“Come up with” là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, từ trong văn nói hằng ngày cho đến các bài tập kiểm tra ngữ pháp. Để giúp bạn hiểu ý nghĩa và nắm được cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và một số ví dụ điển hình cùng với các kiến thức mở rộng trong việc sử dụng “Come up with” nhé!
1. Định nghĩa
Come up with (/kʌm ʌp wɪð/) là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ biến nhất là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, kế hoạch nào đó.
Dạng tiếp diễn: Come up with → Coming up with
Dạng quá khứ: Come up with → Came up with.
Dạng hoàn thành: Come up with → Come up with
Ví dụ:
- Raven has just come up with a new idea for this project.
Raven vừa nghĩ ra một ý tưởng mới cho dự án này.
- He came up with a name for his newborn child.
Anh ấy đã nghĩ ra một cái tên cho đứa con vừa mới chào đời của anh ấy.
- We just came up with a creative way to solve this Math problem.
Chúng tôi vừa nghĩ ra một cách sáng tạo để giải quyết vấn đề này.
2. Cách sử dụng
2.1 Dùng khi nghĩ ra một thứ gì đó ví dụ như một ý tưởng hay một kế hoạch.
Ví dụ:
- Is that the best plan you can come up with?
Đó là kế hoạch là tốt nhất bạn có thể nghĩ ra hả?
- I came up with this song on my way to school yesterday.
Tớ đã nghĩ ra bài hát này trên đường đi tới trường ngày hôm qua.
Một số từ, cụm từ mang ý nghĩa tương tự
Hit on (phrasal verb): to suddenly have an idea: bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng.
Ví dụ:
- An idea suddenly hit on me.
Tớ tự nhiên nảy ra một ý tưởng.
Conceive: to think of something such as a new idea, plan or design (nghĩ ra một thứ gì đó ví dụ như một ý tưởng, một kế hoạch hay một thiết kế.)
Ví dụ:
- The dam project was originally conceived in 1977.
Dự án xây đập đã được hình thành từ năm 1977.
Conceptualize: to form an idea about what something is like or how it should work. (Lên một ý tưởng nào đó cùng với cách vận hành, thực hiện.
Ví dụ:
- These people do not conceptualize hunting as a violent act.
Những người này không nghĩ việc săn bắn là một hành động bạo lực.
2.2 Diễn đạt ý “Sản xuất hoặc cung cấp những thứ mà con người cần”
Ví dụ:
- We will be in big trouble if we can’t come up with the money at 8 o’clock.
Chúng ta sẽ gặp rắc rối lớn nếu không đưa đủ số tiền lúc 8 giờ.
- You need to come up with the food right on time for our children.
Anh cần mang đủ đồ ăn cho con cái của chúng ta đúng giờ.
- My parents have come up with the money to cover my tuition fee.
Bố mẹ tôi đã xoay sở số tiền để giúp chi trả học phí của tôi.
Một số từ, cụm từ mang ý nghĩa tương tự
Provide: to give someone something that they want or need. (Đưa cho ai đó thứ mà họ muốn hoặc cần.)
Ví dụ:
- I want to provide my son with everything he asks for.
Tối muốn cho con tôi tất cả mọi thứ mà nó cần.
Supply: to provide someone or something with something they need or want. (Cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó thứ họ cần hoặc muốn.)
Ví dụ:
- I want to supply the poor with food and love.
Tớ muốn dành cho người nghèo đồ ăn và tình yêu thương.
Cater to (phrasal verb): to provide people with something they want or need, especially something unusual or special. (Cung cấp cho ai đó thứ họ muốn, đặc biệt là những thứ khác thường hoặc đặc biệt.)
Ví dụ:
- They only publish novels which cater to the mass market.
Họ chỉ xuất bản những cuốn tiểu thuyết phục vụ cho thị trường đại chúng.
3. Dùng khi nghĩ ra tên/tiêu đề/mẫu quảng cáo
Ví dụ:
- I have just come up with a title for the event.
Tôi vừa mới nghĩ ra một tiêu đề cho sự kiện.
- We must come up with an advertisement for our newest drink.
Chúng ta phải nghĩ ra một mẫu quảng cáo cho đồ uống mới nhất của chúng ta.
3. Một số từ phrasal verbs với “come” thường gặp
Come across: tình cờ gặp.
Ví dụ:
- When you come across some new words, you must look them up in your dictionary.
Khi bạn tình cờ thấy từ mới, bạn phải tra chúng trong từ điển nhé.
Come between: xen vào giữa, đến giữa
Ví dụ:
- Don’t let bad things come between us.
Đừng để những thứ xấu xa xen vào giữa chúng ta.
Come back: quay trở lại
Ví dụ:
- My mother will come back at 9 pm.
Mẹ của tớ sẽ trở lại vào lúc 9 giờ tối.
Come clean: dọn dẹp, thu dọn (nhà cửa); thành thật (về chuyện gì đó)
Ví dụ:
- It’s about time you guys came clean about this.
Đã đến lúc các cậu phải thú nhận về điều này.
Come down: giảm xuống, hạ xuống
Ví dụ:
- Luckily, the price of oil has come down.
May mắn thay giá dầu đã giảm xuống
Come from: đến từ đâu (nơi nào)
Ví dụ:
- I come from Vinh Yen city.
Tớ đến từ thành phố Vĩnh Yên.
Come in: bước vào, bước đến, đi đến
Ví dụ:
- He came in and sat down on the wooden chair.
Anh ấy đi vào và ngồi trên chiếc ghế gỗ.
Come into: thừa kế
Ví dụ:
- She came into a large amount of money when her father died.
Cô ấy thừa kế một khoản tiền khổng lồ khi cha cô ấy qua đời.
Come easy: xảy đến, có được một cách dễ dàng.
Ví dụ:
- Fame and glory just don’t come easy.
Danh tiếng và hào quang không đến dễ dàng một chút nào.
Come into effect: có hiệu lực
Ví dụ:
- When do the new rules come into effect? Maybe 5 years from now.
Khi nào luật mới chính thức đi vào hiệu lực? Chắc là 5 năm nữa.
- Bài tập luyện tập
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất của cụm động từ “come up with”. Hy vọng bạn sẽ luyện tập nhiều hơn nữa để không ngừng cải thiện vốn tiếng Anh của mình.
Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới. Thông qua những bài ôn luyện sát với thực tế, được thiết kế gắn với những trò chơi đơn giản mà vui nhộn, cùng giao diện và đồ hoạ cực kỳ bắt mắt,FLYER sẽ mang lại cho bạn những giờ phút ôn luyện tiếng Anh thật thú vị..
Xem thêm: