Cấu trúc ”Apologize”: Quên “Sorry” đi, thử ngay cách nói sau đây nhé! (Có bài tập và đáp án)

Từ lúc mới làm quen với tiếng Anh, bạn đã sớm được học các câu như “Sorry!”, “I’m sorry!”, hoặc những câu khác với từ “Sorry” để nói lời xin lỗi rồi đúng không? Đây là một cấu trúc rất cơ bản mà đa số ai cũng biết kể cả những người không được tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên. Dù vậy, nếu có lúc bạn thấy nhàm chán với cách nói này, hãy thử chuyển sang cấu trúc “Apologize” với nghĩa tương tự nhé! 

Trong bài viết bên dưới, FLYER không chỉ đề cập khái niệm và cách dùng chi tiết của “Apologize” mà còn phân biệt cấu trúc này với “Sorry” để bạn sử dụng thành thạo hơn đó. Cùng tìm hiểu thôi nào!

1. Khái niệm cấu trúc “Apologize”

“Apologize” là một nội động từ có nghĩa tiếng Việt là “xin lỗi”, “tạ lỗi”, được dùng trong cấu trúc “Apologize” như một lời xin lỗi trang trọng, lịch sự vì đã gây ra những vấn đề hoặc tình huống khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh có một cấu trúc cùng nghĩa với “Apologize” khá quen thuộc với hầu hết chúng ta, đó là “Sorry”. 

Cách phát âm của “Apologize” là /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/. Ngoài ra, “Apologize” còn có thể viết là “Apologise” theo tiếng Anh – Anh. 

Cấu trúc “Apologize” là gì?
Cấu trúc “Apologize” là gì?

2. Cấu trúc “Apologize” chi tiết

“Apologize” đóng vai trò động từ trong câu và được theo sau bởi hai giới từ “to” và “for”. Cụ thể ta có công thức sau: 

S + apologize + to somebody + for something (N/ V-ing).
Cấu trúc chi tiết “Apologize”

Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó xin lỗi một người khác vì điều gì.”, trong đó: 

  • to somebody: (xin lỗi) đến ai 
  • for something: (xin lỗi) vì điều gì
  • N: danh từ
  • V-ing: động từ nguyên mẫu thêm “-ing”

Ví dụ:

  • He apologized to me for being late. 

(Anh ấy xin lỗi tôi vì đã đến muộn.) 

  • My friends apologize to you for not inviting you to the party. 

(Bạn tôi xin lỗi bạn vì đã không mời bạn đến bữa tiệc.)

Khi dùng cấu trúc này, bạn cần lưu ý một số điều sau: 

  • “Apologize” được chia thì theo chủ ngữ và ngữ cảnh trong câu. 
  • Bạn có thể sử dụng cả hai hoặc 1 trong 2 thành phần “to somebody” và “for something” trong câu tùy vào nội dung muốn diễn đạt.

Ví dụ: 

  • We apologize for canceling the meeting without informing you. 

(Chúng tôi xin lỗi vì đã hủy cuộc hẹn mà không báo cho bạn biết.)

  • He apologized to me.

(Anh ấy xin lỗi tôi.)

Cấu trúc chi tiết “Apologize”
Cấu trúc chi tiết “Apologize”

3. Phân biệt cấu trúc “Apologize” với cấu trúc “Sorry”

Như đã đề cập, cấu trúc “Sorry” trong tiếng Anh cũng được dùng để xin lỗi, tạ lỗi tương tự “Apologize”. Tuy nhiên, giữa hai cấu trúc này lại có một số điểm khác biệt về cách dùng. Cụ thể như sau: 

ApologizeSorry
Đóng vai trò động từ trong câu, được dùng như một động từ. 
Lời nhận lỗi có thể chân thành, hối lỗi hoặc không. 
Mang tính trang trọng, lịch sự, có thể dùng trong giao tiếp bằng lời hoặc văn bản viết tay.  
Đóng vai trò tính từ trong câu, được dùng như một tính từ. 
Lời xin lỗi một cách chân thành, người nói thực sự hối lỗi về những rắc rối gây ra.
Mức độ cảm xúc và tình cảm cao.
Ngoài cách dùng để xin lỗi, tạ lỗi, trong một số trường hợp, “Sorry” còn được dùng để thể hiện niềm cảm thông với người khác hoặc bày tỏ sự thất vọng, chán chường của người nói.
Mang tính thân mật hơn “Apologize”, thường được dùng trong các cuộc hội thoại hằng ngày. 
Ví dụ: I apologized to him for not replying to his email. (Tôi xin lỗi anh ấy vì đã không trả lời email của anh.)Ví dụ: I’m sorry for not replying to your email. (Tôi xin lỗi vì đã không trả lời email của bạn.)I’m sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi phải nghe điều này.)
Phân biệt cấu trúc “Apologize” với cấu trúc “Sorry”
Phân biệt cấu trúc “Apologize” với cấu trúc “Sorry”
Phân biệt cấu trúc “Apologize” với cấu trúc “Sorry”

Như vậy, bạn đã hoàn thành phần kiến thức của cấu trúc “Apologize” rồi đó, thật ngắn gọn và đơn giản bạn nhỉ? Để củng cố lại bài học, mời bạn cùng FLYER luyện tập một chút với các bài tập nhỏ dưới đây nhé!

4. Luyện tập (kèm đáp án)

Welcome to your Bài tập Cấu trúc Apologize

5. Tổng kết

Qua bài viết trên, bạn có thể thấy kiến thức cấu trúc “Apologize” khá ngắn gọn và đơn giản đúng không nào? Tóm lại, “Apologize” đi với hai giới từ với hai ý nghĩa khác nhau, bao gồm “to” – xin lỗi đến ai đó, và “for” – xin lỗi vì điều gì. Ngoài ra, để phân biệt giữa “Apologize” và “Sorry”, bạn có thể ghi nhớ một điểm khác biệt lớn, đó là “Apologize” đóng vai trò động từ trong câu, trong khi “Sorry” được dùng như một tính từ. 

Đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập nhiều hơn bạn nhé! Tại đây, FLYER có vô số đề thi “xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn cùng giao diện đầy màu sắc bắt mắt cho bạn tha hồ vừa học vừa chơi thỏa thích. Buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị lắm đó!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Kim Cat
    Kim Cat
    “Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

    Related Posts