của văn bản. |
8 | Multiple matching | Nối nhiều đáp án với một hoặc nhiều văn bản ngắn | Đọc hiểu thông tin chi tiết, cụ thể; nắm bắt quan điểm và thái độ của người viết. |
Chi tiết 8 phần thi Đọc và sử dụng tiếng Anh CAE
3.2. Phần 2: Viết
Ở phần thi Viết trong bài thi CAE, thí sinh được yêu cầu viết 2 đoạn văn tương ứng với 2 câu hỏi khác nhau, trong đó bao gồm một câu hỏi bắt buộc và một câu hỏi cho phép thí sinh lựa chọn 1 trong 3 thông tin được cung cấp để viết đoạn phản hồi.
Mục đích của phần thi này là kiểm tra và đánh giá khả năng viết tiếng Anh của bạn đối với nhiều loại văn bản khác nhau. Dưới đây là một số thông tin chi tiết của phần thi Viết CAE:
Thời gian làm bài | 90 phút |
Số phần câu hỏi | 2 phần |
Số từ cần viết/ câu | 220 – 260 từ |
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) | 20% tổng số điểm |
Với mỗi câu hỏi trong phần thi Viết, bạn cần nắm được các thông tin sau:
Phần | Chi tiết | Kiến thức và kỹ năng trọng tâm |
1 |
|
|
2 |
| Thí sinh cần luyện viết 4 loại văn bản khác nhau:
|
Chi tiết 2 phần thi Viết CAE
3.3. Phần 3: Nghe
Phần thi Nghe trong bài thi CAE có thể có một hoặc nhiều đoạn ghi âm khác nhau, bao gồm các đoạn từ đối thoại đến độc thoại, và 4 phần câu hỏi đi kèm. Nhiệm vụ của thí sinh là nghe các đoạn ghi âm này 2 lần, sau đó hoàn thành các câu trả lời phù hợp với từng dạng câu hỏi được đưa ra trong bài.
Chi tiết phần thi Nghe CAE:
Thời gian làm bài | 40 phút |
Số phần câu hỏi | 4 phần |
Số câu hỏi | 30 câu |
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) | 20% tổng số điểm |
Trong lúc nghe đoạn ghi âm, thí sinh cần nắm được cách làm các dạng câu hỏi sau:
Phần | Dạng câu hỏi | Chi tiết | Kiến thức và kỹ năng trọng tâm |
1 | Multiple choice |
| Nghe hiểu ý tưởng của các nhân vật trong mỗi đoạn. |
2 | Sentence completion |
| Nghe hiểu quan điểm của người nói. |
3 | Multiple choice |
|
|
4 | Multiple matching |
| Nghe hiểu ý chính và nắm được ngữ cảnh của bài nói. |
Chi tiết 4 phần thi Nghe CAE
3.4. Phần 4: Nói
Ở phần thi Nói CAE, thí sinh sẽ thực hiện phần thi của mình cùng 1 hoặc 2 thí sinh khác, đồng thời trước hai giám khảo giữ hai vai trò khác nhau – một người tương tác với thí sinh, người còn lại lắng nghe thí sinh trả lời và ghi chú mà không có bất kỳ sự tương tác nào.
Chi tiết phần thi Nói CAE:
Thời gian làm bài | 15 phút |
Số phần câu hỏi | 4 phần |
Hình thức thi | Thực hiện phần thi cùng 1 hoặc 2 thí sinh khác |
Số điểm/ Tổng số điểm bài thi (%) | 20% tổng số điểm |
4 phần thi Nói CAE sẽ được diễn ra như sau:
Phần | Dạng câu hỏi | Chi tiết | Kiến thức và kỹ năng trọng tâm |
1 | Interview |
| Khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thông thường. |
2 | Long Turn |
|
|
3 | Two-way discussion |
| Khả năng sử dụng tiếng Anh để thảo luận, giải thích, đàm phán, bày tỏ quan điểm cá nhân, đánh giá và phân loại. |
4 | Three-way discussion |
|
|
Chi tiết 4 phần thi Nói CAE
4. Thang điểm CAE
CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao. Do đó, thang điểm CAE cũng được giới hạn ở những mức điểm nhất định, tính từ trình độ B2 trở lên. Điều này có nghĩa, để được cấp chứng chỉ CAE, thí sinh cần đạt các đến những mức điểm theo thang điểm sau:
Thang điểm CAE | Xếp loại | Cấp độ CEFR |
200 – 210 | Grade A | C2 |
193 – 199 | Grade B | C1 |
180 – 192 | Grade C | C1 |
160 – 179 | Level B2 | B2 |
Đối với số điểm từ 142 đến 159, tức thuộc cấp độ B1 trở xuống, bài thi của thí sinh cũng sẽ được tính theo thang điểm trên. Tuy nhiên, thí sinh đạt mức điểm này sẽ không được cấp chứng chỉ CAE.
5. Những câu hỏi thường gặp về CAE
CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao, tương đương trình độ C1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu.
CAE phù hợp với:
– Giáo viên, giảng viên dạy tiếng Anh tại các cơ sở giáo dục bậc cao như trung học phổ thông, cao đẳng, đại học sau đại học,…
– Những người có mong muốn đi du học, làm việc hoặc định cư tại các nước sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
Gồm 4 phần:
– Đọc và sử dụng tiếng Anh
– Viết
– Nghe
– Nói
Bài thi CAE được tính điểm như sau:
– 200 – 210: C2
– 193 – 199: C1
– 180 – 192: C1
– 160 – 179: B2
CAE và IELTS có định dạng bài thi và cách tính điểm hoàn toàn khác nhau. Để lựa chọn giữa CAE và IELTS, bạn có thể cân nhắc các yếu tố sau:
– Mục đích thi chứng chỉ tiếng Anh của bản thân.
– Cấu trúc và thời lượng của bài thi nào phù hợp hơn với khả năng của bạn.
– Thời hạn chứng chỉ nào đáp ứng đúng với nhu cầu của bạn.
6. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết nhất về chứng chỉ CAE mà bạn có thể tham khảo. Tóm lại, CAE là Chứng chỉ tiếng Anh cấp cao thuộc hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Chứng chỉ này phù hợp với những người học tiếng Anh ở trình độ B2 trở lên, có mong muốn phát triển hơn trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo tiếng Anh, hoặc có kế hoạch học tập, làm việc và định cư ở các quốc gia sử dụng ngôn ngữ này. Nếu những tính chất trên không trùng khớp với mục đích thi chứng chỉ của bạn thì đừng ngại tìm hiểu thêm về các loại chứng chỉ tiếng Anh khác bạn nhé. Chúc bạn sớm sở hữu được chứng chỉ tiếng Anh mong muốn!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: