Câu ghép trong tiếng Anh – ngữ pháp bạn không thể không nắm vững!

Trong tiếng Anh có nhiều loại câu như câu đơn, câu ghép, câu phức… Việc sử dụng những câu đơn khá dễ dàng và đơn giản, nhưng những câu ghép mới có thể tạo thêm sự phong phú và màu sắc cho bài viết của bạn. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu xem câu ghép, câu phức, và câu ghép phức hợp là gì, cũng như cách kết hợp và sử dụng chúng để các bạn có thể vận dụng kiến thức này vào bài viết nhé!

1. Câu ghép là gì?

Câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép trong tiếng Anh

Câu ghép còn được gọi là câu hợp (compound sentence) là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng các liên từ kết hợp, trạng từ liên kết, liên từ tương quan, hoặc bằng dấu chấm phẩy. 

Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép đều quan trọng như nhau. Chúng có thể đứng riêng mà vẫn có nghĩa, tuy nhiên lại có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. (Mệnh đề độc lập là một câu có chủ ngữ và động từ, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh)

Ví dụ:

  • Dogs are great pets. They’re very friendly.

→ Dogs are great pets, and they’re very friendly.

Chó là thú cưng tuyệt vời, và chúng rất thân thiện.

  • Our car broke down. We came a little late.

→ Our car broke down; we came a little late.

Xe của chúng tôi bị hỏng; chúng tôi đến hơi muộn. 

  • Marge went to the office. Jack went to the party. I went to the market.

→ Marge went to the office, but Jack went to the party, and I went to the market.

Marge đã đến văn phòng, nhưng Jack đi dự tiệc, còn tôi thì đi chợ.

Bạn có thể khởi động bài học cùng FLYER bằng cách khám phá tổng quát về câu ghép thông qua video sau:

2. Cách hình thành câu ghép

Cách hình thành câu ghép
Cách hình thành câu ghép

2.1. Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb)

Chúng ta có thể kết nối các mệnh đề độc lập bằng những liên từ theo cấu trúc sau:

Mệnh đề độc lập thứ nhất; Trạng từ liên kết, Mệnh đề độc lập thứ hai

LƯU Ý: Trạng từ liên kết phải có dấu chấm phẩy (;) đi trước và dấu phẩy (,) phía sau.

Trạng từ liên kết chỉ sự thêm vào: additionally, also, besides, furthermore, moreover, in addition… 

Ví dụ:

  • They played some music by the Beatles; additionally, they did some songs by Elvis Presley.

Họ chơi một số bản nhạc của nhóm Beatles, ngoài ra, họ cũng chơi một số bài hát của Elvis Presley.

  • Her favorite animals are dogs; also, she likes cats.

Động vật yêu thích của cô ấy là chó; cô ấy cũng thích mèo nữa.

  • When you make dinner, remember that Pat doesn’t like chicken; in addition, she can’t eat shellfish. 

Khi bạn chuẩn bị bữa tối, nhớ là Pat không thích thịt gà; thêm vào đó, cô ấy không thể ăn động vật có vỏ (trai, sò, ốc…)

  • I heard this movie is terrible; besides, I hate horror films.

Tôi nghe nói bộ phim này rất kinh khủng; hơn nữa, tôi ghét phim kinh dị.

  • Derek is so intelligent; furthermore, he’s hard-working.

Derek rất thông minh; hơn nữa, anh ấy còn chăm chỉ.

Trạng từ liên kết chỉ sự mâu thuẫn hoặc trái ngược: contrary, conversely, however, if not, in contrast, nevertheless, nonetheless, on the other hand, otherwise…

Ví dụ:

  • You could fly via Singapore; however, this isn’t the only way.

Bạn có thể bay qua Singapore; tuy nhiên, đây không phải là đường duy nhất 

  • John has a black backpack; in contrast, his brother has a white one.

John có một cái balô màu đen; ngược lại, anh nó có một cái màu trắng.

  • I would have liked to stay in bed all day; instead, I got up and went to the park.

Tôi đã muốn ở trên giường cả ngày; nhưng thay vì vậy, tôi dậy và đi đến công viên.

  • You should hurry up; otherwise, you will be late.

Bạn nên nhanh lên; nếu không, bạn sẽ bị trễ.

  • You’re my friend; nonetheless, I feel like you’re taking advantage of me.

Bạn là bạn của tôi; dù vậy, tôi cảm thấy bạn đang lợi dụng tôi.

Trạng từ liên kết chỉ trật tự và thời gian: afterward, at last, currently, eventually, first, first of all, second/third/etc…, finally, immediately, later, meanwhile, next, then, previous…  

Ví dụ:

  • He ate six sandwiches for lunch; afterward, he felt ill.

Robert đã ăn sáu cái bánh mì kẹp vào bữa trưa; sau đó anh ấy cảm thấy khó chịu.

  • She gave Gary everything she had; at last, he left without saying goodbye.

Cô ấy trao cho Gary tất cả; cuối cùng, anh ta bỏ đi không một lời từ biệt.

  • He read her essay again; finally, he submitted.

Anh ấy đọc lại bài luận của mình; cuối cùng, anh ấy nộp bài.

Trạng từ liên kết chỉ sự so sánh: alternatively, comparatively, equally, likewise, similarly…

  • You could catch the 9:30 train; alternatively, you could wait for the 10:30 fast train.

Bạn có thể bắt chuyến tàu lúc 9:30; hoặc là, bạn có thể đợi chuyến tàu tốc hành lúc 10:30.

  • Jane grew up in New York City; similarly, her boyfriend grew up in inner-city Chicago.

Jane lớn lên ở thành phố New York; tương tự như vậy, bạn trai cô ấy lớn lên ở nội thành Chicago.

  • Chris always wanted to be a famous movie star; equally, his brother wanted to be a famous rock star.

Chris luôn muốn trở thành một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng; cũng như vậy, anh trai anh ấy muốn trở thành một ngôi sao nhạc rock nổi tiếng.

Trạng từ liên kết dùng nhấn mạnh: at least, certainly, definitely, in fact, indeed, in particular/particularly, naturally, of course, undoubtedly…

Ví dụ:

  • He works two jobs to make ends meet; at least, that was his reason for not having time to join us.

Anh ấy phải làm hai công việc để kiếm sống; ít nhất, đó là lý do của anh ấy cho việc không có thời gian tham gia cùng chúng tôi. 

  • He only paints with bold colors; indeed, he does not like pastels at all. 

Anh ấy chỉ vẽ với những màu đậm; quả thật, anh ấy không thích gam màu nhạt chút nào.

  • She doesn’t like swimming very much; in fact, she hates all sports!

Cô ấy không thích bơi lội; thật ra, cô ấy ghét tất cả các môn thể thao!

Trạng từ liên kết chỉ kết quả, hậu quả: accordingly, as a result, consequently/as a consequence, hence, therefore, thus…

Ví dụ:

  • Robert hadn’t enjoyed the play; as a result, he didn’t recommend it.

Robert không thích vở kịch;do đó anh ấy đã không giới thiệu nó.

  • Kathy tried her best to finish an important project; consequently, she was promoted.

Kathy đã cố gắng hết mình hoàn thành một dự án quan trọng; kết quả là, cô ấy được thăng chức.

  • They won the lottery; therefore, they are now rather rich.

Họ đã trúng số; do đó, bây giờ họ khá giàu.

Trạng từ liên kết để đưa ra ví dụ, làm rõ ý: for example, for instance, namely, notably…

Ví dụ:

  • We can prevent the spread of disease; for instance, we can wash our hands after using the restroom.

Chúng ta có thể ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật; chẳng hạn như rửa tay sau khi sử dụng nhà vệ sinh.

  • You need to pack the appropriate things for camping; for example, a sleeping bag will keep you warm.

Bạn cần mang theo những thứ thích hợp để cắm trại; ví dụ, một chiếc túi ngủ sẽ giữ ấm cho bạn.

LƯU Ý: Không dùng dấu phẩy sau “then” dù “then” cũng là trạng từ liên kết. 

Ví dụ:

  • He had checked the ledger thoroughly; then we mailed the invoices.
  • NOT: He had checked the ledger thoroughly; then, we mailed the invoices.

Đọc thêm về trạng từ trong tiếng Anh.

2.2. Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction)

Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp

Chúng ta thường nối các mệnh đề độc lập trong câu bằng các liên từ kết hợp: For, And, Nor, But, Or, Yet, So (Viết tắt là FANBOYS).

LƯU Ý: Ngoại trừ khi câu ngắn, còn thường thì phải dùng dấu phẩy trước liên từ kết hợp.

Từ vựngCách dùngVí dụ
ForDùng chỉ nguyên nhân. I went to the bank, for I needed some money.
Tôi đến ngân hàng vì tôi cần một số tiền.
AndĐây là liên từ được dùng nhiều nhất. Chúng ta dùng “and” khi:
– Muốn diễn đạt việc thêm điều gì/cái gì vào điều gì/cái gì khác. 
– Khi hành động/sự việc trong mệnh đề thứ hai diễn ra sau mệnh đề thứ nhất. 
– Khi mệnh đề thứ hai là hệ quả của mệnh đề thứ nhất. 
Rita enjoys playing tennis, and she likes cooking.
Rita thích chơi quần vợt, và cô ấy thích nấu ăn.

There was a loud bang, and the lights went out. 
Có tiếng nổ lớn, và rồi đèn tắt.

Ben went to bed early, and the next day he felt better.
Ben đã đi ngủ sớm, và ngày hôm sau anh ấy cảm thấy tốt hơn.
NorChúng ta dùng “nor” để nối 2 mệnh đề khi mệnh đề thứ nhất có từ phủ định (như “neither, never…”). 

LƯU Ý: Trong mệnh đề có “nor” phải dùng cấu trúc đảo ngữ, tức là sau “nor” chúng ta sẽ đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ.
We won’t be able to visit our friends, nor will they be able to visit us this summer.
Chúng tôi sẽ không thể đi thăm bạn bè, họ cũng sẽ không thể đến thăm chúng tôi vào mùa hè này.
ButDùng “but” khi mệnh đề thứ hai trái ngược hoặc mâu thuẫn với mệnh đề trước đó. Martha sprinted quickly, but she couldn’t catch Jim.
Martha chạy hết tốc lực, nhưng cô ấy không thể bắt kịp Jim.
OrChúng ta dùng “or” để bổ sung một lựa chọn khác. We thought we might go to see a film, or we might have dinner out.
Chúng tôi nghĩ chúng tôi có thể đi xem phim, hoặc chúng tôi có thể đi ăn tối ở ngoài.
YetYet” vừa có nghĩa là “nhưng” (như “but”), đồng thời cũng có nghĩa “tuy nhiên”, “mặc dù”. Nó diễn tả ý trái ngược so với ý trước đó. Paul’s crazy! He doesn’t like the house, yet he bought it anyway.
Paul điên rồi! Anh ấy không thích ngôi nhà, mặc dù vậy anh ấy vẫn mua nó
SoChúng ta dùng “so” khi mệnh đề thứ nhất là nguyên nhân của mệnh đề thứ hai.  She was not feeling alright, so she went to the doctor.
Cô ấy cảm thấy không ổn, vì vậy cô ấy đã đi bác sĩ.
Phân biệt cách dùng của “FANBOYS”

2.3. Sử dụng liên từ tương quan (correlative conjunction)

Liên từ tương quan là những cặp từ nối luôn luôn đi với nhau và không thể tách ra được. 

Ví dụ: both…and, either…or, just as…so, not only…but also, whether…or…

Cấu trúc dùng liên từ tương quan trong câu ghép:

Liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ hai

Ví dụ:

  • Either we will have apple pie, or we will have chocolate cake.

Chúng ta hoặc sẽ có bánh táo, hoặc sẽ có bánh sô cô la.

  • Just as baseball is loved in America, so cricket is loved in England.

Cũng như bóng chày được yêu thích ở Mỹ, môn cricket cũng được yêu thích ở Anh như vậy.

  • Neither does he need to work, nor does he want to.

Anh ta không cần làm việc, cũng không muốn làm.

  • Not only will we have apple pie, but we will also have chocolate cake.

Chúng ta không chỉ sẽ có bánh táo, mà chúng ta sẽ có bánh sôcôla nữa.

  • I don’t know whether they will go to the cinema, or they will go home to watch TV.

Tôi không biết liệu họ sẽ đến rạp chiếu phim, hay họ sẽ về nhà xem TV.

2.4. Sử dụng dấu chấm phẩy (semicolons) 

Chúng ta có thể kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy (;):

Mệnh đề độc lập 1; Mệnh đề độc lập 2

Ví dụ:

  • You can pay online; we accept all major credit cards.

Bạn có thể thanh toán trực tuyến; chúng tôi chấp nhận tất cả các thẻ tín dụng chính.

  • I made the cake; my sister decorated it.

Tôi làm bánh; chị tôi trang trí nó.

  • We don’t eat meat; we’re vegetarians.

Chúng tôi không ăn thịt; chúng tôi là người ăn chay.

LƯU Ý: Có những trường hợp chúng ta không nên dùng dấu chấm phẩy để lập thành câu ghép. 

Ví dụ trong câu này:

  • There was still work to do; they needed to rest and eat.

Vẫn còn việc phải làm; họ cần nghỉ ngơi và ăn uống.

→ Đây là 2 mệnh đề có ý nghĩa tương phản. Chúng ta cần một liên từ nối có nghĩa tương phản để làm rõ mối liên kết giữa 2 mệnh đề:

  •  There was still work to do, but/yet they needed to rest and eat.

Vẫn còn việc phải làm, nhưng họ cần nghỉ ngơi và ăn uống.

Chúng ta có thể dùng dấu gạch ngang (–) thay vì dấu chấm phẩy để nối hai mệnh đề độc lập trong câu ghép. 

Ví dụ:

  • He likes Marvel movies he would probably watch all of it at one stretch.

Anh ấy thích các phim Marvel – anh ấy có thể xem tất cả chúng liền một mạch.

  • Try to focus on your studies everyone else is working really hard.

Cố gắng tập trung vào việc học của bạn – những người khác đang học rất chăm chỉ đấy.

  1. Phân biệt câu ghép, câu phức và câu phức hợp

3.1. Câu phức là gì?

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu trong tiếng Anh

Câu phức (complex sentence) là câu có một mệnh đề chính (mệnh đề độc lập) và một hay nhiều mệnh đề phụ. 

Các mệnh đề được kết hợp bằng các liên từ phụ thuộc (although, because, if, since, unless, when, while…) hoặc các đại từ quan hệ (that, who, whom, which…).

Ví dụ:

  • She has been very lonely since her best friend moved away.

Cô ấy đã rất cô đơn từ khi người bạn thân nhất của cô ấy chuyển đi.

→ Mệnh đề chính: “She has been very lonely”; mệnh đề phụ: “since his best friend là moved away”.

  • If you want to study abroad, you should think about saving money from now.

Nếu bạn muốn đi du học, bạn nên nghĩ đến việc để dành tiền từ bây giờ.

→ Mệnh đề chính: “you should think about money saving from now”; mệnh đề phụ:If you want to study abroad”.

3.2. Câu phức hợp là gì?

Câu phức hợp (complex-compound sentence) là câu có hai hay nhiều mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ. Một câu phức hợp phải có ít nhất 2 mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • Usually, I take a walk every day when the sun sets, but it was raining today.

Tôi thường đi dạo mỗi ngày khi mặt trời lặn, nhưng hôm nay trời mưa.

→ 2 mệnh đề độc lập: “Usually I take a walk every day” và “it was raining today”; mệnh đề phụ: while the sun sets”.

  • After I got home from work, my friends invited me out, and I left my apartment again. 

Sau khi tôi đi làm về, các bạn mời tôi đi chơi, và tôi lại rời căn hộ của mình. 

→ Mệnh đề phụ:After I got home from work”; 2 mệnh đề độc lập:my friends invited me out” và “I left my apartment again”, nối với nhau bằng liên từ “and”.

3.3. Phân biệt câu ghép, câu phức và câu phức hợp

Câu ghépCâu phứcCâu phức hợp
– Có ít nhất 2 mệnh đề độc lập
– Không có mệnh đề phụ
– Ít nhất một mệnh đề độc lập 
– Ít nhất một mệnh đề phụ
– Ít nhất 2 mệnh đề độc lập
– Ít nhất một mệnh đề phụ
Nối các mệnh đề độc lập bằng:
– Liên từ kết hợp
– Trạng từ liên kết
– Liên từ tương quan 
– Dấu chấm phẩy
Nối các mệnh đề bằng: 
– Liên từ phụ thuộc 
– Các đại từ quan hệ
Nối các mệnh đề với nhau bằng: 
– Liên từ kết hợp
– Liên từ phụ thuộc
– Các đại từ quan hệ
Ví dụ: 
I lost my purse but there was no money in it. 
Tôi bị mất ví nhưng trong đó không có tiền.
→ 2 MĐ độc lập: “I lost my purse” và “there was no money in it”, nối với nhau bằng liên từ “but”.
Ví dụ:
I reported the theft because my ID was in the purse. 
Tôi đã báo cáo vụ trộm vì giấy tờ tùy thân của tôi nằm trong ví.
→ MĐ chính: “I lost my purse”MĐ phụ: “because my ID in the purse”.
Ví dụ:
Because my ID was in the purse, I reported the theft, but there was no money in it.
Vì giấy tờ tùy thân của tôi ở trong ví nên tôi đã báo mất trộm, nhưng không có tiền trong đó.
→ 2 MĐ chính: “I reported the theft” và “there was no money in it”; MĐ phụ: “Because my ID in the purse”.

Xem thêm về cách phân biệt câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp thông qua video sau:

4. Bài tập về câu ghép

1. Compound sentences are made up of two (or more)___

2. The instructor’s English is poor __ they all failed the exam.

3. Evan is my brother; __, I am not responsible for what he says.

4. Charlie must be driving back home; ___, he is not receiving your call.

5. The due date for the final paper has passed; ___, I could not submit mine on time.

6. The baby fell asleep __ the doorbell rang.

7. The law does not permit drinking and driving anytime; ___, there would be many more accidents.

8. He was severely injured; ___, he was near death by the time they reached him.

9. Living in big cities is convenient; ___, the cost of living is high.

10. They were unable to get the funding; ___, they had to abandon the project.

11. I don’t mind what we do tonight. We could go bowling, __ we could see a movie.

12. I called her many times ___ she didn’t answer the phone.

13. He is old ___ he is active.

14. Leave the house at once __ I will call the police.

15. I have never been to France, ___ have I been to Australia.

16. He’s got a really good job; ___, that’s what he says.

17. Money is a good servant ___ a bad master.

18. Eva was washing all the plates; ___, her husband cleaned the house.

19. Everybody listens to him; ___, he is respected by everyone.

20. He was getting late; ___, he patiently listened to the students.

Bài tập 4: Chọn “True” hoặc “False”

1. Câu ghép là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng các liên từ kết hợp, trạng từ liên kết, liên từ tương quan, hoặc bằng dấu chấm phẩy.

2. Có thể sử dụng trạng từ để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

3. “Besides” là một trạng từ liên kết dùng để chỉ sự mâu thuẫn hoặc trái ngược

4. “Afterward” là trạng từ liên kết chỉ trật tự và thời gian

5. Có thể sử dụng liên từ liên quan để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

6. Liên từ tương quan là những cặp từ nối luôn luôn đi với nhau và có thể tách ra được.

7. Có thể sử dụng dấu chấm để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

8. Câu phức hợp (complex-compound sentence) là câu có duy nhất một mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ.

9. Có thể sử dụng liên từ phụ thuộc để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu phức

10. Có thể sử dụng các đại từ quan hệ để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

Bài tập 5: Chọn các đặc điểm phù hợp với từng loại câu (một số đặc điểm thuộc nhiều hơn một loại câu)

1. Có ít nhất 2 mệnh đề độc lập

2. Không có mệnh đề phụ

3. Có ít nhất 1 mệnh đề phụ

4. Có ít nhất 1 mệnh đề độc lập

5. Nối các mệnh đề bằng liên từ phụ thuộc

6. Nối các mệnh đề bằng các đại từ quan hệ

7. Nối các mệnh đề bằng liên từ kết hợp

8. Nối các mệnh đề bằng trạng từ liên kết

9. Nối các mệnh đề bằng liên từ tương quan

10. Nối các mệnh đề bằng dấu chấm phẩy

Bài tập 4: Chọn “True” hoặc “False”

1. Câu ghép là câu có 2 hay nhiều mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng các liên từ kết hợp, trạng từ liên kết, liên từ tương quan, hoặc bằng dấu chấm phẩy.

2. Có thể sử dụng trạng từ để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

3. “Besides” là một trạng từ liên kết dùng để chỉ sự mâu thuẫn hoặc trái ngược

4. “Afterward” là trạng từ liên kết chỉ trật tự và thời gian

5. Có thể sử dụng liên từ liên quan để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

6. Liên từ tương quan là những cặp từ nối luôn luôn đi với nhau và có thể tách ra được.

7. Có thể sử dụng dấu chấm để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

8. Câu phức hợp (complex-compound sentence) là câu có duy nhất một mệnh đề chính và một hay nhiều mệnh đề phụ.

9. Có thể sử dụng liên từ phụ thuộc để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu phức

10. Có thể sử dụng các đại từ quan hệ để liên kết 2 mệnh đề độc lập thành một câu ghép

Bài tập 5: Chọn các đặc điểm phù hợp với từng loại câu (một số đặc điểm thuộc nhiều hơn một loại câu)

1. Có ít nhất 2 mệnh đề độc lập

2. Không có mệnh đề phụ

3. Có ít nhất 1 mệnh đề phụ

4. Có ít nhất 1 mệnh đề độc lập

5. Nối các mệnh đề bằng liên từ phụ thuộc

6. Nối các mệnh đề bằng các đại từ quan hệ

7. Nối các mệnh đề bằng liên từ kết hợp

8. Nối các mệnh đề bằng trạng từ liên kết

9. Nối các mệnh đề bằng liên từ tương quan

10. Nối các mệnh đề bằng dấu chấm phẩy

5. Tổng kết

Sau khi tìm hiểu qua bài viết và hoàn thành phần bài tập trên đây, FLYER tin chắc bạn đã phân biệt được rõ ràng câu ghép, câu phức cũng như câu phức hợp là gì rồi. Nhưng đừng quên áp dụng chúng thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts