Cách dùng chi tiết cấu trúc “avoid”: “Tránh” ngay những lỗi cơ bản này nhé!

Cùng mang nghĩa tránh xa điều gì đó có hại, nhưng cấu trúc “avoid” và cấu trúc “prevent” lại có thể khá khác nhau về cách cấu thành và ngữ cảnh sử dụng. Do đó, khi gặp phải một câu kiểm tra trắc nghiệm có hai phương án này, chắc hẳn không ít bạn sẽ phải “vò đầu bứt tai”. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc và cách dùng của “avoid” và so sánh với ý nghĩa, cách dùng của “prevent”. Hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé!

1. Cấu trúc “avoid” là gì?

“Avoid” là ngoại động từ, mang nghĩa là “tránh, né, tránh xa, ngăn ngừa việc gì đó không tốt cho bản thân” hoặc “bản thân không muốn làm”.

Cấu trúc avoid
Cấu trúc avoid

Cấu trúc: 

Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Ví dụ:

My Dad took a detour to avoid the traffic jam.

Bố mình đi đường vòng để tránh tắc đường.

We have successfully avoided annoying neighbors for days.

Chúng tôi đã tránh né thành công những người hàng xóm phiền phức trong nhiều ngày.

You should avoid drinking alcohol, it’s not good for your health.

Bạn nên tránh uống rượu đi, nó không tốt cho sức khoẻ đâu

2. Cách dùng chi tiết của cấu trúc “avoid”

Qua phần trên chắc hẳn các bạn đã hiểu được sơ lược về ý nghĩa của cấu trúc “avoid”. Trong phần này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn cách dùng của cấu trúc này nhé. Cấu trúc “avoid” có hai cách dùng chính, sự khác biệt giữa hai cách dùng này không quá lớn. 

2.1. Để né tránh người nào đó hoặc một việc gì trong hiện tại

Cách dùng đầu tiên của cấu trúc “avoid” là dùng với nghĩa “tránh khỏi, né khỏi điều gì”

Ví dụ:

Daniel is only 15 years old, so he always avoids drinking.

Daniel mới 15 tuổi nên cậu ấy luôn tránh uống rượu.

Do you think Jane is avoiding me? 

Bạn có nghĩ Jane đang tránh mặt mình không? 

Due to stomach pain, she avoids eating spicy food.

Do bị đau dạ dày nên cô tránh ăn đồ cay.

Ví dụ cấu trúc avoid
Ví dụ cấu trúc avoid

2.2. Để né tránh một điều gì đó trong tương lai

​​Với cách dùng 2, cấu trúc “avoid” được dùng với nghĩa “để tránh xa ai đó hoặc cái gì đó” trong tương lai, ngăn một điều gì xấu xảy ra.

Ví dụ:

We should not drive too fast to avoid car accidents.

Chúng ta không nên lái xe quá nhanh để tránh tai nạn xe cộ.

You should avoid further delays.

Bạn nên tránh sự chậm trễ hơn nữa.

You and your sister need to talk together to avoid conflicts.

Cậu và chị gái cần nói chuyện với nhau để tránh xảy ra mâu thuẫn.

3. Phân biệt cấu trúc “avoid” với cấu trúc “prevent”

3.1. Ý nghĩa

“Prevent” có nghĩa là “ngăn cản điều gì” hay “ngăn cản ai làm gì đó”. Có thể thấy, 2 động từ “avoid” và “prevent” trên khác nhau về mặt ý nghĩa.

Ví dụ:

How can I avoid paying too much money?

Làm cách nào để tránh phải trả quá nhiều tiền?

How to prevent a conflict?

Làm thế nào để ngăn cản một cuộc xung đột?

He grabbed my shoulder to prevent me from falling.

Anh ấy nắm lấy vai tôi để ngăn tôi không bị ngã.

3.2. Cấu trúc

Để phân biệt 2 cấu trúc này xem có điểm gì giống và khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc của “prevent”.

Cấu trúc "prevent"
Cấu trúc “prevent”

Cấu trúc:

Prevent + someone + from something/ V-ing 

Hoặc

Prevent something

Như vậy, cấu trúc 2 của “prevent” có sự tương đồng với cấu trúc “avoid”, còn cấu trúc đầu tiên thì khác hoàn toàn.

Ví dụ: 

The heavy rain prevented us from driving home. 

Cơn mưa lớn đã ngăn cản chúng tôi lái xe về nhà. 

Nobody can prevent us from winning the championship.

Không ai có thể ngăn cản chúng tôi giành chức vô địch.

The storm prevented me from leaving.

Cơn bão đã ngăn tôi rời khỏi.

3.3. Cách sử dụng

Cấu trúc “prevent something” chỉ sử dụng khi người nói đã lường trước được một việc chưa xảy ra (thì mới có thể ngăn chặn được đó), còn cấu trúc “avoid something” thì thường sử dụng cho việc đã và đang xảy ra rồi. Như vậy, cách sử dụng của 2 cấu trúc này là hoàn toàn khác nhau. 

Ví dụ:

Their timely action prevented an accident.

Hành động kịp thời của họ đã ngăn chặn được một vụ tai nạn

=> Trong ví dụ này, vấn đề “tai nạn” vẫn chưa xảy ra, và “họ” đã ngăn chặn được nó nên chúng ta dùng “prevent” trong câu này. 

Ví dụ cấu trúc prevent
Ví dụ cấu trúc prevent

You should avoid ​​smoking after meals.

Bạn nên tránh hút thuốc sau bữa ăn. 

=> Trong ví dụ này, ta thấy đây là một lời khuyên ai đó nên “dừng hút thuốc sau bữa ăn”. Có thể thấy đây là một hành động đã và đang xảy ra, vì vậy chúng ta dùng cấu trúc “avoid”. 

Cùng quan sát bảng sau để phân biệt rõ hơn 2 cấu trúc này nhé:

Đặc điểmAvoidPrevent
Ý nghĩatránh, né, tránh xa, ngăn ngừa việc gì đó không tốt cho bản thân hoặc bản thân không muốn làm.Ngăn cản điều gì, ngăn cản ai làm gì đó.
Cấu trúcAvoid + Noun/ Pronoun/ V-ingPrevent + someone + from something/ V-ingPrevent something
Cách sử dụngĐể né tránh người nào đó hoặc một điều gì đó trong hiện tại và tương lai.Dùng khi người nói đã lường trước được một việc chưa xảy ra và ngăn chặn được đó.
Phân biệt cấu trúc “avoid” và “prevent”

4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “avoid”

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “avoid”
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “avoid”

Để sử dụng thành thạo cấu trúc này, tránh gặp phải một số sai sót không đáng có, dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc “avoid” dành cho bạn:

  • Động từ “avoid” sẽ được chia tùy vào chủ ngữ và thì của câu là gì.

Ví dụ:

Jane usually avoids her old friends.

Jane thường hay tránh mặt các bạn cũ.

I stand away from Daniel’s dog to avoid being bitten.

Mình luôn đứng cách xa con chó của Daniel để tránh bị cắn.

  • Cấu trúc “avoid” đi với các danh từ, đại từ hay động từ thêm “ing”. Ngoài ra “avoid” không được kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to”.

Ví dụ:

Câu đúng: I’m on a diet, so I avoid overeating.

Mình đang trong quá trình ăn kiêng, vì vậy mà mình tránh ăn quá nhiều

Câu sai: I’m on a diet, so I avoid to overeat.

FAQs

Avoid + gì?

Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Avoid + ing hay to?

Avoid + V-ing

5. Bài tập

Bài tập 1: Điền “avoid” hoặc “prevent” và chia động từ đúng vào chỗ trống

Name
Email

1. The storm us from driving home.

2. My Dad took a detour to the traffic jam.

3. Vaccinations will the spread of the virus.

4. Every member of the family can’t conflicts all the time.

5. Fishermen going to the lake today because of the coming storm.

6. Seatbelts in cars will serious injuries.

7. Can a healthy diet and exercise heart disease?

8. He grabbed my shoulder to me from falling.

9. ​​Why does she keep me?

10. The police tried to the stealer from leaving.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Bài tập cấu trúc avoid

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Bài tập 3: Chọn đáp án chính xác

Bài tập cấu trúc avoid

1. The schedulers _________ the pilots from having seven days off in a row.

2. The cabin crew _________ each other after the flight because they had an argument.

3. Jane doesn’t like kids, She always __________ going to the entertainment park.

4. You should do exercise regularly to __________ health problems.

5. They should go home to __________ the demonstration.

6. Fishermen should __________ going to the sea this week because of the coming storm

7. My eye is weak, so I try to __________ using the computer

8. To stay healthy, you should __________ yourself from fast food

9. Vaccination will _________ the spread of the COVID – 19

10. The pilots _________ the high-speed taxiway because of the ice.

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc avoid

Bài tập cấu trúc avoid

1. We should not go to the playground today because of traffic jams.

2. Study harder if you don’t want your parent’s complaints.

3. I chose another road to go to school because there was a traffic jam.

4. Why don’t you talk to my mother at home?

5. We need some rules or there will be a conflict between group members.

Bài tập 5: Các câu sau đúng hay sai 

Cấu trúc avoid

1. Fishermen should prevent going to the sea this week because of the coming storm.

2. This organization is trying to prevent humans from using plastic.

3. Nobody can avoid us from winning the championship.

4. Jane doesn’t like kids, She always avoid going to the entertainment park.

5. Their timely action prevented an accident.

6. We should prevent going to the playground today because of traffic jams.

7. He grabbed my shoulder to avoid me from falling.

8. Do you think Tom is avoiding me?

9. Due to stomach pain, she prevents eating spicy food.

10. We have successfully avoided annoying neighbors for days.

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp rất chi tiết về định nghĩa và cách dùng của cấu trúc “avoid”, cũng như phân biệt 2 cấu trúc thường hay bị nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa và cách dùng là “avoid” và “prevent”. Các bạn hãy làm bài tập ngay trong bài viết này và luyện tập nhiều hơn để thành thạo điểm ngữ pháp này nhé. 

Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm những đề ôn luyện thú vị kết hợp cùng các trò chơi đơn giản mà vui nhộn. Bằng phương pháp học tiếng Anh mới vô cùng hấp dẫn. FLYER sẽ giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của bạn trở nên thật nhiều thú vị.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts