Trong tiếng Anh hẳn đôi khi chúng ta sẽ gặp một vài trường hợp mà phó từ (trạng từ) hoặc trợ động từ được đưa lên đầu câu với mục đích nhấn mạnh ý cần diễn đạt – những trường hợp như vậy được gọi là đảo ngữ. Bằng việc nắm vững các cấu trúc đảo ngữ, bạn có thể ghi thêm điểm trong các bài kiểm tra, kì thi tiếng Anh hoặc trong giao tiếp thường ngày rồi đấy. Có khá nhiều cấu trúc đảo ngữ, nhưng FLYER sẽ tổng hợp cho bạn những cấu trúc căn bản phổ biến nhất đi kèm với các ví dụ dễ hiểu thông qua bài viết này. Cùng bắt đầu thôi nào!
1. Đảo ngữ là gì?
1.1. Định nghĩa
Trong một câu bình thường, động từ thường theo sau chủ ngữ. Tuy nhiên, trong cấu trúc đảo ngữ, người ta sẽ đưa trạng từ (adverb) hoặc trợ động từ (auxiliary) lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- He is rarely so rude.
→ Rarely is he so rude.
Hiếm khi anh ấy thô lỗ như vậy.
- I haven’t ever felt so lonely.
→ Never had I felt so lonely.
Chưa bao giờ tôi cảm thấy cô đơn như vậy.
1.2. Khi nào nên sử dụng đảo ngữ?
Cấu trúc đảo ngữ ta thường gặp nhất là dạng câu hỏi, khi trợ động từ đứng trước chủ ngữ. Hầu hết tất cả các dạng câu hỏi đều dùng đảo ngữ.
Ví dụ:
- Can you sing? (Trợ động từ “can” đứng trước chủ ngữ “you”)
Bạn có thể hát không?
- Do you see that man over there? (Trợ động từ “do” đứng trước chủ ngữ “you”)
Bạn có thấy người đàn ông ở đằng kia không?
Vậy chúng ta dùng đảo ngữ khi:
- Khi chúng ta muốn nhấn mạnh thêm hành động, tính chất của chủ ngữ.
- Khi muốn nhấn mạnh nội dung nào đó trong câu.
- Khi muốn tăng tính biểu cảm của câu.
- Khi muốn câu có tính trang trọng hơn.
Cùng làm quen với một số mẫu câu đảo ngữ thông qua video sau trước khi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của từng loại câu đảo ngữ ở phần tiếp theo nhé:
2. Các cấu trúc đảo ngữ thông dụng nhất
2.1. Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ thời gian
Một số trạng từ chỉ thời gian bao gồm: already, now, recently, then, since, soon…
Công thức:
Trạng từ + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:
- For the first hour, the teams seemed evenly matched. Then came the turning point in the game as Nigel scored.
Trong giờ đầu tiên, các đội đấu có vẻ đồng đều. Sau đó đến bước ngoặt của trận đấu khi Nigel ghi bàn.
- That was the final installment. Next is the news.
Đó là phần cuối cùng. Tiếp theo là tin tức.
2.2. Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ phủ định
Các trạng từ chỉ mức độ thường là trạng từ mang nghĩa phủ định như: barely, hardly, never, rarely, scarcely, seldom, little…
Công thức:
Trạng từ phủ định + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ
Ví dụ:
- Barely had I walked in the door when my dog came rushing to greet me.
Tôi vừa bước vào cửa thì chú chó của tôi chạy đến chào đón tôi.
- Hardly had I got into bed when the phone rang.
Tôi vừa mới lên giường thì chuông điện thoại reo.
- Never had I seen such a beautiful sight before.
Chưa bao giờ tôi nhìn thấy một cảnh tượng đẹp như vậy trước đây.
- Rarely will we hear such beautiful music.
Hiếm khi chúng ta được nghe nhạc hay như vậy.
- Scarcely have they been on time.
Hiếm khi họ đến đúng giờ.
- Seldom do we see such things.
Hiếm khi chúng ta thấy những thứ như vậy.
- Little do I know about this project.
Tôi biết rất ít về dự án này.
LƯU Ý: Chúng ta chỉ sử dụng đảo ngữ khi trạng từ bổ nghĩa cho toàn bộ cụm từ và không dùng khi nó bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- Hardly someone pass the exam. (Không dùng đảo ngữ)
- NOT:
Hardly pass someone the exam.
2.3. Cấu trúc đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn
Một số trạng từ chỉ nơi chốn như: here, there, everywhere, anywhere, opposite, round…
Công thức:
Trạng từ chỉ nơi chốn + Động từ + Chủ ngữ/Cụm danh từ
Ví dụ:
- Opposite stood an ancient oak tree over a well.
Đối diện là cây sồi cổ thụ mọc bên một cái giếng.
- Round the corner came the horses.
Những con ngựa đã đến rất gần.
- Here comes Kenny.
Kenny đây rồi.
- There goes the phone. Can you answer it?
Có điện thoại kìa. Bạn có thể trả lời không?
LƯU Ý: Không dùng đảo ngữ khi chủ ngữ là đại từ.
Ví dụ:
- Here you are.
Của bạn đây.
- Here it comes.
Nó đến rồi.
→ Trong 2 câu trên, “you” và “it” là đại từ nên ta không dùng đảo ngữ.
2.4. Cấu trúc đảo ngữ với “so, such”
Công thức:
So + tính từ + trợ động từ + chủ ngữ + that
Such + be + N/clause + that
Ví dụ:
- So successful was his business, that Harry was able to retire at the age of 50.
Công việc kinh doanh của Harry rất thành công, đến nỗi anh ấy có thể nghỉ hưu ở tuổi 50.
- Such was pressure that she made several mistakes during her presentation.
Áp lực nhiều đến nỗi cô ấy đã mắc một số lỗi trong bài thuyết trình của mình.
Đọc thêm về hai cấu trúc “So…that” và “Such…that”.
2.5. Cấu trúc đảo ngữ với “No sooner…than”
Công thức:
No sooner + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + than
Ví dụ:
- No sooner had we arrived home than the police rang the doorbell.
Chúng tôi vừa mới về đến nhà thì cảnh sát đã bấm chuông cửa.
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “No sooner…than”
2.6. Cấu trúc đảo ngữ với “Not only …but also”
Công thức:
Not ony + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ + but + … also…
Ví dụ:
- Not only is travelling by train cheap, but it is also environmentally friendly.
Đi tàu hỏa không chỉ rẻ mà còn thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu thêm về cấu trúc “Not only but also”
2.7. Cấu trúc đảo ngữ với những cụm từ có “only”
Công thức chung:
Cụm từ với only + trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ
2.7.1 Only + biểu thời gian
Một số cụm từ như: only after, only if, only later, only now, only once, only then, only when…
Only after + N/ V-ing/Clause
Ví dụ:
- Only after the sun went down, did the bats come out.
Chỉ sau khi mặt trời lặn những con dơi mới xuất hiện.
- Only after understanding the situation does he make a comment.
Chỉ sau khi hiểu tình hình anh ấy mới đưa ra nhận xét.
Only if + S + V
Ví dụ:
- Only if everybody agreed would I accept this position.
Chỉ khi mọi người đồng ý thì tôi mới chấp nhận vị trí này.
Only later/Only then + trợ động từ
Ví dụ:
- Only later did we learn the facts.
Chỉ sau này chúng tôi mới biết được sự thật.
- Only then did we discover his secret.
Chỉ sau đó chúng tôi mới khám phá ra bí mật của anh ấy.
Xem thêm: Thành thạo đảo ngữ với “Only when” cùng 3 cấu trúc thay thế khác
Only now + trợ động từ
Ví dụ:
- Only now can I understand what really happened.
Chỉ bây giờ tôi mới có thể hiểu những gì thực sự đã xảy ra.
Only once + (S + V) + trợ động từ
Ví dụ:
- Only once did I go to the opera the whole time I was in Italy.
Trong suốt thời gian ở Ý tôi đi xem opera chỉ một lần.
Only when + S + V
Ví dụ:
- Only when he apologises will I speak to him again.
Chỉ khi anh ấy xin lỗi tôi mới nói chuyện lại với anh ấy.
2.7.2. Only + giới từ
Only by + N/V-ing
Ví dụ:
Only by guessing can you solve this puzzle.
Chỉ bằng cách đoán bạn mới có thể giải được câu đố này.
Only in + giới từ chỉ thời gian/ địa điểm
Ví dụ:
- Only in recent years have we started “breaking the walls” between the genders.
Chỉ trong những năm gần đây chúng ta mới bắt đầu “phá vỡ những bức tường” giữa các giới tính.
- Only in this country have I seen such unspoiled forests.
Chỉ ở đất nước này tôi mới thấy được những khu rừng hoang sơ như vậy.
Only in this/that way + trợ động từ
Ví dụ:
- Only in this way can we finish the project.
Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể hoàn thành dự án.
Only with + N/Clause
Ví dụ:
- Only with a great deal of effort was he able to escape.
Chỉ với rất nhiều nỗ lực anh ta mới có thể trốn thoát.
LƯU Ý: Khi “only” không có biểu thức thời gian hoặc cụm giới từ theo sau, chúng ta không dùng đảo ngữ.
Ví dụ:
- Only members can park here.
Chỉ những thành viên mới có thể đậu xe ở đây.
NOT: Only can members park here.
2.8. Cấu trúc đảo ngữ với những cụm từ có “Not
Một số cụm từ bao gồm: not for a moment, not often, not once, not until, not a+ noun…
Công thức:
Cụm từ với not + (Chủ ngữ/Mệnh đề)+ trợ động từ
Ví dụ:
- Not for a moment did I think I would be offered this job, so I was amazed when I got it.
Không một lúc nào tôi nghĩ mình sẽ được nhận công việc này, vì vậy tôi đã rất ngạc nhiên khi tôi được nhận.
- Not often can we see such great expressions of art.
Chúng ta không thường xuyên có thể thấy những biểu hiện nghệ thuật tuyệt vời như vậy.
- Not once did she look at me at the party.
Trong bữa tiệc cô ấy không một lần nhìn tôi.
- Not until the early 1960s did men fly into space.
Mãi cho đến đầu những năm 1960 con người mới bay vào vũ trụ.
- Not a word had Andy written since the exam had started.
Từ lúc kỳ thi bắt đầu Andy không viết được một từ nào.
Xem thêm: Nắm lòng cấu trúc Not until để ghi điểm trong các bài tiếng Anh nâng cao!
2.9. Cấu trúc đảo ngữ với cụm từ có “No”
Một số cụm từ như: at no time, in no way, on no account (= for no reasons), on no condition, no longer, nowhere, under/in no circumstances…
Công thức:
Cụm từ với no + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- At no time did they actually break the rules of the game.
Chưa lúc nào họ thực sự phá vỡ các quy tắc của trò chơi.
- In no way do I agree with what you’re saying.
Không có cách nào để tôi đồng ý với những gì bạn đang nói.
- On no account will I lend you the money.
Không có bất cứ lý do gì mà tôi sẽ cho bạn vay tiền.
- On no condition has he permission to touch this equipment.
Anh ta tuyệt đối không được phép chạm vào thiết bị này.
- No longer does he dream of becoming famous.
Anh ấy không còn mơ ước trở nên nổi tiếng nữa.
- Nowhere can I find a kind man like him.
Tôi không thấy ở đâu có người tốt như anh ấy.
- Under no circumstances are passengers permitted to open the doors themselves.
Dù trong bất cứ tình huống nào hành khách không được phép tự mở cửa.
LƯU Ý: “No doubt” không thể dùng trong cấu trúc đảo ngữ.
Ví dụ:
- No doubt he will give us a key.
Không nghi ngờ gì nữa, anh ấy sẽ đưa chìa khóa cho chúng ta.
Not: No doubt will he give us a key
2.10. Cấu trúc đảo ngữ với câu điều kiện
2.10.1. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1
Công thức:
Should + S + V
Ví dụ:
- If you need more information, please telephone our main office.
→ Should you need more information, please telephone our main office.
Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng gọi điện thoại cho văn phòng chính của chúng tôi.
2.10.2. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2
Công thức:
Were + S + to V/ Were + S…
Ví dụ:
- If I were to be asked to take the job, I would have no hesitation in accepting.
→ Were I (to be) asked to take the job, I would have no hesitation in accepting.
Nếu tôi được yêu cầu đảm nhận công việc, tôi sẽ chấp nhận không ngần ngại.
2.10.3. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3
Công thức:
Had + S + past participle (phân từ II)
Ví dụ:
- If we had played better, we might have won.
→ Had we played better, we might have won.
Nếu chúng ta chơi tốt hơn, chúng ta có thể đã thắng.
LƯU Ý: Trong một số cấu trúc, đảo ngữ sẽ nằm ở mệnh đề thứ hai.
Ví dụ:
- I opened the door and there stood Tom, all covered in mud.
Tôi mở cửa và Tom đứng đó, toàn thân dính đầy bùn.
- Not until I saw Dave with my own eyes did I really believe he was safe.
Cho đến khi tận mắt nhìn thấy Dave tôi mới thật sự tin rằng anh ấy đã an toàn.
- Only after I’d seen her flat did I understand why she wanted to live there.
Chỉ sau khi nhìn thấy căn hộ của cô ấy tôi mới hiểu tại sao cô ấy muốn sống ở đó.
- Only by working extremely hard could we afford to eat.
Chỉ bằng cách làm việc cực kỳ chăm chỉ chúng tôi mới có đủ tiền ăn.
- Only when we’d all arrived home did I feel calm.
Chỉ khi tất cả chúng tôi về đến nhà tôi mới cảm thấy bình tĩnh.
Đọc thêm về các cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh.
Ôn lại đôi chút về đảo ngữ trong câu điều kiện trước khi bắt đầu luyện tập bạn nhé:
3. Tổng kết về đảo ngữ trong tiếng Anh
Trong một câu bình thường, động từ thường theo sau chủ ngữ. Tuy nhiên, trong cấu trúc đảo ngữ, người ta sẽ đưa trạng từ (adverb) hoặc trợ động từ (auxiliary) lên trước chủ ngữ.
– Khi chúng ta muốn nhấn mạnh thêm hành động, tính chất của chủ ngữ.
– Khi muốn nhấn mạnh nội dung nào đó trong câu.
– Khi muốn tăng tính biểu cảm của câu.
– Khi muốn câu có tính trang trọng hơn.
Có 10 cấu trúc đảo ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm:
– Đảo ngữ với trạng từ chỉ thời gian
– Đảo ngữ với trạng từ phủ định
– Đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn
– Đảo ngữ với So/ Such
– Đảo ngữ với No sooner…than
– Đảo ngữ với Not only …but also
– Đảo ngữ với những cụm từ có Only
– Đảo ngữ với những cụm từ có Not
– Đảo ngữ với cụm từ có No
– Đảo ngữ với câu điều kiện
4. Bài tập về đảo ngữ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn tất những câu sau:
Bài tập 2: Dùng từ cho sau mỗi câu để viết lại những câu sau thành câu đảo ngữ:
4. Lời kết
Thông qua 10 cấu trúc đảo ngữ thông dụng mà FLYER vừa chia sẻ trên, bạn đã có thể trang bị cho mình kiến thức nền tảng về chủ đề này rồi đấy. Đặc biệt trong văn viết, việc sử dụng các cấu trúc đảo ngữ sẽ giúp bạn làm rõ hơn ý nghĩa mình cần truyền đạt cũng như nâng cao khả năng đặt câu của mình. Nhưng bạn đừng quên luyện tập thường xuyên để không nhầm lẫn giữa các cấu trúc này với nhau nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé
>>>Xem thêm: