“Ask SB to V” có phải dùng để hỏi? Mở rộng hiểu biết về động từ “ask” chỉ trong 5 phút

Động từ “ask” trong tiếng Anh thường được dịch là “hỏi”, dùng để người nói/ người viết thắc mắc về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc “ask Sb to V” lại không hoàn toàn mang nghĩa là “hỏi”, tiếng Anh thật “kì lạ” bạn nhỉ? Sau đây, FLYER sẽ mách nhỏ với bạn một vài thông tin thú vị về cấu trúc này nhé!

ask sb to v
Ask Sb to V

1. Động từ “Ask”

Khác với các từ khác, “ask” chỉ có một loại từ duy nhất – đó chính là động từ. 

ask sb to v
Động từ “ask”

Về cách phát âm, “ask” được phát âm là /ɑːsk/ hoặc /æsk/.

Theo từ điển Cambridge, “ask” có những nghĩa sau:

Nghĩa từ “ask”Ví dụ
(1) Hỏi ai đó hoặc mong muốn biết câu trả lời từ ai.– Minh asked a question about Vietnam history.
Minh đã hỏi một câu hỏi về lịch sử Việt Nam.

Minh asked Lan about the holiday.
Minh đã hỏi Lan về kì nghỉ lễ.

– She asked when her father came back.
Cô ấy đã hỏi xem khi nào ba cô ấy trở về.
(2) Hỏi và mời ai đó đến nơi nào đó với bạn hoặc đến nhà bạn.– I have just asked Quang to the party.
Tôi vừa mời Quang đến bữa tiệc
(3) Thể hiện rằng bạn muốn ai đó  làm gì, cho bạn cái gì hoặc cho phép bạn làm gì.– He asked his son if he could pick him up in the afternoon.
Ông ấy hỏi con trai của mình xem cậu ấy có thể đón ông ấy vào buổi chiều được không.

– You ought to go to the dentist and ask for advice.
Bạn nên đến nha sĩ và xin thêm lời khuyên.

– Before hanging out with friends, I have to ask my parents for permission.
Trước khi ra ngoài chơi với bạn bè, tôi phải xin phép bố mẹ.
(4) Mong muốn hoặc đòi hỏi điều gì.Asking me to take care of their children all day is a bit much.
Mong muốn tôi chăm sóc những đứa con của họ cả ngày là hơi nhiều.

2. Cấu trúc “Ask Sb to V”

Nhìn chung, động từ “ask” thể hiện những thắc mắc, yêu cầu hoặc mong muốn của người nói. Do đó, cấu trúc “ask Sb to V” cũng mang những nghĩa tương tự.

Trước tiên, bạn cần nắm vài thông tin về các từ viết tắt trong cấu trúc này:

  • “Sb” là viết tắt của “somebody”, ý chỉ trong cấu trúc này là “ai đó, một người nào đó”. Khi ghép vào một câu cụ thể, bạn sẽ thay thế từ này thành các từ chỉ người phù hợp dựa vào ngữ cảnh.
  • “to” là từ nối.
  • “V” là viết tắt của “verb”, có thể là động từ chỉ hành động hoặc động từ to be. Khi ghép vào câu, “verb” cũng được thay thế thành các động từ phù hợp dựa vào ngữ cảnh.
ask sb to v
“Ask Sb to V” – viết tắt

Cách sử dụng cấu trúc “Ask Sb to V” như sau:

NghĩaVí dụ
(1) Nhờ ai làm gì– You had better ask your teacher to give you some necessary learning advice.
Bạn tốt hơn hết là nên nhờ cô giáo của mình cho bạn thêm lời khuyên học tập cần thiết.
(2) Yêu cầu ai làm gì– They asked him to come back home and change the clothes as they were not suitable.
Họ đã yêu cầu anh ấy về nhà và thay quần áo vì chúng không phù hợp.
(3) Mời ai làm gì– Yesterday, Linh asked Jane to come to the ceremony.
Ngày hôm qua, Linh mời Jane đến dự lễ kỉ niệm.

– My grandparents asked us to stay for the whole month when we had summer holiday.
Ông bà tôi đã mời chúng tôi ở lại cả tháng khi chúng tôi nghỉ hè.

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Remind + to V/Ving: Công thức chi tiết kèm ví dụ, bài tập

3. Một số cấu trúc liên quan

3.1. Cụm từ gần nghĩa “Ask sb to V”

Như đã nêu ở trên, cấu trúc “Ask Sb to V” có ba nghĩa chính, tương ứng với mỗi nghĩa sẽ có những từ hoặc cụm từ gần nghĩa riêng.

ask sb to v
Cụm từ gần nghĩa “Ask sb to V”

Cách dùng cấu trúc “Ask”

Từ/cụm cấu trúc gần nghĩa

Ví dụ

Nhờ ai làm gì

ask Sb for Sth

  • I asked the waiter for another spoon.

Tôi đã nhờ anh phục vụ cho chiếc dĩa khác.

request + Sb + to +V

  • They requested us to hold a meeting to discuss the problem.

Họ đã nhờ chúng tôi mở một cuộc họp để thảo luận về vấn đề.

have + Sb + V

  • Minh had Nam repair the Iphone last week.

Minh đã nhờ Nam sửa Iphone vào cuối tuần trước.

get + Sb + to + V

  • Mai got Linh to look after her pet when she went on a picnic.

Mai nhờ Linh chăm sóc vật nuôi của cô ấy khi cô ấy đi dã ngoại.

Yêu cầu ai làm gì

ask Sb for Sth

  • I always ask the waiter for extra cheese on my spaghetti.

Tôi luôn luôn yêu cầu nhà hàng thêm phô mai cho món mỳ Ý của tôi.

request + Sb + to +V

  • Our boss requested us to leave work late.

Sếp của chúng tôi đã yêu cầu chúng tôi dời công việc muộn.

demand + to + V

He demanded to see our boss.

Anh ấy yêu cầu gặp sếp của chúng tôi.

expect + Sb + to + V

  • Jane just expected me to help her.

Jane chỉ yêu cầu tôi giúp cô ấy.

Mời ai làm gì

invite + Sb + to V

  • Michelle invited us to come to the party the day after.

Michelle đã mời chúng tôi tới bữa tiệc vào ngày hôm sau.

ask + Sb + out

  • Duong asked Hung out to the cinema that night.

Dương đã mời Hùng đi xem phim vào đêm đó.

ask + Sb + over for +Sth

  • Peter has asked me over for lunch tomorrow.

Peter mới hỏi mời tôi bữa trưa vào ngày mai.

ask + Sb + round to + Sth

  • Daisy has asked her best friend round to dinner next Monday.

Daisy mời bạn thân của cô ấy đến bữa tối vào tối thứ hai tới.

Mời ai đó vào nhà

ask + Sb + in

  • I would like to ask you in for coffee.

Tôi muốn mời bạn vào để uống cà phê.

3.2. Cấu trúc liên quan “ask”

Ngoài những cấu trúc trên, động từ “ask” còn một số cấu trúc phổ biến khác. FLYER xin giới thiệu đến bạn như sau:

Cấu trúcNghĩaVí dụ
ask + Sb + to leavekhiến ai bỏ việc– They asked me to leave as they thought I had broken the rules.
Họ khiến tôi bỏ việc vì họ nghĩ tôi đã phá vỡ quy định.
ask yourself somethingcân nhắc điều gì cẩn trọng– He should ask himself why no one wants to work with him.
Anh ấy cần cân nhắc thận trọng lại xem lí do tại sao không ai muốn làm việc cùng anh ấy.
ask + Sb + for interviewmời ai đó đến để bạn phỏng vấn về công việc– He asked seven candidates for the interview instead of ten.
Anh ấy mời bảy thí sinh đến phỏng vấn về công việc thay vì mười.
ask + Sb + backmời ai quay lại phỏng vấn vì công việc lần hai– I did badly in the interview and I wasn’t asked back.
Tôi đã làm thật chán ở buổi phỏng vấn và tôi không được mời phỏng vấn lần hai.
be asking for troublecó thể gây ra vấn đề cho bạn– If you talk to him when he is angry, you are asking for trouble.
Nếu bạn cố nói chuyện với anh ấy khi anh ấy đang tức giận, bạn có thể tạo ra một vấn đề đấy.
ask + after + SbHỏi thăm ai đó, thường là về sức khỏe của họ– Tell your grandmother that I was asking after her.
Nói với bà của bạn rằng tôi có lời hỏi thăm sức khỏe của bà.

3.3. Phân biệt “ask Sb to V” với “ask for Sb” và “ask Sb for”

ask sb to v
Cấu trúc liên quan “ask”
Cấu trúcask + Sb + to Vask Sb for Sthask for Sb
Cách dùngYêu cầu ai làm gì.Muốn ai đó cho bạn cái gì (không mang tính bắt buộc).Nói rằng bạn muốn gặp hoặc nói chuyện với ai đó.
Ví dụ– I asked him to throw away trash after school.
Tôi yêu cầu anh ấy vứt rác sau giờ học.
– I asked the waitress for extra ketchup on my pizza.
Tôi hỏi phục vụ cho tôi thêm tương cà chua cho món pizza của tôi.
– A young lady has just asked for you.
Một người phụ nữ trẻ vừa nói rằng muốn gặp bạn.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Ask sb to V”

Để sử dụng cấu trúc cho phù hợp và đúng cách, bạn cần chú ý ngữ cảnh của câu.

Khi làm bài đọc hoặc nghe có sử dụng cấu trúc “ask Sb to V”, bạn cần dựa vào ngữ cảnh trong câu, nhất là các từ khóa để xác định chính xác nhất nghĩa của cấu trúc này.

Cần chú ý chia động từ cho động từ “ask” như các động từ thường khác. Bạn có thể dựa vào các dấu hiệu của thì như trạng từ, trạng từ chỉ thời gian,… để chia thì phù hợp.

5. Bài tập

Cùng luyện tập thêm một số bài tập sau để thành thạo hơn các cấu trúc với động từ “ask” nhé!

6. Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER đã điểm lại toàn bộ kiến thức cơ bản nhất liên quan đến cấu trúc “ask Sb to V” rồi. Bạn có thể thấy, cấu trúc “ask sb to V” không chỉ có một nghĩa đơn giản lại có rất nhiều nghĩa khác nhau, có thể là lời yêu cầu, mong muốn hoặc mời ai làm gì đó. Ngoài cấu trúc này, động từ “ask” còn có nhiều cấu trúc khác mà bạn cần nắm để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Dung Pham
    Dung Pham
    "Never make the world change your smile, let your smile change the world"

    Related Posts