Chắc hẳn đã không ít lần bạn bắt gặp từ “demand” trong các bài kiểm tra tiếng Anh trên lớp, nhưng liệu bạn đã thành thạo tất cả các cách dùng của “demand”? Chẳng hạn như “demand” đi kèm với to V hay V-ing hay cách phân biệt “demand” với “want”, “need”? Cùng FLYER nắm vững mọi kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc demand trong bài viết dưới đây nhé!
1. “Demand” có nghĩa là gì?
“Demand” đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ trong câu. Cùng FLYER khám phá chi tiết sự khác biệt trong ý nghĩa và ví dụ của “demand” ở từng vai trò khác nhau trong bảng dưới đây nhé!
Vai trò | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Trong trường hợp “demand” là động từ, “demand” có nghĩa là yêu cầu, đề nghị thứ gì đó một cách mạnh mẽ, với mong muốn không bị từ chối. “Demand” còn mang ý nghĩa giống như động từ “need” – “cần” thứ gì đó, chẳng hạn thời gian, nỗ lực hay một điều kiện cụ thể nào đó. | My father always demands the highest standards of behavior from us. Bố của tôi luôn yêu cầu tiêu chuẩn về cách ứng xử cao nhất từ chúng tôi. I demand to talk to the representative of your company. Tôi yêu cầu được nói chuyện với đại diện của công ty bạn. This complex piece of music demands a lot of practice to play. Mẩu nhạc phức tạp này đòi hỏi luyện tập rất nhiều để có thể chơi được. |
Danh từ | Trong trường hợp “demand” là danh từ, “demand” có nghĩa là sự đề nghị, yêu cầu mạnh mẽ. Ngoài ra, danh từ “demand” còn mang nghĩa là nhu cầu được bán hay bổ sung thứ gì đó. | Linda shouldn’t give in to her kids’ demands all the time. Linda không nên lúc nào cũng nhượng bộ yêu cầu của tụi trẻ như vậy. There was little demand for food here.Chúng tôi có rất ít nhu cầu về đồ ăn ở đây. |
2. Cấu trúc “demand” trong tiếng Anh
2.1. Trường hợp “demand” là động từ
2.1.1. “Demand to V” hay “V-ing”?
“Demand to V hay V-ing?” là câu hỏi thường gặp của các bạn khi sử dụng động từ “demand”. Cấu trúc chính xác là “demand” đi kèm với to V, diễn tả ý nghĩa “yêu cầu một việc gì đó vô cùng mạnh mẽ, quyết liệt”.
Demand + to V (nguyên thể)
Ví dụ:
He demanded to explain directly the cause of the explosion.
Anh ấy yêu cầu giải thích trực tiếp về nguyên nhân gây ra vụ nổ.
2.1.2. Cấu trúc demand that S + V
Cấu trúc “demand that S + V” mang nghĩa là “yêu cầu ai đó làm gì”.
demand + that + S + V
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
Ví dụ:
She demanded that he returned the money he owed her.
Cô ấy yêu cầu anh ấy trả lại số tiền anh đã nợ cô ấy.
2.1.3. “Demanded of” nghĩa là gì?
demanded of = needed by
Phân từ hai “demanded” đi kèm với giới từ “of” đằng sau có nghĩa là “được yêu cầu, đòi hỏi bởi một ai/cái gì đó”.
Ví dụ:
Peter lacked many of the qualities demanded of a successful businessman.
Peter thiếu nhiều phẩm chất đòi hỏi ở một người doanh nhân thành công.
2.2. Trường hợp “demand” là danh từ
2.2.1. “Demand” đi với giới từ gì?
- Danh từ “demand” đi với giới từ “for” – Demand for: yêu cầu, đề nghị sự vật/sự việc nào đó vô cùng quyết liệt, mạnh mẽ.
Ví dụ:
She never agrees to kids’ demands for playing video games.
Cô ấy không bao giờ đồng ý với yêu cầu chơi trò chơi video của bọn trẻ.
- Danh từ số nhiều “demands” đi với giới từ “on” – “Demands on sb/sth” được dùng để chỉ những yêu cầu nào đó đặt ra khiến bạn phải làm gì, đặc biệt là những điều khó khăn.
Ví dụ:
Getting high scores at school makes enormous demands on kids.
Để đạt điểm cao ở trường đặt ra những yêu cầu rất lớn với trẻ con.
2.2.2. Cấu trúc “meet/respond to/satisfy the demands of sth”
Cấu trúc “meet/respond to/satisfy the demands of sth” được hiểu là “đáp ứng những nhu cầu cần thiết của ai/cái gì đó”.
meet/respond to/satisfy the demands of sth
Ví dụ:
- Farmers need to optimize fruit quality to meet the demands of a competitive market.
Người nông dân cần phải tối ưu hóa chất lượng của hoa quả để đáp ứng những nhu cầu của thị trường cạnh tranh hiện nay.
- She made a bigger cake to respond to the demands of her customer.
Cô ấy đã làm chiếc bánh to hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng của cô ấy.
- He adjusted the size of the shirt to satisfy the demands of the customer.
Anh ấy điều chỉnh kích cỡ của chiếc áo để đáp ứng nhu cầu của vị khách hàng.
2.2.3. “In demand” là gì?
“In demand” có nghĩa “đang có nhu cầu”, được sử dụng để mô tả những hàng hóa/dịch vụ khách hàng muốn mua hoặc sử dụng nếu chúng có sẵn.
Ví dụ:
- The company must develop the right products that are in demand by their potential customers.
Công ty phải phát triển những sản phẩm đúng với nhu cầu của các khách hàng tiềm năng.
- Recently, sweaters have become a commodity that everyone is in demand for because of the sudden cold weather.
Gần đây, áo len đã trở thành mặt hàng mà tất cả mọi người đều có nhu cầu vì trời chuyển rét đột ngột.
2.2.4. “On demand” là gì?
“On demand” có nghĩa tiếng Việt là “theo yêu cầu”
Ví dụ:
She sells fresh seafood on demand.
Cô ấy bán hải sản tươi theo yêu cầu.
Xem thêm: Bạn có biết rằng có tới 11 cách dùng cấu trúc Need? (có bài tập)
3. Phân biệt cấu trúc của “demand”, “need” và “want”
Các động từ “demand”, “need” và “want” đều mang ý nghĩa “yêu cầu, cần hay muốn thứ gì đó”. Tuy nhiên, đối với từng động từ sẽ sử dụng những cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về cách dùng của động từ “need” và “want” dưới đây xem có gì khác so với “demand” nhé!
3.1. Cấu trúc “need” trong tiếng Anh
3.1.1. Trường hợp “need” là động từ
Trong trường hợp là động từ, “need” mang ý nghĩa là “cần, phải có thứ gì, hoặc rất muốn làm thứ gì”.
Ví dụ:
The patient needs surgery right now.
Bệnh nhân cần được phẫu thuật ngay lập tức.
3.1.1.1. Cấu trúc “need to V”
Need to V
Động từ “need” đi kèm với to V mang ý nghĩa “cần phải làm gì đó”.
Ví dụ:
I need to change the outfit to go to the event.
Tôi cần phải thay đổi trang phục để đến sự kiện.
3.1.1.2. Cấu trúc “need O to V”
Need + O + to V
Cấu trúc need O to V mang nghĩa là cần/muốn ai đó làm gì.
Ví dụ:
I need you to give me some advice.
Tôi cần bạn cho tôi vài lời khuyên.
3.1.1.3. Cấu trúc need + V-ing
Need + V-ing
Trong đó, “V-ing” là danh động từ (động từ nguyên thể thêm “-ing”).
Cấu trúc “need” đi liền với V-ing mang ý nghĩa bị động, chỉ một vật cần được làm gì đó.
Ví dụ:
The desk needs neatly arranging.
Bàn học cần được sắp xếp gọn gàng.
3.1.2. Trường hợp “need” là danh từ
Trong trường hợp là danh từ, “need” mang ý nghĩa “nhu cầu về cái gì đó”.
Ví dụ:
There’s an increasing need for low-cost housing.
Nhu cầu nhà ở giá rẻ ngày càng tăng.
3.1.2.1. Cụm từ “in need”
Khi một ai đó “in need” có nghĩa là họ đang thiếu tiền hoặc cần một sự giúp đỡ đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
The money will go to those who are most in need.
Tiền sẽ đến với những người đang cần nó nhất.
3.1.2.2. Cấu trúc “meet/respond to/satisfy needs”
Giống với “demands”, danh từ số nhiều “needs” cũng có cấu trúc mang ý nghĩa đáp ứng những nhu cầu nào đó:
meet/respond to/satisfy needs
Ví dụ:
The research will assess how the marketing campaign has met customer needs.
Nghiên cứu sẽ đánh giá chiến dịch tiếp thị đã đáp ứng nhu cầu của khách hàng như thế nào.
Tìm hiểu thêm: 7 cấu trúc “Want” và thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
3.2. Cấu trúc “want” trong tiếng Anh
3.2.1. Trường hợp “want” là động từ
Trong trường hợp là động từ, “want” mang ý nghĩa “mong muốn một sự vật, hay sự việc nào đó cụ thể”. “Want” thường không sử dụng trong những lời đề nghị, yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
He wants more beef for his noodles bowl.
Anh ấy muốn nhiều thịt bò hơn trong bát mỳ của mình.
Ngoài ra, “want” cũng mang ý nghĩa tương tự như “need” – cần thứ gì đó.
Ví dụ:
Do you think this juice wants a bit of sugar?
Bạn có nghĩ nước ép này cần thêm một chút đường không?
3.2.1.1. Cấu trúc “want to V”
want to V
“Want to V” có nghĩa là muốn làm gì đó.
Ví dụ:
Do you want to eat more?
Bạn có muốn ăn thêm không?
3.2.1.2. Cấu trúc “want + O + to V”
want + O + to V
Cấu trúc “want + O + to V” là “mong muốn ai đó làm gì”.
Ví dụ:
The son wants his mother to buy the car for him.
Cậu con trai muốn mẹ mua chiếc đồ chơi ô tô cho anh ấy.
3.2.1.3. Cấu trúc “want + O + P2”
want + O + P2
Cấu trúc “want + O + P2” mang ý nghĩa bị động, nghĩa là muốn vật gì đó được làm gì.
Ví dụ:
Do you want the parcel sent today?
Bạn có muốn bưu kiện được gửi đi hôm nay không?
3.2.2. Trường hợp “want” là danh từ
Trong trường hợp là danh từ, “want” có nghĩa giống như danh từ “need”.
Ví dụ:
A cat’s wants are just food and companionship.
Nhu cầu của một con mèo chỉ là thức ăn và sự đồng hành.
Cấu trúc “in want of”
Cấu trúc in want of đồng nghĩa với “needing” – đang cần gì đó.
Ví dụ:
He is tired and in want of sleep.
Anh ấy cảm thấy mệt và đang cần một giấc ngủ.
4. Bài tập ghi nhớ các cấu trúc “demand”
5. Kết luận
Như vậy, FLYER đã giúp bạn giải đáp tất tần tật những thắc mắc về cấu trúc demand, thật tuyệt phải không nào? Đừng quên ghi chép thật cẩn thận và thực hành áp dụng cấu trúc demand như các ví dụ FLYER đã gợi ý, để biến kiến thức trở thành của mình ngay hôm nay.
FLYER chúc bạn học tốt và sớm “nâng tầm” trình độ ngoại ngữ của mình nhé!
Tìm hiểu thêm: