Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần để tạo nên ý nghĩa của một câu. Chẳng hạn, “love I you” sẽ không phải là một câu có nghĩa; trong khi nếu nói “I love you” thì chắc chắn người nghe sẽ hiểu thông điệp của bạn. Vậy để viết 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh, ta cần những thành phần nào? Làm sao để đảm bảo các thành phần đó đứng đúng thứ tự, có ngữ pháp chính xác? v…v… FLYER sẽ giới thiệu với bạn về cấu trúc câu trong tiếng Anh – một điểm ngữ pháp căn bản mà bạn không thể bỏ lỡ. Nào, cùng bắt đầu nhé!
1. Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, việc thông thạo cấu trúc câu sẽ giúp bạn viết được các câu tiếng Anh dễ dàng, đúng ngữ pháp và diễn tả được đúng nội dung cần truyền đạt.
2. Các thành phần trong câu và cách xác định
2.1. Các thành phần trong câu
Dù là đơn giản hay phức tạp, mỗi câu đều được cấu tạo từ các thành phần sau:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun/N) | Là từ chỉ người, sự vật, sự việc, nơi chốn. Danh từ có số ít và số nhiều. | Apple (táo), teacher (giáo viên), shoes (giày), … |
Động từ (Verb/V) | Là từ hoạt động. | Sleep (ngủ), eat (ăn), leave (rời đi), … |
Tính từ (Adjective/Adj) | Là từ bổ nghĩa cho danh từ. | Beautiful (đẹp), awful (tồi tệ), lucky (may mắn), … |
Trạng từ (Adverb/Adv) | Là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trang từ khác. | Too (quá), happily (1 cách hạnh phúc), quickly (nhanh), … |
Đại từ (Pronoun) | Là từ thay thế cho danh từ. | They (họ), she (cô ấy), you (bạn/các bạn), … |
Mạo từ (Determiner) | Là từ thể hiện tính xác định của danh từ. | A, an, the |
Chủ ngữ (Subject/S) | Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ thể hiện hành động. | The police officer stopped that car. Viên cảnh sát chặn chiếc ô tô đó lại. |
Túc từ / Tân ngữ (Object/O) | Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ tiếp nhận hành động. | The girl hid her doll. Cô bé đã giấu con búp bê của mình. |
Giới từ (Preposition/Prep) | Là những từ diễn tả mối quan hệ của những cụm từ phía sau nó với các thành phần khác trong câu (from, to, on, …) | My classmate put a book on my table. Bạn cùng lớp của tôi đã đặt 1 cuốn sách trên bàn của tôi. |
Liên từ / từ nối (Conjunction / conj) | Là những từ dùng để thêm thông tin hoặc diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần trong câu (and, but, although,…) | He is rich and smart. Anh ấy giàu có và thông minh. |
Cụm trạng ngữ (Adverbial phrase/AdvP) | Là phần phụ bổ nghĩa cho nòng cốt câu, có thể là trạng từ hoặc cụm trạng từ. | Put your notebook on the desk. Đặt vở của bạn lên bàn. |
Danh động từ (Gerund/V-ing) | Là hành động của một người, vật nào đó, để nhấn mạnh hành động hơn so với danh từ cùng loại | Traveling makes my life interesting. Đi du lịch khiến cuộc đời tôi trở nên thú vị hơn. |
2.1.1. Chủ ngữ và động từ
Chúng ta có thể thấy rằng chủ ngữ và động từ là các thành phần rất quan trọng, không thể thiếu trong câu. Nếu không có chúng thì câu sẽ trở nên vô nghĩa.
Ví dụ:
- Taylor plays badminton.
Taylor chơi cầu lông.
=> Trong câu này, chủ ngữ là “Taylor”, động từ là “plays”. Nếu ta bỏ 2 thành phần này, câu chỉ còn “badminton”, và cũng không được xem là 1 câu hoàn chỉnh.
- I make a card.
Tôi làm 1 tấm thiệp.
=> Trong câu này, chủ ngữ là “I”, động từ là “make”. Nếu ta bỏ 2 thành phần này, câu chỉ còn “a card”, và cũng không được xem là 1 câu hoàn chỉnh.
Lưu ý: Ở các câu mang tính ra lệnh sẽ không có chủ ngữ. Thay vào đó, động từ có thể đứng riêng lẻ.
Ví dụ:
- Watch out! There is a hole in front of you!
Coi chừng! Có 1 cái hố trước mặt cậu kìa! - Look! That cat is so adorable!
Nhìn kìa! Con mèo đó thật đáng yêu.
Tìm hiểu thêm về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
2.1.2. Tân ngữ
Có nhiều người cho rằng, tân ngữ cũng có vai trò quan trọng không kém so với chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng cần kèm theo tân ngữ.
Ví dụ:
- He goes to school.
Anh ấy đi đến trường học.
=> Trong câu trên, “to school” là tân ngữ. Khi bỏ “to school” đi, câu sẽ trở thành “He goes” (Anh ấy đi). Cho thấy, câu trở nên cụt ngủn vì người đọc không biết anh ấy đi đâu.
- My brother swims.
Anh của tôi bơi lội.
=> Ở ví dụ trên, mặc dù không có tân ngữ đi kèm nhưng người đọc vẫn có thể hiểu được nghĩa của câu dễ dàng. Vì vậy, có thể nói tân ngữ có xuất hiện trong câu hay không phụ thuộc vào động từ của câu đó.
2.1.3. Thông tin nền
Các thành phần còn lại được xem là “thông tin nền”, có nhiệm vụ làm rõ ý nghĩa của câu hơn nhưng không bắt buộc phải có trong câu.
Ví dụ:
- My grandmother boiled some water in the kitchen.
Bà của tôi đun 1 ít nước trong bếp.
=> Ở ví dụ trên, nếu bỏ đi “in the kitchen” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “in the kitchen” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được nơi chốn mà hành động “boiled some water” diễn ra. Tuy nhiên, “in the kitchen” không nhất thiết phải có trong câu.
- Mandy is listening to music at the moment.
Mandy đang nghe nhạc lúc này.
=> Tương tự, nếu bỏ đi “at the moment” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “at the moment” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được thời gian mà hành động “listening to music” diễn ra. Tuy nhiên, “at the moment” không nhất thiết phải có trong câu.
- The teacher explains the lesson slowly.
Giáo viên giải thích bài học 1 cách chậm rãi.
=> Ở ví dụ trên, nếu bỏ đi “slowly” thì câu vẫn có sự trọn vẹn về nghĩa. Vậy “slowly” trong câu này đóng vai trò là 1 thông tin nền, làm rõ ý của câu hơn, giúp người nghe biết được cách thức mà hành động “explains the lesson” diễn ra. Tuy nhiên, “slowly” không nhất thiết phải có trong câu.
2.2. Cách xác định các thành phần trong câu
Trước tiên, FLYER sẽ giới thiệu với bạn về động từ chính. Hiểu 1 cách đơn giản, động từ chính trong câu là động từ được chia thì. Thông thường, trong tiếng Anh, mỗi động từ bình thường sẽ có 6 dạng:
Nguyên mẫu | To + nguyên mẫu | Có -ing | Có -s/es | Quá khứ (V2) | Quá khứ (V3) |
---|---|---|---|---|---|
Go | To go | Going | Goes | Went | Gone |
Tuy nhiên, chỉ có động từ ở dạng nguyên mẫu, có -s/es, và quá khứ (V2) mới được xem là động từ được chia thì.
Nguyên mẫu | Có -s/es | Quá khứ (V2) |
---|---|---|
Go: thuộc thì hiện tại đơn (cho I/you/we/they) | Goes: thuộc thì hiện tại đơn (cho he/she/it) | Went: thuộc thì quá khứ đơn |
Những trường hợp còn lại không biểu hiện rõ thì của động từ nên không được xem là chia thì.
To + nguyên mẫu | Có -ing | Quá khứ (V3) |
---|---|---|
To go: Không rõ ràng | Going: Chỉ biết là tiếp diễn, không biết thuộc thì quá khứ, hiện tại, hay tương lai => cần phải xem trợ động từ để biết | Gone: chỉ biết là hoàn thành, không biết thuộc thì quá khứ, hiện tại hay tương lai => cần phải xem trợ động từ để biết |
Để xác định các thành phần trong câu, trước tiên, bạn cần phải biết đâu là động từ chính, sau đó hãy tìm chủ ngữ (thường đứng trước động từ chính), rồi hãy tìm tân ngữ (thường đứng sau động từ chính). Cuối cùng, các thành phần còn lại sẽ là thông tin nền xung quanh động từ chính.
Có 1 nguyên tắc mà bạn cần phải nhớ trước khi bắt đầu xác định các thành phần trong câu, đó là:
Mỗi câu đơn chỉ có 1 động từ chính.
Lưu ý: Nếu một câu có nhiều động từ chính thì đó là một câu ghép từ nhiều câu đơn lại với nhau.
Hãy theo dõi các ví dụ sau để hiểu thêm về cách xác định các thành phần trong câu nhé!
2.2.1. Các câu có 1 động từ
Ví dụ:
- Mary often writes a letter to her grandfather.
Mary thường viết 1 lá thư cho ông của cô ấy.
=> Trong câu có “writes” là động từ, được chia theo thì hiện tại đơn. Vậy “writes” là động từ chính trong câu.
- Yesterday, it rained heavily.
Ngày hôm qua, trời mưa rất to.
=> Trong câu có “rained” là động từ, được chia theo thì quá khứ đơn. Vậy “rained” là động từ chính trong câu.
2.2.2. Các câu có 2 động từ
Khác với những ví dụ trước, ở dạng câu này, chỉ có 1 trong 2 động từ được chia thì.
Ví dụ:
- My sister is singing in the shower.
Chị của tôi đang hát trong nhà tắm.
=> Trong câu có “is” (trợ động từ to be được chia thì) và “singing’’ (động từ “sing” được được thêm -ing) là 2 động từ. Tuy nhiên, “is” là động từ chính trong câu, còn “singing” là động từ được thêm -ing để tạo ra cụm “is singing”, diễn tả thì hiện tại tiếp diễn.
- That employee has worked for our company for 10 years.
Nhân viên đó đã làm việc cho công ty chúng ta được 10 năm.
=> Trong câu có “has” (trợ động từ “have” được chia thì) và “singing’’ (động từ “work” được được chia ở dạng V3) là 2 động từ. Tuy nhiên, “has” là động từ chính trong câu, còn “worked” là động từ dạng V3 để tạo ra cụm “has worked”, diễn tả thì hiện tại hoàn thành.
2.2.3. Các câu mệnh đề
Ở trường hợp này, các câu mệnh đề đều được cấu tạo từ 2 câu đơn trở lên.
Ví dụ:
- The woman that you saw yesterday was Kim’s aunt.
Người phụ nữ hôm qua bạn thấy là dì của Kim.
=> Có thể thấy trong câu có 2 động từ là “saw” và “was” đều đã được chia thì. Tuy nhiên, “that you saw yesterday” là mệnh đề quan hệ (1 loại câu đơn) bổ nghĩa cho danh từ “woman”. Như vậy, cả cụm “the woman that you saw yesterday” là 1 cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ. Vậy nên “was” là động từ chính.
- He said that he liked beef.
Anh ấy nói rằng anh ấy thích thịt bò.
=> Có thể thấy trong câu có 2 động từ là “said” và “liked” đều đã được chia thì. Tuy nhiên, “he liked beef” là 1 câu đơn nhỏ nằm trong 1 câu đơn lớn. Về bản chất, “he liked beef” là tân ngữ cho động từ “said”. Như vậy, động từ “like” là 1 phần của tân ngữ của động từ. Vậy nên “said” là động từ chính.
3. Các cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản
Từ các thông tin trên, ta có thể rút ra được cấu trúc câu cơ bản như sau:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Thông tin nền
Trong đó:
- Chủ ngữ và Động từ là 2 thành phần bắt buộc.
- Tân ngữ có thể có hoặc không, tùy vào động từ trong câu.
- Thông tin nền: có thể có hoặc không.
Ngoài ra, dưới đây là 1 số cấu trúc câu đơn giản bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
S + V | – I sing. Tôi hát. – Wendy left. Wendy đã rời đi. |
S + V + O | – Oliver goes to work. Oliver đi làm. – She is my granddaughter. Cô ấy là cháu gái của tôi. |
S + V + Adv | – Anne ran fast. Anne đã chạy rất nhanh. – My mother drives carefully. Mẹ của tôi lái xe 1 cách cẩn thận. |
S + V + O + Adv | – The secretary answered the phone slowly. Thư ký trả lời cuộc gọi 1 cách chậm rãi. – Peter finishes his lunch quickly. Peter dùng xong bữa trưa 1 cách nhanh chóng. |
S + V + Adj | – Irene looks furious. Irene trông giận dữ. – The food tastes delicious. Đồ ăn có vị rất ngon. |
S + be + N | – I am a university student. Tôi là 1 sinh viên đại học. – We are friends. Chúng tôi là bạn bè. |
S + be + Adj | – She is friendly. Cô ấy thân thiện. – Helen was thirsty. Helen đã khát nước. |
S + be + Adv | – Pollution is everywhere. Ô nhiễm ở khắp mọi nơi. – The dog is nowhere to be found. Con chó không thấy ở đâu rồi. |
V (+ O) | – Come! Đến đây! – Open the window. Mở cửa sổ ra đi. |
V (+ O) + Adv | – Walk slowly. Đi chậm thôi. – Choose your deskmate fast. Chọn bạn cùng bàn của bạn nhanh đi. |
4. Bài tập về cấu trúc câu trong tiếng Anh
5. Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, cụ thể hơn là các thành phần của câu, cách xác định động từ chính của câu. Bạn cũng đừng quên thực hành với các bài tập ở cuối bài nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.
>>> Xem thêm: