Từ những bài học tiếng Anh đầu tiên, đa số ai cũng được học cách sắp xếp nội dung trong câu theo thứ tự “Chủ ngữ + động từ + vị ngữ.”, trong đó, chủ ngữ là chủ thể của hành động, dùng hành động của mình (động từ) tác động lên vị ngữ. Dạng câu quen thuộc này được gọi là câu chủ động, chẳng hạn, “I bought the new computer.” Vậy bạn đã bao giờ nghe đến câu bị động? Câu bị động là gì và thường dùng trong những trường hợp nào? Cấu trúc câu bị động có điểm khác biệt gì so với câu chủ động?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu câu bị động là gì và cách chuyển câu bị động sang câu chủ động chỉ trong 2 phút nhé!
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive voice) có cách sắp xếp nội dung khác với câu chủ động (Active voice), trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động bởi một chủ thể có thể được xác định hoặc không. Trong câu bị động, đối tượng chịu tác động được nhấn mạnh và là nội dung (cần) được quan tâm. Vì vậy, bạn có thể bỏ qua chủ thể tác động hoặc thêm chủ thể vào cụm giới từ với “by” hoặc “with”.
Cấu trúc tổng quát của câu bị động là “be + quá khứ phân từ (V-ed/ 3)”. Trong một số tình huống giao tiếp thông thường, “be” có thể được thay thế bằng “get”.
So với câu chủ động, câu bị động ít thông dụng hơn.
Tìm hiểu thêm về quá khứ phân từ.
2. Câu bị động được dùng khi nào?
Chính vì ít phổ biến hơn câu chủ động, câu bị động bị giới hạn trong một số ngữ cảnh nhất định. Một vài trường hợp có thể dùng câu bị động gồm:
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. | The homework has been done. Bài tập về nhà đã được hoàn thành. |
Khi chủ thể thực hiện hành động quá chung chung, không xác định rõ được là ai. | This T-shirt was sold. Chiếc áo thun này đã được bán rồi. |
Khi bạn nghĩ rằng chủ thể của hành động không quan trọng, không cần thiết hoặc không nên, không thể nhắc đến. | Our house is being painted. (Nguồn: English Club) Nhà của chúng tôi đang được sơn. |
Khi chủ thể quá rõ ràng, ai cũng biết. | I am paid (by my company) weekly. (Nguồn: English Club) Tôi được trả lương (bởi công ty tôi) hằng tuần. |
Khi bạn phát biểu hoặc đưa ra một thông báo chung. | Passengers are reminded to fasten their seatbelts. (Nguồn: English Club) Các hành khách được nhắc nhở cài dây an toàn. |
Khi bạn soạn một văn bản trang trọng hoặc mang tính khoa học. | The chemicals were added to water. Các chất hóa học đã được thêm vào nước. |
3. Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động
Để chuyển câu chủ động sang câu bị động, trước tiên, bạn cần đảm bảo một số điều sau:
- Câu chủ động cần có tân ngữ (Object).
- Động từ trong câu chủ động phải là ngoại động từ, tức động từ đi kèm với tân ngữ.
Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động:
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 2: Xác định thì của câu chủ động để chia thì động từ “tobe” trong cấu trúc câu bị động.
- Bước 3: Chia động từ “tobe” trong câu bị động theo dạng số ít/ số nhiều dựa vào chủ ngữ đi kèm.
- Bước 4: Chủ ngữ trong câu chủ động có thể lược bỏ hoặc chuyển thành tân ngữ trong câu bị động và thêm giới từ “by” hoặc “with” ở trước. Trong đó, “by” được dùng với chủ thể tác động trực tiếp vào đối tượng, và “with” đi kèm với những chủ thể tác động gián tiếp (công cụ, nguyên liệu, phương tiện,…).
Để dễ hình dung các bước trên, bạn có thể tham khảo cấu trúc chuyển đổi tổng quát như sau:
Câu chủ động | Chủ ngữ | động từ | vị ngữ. | ||
Câu bị động | Chủ ngữ | tobe + động từ ở dạng quá khứ phân từ | by/ with + vị ngữ (tân ngữ). |
Ví dụ 1:
Loại câu/ Các thành phần của câu | Chủ ngữ | Động từ | Vị ngữ |
---|---|---|---|
Câu chủ động | He Anh ấy | eats ăn | the hamburger. chiếc ham-bơ-gơ. |
Câu bị động | The hamburger Chiếc ham-bơ-gơ | is eaten được ăn | by him. bởi anh ấy. |
Ví dụ 2:
Loại câu/ Các thành phần của câu | Chủ ngữ | Động từ | Vị ngữ |
---|---|---|---|
Câu chủ động | I Tôi | have bought vừa mua | a new laptop. một chiếc laptop mới. |
Câu bị động | A new laptop Một chiếc laptop mới | has been bought vừa được mua | by me. bởi tôi. |
Ví dụ 3:
Loại câu/ Các thành phần của câu | Chủ ngữ | Động từ | Vị ngữ |
---|---|---|---|
Câu chủ động | She Cô ấy | gave đưa | her friend a book. bạn cô một quyển sách. |
Câu bị động | A book Quyển sách | was given được đưa | to her friend by her. cho bạn của cô ấy bởi cô. |
4. Một số lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động
Khi chuyển câu chủ động sang câu bị động, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Nếu trong câu có trạng từ chỉ thời gian – ví dụ: in the morning, yesterday, at 2PM,… -> Bạn đặt những trạng từ này cuối câu, sau cụm giới từ “by” hoặc “with”. | His mother takes him to school in the morning. (Mẹ anh ấy đưa anh đến vào buổi sáng.) -> He is taken to school by his mother in the morning. (Anh ấy được đưa đến trưởng bởi mẹ anh vào buổi sáng.) |
Nếu chủ ngữ của câu chủ động là “Nobody”, “No one”,… -> Bạn viết lại câu bị động ở thể phủ định thêm “not”, đồng thời lược bỏ cụm giới từ “by”/ “with”. | Nobody told me about this information. (Không một ai nói tôi nghe về thông tin đó.) -> I wasn’t told about this information. (Tôi không được nói về thông tin đó.) |
Nếu chủ ngữ trong câu chủ động mang tính chung chung, không rõ ràng – chẳng hạn như “they”, “we”, “you”,… -> Bạn có thể lược bỏ đi. | They are cooking some food. (Họ đang nấu một vài món ăn.) -> Some food is being cooked. (Một vài món ăn đang được nấu.) |
Nếu câu chủ động có 2 tân ngữ -> Bạn chọn tân ngữ mình muốn nhấn mạnh để chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động. | She sent me an email. (Cô ấy đã gửi tôi một email.) -> I was sent an email by her. (Tôi đã được gửi một email bởi cô ấy.) -> An email was sent to me by her.(Một email đã được gửi đến tôi bởi cô ấy.) |
5. Ví dụ động từ khi chuyển sang câu bị động
Để làm rõ hơn cho bạn cấu trúc câu bị động, dưới đây là ví dụ động từ “see” ở các dạng động từ và 12 thì tiếng Anh khi chuyển sang thể bị động.
5.1. Ở các dạng động từ
Các dạng động từ | Động từ “see” ở thể chủ động | Động từ “see” ở thể bị động |
---|---|---|
Động từ nguyên thể không “to” | see | be seen |
Động từ nguyên thể có “to” | to see | to be seen |
Quá khứ phân từ | seen | been seen |
Hiện tại phân từ | seeing | being seen |
5.2. Ở 12 thì tiếng Anh
Thì/ Dạng thì | Đơn | Tiếp diễn | Hoàn thành |
---|---|---|---|
Hiện tại | am/ is/ are seen | am/ is/ are being seen | has/ have been seen |
Quá khứ | was/ were seen | was/ were being seen | had been seen |
Tương lai | will be seen | will be being seen | will have been seen |
Sau đây, mời bạn cùng FLYER đến với phần luyện tập nhỏ để củng cố toàn bộ kiến thức vừa học nhé!
6. Luyện tập (kèm đáp án)
7. Tổng kết
Qua bài viết trên, bạn có thể thấy câu bị động không quá phức tạp khi chỉ có một cấu trúc tổng quát nhất – “be + V-ed/ 3” – với động từ “be” biến đổi linh hoạt theo thì, dạng động từ và chủ ngữ của câu chủ động. Khi chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động, bạn hãy ghi nhớ một số lưu ý quan trọng để vận dụng thành thạo hơn và tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có nhé!
Cùng đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để được vừa học vừa chơi nhiều hơn thôi nào! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể bước vào khám phá thế giới đầy màu sắc thú vị của FLYER với những bộ đề “siêu xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn rồi đó. Tham gia ngay cùng FLYER nha!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: