Cấu trúc “Have got” dùng như nào cho đúng? Tips phân biệt với động từ “Have”?!

“Have got” là một trong những ngữ pháp quen thuộc trong tiếng Anh dùng để miêu tả sự sở hữu. Tuy vậy, đây vẫn không phải là một cấu trúc đơn giản đối với nhiều người học tiếng Anh bởi sự tương đồng với động từ “have”.

Qua bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn nắm vững được cách sử dụng cấu trúc “have got” cũng như điểm khác nhau giữa “have got” và “have”. Hãy cùng khám phá thôi nào!

1. Have got là gì?

“Have got” thường xuất hiện trong câu để biểu đạt ý nghĩa sở hữu của chủ thể đối với một sự vật/sự việc/đặc tính v.v… Những lúc này “have got” sẽ có nghĩa tương đương “có,làm chủ…”.

Ví dụ:

  • My brother has got a new car, he really likes it. 

Anh trai tôi đã có một chiếc xe hơi mới, anh ấy thật sự rất thích nó.

  • Have you got any notebooks? 

Bạn có quyển vở nào không?

  • He hasn’t got much expertise in this area. 

Anh ấy không có nhiều kiến ​​thức chuyên môn trong lĩnh vực này.

Qua những ví dụ trên, chúng ta có thể nhận thấy “have got” có nhiều điểm tương đồng với “have” và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, giữa “have got” và “have” vẫn có sự khác biệt trong cách dùng, hãy xem tiếp bài viết này để nắm rõ chi tiết cấu trúc “have got” nhé.

2. Cách sử dụng have got

2.1. Dùng trong câu khẳng định

“Have got” trong câu phủ định được dùng để chỉ sự sở hữu của chủ thể trong câu đối với sự vật/đối tượng nào đó.

Công thức:

S+ have/has got + Objects

Trong đó: “Objects” là các sự vật/đặc tính/hiện tượng thuộc sở hữu của chủ thể trong câu.

Tìm hiểu thêm về tân ngữ (object)

Lưu ý: 

  • Với chủ thể là “he/she/it/danh từ số ít” thì theo sau sẽ là “has got”, còn với chủ thể là “I/you/we/they/danh từ số nhiều” sẽ được theo sau bởi “have got”.
  • Ngoài sự vật/hiện tượng v.v…, chúng ta có thể sử dụng “have got” để miêu tả tình trạng ốm đau, bệnh tật của chủ thể.
cấu trúc have got

Ví dụ:

  • This castle has got a very big garden. 

Tòa lâu đài này có một khu vườn rất lớn.

  • The city of Las Vegas has got famous casinos around the world. 

Thành phố Las Vegas có những sòng bạc nổi tiếng khắp thế giới.

  • They have got a severe stomachache after the buffet. 

Họ bị đau bụng dữ dội sau bữa tiệc buffet.

2.2. Dùng trong câu phủ định

Trong câu phủ định, “have got” sẽ không kết hợp với trợ động từ. Thay vào đó, chúng ta thêm “not” vào sau “have/has” để biểu đạt việc chủ thể không sở hữu một cái gì đó.

Công thức:

S + have/has + not + got + Objects

Lưu ý: Có thể viết tắt:

  • Have not got → Haven’t got
  • Has not got → Hasn’t got

Ví dụ:

  • I have not got any siblings. 

Tôi không có bất cứ người anh chị em nào.

  • This is an all-girls school, so it hasn’t got any boys. 

Đây là một ngôi trường chuyên dành cho nữ sinh, nên nó không có bất cứ nam sinh nào.

  • They haven’t got any suitcases, so they are considering buying one for their next trip.

Bọn họ không có bất kỳ cái va li nào, vì vậy họ đang cân nhắc mua một chiếc cho chuyến đi tiếp theo của mình.

2.3. Dùng trong câu nghi vấn

have got trong câu nghi vấn
“Have got” trong câu nghi vấn

Khi xuất hiện trong câu nghi vấn, “have got” có thể được sử dụng trong cả hai dạng câu hỏi: Câu hỏi “Wh-” (“Wh-” questions) và câu hỏi “Yes/No” (“Yes/No” questions). Tương tự như câu phủ định, cấu trúc “have got” trong câu nghi vấn cũng sẽ không đi kèm với trợ động từ. Thay vào đó “have/has” sẽ được đảo lên đứng trước chủ thể.

Công thức:

  • Câu hỏi “Wh-”:

When/Where/Why/How… + have/has + S + got + Objects?

Lưu ý: Trong câu hỏi sử dụng “What”, chúng ta sẽ không kết hợp với tân ngữ (object):

What + have/has + S + got?

  • Câu hỏi “Yes/No”

Have/Has + S + got + Objects?

Ví dụ:

  • When have you got the new shirt your parents promised to reward you for your good exam results? 

Khi nào bạn có chiếc áo mới mà bố mẹ bạn hứa sẽ thưởng cho bạn vì bạn có kết quả thi tốt?

  • What has this restaurant got on its menu? 

Nhà hàng này có gì trong thực đơn của họ?

  • Have you got any change? 

Bạn có chút tiền lẻ nào không?

3. Phân biệt have và have got

Như FLYER đã đề cập ở phần trước, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa “have got” và “have”. Trong thực tế, hai cấu trúc này vẫn thường xuyên được sử dụng để miêu tả cùng một ý nghĩa cho câu. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số trường hợp sau đây mà chúng ta không thể sử dụng cả “have got” lẫn “have” để thay thế cho nhau:

Have gotHave
“Have got” được dùng với các đồ vật/hiện tượng hoặc các loại bệnh. Chúng ta không thể dùng “have got” để miêu tả một hành động.
NOT: I have got lunch at ABC restaurant.
“Have” có thể được sử dụng để biểu đạt một số hành động của chủ thể.
Ví dụ: I have lunch at ABC restaurant. (Tôi dùng bữa trưa tại nhà hàng ABC.)
Có thể viết tắt “have got” trong câu khẳng định.
Ví dụ: I’ve got a new car. (Tôi có một chiếc xe mới.)
Không thể viết tắt “have” trong câu khẳng định.
NOT: I’ve a new car
“Have got” chỉ được sử dụng ở thì hiện tại đơn.
NOT: They had got a cat 2 years ago.
“Have” có thể dùng ở cả thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và thì tương lai.
Ví dụ: They had a cat 2 years ago. (Họ có nuôi một con mèo 2 năm trước.)
have và have got
Cấu trúc “have got” và “have”

4. Bài tập

Bài tập 1: Viết tiếp những câu sau dựa trên từ gợi ý ở thể phủ định: dùng cấu trúc “have got” hoặc “have”, một vài câu có thể dùng cả hai. Lưu ý: một số câu ở thì hiện tại và một số câu ở thì quá khứ.

Name
Email
1. I cannot get into this room (a key)

2. I couldn’t read this book. (my glasses)

3. We couldn’t visit Tommy’s house. (enough time)

4. He couldn’t find the way to our destination. (a map)

5. She can’t pay her tuition fee. (any money)

6. I can’t go jogging with you today. (enough energy)

7. They couldn’t take any photos for this trip. (a camera)

8. I can’t pick you up. (a car)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Name
Email
1. I … 3 birds at home.

2. … 2 living rooms in their house?

3. The fox … a long tail.

4. … you … a map? I think we are lost.

5. I … any siblings.

6. When … she … new jeans?

5. Tổng kết

FLYER vừa chia sẻ những kiến thức tổng quát về cấu trúc “have got” qua bài viết này, hi vọng chúng sẽ hữu ích với bạn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé.

Bạn có thể ôn luyện thêm về cấu trúc “have got” cũng như vô vàn chủ đề tiếng Anh khác thông qua Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game hấp dẫn như qua màn trò chơi, nâng cấp, mua vật phẩm, bảng xếp hạng thi đua… tất cả hứa hẹn mang đến những trải nghiệm học tập mới lạ và sinh động.

Cùng tham gia nhóm  Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu ôn luyện tiếng Anh mới và đầy đủ nhất nhé.

>>>Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Mai Duy Anh
Mai Duy Anhhttps://flyer.vn/
Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

Related Posts