“Difficult” là một trong những tính từ quen thuộc trong tiếng Anh. Do đó, là một người học tiếng Anh, bạn không thể không nắm rõ về cấu trúc “difficult”. Đây là cấu trúc khá dễ sử dụng nhưng đôi khi vẫn khiến bạn nhầm lẫn vì theo sau “difficult” có thể là nhiều từ loại khác nhau đấy. Hãy theo dõi hết bài viết này cùng FLYER để “bỏ túi” cho mình cách sử dụng cấu trúc “difficult” chi tiết và chính xác nhất trong nhiều ngữ cảnh nhé.
1. Cấu trúc “difficult” là gì?
“Difficult” là một tính từ trong tiếng Anh.
“Difficult” có thể diễn đạt các ý nghĩa như:
- Khó, khó khăn, không dễ thực hiện, không dễ hiểu được hoặc chịu đựng được.
- Điều kiện hoặc tình huống gay go, phức tạp, gây ra nhiều vấn đề.
- (Người) khó tính, không hợp tác, khó kiểm soát.
Ví dụ:
- This is a difficult question to answer.
Đây là một câu hỏi khó trả lời.
- That puts her in a difficult position.
Điều đó khiến cô ấy rơi vào tình thế khó khăn.
- Mark is a very difficult character.
Mark là một nhân vật rất khó tính.
2. Cấu trúc “difficult” và cách dùng trong câu
“Difficult” thường đứng ở vị trí giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- This story would be far too difficult to translate.
Câu chuyện này quá khó để dịch.
- To be a single parent is really difficult.
Là cha/mẹ đơn thân thật sự khó khăn.
Trong câu, “difficult” có thể mang các cấu trúc sau :
2.1. Cấu trúc “difficult” và danh từ
Theo sau “difficult” có thể là một danh từ.
Ví dụ:
- The company is going through a difficult time these days.
Những ngày này công ty đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn.
- This is a difficult task.
Đây là một nhiệm vụ khó khăn.
2.2. Cấu trúc “difficult” và động từ
Theo sau “difficult” có thể là một động từ nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
- It’s difficult to believe that.
Thật khó để tin điều đó.
- It is difficult to make any estimate on this result.
Khó để đưa ra bất kỳ ước tính nào về kết quả này.
2.3. Difficult + for somebody + to verb
Đây cũng là một cấu trúc thường gặp khi sử dụng “difficult”, dùng để diễn đạt ý nghĩa “khó khăn cho ai đó để làm gì”.
Ví dụ:
- It is difficult for single mothers to get jobs.
Các bà mẹ đơn thân gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm.
- It would be difficult for us to accept this deal.
Thật khó để chúng tôi chấp nhận thỏa thuận này.
2.4. Cấu trúc “difficult” và giới từ
“Difficult” thường được theo sau bởi các giới từ khác nhau tùy thuộc ý nghĩa trong câu và từ theo sau giới từ. Một số giới từ thường dùng với “difficult” bao gồm in, at, of, with, as.
Ví dụ:
- This asana is difficult in the beginning.
Tư thế (yoga) này rất khó trong thời gian đầu.
- This may appear difficult at the onset.
Điều này có thể khó khăn khi mới bắt đầu.
- It was the most difficult of times.
Đó là thời điểm gay go nhất.
- If you are finding it difficult with the payment we can reduce your monthly payments further.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn với việc thanh toán, chúng tôi có thể giảm thêm các khoản thanh toán hàng tháng của bạn.
- None of them was as difficult as the first.
Không có gì trong số chúng quá khó khăn như lần đầu tiên.
3. Phân biệt “difficult” và difficulty”
“Difficulty” là dạng danh từ của “difficult”. Đôi lúc, bạn sẽ cảm thấy hơi bối rối về cách phân biệt cũng như sử dụng hai từ này, hãy xem bảng sau để nắm rõ hơn:
Difficult | Difficulty |
---|---|
“Difficult” là một tính từ | “Difficulty” là một danh từ |
“Difficult” mô tả mức độ khó khăn của điều gì, của ai hoặc khi làm gì ; cần nhiều nỗ lực để giải quyết hoặc để hiểu. | “Difficulty” có nghĩa là “sự khó khăn”, “điều trở ngại”. Dùng với số nhiều, mang nghĩa “một vấn đề hoặc cái gì đó gây ra rắc rối; sự cản trở, điều chướng ngại”. |
Cấu trúc: difficult + noun difficult + to verb difficult + preposition | Cấu trúc: difficulty + verb-ing difficulty + preposition |
Ví dụ: – Archery is a difficult skill to master. Bắn cung là một kỹ năng khó để thành thạo. – I’ve always been shy, so she finds it very difficult to be outgoing and make new friends. Tôi luôn nhút nhát, vì vậy tôi cảm thấy rất khó để hòa đồng và kết bạn. – Anything that you are not particularly good at will be difficult for you to accomplish. Bất cứ điều gì mà bạn không đặc biệt giỏi sẽ rất khó để bạn hoàn thành. | Ví dụ: – I often have difficulty expressing myself. Tôi thường gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân. – I do not see any difficulty with that. Tôi không thấy bất kỳ khó khăn nào về điều đó. – Russel is confident that he can overcome these difficulties. Russel tự tin là anh ấy có thể vượt qua những khó khăn này. |
4. Những từ tương tự “difficult”
4.1. Hard
Difficult | Hard |
---|---|
“Difficult” là tính từ | “Hard” vừa là tính từ vừa là trạng từ |
Chỉ mang nghĩa là “khó”, “khó khăn” | Còn có nhiều nghĩa khác như: cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, nhiều… |
Ý nghĩa: Cần phải vượt qua những trở ngại hoặc giải quyết các vấn đề trong quá trình thực hiện việc gì đó, và việc này đòi hỏi một số kỹ năng nhất định. | Ý nghĩa: “Hard” khi mang nghĩa “khó” mô tả bất cứ điều gì không dễ dàng, có thể sử dụng để mô tả một hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần. “Hard” có nghĩa trừu tượng hơn. |
Ví dụ: – Math lessons are not too difficult. Những bài học toán không quá khó. – This poem is very difficult to understand. Bài thơ này rất khó hiểu. | Ví dụ: – My mother had a hard life. Mẹ tôi đã có một cuộc sống khó khăn. – Is it hard to speak Japanese? Nói tiếng Nhật có khó không? |
Ví dụ trường hợp “hard” mang nghĩa “cứng, rắn, mạnh mẽ; mạnh, nhiều…”: – As hard as steel. Rắn như thép – Caroline likes to pretend she’s hard. Caroline thích giả vờ là mình mạnh mẽ. – It’s raining hard. Trời mưa to. |
4.2. Tough
Difficult | Tough |
---|---|
“Difficult” và “Tough” có nghĩa giống nhau khi nói về những việc khó, phải hoàn thành; nhưng “tough” cũng có thể mô tả về vật chất. | |
Ý nghĩa: Chỉ mang nghĩa là “khó, khó khăn” | Ý nghĩa: Có những nghĩa khác như mạnh mẽ, dẻo dai, kiên cường; khắc nghiệt (thời tiết), khó khăn; thô bạo, cứng cỏi… |
Ví dụ: – This beef is difficult to chew. Miếng thịt bò này khó nhai. – It is difficult to please everybody. Khó để làm hài lòng tất cả mọi người. | Ví dụ: – Anya had a pretty tough childhood. Anya đã có một tuổi thơ khá khó khăn. – Mallory had a reputation as a tough negotiator. Mallory nổi tiếng là một nhà đàm phán cứng rắn. |
Ví dụ trường hợp “tough” mang nghĩa khác: – Only a tough species will survive in the desert. Chỉ những loài bền bỉ sẽ tồn tại trong sa mạc. – That’s tough! Thật không may! – To soften a tough cut of meat, simmer it for hours. Để làm mềm phần thịt dai, hãy đun nhỏ lửa trong nhiều giờ. |
4.3. Arduous
Difficult | Arduous |
---|---|
Khó, khó khăn | Khó khăn, gian khổ, gay go |
Ý nghĩa: Có sự hiện diện của những trở ngại cần vượt qua hoặc những điều cần giải quyết, đòi hỏi kỹ năng đặc biệt hoặc sự thận trọng trong việc thực hiện hoặc xử lý. | Ý nghĩa: Trong một số trường hợp “arduous” gần giống với “difficult”, nhưng “arduous” đòi hỏi nhiều sự cố gắng, nỗ lực, cần cù và bền bỉ. |
Ví dụ: – This history book is difficult to read. Cuốn sách lịch sử này rất khó đọc. – This problem is more difficult than you imagine. Vấn đề này khó hơn bạn tưởng tượng. | Ví dụ: – It was an arduous journey through miles of desert. Đó là một cuộc hành trình gian khổ qua hàng dặm sa mạc. – They went through an arduous training program. Họ đã trải qua một chương trình đào tạo gian khổ. |
5. Những thành ngữ diễn đạt sự khó khăn
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
A devil of a job | Một công việc phức tạp và khó khăn |
A hard nut to crack | Một người rất khó hiểu, một vấn đề rất khó giải quyết |
A pain in the neck | Người gây ra vấn đề, một người khiến cuộc sống trở nên khó khăn |
A tough act to follow | Một hành động khó mà theo kịp, ai đó hoặc nhóm người nào đó làm quá tốt, quá thành công đến mức khiến người khác khó lòng theo kịp |
A tough row to hoe | Một việc khó có thể thực hiện hay giải quyết |
Stuck between a rock and a hard place | Tiến thoái lưỡng nan, ở giữa nhiều sự lựa chọn mà tất cả chúng đều khó khăn như nhau. |
Get into a mess | Đi vào một mớ hỗn độn, bị mắc kẹt trong một tình huống khó xoay sở |
Hard to swallow | Khó tin hoặc khó chấp nhận được |
In a fix | Bị mắc kẹt, trong một tình huống khó khăn |
In deep water | Gặp khó khăn, gặp vấn đề lớn khó giải quyết |
In over your head | Tình huống quá khó khăn đối với bạn |
It’s quite tough at times | Đôi khi khá là khó khăn |
Tough luck | Dùng để bày tỏ sự cảm thông với sự thất bại, khó khăn của người khác; |
6. Bài tập cấu trúc “difficult”
7. Tổng kết
Qua bài viết này, hẳn bạn đã nắm rõ về cấu trúc “difficult” theo như FLYER vừa giới thiệu, giờ đây bạn đã có thể biết được “difficult” sẽ đi với:
- Danh từ
- Động từ nguyên mẫu thêm “to”
- Giới từ in, at, of, with, as.
Bên cạnh đó, bạn cũng đã biết thêm về cách phân biệt “difficult” và “difficulty”, các từ đồng nghĩa với “difficult” cũng như các thành ngữ diễn đạt sự khó khăn rồi đấy. Bạn hãy nhớ thường xuyên ôn luyện những kiến thức này để có thể ghi nhớ lâu hơn và áp dụng vào đúng từng trường hợp thực tiễn nhé.
Để có thể tìm hiểu về các chủ đề tiếng Anh khác trực quan và sinh động nhất, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Những tài liệu học tập sẽ được tích hợp với các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, mang đến cho bạn trải nghiệm học tiếng Anh mới lạ mà vẫn đạt được kết quả tốt. Cùng khám phá ngay thôi nào!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: