Estimated reading time: 8 minutes
Cấu trúc “before” trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc khá đơn giản và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, kể cả trong các bài thi. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp các thức cơ bản về cấu trúc này để các bạn có thể dễ dàng nắm được.
1. “Before” là gì?
“Before” có nghĩa là “trước đó”.
“Before” thường được sử dụng với những vai trò trong câu như: Trạng từ, giới từ hoặc từ nối và dùng để nói về một hành động diễn ra trước một hành động khác.
Ví dụ:
- He did his homework before going to the cinema with his friends.
Anh ấy đã làm bài tập về nhà trước khi đi xem phim với bạn.
- Adam ate breakfast before going to school.
Adam đã ăn sáng trước khi đến trường.
2. Cách dùng cấu trúc “Before“
Cấu trúc “Before” được dùng như một trạng ngữ chỉ thời gian. Các mệnh đề chứa “before” thường là các mệnh đề phụ, được sử dụng để bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính.
Vị trí của các mệnh đề chứa “before” cũng linh hoạt ở trong câu, có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính tuỳ vào mục đích nói. Khi đứng ở đầu câu, mệnh đề chứa “before” được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Bên cạnh đó, bạn cầm chú ý đến mối liên hệ về thì của các mệnh đề để chia động từ thật chính xác.
2.1. Cấu trúc “Before” ở thì quá khứ
“Before” ở thì quá khứ được dùng để nói về một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu mệnh đề chính ở thì quá khứ hoàn thành thì mệnh đề chứa “before” sẽ ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ(thì QKĐ), mệnh đề chính(thì QKHT)
Mệnh đề chính(thì QKHT) + before + mệnh đề phụ(thì QKĐ)
Ví dụ:
- Before I went to the zoo, I had finished my homework.
Trước khi đi đến sở thú, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.
- We had contacted the restaurant before we went there.
Chúng tôi đã liên hệ với nhà hàng trước khi chúng tôi đến đó.
2.2. Cấu trúc “Before” ở thì hiện tại
Cấu trúc “before” ở thì hiện tại được dùng để nói về thói quen của ai đó trước khi thực hiện một việc gì đó. Trong trường hợp này, cả 2 vế sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ(thì HTĐ), mệnh đề chính(thì HTĐ)
Mệnh đề chính(thì HTĐ) + before + mệnh đề phụ(thì HTĐ)
Ví dụ:
- Tom usually finishes housework before he plays games.
Tom thường làm xong việc nhà trước khi cậu ấy chơi game.
- Before taking the exam, I usually study very carefully.
Trước khi thi, mình thường học rất kỹ.
2.3. Cấu trúc “Before” ở thì tương lai
Cấu trúc “before” ở thì tương lai được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động nào đó. Nếu mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề chứa “before” sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc:
Before + mệnh đề phụ(thì HTĐ), mệnh đề chính(thì TLĐ)
Mệnh đề chính(thì TLĐ) + before + mệnh đề phụ(thì HTĐ)
Ví dụ:
- He will be back home before his mother cooks dinner.
Cậu ấy sẽ về nhà trước khi mẹ của cậu ấy nấu xong bữa tối.
- We will submit the test before we go home.
Bọn mình sẽ nộp bài thi trước khi về nhà.
3. Lưu ý khi dùng cấu trúc “Before”
Lưu ý 1: “Before” còn được kết hợp với “never” để sử dụng trong các cấu trúc đặc biệt có dạng đảo ngữ.
Ví dụ:
- Never had I listened to such a good song before.
Tôi chưa bao giờ nghe một bài hát hay như thế trước đây.
Xem thêm: Tổng hợp công thức đảo ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng đầy đủ nhất
Lưu ý 2: Khi chủ ngữ ở 2 mệnh đề giống nhau, mệnh đề phụ có thể lược bỏ đi chủ ngữ và chuyển động từ về dạng V-ing.
Ví dụ:
- Tom usually finishes housework before he plays games.
-> Tom usually finishes housework before playing games.
Tom thường làm xong việc nhà trước khi chơi game.
Lưu ý 3: Ngoài được dùng để thể hiện thứ tự diễn ra của các hành động, “before” còn được coi là một dấu hiệu nhận biết của thì hoàn thành.
Lưu ý 4: Khi sử dụng cấu trúc “before”, bạn cần lưu ý về việc dùng thì. Với những hành động xảy ra trước sẽ lùi một thì so với hành động xảy ra sau.
4. Phân biệt cấu trúc “Before” và “After“
Cấu trúc “before” thường được so sánh với cấu trúc “after”. Bài tập viết lại câu với “before”, “after” cũng là dạng bài thường hay gặp trong các bài kiểm tra.
“After” và “before” có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
Before: | Trước khi |
After: | Sau đó |
Cách dùng:
Cấu trúc before | Cấu trúc after |
---|---|
1. Before + past simple, past perfect -> Diễn ta 1 hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: – Before John left, his mom hugged him. Trước khi John đi, mẹ anh ấy ôm anh ấy. | 1. After + past simple, present simple -> Diễn tả 1 hành động diễn ra trong quá khứ, để lại kết quả cho đến hiện tại. Ví dụ: – After the exam was completed, we feel more comfortable. Sau khi thi xong, chúng tôi cảm thấy thoải mái hơn. |
2. Before + simple present, simple present -> Diễn tả 1 hành động thường xuyên xảy ra trước 1 hành động nào đó. Ví dụ: – I usually drink a cup of water before meals. Tôi thường uống 1 cốc nước trước khi ăn. | 2. After + simple present/ present perfect, simple future -> Diễn tả 1 hành động nào đó được diễn ra kế tiếp một hành động khác. Ví dụ: – After I have lunch, I will take a rest. Sau khi ăn trưa, tôi sẽ nghỉ ngơi một chút. |
3. Before + simple present, simple future -> Diễn tả 1 hành động sẽ xảy ra trước 1 hành động nào đó. Ví dụ: – I will be home before mom finishes cooking dinner. Tôi sẽ về nhà trước khi mẹ nấu xong bữa tối. | 3. After simple past, simple past -> Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ, để lại kết quả ở trong quá khứ. V í dụ: – After he didn’t study hard, he failed the exam. Sau khi cậu ấy không chăm chỉ học tập, cậu ấy đã trượt kỳ thi. |
5. Luyện ngữ pháp tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
6. Bài tập cấu trúc “Before” (có đáp án)
6.1. Chia động từ trong ngoặc
6.2. Chọn đáp án đúng
6.3. Điền then, before hoặc after vào chỗ trống
6.4. Các câu sau đúng hay sai?
6.5. Chọn câu đúng
Lời kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp đủ các kiến thức chi tiết cho bạn về cách dùng chính xác của “before” trong từng trường hợp cụ thể. Các bạn hãy làm thêm thật nhiều bài tập, học kỹ về cấu trúc kèm với ví dụ. Điều này sẽ giúp cho bạn sử dụng được cấu trúc “before” nhuần nhuyễn. Chúc các bạn học tốt.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: