Cấu trúc “as … as” là một trong những cấu trúc thường xuyên được sử dụng nhất trong Tiếng Anh. Việc nằm lòng các cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện cũng như đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra. Hãy cùng FLYER tìm hiểu các cấu trúc “as … as” phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng của chúng ngay trong bài viết sau đây nhé!
1. “As…as” là gì?
“As … as” có nghĩa tiếng Việt là “giống/ như”, thường dùng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, hiện tượng khác trong một ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
- This apple pie was as delicious as the one my mother used to make.
Chiếc bánh táo này cũng ngon như chiếc mà mẹ mình từng làm.
=> “as delicious as” trong ví dụ này được sử dụng để so sánh độ ngon của “chiếc bánh táo này” với “chiếc bánh táo mà mẹ mình từng làm”.
- Country life is not always as peaceful as people living in the city think.
Cuộc sống thôn quê không phải lúc nào cũng yên bình như những người sống ở thành phố nghĩ.
=> “as peaceful as” trong ví dụ này được dùng để so sánh sự yên bình của “cuộc sống thôn quê” trên thực tế với “cuộc sống thôn quê” mà người thành phố nghĩ.
Tìm hiểu các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
2. Cấu trúc “as…as” trong câu so sánh
“As … as” là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong câu so sánh bằng với tính từ, trạng từ hoặc trong câu so sánh “gấp … lần”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc này trong phần sau đây.
2.1 Cấu trúc “as ADJ as” trong so sánh bằng
Cấu trúc “as … as” trong so sánh bằng với tính từ được sử dụng khi ta muốn so sánh 2 yếu tố ngang bằng nhau.
Cấu trúc:
S1 + V + as + Adj + as + S2
Trong đó:
S1: Chủ ngữ 1
V: Động từ
Adj: Tính từ
S2: Chủ ngữ 2
Ví dụ:
- The kitty has grown as big as a book.
Chú mèo con đã lớn bằng một cuốn sách.
=> Cấu trúc “as … as” trong so sánh bằng với tính từ “big” được sử dụng trong câu này để so sánh 2 yếu tố là “chú mèo con” và “quyển sách” to ngang bằng nhau.
- Our English teacher is as pretty as a fairy.
Cô giáo dạy tiếng Anh của chúng ta xinh như một nàng tiên.
- Tommy is as tall as Peter.
Tommy cao bằng Peter.
2.2 Cấu trúc “as ADV as” trong so sánh bằng
Cấu trúc:
S1 + V + as + Adv + as + S2
Trong đó, “Adv” là trạng từ.
Ví dụ:
- I do not drive as carefully as Jane.
Mình không lái xe cẩn thận như Jane.
- Tracy grows vegetables as well as flowers.
Tracy trồng rau cũng giỏi như trồng hoa vậy.
- My father usually drives the car as slowly as traffic allows.
Bố mình thường lái xe chậm như mức mà giao thông cho phép.
2.3 Cấu trúc “as … as” trong so sánh “gấp…lần”
Cấu trúc “as … as” này được dùng để so sánh đối tượng này này có điều gì hơn gấp mấy lần so với đối tượng khác.
Cấu trúc:
S1 + V1 + số lần gấp + as + Adj/ Adv + as + S2
Trong đó, số lần gấp gồm: twice , three times, four times, …, seven times,…
Ví dụ:
- John is twice as big as Lisa.
John lớn hơn Lisa gấp 2 lần.
- They study Math 3 times as hard as us.
Học học môn toán chăm chỉ gấp 3 lần chúng ta.
- Jenny’s house is three times as big as our house.
Ngôi nhà của Jenny rộng gấp ba lần ngôi nhà của chúng tôi.
3. Các cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh phổ biến
Ngoài các cấu trúc “as … as” trong câu so sánh, sau đây hãy cùng FLYER tìm hiểu về những cấu trúc “as … as” mang nghĩa khác được người bản địa sử dụng phổ biến.
3.1 Cấu trúc “as soon as”
“As soon as” mang ý nghĩa là “ngay khi”, có chức năng như một liên từ phụ thuộc trong câu, được dùng để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động hoặc sự việc nào đó.
Lưu ý về vị trí của “As soon as”:
- Cụm từ “as soon as” có thể đứng ở giữa câu hoặc đầu câu.
- “As soon as” luôn đặt trước một mệnh đề điều kiện (mệnh đề nói đến hành động hoặc sự việc xảy ra trước).
3.1.1 Cấu trúc “as soon as” ở thì hiện tại
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một thói quen hay hành động nào đó được lặp đi lặp lại nhiều lần.
Cấu trúc:
S1 + V1 (present simple) + as soon as + S2 + V2 (present simple)
Trong đó, “present simple” là thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- My sister watches TV as soon as she arrives home.
Em gái mình xem TV ngay khi em ấy về đến nhà.
- Jane checks her phone for messages as soon as she wakes up in the morning.
Jane kiểm tra tin nhắn điện thoại ngay khi cô ấy thức dậy vào buổi sáng.
- My sister cooks dinner and cleans the house as soon as she finishes her work.
Chị gái mình nấu bữa tối và dọn dẹp nhà cửa ngay sau khi chị ấy hoàn thành công việc của mình.
3.1.2 Cấu trúc “as soon as” ở thì quá khứ
Ở thì quá khứ, cấu trúc “as … as” này được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau một hành động hay sự việc nào khác ở trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + V1 (past simple) + as soon as + S2 + V2 (past simple/ past perfect)
Trong đó:
Past simple: Thì quá khứ đơn
Past perfect: Thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
- It started raining as soon as Lisa got out of the car.
Trời bắt đầu đổ mưa ngay khi Lisa ra khỏi xe.
- I felt more awake as soon as I drank a cup of coffee.
Mình cảm thấy tỉnh táo hơn ngay khi uống một cốc cà phê.
- Dana started chatting with her friends as soon as she had finished her English homeworks.
Dana bắt đầu trò chuyện với bạn bè ngay sau khi cô ấy hoàn thành bài tập tiếng Anh của mình.
3.1.3 Cấu trúc “as soon as” ở thì tương lai
Ở thì tương lai, cấu trúc “as soon as” dùng để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó được dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc:
S1 + V1 (simple future) + as soon as + S2 + V2 (present simple/ present perfect)
Trong đó:
Simple future: Thì tương lai đơn
Present perfect: Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- I will come to your birthday party as soon as I can.
Mình sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của bạn ngay khi có thể.
- As soon as it stops raining, Ben will go to school.
Ngay khi trời hết mưa, Ben sẽ đi học.
- Matthew will study abroad as soon as he has graduated.
Matthew sẽ đi du học ngay khi cậu ấy vừa tốt nghiệp.
3.1.4 Cấu trúc “as soon as” trong câu mệnh lệnh
Cấu trúc “as soon as” dùng trong câu mệnh lệnh mang tính gấp gáp, diễn tả hành động hay sự việc được nhắc đến cần phải được thực hiện ngay.
Ví dụ:
- Call me back as soon as you arrive home.
Gọi lại cho tôi ngay khi bạn về đến nhà.
- Turn off the light as soon as you leave the house.
Tắt đèn ngay khi bạn rời khỏi nhà.
Tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc “As soon as” kèm các lưu ý, bài tập
3.1.5 “As soon as possible” (ASAP)
Cụm từ “as soon as possible” mang nghĩa là “càng sớm càng tốt” hoặc “nhanh nhất có thể”, có cách viết tắt thường thấy là “ASAP”. Cụm từ này cùng cách viết tắt “ASAP” được dùng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý hạn chế sử dụng nó trong các văn cảnh cần sự trang trọng.
Ví dụ:
- We were very keen to start studying a new subject as soon as possible.
Chúng mình rất muốn bắt đầu học môn học mới càng sớm càng tốt.
- Please send me the video as soon as possible!
Hãy gửi video cho mình càng sớm càng tốt!
- Jane, finish your homework as soon as possible.
Jane, hoàn thành bài tập về nhà của cậu càng sớm càng tốt.
3.2 Cấu trúc “as well as”
“As well as” tương tự như từ “and” cùng cấu trúc “not only… but also”, mang ý nghĩa là “cũng như”, “vừa… vừa” hay “không những… mà còn”. Cấu trúc “as … as” này đóng vai trò liệt kê những sự vật, hiện tượng hay đặc điểm tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào phần thông tin được đưa ra phía sau.
Cấu trúc:
Adj/ Noun/ Phrase/ Clause + as well as + Adj/ Noun/ Phrase/ Clause
Trong đó:
Noun: Danh từ
Phrase: Cụm từ
Clause: Mệnh đề
Ví dụ:
- They never speak as well as the parrot.
Chúng không bao giờ nói tốt được như con vẹt.
- Mary is clever as well as beautiful.
Mary vừa thông minh vừa xinh đẹp.
- Tim can sing as well as play the guitar.
Tim có thể hát cũng như chơi đàn ghi ta.
Tìm hiểu nhiều hơn về cấu trúc “as well as” trong tiếng Anh
3.3 Cấu trúc “as good as”
Ngoài nghĩa so sánh “giỏi như, tốt như,…”, cấu trúc “as good as” còn mang ý nghĩa là “gần như”.
Cấu trúc:
S + V + as good as + Sth
Ví dụ:
- Well, maybe your reason is not as good as you think.
Chà, có lẽ lý do của bạn không gần như bạn nghĩ.
- Mary is as good as tired.
Mary gần như kiệt sức
- This biscuit tastes as good as the one I bought yesterday.
Bánh quy này có hương vị gần như cái tôi đã mua ngày hôm qua.
3.4 Cấu trúc “as much as”/ “as many as”
“As much as” và “as many as” đều mang ý nghĩa là “hầu như”, “nhiều như”; tuy nhiên, “as much as” được dùng với danh từ không đếm được, trong khi “as many as” lại dùng với danh từ số nhiều.
Cấu trúc “as much as”:
S1 + V1+ as much as + S2 + V2
Ví dụ:
- He likes basketball as much as he likes hockey.
Anh ấy thích bóng rổ nhiều như anh ấy thích khúc côn cầu.
- My teacher told my brother to read as much as he could.
Cô giáo bảo anh trai mình đọc nhiều sách như anh ấy có thể.
- Jane studies as much as her friends do.
Jane học nhiều như các bạn của cô ấy.
Cấu trúc “as many as”:
S1 + V1 + as many as + S2 + V2
= S1 + V1 + as many + N + as + S2 + V2
Ví dụ:
- He watches as many as twenty movies every month.
Anh ấy xem tới hai mươi bộ phim mỗi tháng.
- They aren’t as many as I imagined.
Họ không đông như mình tưởng tượng.
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (+ bài tập áp dụng)
3.5 Cấu trúc “as far as”
“As far as” nghĩa là “xa tận”, “đến tận”, “đến mức mà”. “As far as” nếu được đặt ở đầu câu sẽ mang nghĩa là “theo như”, dùng để đưa ra ý kiến và quan điểm của người nói về sự hạn chế của một việc nào đó được thực hiện hoặc độ can thiệp của ai đó đối với một vấn đề.
Cách dùng và cấu trúc cụ thể của “as far as” như sau:
”As far as” để chỉ sự giới hạn về địa điểm:
Cấu trúc:
S + V + as far as + N
Ví dụ:
- I will go along with my parents as far as the station.
Mình sẽ đi cùng với bố mẹ đến tận nhà ga.
- Please turn right at that corner and keep on as far as the Landmark 81 building.
Vui lòng rẽ phải ở góc đó và tiếp tục đi đến tận tòa nhà Landmark 81.
- They went as far as the bookstore to purchase that novel.
Họ đã đi đến tận hiệu sách để mua cuốn tiểu thuyết đó.
“As far as” để chỉ giới hạn về phạm vi quan điểm:
Cấu trúc 1:
As far as + S + V, clause
Ví dụ:
- As far as I know, Tim’s the best student.
Theo như mình biết, Tim là học sinh giỏi nhất.
- As far as I can see, Louis always tells lies.
Theo như mình có thể thấy, Louis luôn nói dối.
- As far as I can remember, My father had never even sold this photograph.
Theo như mình có thể nhớ, bố mình thậm chí chưa bao giờ bán bức ảnh này.
Cấu trúc 2:
As far as + N + be + concerned, Clause
Ví dụ:
- As far as I am concerned, they have got a deal.
Theo như mình được biết, họ đã có một thỏa thuận.
- As far as I am concerned, educational games are important for children.
Theo mình, trò chơi mang tính giáo dục rất quan trọng với trẻ em.
Cấu trúc 3:
S + V + O + as far as it goes
Ví dụ:
- It’s a good article as far as it goes.
Đó là một bài viết tốt trong chừng mực.
- What Jane says is true as far as it goes.
Trong một chừng mực nào đấy thì những điều Jane nói là đúng.
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “As far as” trong tiếng Anh.“As far as” là gì? Khám phá các ứng dụng quan trọng bạn không nên bỏ qua
3.6 Cấu trúc “as early as”
“As early as” có nghĩa là “sớm nhất vào”, “ngay từ”. Cấu trúc “as … as” này là một cấu đơn giản và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm diễn ra sự việc hay hành động nào đó.
Cấu trúc:
Clause + as early as + time
Ví dụ:
- We will come back next week, as early as Thursday.
Chúng tôi sẽ trở lại vào tuần sau, ngay vào thứ 5.
- They invented this machine as early as the 18th century.
Họ đã phát minh ra chiếc máy này ngay từ thế kỷ thứ 18.
- That building was built as early as the beginning of the 19th century.
Tòa nhà đó đã được xây dựng ngay từ đầu thế kỷ thứ 19.
3.7. Cấu trúc “as long as”
Cấu trúc “as … as” này không chỉ mang ý nghĩa so sánh trong cấu trúc so sánh bằng mà còn là một cụm từ cố định mang ý nghĩa “miễn là”, “miễn như”. Ngoài ra đây còn là một liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến trong tiếng Anh. “As long as” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hay 1 thời kỳ ở hiện tại hoặc nói về một điều kiện nào đó để vế trước có thể xảy ra.
Với ý nghĩa “miễn là”:
S1 + V1 (Present Simple/ Simple Future) + as long as + S2 + V2 (Present Simple)
Ví dụ:
- Jane can have a kitty as long as she promises to take care of it.
Jane có thể có một con mèo con miễn là cô ấy hứa sẽ chăm sóc nó.
- I know it is difficult to complete but as long as we put in the effort, we can do everything in our power.
Mình biết rất khó để hoàn thành nhưng miễn là chúng ta nỗ lực, chúng ta có thể làm mọi thứ trong khả năng của mình.
Khi diễn tả thời gian của hành động:
S + V + as long as + period of time
Trong đó, “period of time” là khoảng thời gian diễn ra hành động được đề cập.
Ví dụ:
- Our neighbors never invited us inside their house for as long as 3 months.
Hàng xóm của chúng mình không bao giờ mời chúng mình vào nhà của họ trong vòng 3 tháng qua.
- All I had to do was to study hard for as long as 2 weeks.
Tất cả những gì mình phải làm là học tập chăm chỉ trong vòng 2 tuần.
4. Các cụm từ có thể thay thế cho cấu trúc “as…as”
Ngoài các cấu trúc “as … as” kể trên còn rất nhiều từ và cụm từ khác có thể thay thế mà vẫn mang nét nghĩa tương tự như: Bằng nhau, như nhau, giống như,… Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bảng sau nhé!
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Alike | Như nhau | – For the first few months, all babies looked alike so I couldn’t tell which was which. Trong vài tháng đầu tiên, tất cả các em bé trông như nhau nên mình không thể phân biệt được bé nào với bé nào. |
As if/as though | Cứ như là, như thể là | – John acted as though he had never seen me before when I had just met him at lunch. John đã hành động như thể cậu ấy chưa bao giờ gặp mình trước đây, trong khi mình vừa gặp cậu ấy vào bữa trưa. – The sound is as if you are miles away. Âm thanh như thể là bạn đang ở cách xa hàng dặm. |
Equal | Bằng nhau | – This box may look bigger than that box, but in fact they are roughly equal in volume. Hộp này có thể trông lớn hơn hộp kia, nhưng thực tế chúng có thể tích gần bằng nhau. |
Equivalent | Tương đương | – Is $100 equivalent to about £60? 100 Đô la có tương đương với khoảng 60 bảng Anh không? |
Like | Như là, giống nhau | – Tommy looks like his father and his brother. Tommy trông giống bố và anh trai của cậu ấy. |
Same | Giống như, như nhau | – Lisa’s the same age as me. Tuổi của Lisa và mình như nhau. |
Similar | Tương tự, tương đồng, giống | – Mary is very similar in appearance to her mother. Mary có ngoại hình rất giống mẹ. |
Cùng tìm hiểu rõ hơn về các cấu trúc “as…as” trong video sau đây:
5. Bài tập cấu trúc “as…as”
5.1. Chọn đáp án chính xác
5.2. Điền đúng các cấu trúc “as … as” sau vào chỗ trống
as long as / as soon as / as soon as possible / as early as
5.3. Điền vào chỗ trống
5.4. Chọn đáp án chính xác
5.5. Các câu sau đúng hay sai
Lời kết
Qua bài viết trên, bạn có thể thấy rằng có rất nhiều cấu trúc “as … as” trong tiếng Anh, phổ biến nhất là “as soon as”, “as long as”, “as well as”,… với cách dùng phong phú trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để ghi nhớ các cấu trúc “as … as” tốt hơn, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên và chăm chỉ nhé! Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: