Trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như bài kiểm tra trên lớp, không thiếu các trường hợp mà bạn buộc phải sử dụng các cấu trúc với ý nghĩa từ chối điều gì đó và trong những trường hợp này chúng ta thường sử dụng cấu trúc Deny Ving. Tuy nhiên, bên cạnh đó lại có khá nhiều động từ mang ý nghĩa tương tự nhau như: “deny, reject, decline, refuse” khiến chúng ta không biết sử dụng từ nào cho tình huống nào. Qua bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu tới bạn cấu trúc “Deny Ving” và một số sự khác biệt giữa “deny” với các động từ mang nghĩa từ chối được nêu trên.
1. Nghĩa của từ deny?
“Deny” có nghĩa là “từ chối, phản đối, phủ nhận”.
“Deny” là một ngoại động từ (transitive verb).
Tìm hiểu thêm về nội động từ và ngoại động từ.
Cách chia “deny” ở các thì:
- I/you/we/they → deny
- he/she/it → denies
- Present participle → denying
- Past tense → denied
- Past participle → denied
Ví dụ:
- I saw you do it, so don’t try to deny it!
Tôi đã thấy bạn làm điều đó, vì vậy đừng cố gắng chối nữa!
- You can’t deny the fact that we made a mistake.
Bạn không thể phủ nhận sự thật rằng chúng ta đã mắc sai lầm.
2. Cách sử dụng cấu trúc “Deny”
Từ “deny” trong câu tiếng Anh thường được dùng với 2 cấu trúc: Deny Ving hoặc Deny + danh từ/cụm danh từ/mệnh đề.
Chúng ta sẽ dùng cấu trúc “deny” trong những trường hợp sau:
2.1. Với nghĩa “claim to be not true” (khẳng định là không đúng sự thật)
Khi muốn nói điều gì đó là không đúng sự thật, phủ nhận điều đó.
Ví dụ:
- The company strongly denies wrongdoing.
Công ty phủ nhận mạnh mẽ hành vi sai trái.
- Carol has always stridently denied the accusations against her.
Carol luôn kiên quyết phủ nhận những cáo buộc chống lại cô ấy.
2.2. Với nghĩa “not admit” (không thừa nhận)
Không thừa nhận, không chấp nhận ( một cảm xúc, trách nhiệm, biết về điều gì đó…):
Ví dụ:
- The company denies responsibility for what occurred.
Công ty từ chối trách nhiệm về những gì đã xảy ra.
- She denied knowing about the new plan.
Cô ấy phủ nhận việc biết về kế hoạch mới.
Hoặc chúng ta cũng có thể sử dụng “deny” trong trường hợp diễn tả việc không thừa nhận có mối liên hệ với ai hay với điều gì.
Ví dụ:
She has denied her family and refuses to have any contact with them.
Cô ấy không thừa nhận gia đình của mình và từ chối có bất cứ liên hệ nào với họ.
2.3. Với nghĩa “refuse” (từ chối, khước từ)
Từ chối, không cho phép ai đó có cái gì hoặc không cho ai làm điều gì.
Ví dụ:
- They were denied accessing to the information.
Họ bị từ chối (không được phép) truy cập thông tin.
- The judge denied their request.
Thẩm phán từ chối yêu cầu của họ.
2.4. Với nghĩa “deny yourself”
Được sử dụng để nói về tình huống khi một người từ chối cho bản thân điều gì đó, đặc biệt vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo. Chúng ta có thể tạm dịch nghĩa ở đây là “quên minh”.
Ví dụ:
- Many parents deny themselves so that their children can have the best.
Nhiều bậc cha mẹ quên mình để con cái họ có thể có những điều tốt nhất
- She denied herself the things that would make her happy.
Cô ấy đã từ chối cho bản thân những điều có thể làm cô ấy hạnh phúc.
3. Phân biệt cấu trúc “Deny Ving” và các cấu trúc tương tự
3.1. Deny + something
Đây là cấu trúc dùng để miêu tả chủ thể từ chối một điều gì đó, theo sau “deny” sẽ là danh từ.
Ví dụ:
He has denied any involvement in the incident.
Anh ấy đã phủ nhận có bất cứ liên quan nào đến vụ việc.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “deny + something” với hai cấu trúc sau:
3.1.1. Deny + something + to somebody/something
Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “từ chối điều gì cho/đến ai đó”
Ví dụ:
You should never deny assistance to those who need it.
Bạn không bao giờ nên từ chối hỗ trợ những người cần được giúp.
3.1.2. Deny + somebody + something
Cấu trúc được sử dụng với ý nghĩa “từ chối ai đó điều gì”
Ví dụ:
She could deny her son nothing.
Cô ấy không thể từ chối con trai cô ấy điều gì.
3.2. Deny Ving
Cấu trúc Deny Ving được sử dụng trong trường hợp chủ thể trong câu từ chối thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He denies knowing anything about that plot.
Anh ấy phủ nhận không biết bất cứ điều gì về âm mưu đó.
- Alex denies breaking the window.
Alex phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ.
3.3. Deny + mệnh đề that
Trong cấu trúc này, theo sau “deny” là một mệnh đề (mệnh đề có thể có “that” hoặc không).
Ví dụ:
- No one could deny that Hector was a devoted husband and father.
Không ai có thể phủ nhận rằng Hector là một người chồng, một người cha tận tụy.
- Alex denies that he broke the window, but I’m sure he did.
Alex phủ nhận là nó đã làm vỡ cửa sổ, nhưng tôi chắc chắn là nó đã làm.
4. Những danh từ và trạng từ thường dùng với “deny”
Có một số danh từ và trạng từ thường đi cùng với động từ “deny” mà chúng ta cần biết sau đây:
4.1. Danh từ
- Accusation (sự buộc tội): accusation, allegation, charge, claim, rumor
He has denied allegations that he is a fraud.
Anh ta đã phủ nhận những cáo buộc rằng anh ta là một kẻ lừa đảo.
- Doing something wrong (làm điều gì đó sai): involvement, wrongdoing
The school has denied any wrongdoing.
Nhà trường đã phủ nhận bất kỳ hành vi sai trái nào.
- Responsibility (trách nhiệm): liability, responsibility
As in most medical negligence cases, the defendants denied liability.
Như trong hầu hết các trường hợp sơ suất y tế, các bị cáo từ chối trách nhiệm.
- The existence or truth of something (sự tồn tại hoặc sự thật của điều gì đó): existence, fact, possibility, reality, truth, validity
You can’t deny the fact that we made a mistake.
Anh không thể phủ nhận sự thật là chúng ta đã mắc sai lầm.
4.2. Trạng từ
- Strongly (mạnh mẽ): adamantly, emphatically, firmly, stoutly, firmly, strenuously, strongly, vehemently, vigorously
The accusations have reportedly been vehemently denied by officials in Washington.
Các cáo buộc đã bị các quan chức ở Washington bác bỏ kịch liệt.
- Angrily (tức giận): angrily, indignantly
When Fred questioned her about it afterward, she indignantly denied doing such a thing.
Khi Fred hỏi cô về điều gì sau đó, cô phẫn nộ phủ nhận đã làm một việc như vậy.
- Many times (nhiều lần): consistently, repeatedly
Connor has repeatedly denied being a gang member.
Connor liên tục phủ nhận mình là thành viên băng đảng.
- Completely (hoàn toàn): flatly, categorically
He flatly denies that he ever so much as touched any form of illicit narcotic.
Anh ta thẳng thừng phủ nhận rằng anh ta đã từng chạm vào bất kỳ hình thức ma túy bất hợp pháp nào.
- Directly/ not directly (trực tiếp/không trực tiếp): explicitly, implicitly
She did not explicitly deny the accusation.
Cô ấy không phủ nhận cáo buộc một cách dứt khoát.
5. Các cấu trúc dễ nhầm lần với “Deny” và cách phân biệt
Các từ như “deny, reject, refuse” và “decline” thường bị nhầm lẫn khi sử dụng. Thật sự, các từ “reject, refuse và decline” có nghĩa rất giống nhau. Từ “accept” (chấp nhận) có thể là từ trái nghĩa cho cả 3 từ này. Nhưng “deny” có nghĩa khác, và từ trái nghĩa của deny là “admit” (thừa nhận). Hãy cùng xem sự khác biệt đó thông qua bảng sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Cấu trúc |
---|---|---|
Deny | Phủ nhận (1 sự việc,1 cáo buộc…); từ chối cho ai điều gì. | deny + that clause deny + somethingdeny + verb-ing |
Decline | Từ chối, khước từ; nói từ chối điều gì một cách lịch sự.Decline cũng có nghĩa là suy giảm, trở nên ít hơn hoặc trở nên tệ hơn | decline + to infinitive decline + noun decline + preposition (in/of/by/against…) |
Refuse | Từ chối không làm điều gì;không chấp nhận điều gì | refuse + to do sth refuse + something/somebody refuse + 2 objects |
Reject | Từ chối không chấp nhận, không sử dụng; từ chối không tin vào ai/ điều gì | reject + noun/noun phrase |
Hãy xem các ví dụ sau đây để nắm rõ hơn:
Deny:
- He never denied that he said those things.
Anh ấy không bao giờ phủ nhận là anh ấy đã nói những điều đó.
- The men have denied charges of theft.
Người đàn ông phủ nhận cáo buộc tội trộm cắp.
- All 3 athletes vehemently deny taking the drug.
Cả 3 vận động viên kịch liệt phủ nhận việc dùng thuốc.
Decline:
- I offered her a job but she declined it
Tôi đã đề nghị cho cô ấy một công việc nhưng cô ấy đã từ chối.
- The quality of life in many of our cities is declining.
Chất lượng cuộc sống ở nhiều thành phố của chúng ta đang giảm sút.
Refuse:
- The child refused to take medicine.
Đứa trẻ không chịu uống thuốc.
- They refused the invitation.
Họ từ chối lời mời.
Reject:
- The manager rejected my request for more time to finish the project.
Người quản lý đã từ chối yêu cầu cho thêm thời gian để hoàn thành dự án của tôi.
- She was rejected by her own people.
Cô ấy đã bị chính người của mình từ chối.
6. Bài tập
7. Tổng kết
Như vậy, thông qua bài viết này bạn đã nắm được những lý thuyết cơ bản về các cấu trúc và cách sử dụng của “Deny Ving” áp dụng cho các tình huống khác nhau. FLYER tin rằng giờ đây bạn cũng đã có thể nhận ra đôi nét khác biệt giữa “deny” so với “decline, reject, refuse”. Nhưng để sử dụng thành thạo cấu trúc “Deny Ving” này thì đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thường xuyên bạn nhé.
Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để cùng khám phá một phương thức ôn luyện Anh hoàn toàn mới với các bài kiểm tra và tài liệu học được tích hợp với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn. Với đồ họa sinh động cùng bộ đề thi với đa dạng chủ đề, FLYER hứa hẹn sẽ mang lại cho bạn trải nghiệm học tập vui vẻ mà vẫn đảm bảo đạt kết quả tốt.
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>>Xem thêm