Chúng ta đều biết “appreciate” có nghĩa là “trân trọng” nhưng không phải ai cũng biết cách dùng cấu trúc với “appreciate” sao cho đúng. Biết được điều này, FLYER đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của “appreciate” trong bài viết dưới đây. Các bạn cùng theo dõi nhé!
1. “Appreciate” là gì?
“Appreciate” là một động từ, thường được sử dụng với ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi trọng việc gì đó hay ai đó.
Ví dụ:
- Minh really appreciates his wife.
Minh rất trân trọng người vợ của mình.
- Your efforts are greatly appreciated.
Những nỗ lực của bạn được đánh giá cao.
“Appreciate” còn mang ý nghĩa là cảm kích vì một hành động hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Thanks for coming to my Graduation party. I appreciate it.
Cảm ơn bạn vì đã đến lễ tốt nghiệp của tôi. Tôi rất cảm kích vì điều đó.
- I would appreciate any comments you might have.
Tôi sẽ rất cảm kích với bất kỳ bình luận nào của bạn.
“Appreciate” còn có một ý nghĩa là gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua một thời gian nhất định.
Ví dụ:
- The price of your home appreciated by 20%.
Giá trị căn nhà của bạn đã tăng lên 20%.
- How much will your new home appreciate in value?
Ngôi nhà mới của bạn sẽ tăng giá bao nhiêu?
- The value of our house has appreciated by 50 percent in the last two years.
Giá trị căn nhà của chúng tôi đã tăng 50% trong hai năm qua.
“Appreciate” còn có nghĩa là nhận ra một điều gì đó là đúng sự thật.
Ví dụ:
- I appreciate that this is a difficult decision for you.
Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn.
- The experience helped me appreciate some of the difficulties people face.
Những kinh nghiệm có được giúp tôi nhận ra một số khó khăn mà con người phải đối mặt.
2. Cách dùng “Appreciate” trong tiếng Anh
Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, chúng ta sử dụng “appreciate” theo một trong ba cấu trúc dưới đây:
2.1. Cấu trúc Appreciate + danh từ/cụm danh từ
Cấu trúc đầu tiên này được sử dụng để thể hiện ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao hay biết ơn ai đó vì điều gì hay hành động nào đó.
S + appreciate + Noun/ Pronoun
Ví dụ:
- We really appreciate all the help you gave us.
Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.
- I would appreciate it if you could let me know that information.
Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể cho tôi biết thông tin đó.
- I appreciate your making the effort to come.
Tôi đánh giá cao nỗ lực của bạn để đến đây.
Xem thêm: 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ (+ BÀI TẬP)
2.2 Cấu trúc Appreciate V-ing
S + appreciate + (Somebody) + V_ing/ Gerund
Ví dụ:
- I appreciate having the opportunity to work with you.
Tôi rất biết ơn vì có cơ hội làm việc với bạn.
- We would appreciate you letting us know his new address.
Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn cho chúng tôi biết về địa chỉ mới của anh ấy.
- They appreciate having a new contract.
Họ trân trọng việc có một hợp đồng mới.
- I appreciate having time off work.
Tôi trân trọng việc có thời gian nghỉ làm.
Xem thêm: Muốn giỏi tiếng Anh bạn bắt buộc phải biết về danh động từ (Gerund)
2.3. Cấu trúc Appreciate + that + mệnh đề
Với cấu trúc này, “appreciate” được sử dụng để thể hiện ý nghĩa hiểu, thừa nhận hay nhận ra một điều gì hay một sự thật nào đó.
S + Appreciate + That + S + V + O
Ví dụ:
- I really appreciated that you were honest with me about what happened in class.
Tôi hiểu là bạn đã thành thật với tôi về chuyện đã xảy ra trong lớp học.
- We didn’t appreciate that he was in trouble.
Chúng tôi đã không nhận ra anh ấy đang gặp khó khăn.
- I appreciate that you need that amount of money.
Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.
Xem thêm: Mệnh đề trong tiếng Anh: 6 cấu trúc quan trọng cần phải nhớ! (Kèm bài tập và đáp án)
2.4. Cấu trúc Appreciate + Wh-question
S + appreciate + Wh_question + S + V + O
Ví dụ:
- I don’t think that you will appreciate how expensive it will be.
Tôi không nghĩ bạn biết nó đắt như thế nào.
- He appreciates how beautiful she is.
Anh ấy biết cô ấy xinh đẹp thế nào.
Xem thêm: Thành thạo 15 từ để hỏi Wh-question giúp bạn hỏi cực chuẩn trong tiếng Anh
2.5. Cấu trúc đặc biệt: Appreciate + By/ agaisnt
“Appreciate” được sử dụng ở đây để thể hiện ý nghĩa gia tăng về giá trị hay giá cả của hàng hóa hay mặt hàng nào đó qua một thời gian nhất định.
S + Appreciate + By/ against + Something
Ví dụ:
- This car has appreciated by 40 percent.
Chiếc xe này đã tăng lên 40%.
- The pound has appreciated against the euro.
Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro.
3. Từ vựng liên quan đến “appreciate”
3.1. Từ đồng nghĩa
Liệu có phải chỉ có từ “appreciate” có nghĩa là trân trọng, đánh giá cao? Chắc chắn là không rồi! Vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem ngoài “appreciate” ra thì chúng ta có thể sử dụng từ nào để thay thế nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Be indebted | /biː ɪnˈdet.ɪd/ | Mang ơn |
Take account of | /teɪk əˈkaʊnt əv/ | Nhận ra, tính đến |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Đánh giá, phán xét |
Prize | /praɪz/ | Đánh giá cao |
Applaud | /əˈplɔːd/ | Tán thưởng, đồng tình |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Tận hưởng, trân trọng |
Freak out on | /friːk aʊt ɒn/ | Ngạc nhiên về |
Savor | /ˈseɪ.vɚ/ | Thưởng thức, tận hưởng |
Give thanks | /ɡɪv θæŋks/ | Biết ơn |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | Hoan nghênh, đón nhận |
Gain | /ɡeɪn/ | Tăng |
Treasure | /ˈtreʒ.ər/ | Quý trọng |
Realize | /ˈrɪə.laɪz/ | Nhận ra |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, nâng cao |
Rise | /raɪz/ | Tăng lên |
Esteem | /ɪˈstiːm/ | Kính trọng, trân trọng |
Be aware of | /biː əˈweər əv/ | Nhận biết, nhận thức |
Respect | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng |
Comprehend | /ˌkɒm.prɪˈhend/ | Thấu hiểu |
Honor | /ˈɒn.ər/ | Tôn vinh, trân trọng |
Love | /lʌv/ | Yêu quý |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận thức, nhận thấy |
Be cognizant | /biː ˈkɒɡ.nɪ.zənt/ | Nhận thức rõ ràng |
Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | Tăng cường |
Inflate | /ɪnˈfleɪt/ | Thổi phồng lên |
Apprehend | /ˌæp.rɪˈhend/ | Nắm bắt |
Recognize | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | Công nhận, nhận biết |
Acknowledge | /əkˈnɒl.ɪdʒ/ | Thừa nhận, công nhận |
Savvy | /ˈsæv.i/ | Hiểu, hiểu biết |
Sympathize with | /ˈsɪm.pə.θaɪz wɪð/ | Thông cảm với |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu, hiểu ý |
Admire | /ədˈmaɪər/ | Ngưỡng mộ, chiêm ngưỡng |
Adore | /əˈdɔːr/ | Yêu thích, ngưỡng mộ |
Cherish | /ˈtʃer.ɪʃ/ | Trân trọng, nâng niu |
Extol | /ɪkˈstəʊl/ | Khen ngợi |
Like | /laɪk/ | Đồng ý, tán thưởng |
Look up to | /lʊk ʌp tuː/ | ngưỡng mộ, tôn trọng |
Praise | /preɪz/ | Khen ngợi |
Rate highly | /reɪt ˈhaɪ.li/ | Đánh giá cao |
Relish | /ˈrel.ɪʃ/ | Yêu thích |
Value | /ˈvæl.juː/ | Đánh giá |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Gia tăng |
Grow | /ɡrəʊ/ | Phát triển |
Raise the value of | /reɪz/ | Tăng giá trị của |
Be conscious of | /biːˈkɒn.ʃəs əv/ | Có ý thức về |
Apprise | /əˈpraɪz/ | Cho biết |
3.2. Từ trái nghĩa
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, “appreciate” cũng có những từ trái nghĩa. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Be critical | /biːˈkrɪt.ɪ.kəl/ | Chỉ trích |
Lose value | /luːz ˈvæl.juː/ | Mất giá trị |
Disparage | /dɪˈspær.ɪdʒ/ | Chê bai, gièm pha |
Criticize | /ˈkrɪt.ɪ.saɪz/ | Chỉ trích, phê bình |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Bỏ mặc |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | Giảm dần |
Depreciate | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Giảm giá |
Disregard | /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Xem thường |
Overlook | /ˌəʊ.vəˈlʊk/ | Nhìn ra, nhận ra |
4. Chú ý về cách dùng “Appreciate” trong tiếng Anh
Để tránh các sai lầm khi sử dụng cấu trúc với “appreciate”, các bạn cần phải lưu ý một vài điều sau:
– Chúng ta không sử dụng “appreciate” trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn.
– Không có cụm động từ với “appreciate”.
– Giới từ duy nhất có thể đứng trước “appreciate” là “to” trong cấu trúc to + V.
Ví dụ:
- She appreciates your support so much.
Cô ấy rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.
=> She is appreciating your support so much. (Không dùng câu này)
Trên đây là những lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý khi sử dụng.
Xem thêm: Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng
5. Tổng kết về cấu trúc Appreciate:
Appreciate có nghĩa là đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, nhận thức, trân trọng.
Các cấu trúc Appreciate bao gồm:
– Appreciate V-ing
– Appreciate something/somebody
– Appreciate + that/wh-question + mệnh đề
Câu “I appreciate…” được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh với ý nghĩa “Tôi trân trọng… (1 ai đó hay điều gì đó)”.
VD:
– I appreciate that (Tôi trân trọng điều đó).
– I truly appreciate your help (Tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn).
6. Bài tập
Lời kết
Như vậy, sau khi học xong bài ngày hôm nay, các bạn đã biết được ý nghĩa và cách dùng của “appreciate” rồi đúng không nào? FLYER hy vọng rằng các bạn sẽ chăm chỉ luyện tập cấu trúc với “appreciate” để chúng ta có thể tự tin làm bài tập và giao tiếp tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: