Thông thường, trong tiếng Anh, nếu muốn hỏi một người rằng “Bạn thích đọc sách không?”, bạn sẽ sử dụng câu “Do you like reading book?” đúng không nào? Tuy nhiên, sẽ thật nhàm chán nếu bạn cứ lặp lại mỗi một cấu trúc ấy. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng câu “You like reading book, don’t you” để thay thế cho câu hỏi trên. Đây được gọi là câu hỏi láy đuôi. Thế thì câu hỏi láy đuôi là gì, được sử dụng ra sao và cách đặt câu hỏi như thế nào? Tất cả sẽ được FLYER giải đáp ngay sau đây!
1. Khái niệm câu hỏi láy đuôi
1.1. Câu hỏi láy đuôi là gì?
Câu hỏi láy đuôi (hay còn gọi là Tag Question) là dạng câu hỏi Yes/ No đặc biệt bao gồm 2 phần: phần đầu là mệnh đề chính; phần sau là dạng nghi vấn và được ngăn cách với phần trước bởi dấu phẩy.
- Mệnh đề chính: chủ ngữ + động từ (+ tân ngữ)
- Phần câu hỏi đuôi: trợ động từ/động từ khuyết thiếu + đại từ
-> Cấu trúc tổng quát của câu hỏi láy đuôi:
Chủ ngữ + động từ (+ tân ngữ), trợ động từ/ động từ khuyết thiếu + đại từ?
Câu trả lời cho câu hỏi đuôi là dạng YES/ NO và tùy theo câu hỏi mà câu trả lời sẽ có những sắc thái khác nhau.
Ví dụ:
- She is your girlfriend, isn’t she?
-> Mệnh đề chính của câu là “She is your girlfriend”. Trong đó, “she” là chủ ngữ, “is” là động từ và “your girlfriend” là tân ngữ. Phần câu hỏi đuôi là “isn’t she” bao gồm trợ động từ là “isn’t” và đại từ là “she”.
- You speak English, don’t you?
(Bạn nói tiếng Anh, đúng không?)
- He isn’t a teacher, is he?
(Anh ấy không phải là giáo viên đúng không?)
1.2. Cách dùng câu hỏi láy đuôi
Câu hỏi láy đuôi thường được sử dụng với 2 mục đích chính: dùng để hỏi hoặc dùng để xác nhận thông tin. Câu hỏi đuôi ở 2 dạng này không có sự khác biệt về mặt cấu trúc, người nghe chỉ có thể căn cứ vào tình huống, mục đích của người nói để phân biệt.
1.2.1 Dùng để hỏi
Khi dùng để hỏi, câu hỏi đuôi sẽ thực hiện chức năng như một câu nghi vấn là để tìm ra thông tin. Câu trả lời trong trường hợp này thường là Yes/ No và có thể kèm theo mệnh đề chứa thông tin để bổ trợ.
Ví dụ:
- He went to the party last night, didn’t he?
(Anh ấy đã đến buổi tiệc vào hôm qua đúng không?)
Câu hỏi đuôi này dùng để tìm thông tin là “anh ấy có đến buổi tiệc vào tối qua hay không”. Với trường hợp này, ta có thể trả lời:
-> Yes, he went to the party last night.
(Đúng vậy! Anh ấy đã đến buổi tiệc vào tối qua.)
hoặc
-> No, he didn’t go to the party last night.
(Không, tối qua anh ấy không đến bữa tiệc.)
1.2.2. Dùng để xác nhận thông tin
Trong một số trường hợp, người nói đã biết được câu trả lời nhưng vẫn đặt câu hỏi. Lúc này, câu hỏi đuôi được sử dụng nhằm mục đích xác nhận lại thông tin hay tìm kiếm sự đồng tình từ người đối diện.
Ví dụ:
- The picture is so beautiful, isn’t it?
Bức tranh thật đẹp nhỉ?
- The bus isn’t coming, is it?
Xe buýt đang đến đúng không?
Lưu ý:
Để có thể xác định chính xác mục đích của câu hỏi láy đuôi, bạn có thể căn cứ vào ngữ điệu của người nói:
- Nếu người nói xuống giọng khi đặt câu hỏi, điều này đồng nghĩa với việc họ chỉ cần xác nhận thông tin chứ không thực sự muốn hỏi.
- Ngược lại, khi người nói lên giọng ở câu hỏi láy đuôi, điều này tượng trưng cho việc họ đang tìm kiếm thông tin, câu trả lời từ đối phương.
1.3. Cách tạo câu hỏi đuôi
Tùy theo chủ ngữ và động từ của câu, bạn sẽ tạo được những câu hỏi đuôi dạng khác nhau. Tuy nhiên, để tạo ra bất kỳ câu hỏi đuôi nào, bạn đều phải thực hiện những bước sau đây:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ và động từ chính của câu.
- Bước 2: Chuyển chủ ngữ thành đại từ phù hợp và đặt vào câu hỏi láy đuôi.
- Bước 3: Dựa vào dạng thức (số ít/ số nhiều) và thì của động từ ở mệnh đề chính để xác định trợ động từ/ động từ khuyết thiếu ở câu hỏi láy đuôi. Sau khi đã xác định được, bạn chuyển trợ động từ/ động từ khuyết thiếu đó sang thể ngược lại (khẳng định sang phủ định và phủ định sang khẳng định). Trong trường hợp nếu câu không có trợ động từ ta có thể dùng do, does, did để thay thế.
Ví dụ:
She does housework everyday.
(Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.)
-> Trong đó, chủ ngữ của câu là “she” và động từ chính là “does”. Chủ ngữ “she” vốn dĩ đã là đại từ nên bạn sẽ giữ nguyên khi đặt vào câu hỏi láy đuôi. Về động từ “does”, dựa vào dạng thức của động từ là số ít (có “es”), bạn xác định được trợ động từ là “does”. Tiếp đến, bạn thay đổi “does” từ thể khẳng định sang phủ định. Như vậy, bạn có câu hỏi láy đuôi như sau:
-> She does housework everyday, doesn’t she?
(Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày phải không?)
Xem thêm: Sau like dùng to V hay V-ing? 5 cách “I like…” hay hơn
2. Một số cấu trúc câu hỏi láy đuôi
Sau khi đã tìm hiểu cấu trúc tổng quát, mời bạn tham khảo các cấu trúc câu hỏi láy đuôi theo thì qua phần sau đây.
2.1. Cấu trúc câu hỏi đuôi thì hiện tại
Động từ thường | Động từ To be | |
---|---|---|
Cấu trúc thể khẳng định | Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S? | – Mệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S? Lưu ý: Với trường hợp chủ ngữ là “I”, bạn có công thức: – Mệnh đề khẳng định, aren’t I? |
Ví dụ | – You like reading books, don’t you? (Bạn thích đọc sách đúng không?) – She goes to school 5 days a week, doesn’t she? (Cô ấy đến trường 5 ngày 1 tuần đúng không?) | – I am sick, aren’t I? (Tôi bị bệnh phải không?) – Your mom is cooking, isn’t she? (Mẹ bạn đang nấu ăn đúng không?) |
Cấu trúc thể phủ định | Mệnh đề phủ định, do/ does + S? | Mệnh đề phủ định, am/is/are + S? |
Ví dụ | – Your sister doesn’t like watching tv, does she? (Chị của bạn không thích xem TV đúng không?) – You usually don’t go to school on time, do you? (Bạn thường không đến trường đúng giờ phải không?) | – Your father isn’t a teacher, is he? (Bố bạn không phải giáo viên đúng không?) – You aren’t doing homework, are you? (Bạn đang không làm bài tập phải vậy không?) |
Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP
2.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi thì quá khứ
Động từ thường | Động từ To be | |
---|---|---|
Cấu trúc thể khẳng định | Mệnh đề khẳng định, didn’t + S? | Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t + S? |
Ví dụ | – Tom missed the bus yesterday, didn’t he? (Tom bị lỡ chuyến xe bus vào hôm qua đúng không?) – You passed the exam with a good result, did you? (Bạn đã vượt qua kỳ thi với một kết quả tốt đúng không?) | – The weather here was cold, wasn’t it? (Thời tiết ở đây đã rất lạnh đúng không?) – Your parents were cooking together at 7 pm yesterday, weren’t they? (Bố mẹ bạn đang nấu ăn cùng nhau vào 7 giờ tối hôm qua đúng không?) |
Cấu trúc thể phủ định | Mệnh đề phủ định, did + S? | Mệnh đề phủ định, was/were + S? |
Ví dụ | – Anna didn’t go to the library, did she? (Anna đã không đến thư viện đúng không?) – All children didn’t have to go to school in winter, did they? (Tất cả trẻ em không phải đến trường vào mùa đông trước, đúng vậy chứ?) | – I wasn’t wrong, was I? (Tôi đã không sai, đúng không?) – Your sisters weren’t sleeping at that time, were they? (Những người chị của bạn đã không ngủ vào thời điểm đó phải không?) |
2.3. Cấu trúc câu hỏi đuôi thì tương lai
Cấu trúc thể khẳng định | Mệnh đề khẳng định, won’t + S? |
Ví dụ | She will have a party next month, won’t she? (Cô ấy sẽ có một buổi tiệc vào tháng sau đúng không?) |
Cấu trúc thể phủ định | Mệnh đề phủ định, will + S? |
Ví dụ | Peter won’t go to Canada next semester, will he? (Peter sẽ không đi Canada vào học kỳ tới, phải vậy không?) |
Xem thêm: Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất dành cho bạn (có bài tập thực hành và đáp án)
2.4. Cấu trúc câu hỏi đuôi thì hoàn thành
Cấu trúc thể khẳng định | Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S? |
Ví dụ | – Your brother has studied English for 7 years, hasn’t he? (Anh bạn học tiếng Anh 7 năm rồi phải không?) – You have lived here since 2010, haven’t you? (Bạn sống ở đây từ 2010 đúng không?) |
Cấu trúc thể phủ định | Mệnh đề phủ định, have/has/had + S? |
Ví dụ | – He hasn’t met his friend since she moved to London, has he? (Anh ấy đã không còn gặp bạn mình kể từ khi cô ấy chuyển tới London phải không?) – Her parents haven’t gone to the market, have they? (Bố mẹ cô ấy không còn đến siêu thị nữa phải không?) |
2.5. Cấu trúc câu hỏi láy đuôi thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thể khẳng định | Cấu trúc thể phủ định |
S + am/is/are + V_ing, isn’t/ aren’t + S? Ví dụ: It is raining, isn’t it? Trời đang mưa phải không? | S + am/is/are + not + V_ing, am/is/are + S? Ví dụ: It isn’t raining, is it? Trời đang không mưa đúng không? |
Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)
Tìm hiểu thêm về cấu trúc câu hỏi láy đuôi:
3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng câu hỏi láy đuôi
Để có thể chinh phục cấu trúc câu hỏi láy đuôi thì việc nắm vững quy tắc chuyển chủ ngữ từ mệnh đề chính sang câu hỏi đuôi là vô cùng quan trọng. FLYER đã giúp bạn tổng hợp các chủ ngữ được sử dụng phổ biến trong câu hỏi đuôi trong bảng sau đây:
3.1. Cách chuyển chủ ngữ ở mệnh đề chính sang câu hỏi đuôi
Chủ ngữ của mệnh đề chính | Phần câu hỏi đuôi | Ví dụ |
---|---|---|
“Everyone”, “Everybody”, “Anybody”, “Anyone” | “They” | – Somebody has just left, haven’t they? (Có ai đó vừa mới rời khỏi đây đúng không?) – No one in your family is taller than Lisa, are they? (Không ai trong gia đình bạn cao hơn Lisa đúng không?) |
Đại từ | Lặp lại đại từ | He is a student, isn’t he? (Anh ấy là học sinh đúng không?) |
Danh từ | Đại từ thay thế tương ứng | Your parents don’t get up early, do they? (Bố mẹ của bạn không dậy sớm, phải vậy không?) |
Đại từ bất định (everything/nothing) | It | Nothing ever happens around here, doesn’t it? (Không có chuyện gì xảy ra gần đây đúng không?) |
This, that | It | This is your house, isn’t it? (Đây là nhà của bạn phải không?) |
These, those | They | These are your books, aren’t they? (Đây là những quyển sách của bạn phải không?) |
3.2. Cách chuyển động từ ở mệnh đề chính sang trợ động từ trong câu hỏi láy đuôi
Động từ mệnh đề | Phần câu hỏi đuôi | Ví dụ |
Trợ động từ | Lặp lại trợ động từ | You don’t like this book, do you? (Bạn không thích quyển sách này phải không?) |
Động từ thường | Trợ động từ tương ứng | Your friend does homework everyday, doesn’t she? (Bạn của bạn làm bài tập về nhà mỗi ngày đúng không?) |
4. Các cấu trúc câu hỏi láy đuôi đặc biệt
Bên cạnh câu hỏi đuôi theo thì, một số cấu trúc khác như câu hỏi đuôi với “Let’s”, “have to” và với động từ khiếm khuyết như “must”,… cũng được sử dụng vô cùng phổ biến. Với các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt như trên sẽ có cách thức biến đổi thế nào? Cùng FLYER đi tìm lời giải ngay nhé!
Dạng câu hỏi | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi đuôi khi mệnh đề chính chứa “Let’s” | – Câu bắt đầu bằng “Let’s” với mục đích rủ rê thì câu hỏi đuôi sẽ là “Shall we”. – “Let’s” trong câu xin phép thì câu hỏi đuôi dùng “Will you”. – Trong câu đề nghị, tìm kiếm sự giúp đỡ chứa “Let’s” thì câu hỏi đuôi sẽ là “May I”. | Let’s hang out, shall we? (Chúng ta ra ngoài nhé!) Let us use your TV, will you? (Chúng tôi dùng TV của bạn được chứ?) Let me give you a hand, may I? (Tôi giúp bạn một tay nhé?) |
Câu hỏi láy đuôi khi mệnh đề chính chứa động từ khuyết thiếu “Have to” | Đối với các động từ khiếm khuyết như “has”, “have”, “had to” câu hỏi láy đuôi sẽ dùng “do”, “does”, “did”. | – Your children have to go to school now, don’t they? (Bọn trẻ phải đi học ngay bây giờ đúng không?) – She had to work until midnight yesterday, didn’t she? (Hôm qua cô ấy phải làm việc đến tận khuya đúng không?) |
Câu hỏi đuôi khi mệnh đề chính chứa chủ ngữ I + động từ trần thuật | Trong trường hợp này, chủ ngữ của câu hỏi đuôi sẽ được xác định căn cứ vào chủ ngữ của mệnh đề sau động từ trần thuật. | I think she is quite beautiful, isn’t she? (Tôi nghĩ cô ấy khá xinh đẹp, phải không?) |
Câu hỏi đuôi khi mệnh đề chính chứa “used to” | Ở câu hỏi đuôi, ta sẽ dùng “didn’t” | He used to be a doctor, didn’t he? (Anh ấy đã từng là một bác sĩ đúng không?) |
Câu hỏi đuôi với “would rather”, “had better” | – Khi mệnh đề chính chứa “would rather”, câu hỏi đuôi sẽ dùng “would”. – Khi mệnh đề chính chứa “had better”, câu hỏi đuôi dùng “had”. | – We’d better go to the hospital, wouldn’t we? (Chúng ta nên đến bệnh viện đúng chứ?) – I had better tell my mom the result, hadn’t I? (Tôi nên nói cho mẹ tôi biết kết quả bài thi đúng không?) |
Câu hỏi đuôi khi mệnh đề chính chứa “wish” | Khi gặp “wish”, bạn sẽ phải dùng “may” trong câu hỏi đuôi. | Anna wishes to meet Taylor Swift, may he? (Anna ước được gặp Taylor Swift đúng không?) |
Câu hỏi đuôi của câu cảm thán | Đại từ trong câu hỏi đuôi sẽ được chia theo danh từ của mệnh đề chính, động từ chia dạng am/is/ are. | What a lovely cat, isn’t it? (Thật là một chú mèo đáng yêu đúng không?) |
Câu hỏi đuôi khi mệnh đề chính chứa“must” | – “Must” dùng khi chỉ sự cấm đoán: câu hỏi đuôi vẫn dùng “must”. – “Must” được dùng để chỉ sự cần thiết: câu hỏi đuôi dùng needn’t. – “Must” dùng trong trường hợp chỉ sự phỏng đoán: Câu hỏi đuôi dùng trợ động từ chia theo thì. | You mustn’t hang out after 9 PM, must you? (Bạn không được ra ngoài sau 9 giờ tối đúng chứ?) You must prepare carefully for the trip, needn’t you? (Cậu cần phải chuẩn bị cẩn thận cho chuyến đi sắp tới phải không?) It must be a useful book, isn’t it? (Đó hẳn là một quyển sách hữu ích đúng không?) |
Câu hỏi đuôi có chủ ngữ là “One” | Khi chủ ngữ trong mệnh đề chính là “one” thì trong mệnh đề câu hỏi đuôi, bạn sẽ sử dụng “you” hoặc “one”. | One can be one’s master, can’t one/you? Mỗi người đều có thể kiểm soát bản thân, đúng không? |
5. Cách trả lời câu hỏi láy đuôi
Để trả lời dạng câu hỏi láy đuôi, bạn cần phải chú ý cả mệnh đề chính và phần câu hỏi đuôi. Nếu đồng ý với quan điểm của người nói, bạn có thể trả lời với cấu trúc “Yes, subject + trợ động từ tương ứng”. Ngược lại, nếu không đồng ý, bạn có thể trả lời theo cấu trúc “No, subject + trợ động từ tương ứng”.
Ví dụ:
They are friendly people, aren’t they?
Họ rất thân thiện đúng không?
Cách trả lời:
- Đồng ý: Yes, they are.
- Không đồng ý: No, they aren’t.
6. Bài tập trắc nghiệm về câu hỏi láy đuôi
7. Tổng kết
Những kiến thức FLYER chia sẻ chắc hẳn cũng đã phần nào giúp bạn giải đáp những thắc mắc về câu hỏi láy đuôi. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để có thể vận dụng một cách tốt nhất cấu trúc câu vô cùng hay ho trong tiếng Anh này bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm