Cấu trúc “Have to” và “Must”: Tóm gọn toàn bộ kiến thức và mẹo phân biệt

“Must” và “have to” đều được dùng để diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc phải làm một việc gì đó. Chúng có thể giống nhau về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác nhau, hai cấu trúc này cần được sử dụng đúng cách để phù hợp hơn với từng ngữ cảnh. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ ​hướng dẫn cho bạn cách phân biệt chi tiết cấu trúc “have to” và cấu trúc “must” chỉ trong 5 phút. Hãy cùng tìm hiểu nhé!​

1. Cách dùng của cấu trúc “have to”

1.1. “Have to” là gì?

“Have to” có nghĩa là “phải”, “cần phải”, thường hay bị nhầm là động từ khuyết thiếu. Tuy nhiên trên thực tế nó được xếp vào nhóm trợ động từ tình thái (còn gọi là trợ động từ khiếm khuyết, thường được dùng trước hình thức nguyên thể của động từ để chỉ khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, nghĩa vụ,…)

Trong cấu trúc “have to” thì “have” là một động từ chính.

cấu trúc Have to
Cấu trúc “Have to” có nghĩa là gì?

1.2. Cách dùng của “have to”

Cấu trúc “have to” được dùng để: 

– Thể hiện nghĩa vụ cá nhân hoặc miêu tả một hành động bắt buộc phải được chủ thể trong câu thực hiện bởi ảnh hưởng từ nhân tố bên ngoài.

Ví dụ:

  • You have to see the doctor about your cough.

Bạn phải đi khám bác sĩ về tình trạng ho của mình.

=> Hành động đi khám bác sĩ là hành động bắt buộc phải được “bạn” thực hiển bởi ảnh hưởng của “tình trạng ho” – là nhân tố bên ngoài.

– Được dùng để nói ra điều gì đó phải được thực hiện bởi yêu cầu từ quy tắc hoặc luật pháp.

Ví dụ:

  • All passengers on the bus have to exit at the next stop.

Tất cả hành khách trên xe buýt đều phải xuống ở điểm dừng tiếp theo.

=> Hành động bắt buộc “phải xuống ở điểm dừng tiếp theo” là một quy tắc, chủ thể trong câu này là “tất cả hành khách” phải tuân theo.

– Diễn tả một điều gì đó rất có thể sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • She has to be the most beautiful girl I’ve ever seen.

Cô ấy phải là cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy.

=> Câu này thể hiện rằng “cô ấy” rất có thể là “cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy”.

– Được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố, một phát biểu nào đó.

Ví dụ:

  • I have to warn you, this problem will not be easy to be solved.

Tôi phải cảnh báo bạn, vấn đề này sẽ không dễ được giải quyết.

=> Nhấn mạnh phát biểu “vấn đề này sẽ không dễ được giải quyết”.

– Được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu nói bày tỏ sự khó chịu hay tức giận.

Ví dụ:

  • Why does it always have to rain every day?

Tại sao trời cứ luôn phải mưa mỗi ngày vậy?

=> Đây là câu cảm thán thể hiện sự khó chịu của người nói khi trời mưa liên tục mỗi ngày.

1.3. Cấu trúc “have to” thể khẳng định

Cấu trúc:

S + have to + V

Trong đó, động từ “have” chia theo ngôi của chủ ngữ trong câu, và động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ cấu trúc “have to" thể khẳng định
Ví dụ cấu trúc “have to” thể khẳng định

Ví dụ:

  • I have to study hard.

Mình phải học hành chăm chỉ.

  • She has to remember to stop at the market.

Cô ấy phải nhớ dừng lại ở chợ.

=> “Have” trong câu này được chia theo chủ ngữ “she” thành “has”.

  • The students have to wear uniforms every day.

Học sinh phải mặc đồng phục hàng ngày.

1.4. Cấu trúc “have to” thể phủ định

Cấu trúc:

S + trợ động từ + not + have to + V

Lưu ý: Động từ “have” được chia theo trợ động từ đứng phía trước nó. Động từ đứng sau “have” luôn được chia ở dạng nguyên thể (infinitive).

Ví dụ cấu trúc “have to" thể phủ định
Ví dụ cấu trúc “have to” thể phủ định

Ví dụ:

  • You don’t have to do anything today.

Bạn không cần phải làm gì hôm nay cả.

  • You don’t have to worry about this problem.

Bạn không phải lo lắng về vấn đề này.

  • He doesn’t have to tell his Mom about the news, she knew it already.

Anh ấy không cần phải kể với mẹ của mình về tin tức, bà đã biết điều đó.

1.5. Cấu trúc “have to” thể nghi vấn

Cấu trúc:

Shall/ will + S + have to + V?

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + will/ no, S+ won’t.

Ví dụ:

  • A: Shall I have to go to supermarket?

Bây giờ tôi phải đi siêu thị chứ?

B: Yes, you will.

Đúng vậy.

  • A: Will my sister have to finish her homework?

Em gái mình phải hoàn thành bài tập về nhà chứ?

B: No, she won’t.

Không cần.

2. Cách dùng của cấu trúc “must”

“Must” là động từ khuyết thiếu thường hay bị nhầm lẫn với “have to”. Tuy khá giống nhau về mặt ý nghĩa, tuy nhiên cách dùng của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Vậy “must” còn có nghĩa gì khác và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng chi tiết trong phần này nhé. 

2.1. “Must” là gì?

“Must” có nghĩa là “phải”, “cần phải”. Đây là động từ tình thái, hay còn được gọi là động từ khuyết thiếu (modal verb), được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ. Ngoài ra, “must” còn được sử dụng như một danh từ với ý nghĩa là “điều phải làm”.

cấu trúc must
“Must” là gì?

2.2. Cách sử dụng cấu trúc “must”

2.2.1. Để nói rằng điều đó là cần thiết

Chúng ta dùng “must” khi muốn nói một điều đó là rất cần thiết hoặc rất quan trọng mà ta không thể không làm (có thể là luật lệ).

Ví dụ:

  • Students must obey all of the class rules. 

Học sinh phải tuân theo tất cả các nội quy của lớp.

  • When you enter the school, you must show your student card.

Khi vào trường, bạn phải xuất trình thẻ học sinh.

2.2.2. Để nhấn mạnh một ý kiến

Chúng ta thường sử dụng “must” để nhấn mạnh ý kiến hay quan điểm nào đó.

Ví dụ:

  • We must see what they have to say.

Chúng ta nên xem họ phải nói gì.

  • I must ask her not to do that again.

Tôi phải yêu cầu cô ấy đừng làm vậy nữa.

Ví dụ với cấu trúc must
Ví dụ với cấu trúc must

2.2.3. Để đưa ra một lời mời

“Must” được dùng để đưa ra lời mời, lời đề nghị hay gợi ý một cách tha thiết và khăng khăng.

Ví dụ:

  • You must read this comic, it’s so funny!

Cậu nên đọc cuốn truyện này mà xem, nó buồn cười lắm!

  • You must call us when you get back to your hometown. 

Bạn phải gọi cho bọn mình khi bạn về quê đấy. 

2.2.4. Để đưa ra phỏng đoán

Ngoài các cách dùng kể trên, “must” còn được sử dụng để đưa ra một giả định hay phỏng đoán một điều gì đó rất có thể đúng. 

Ví dụ:

  • She must be having a lot of problems with English.

Chắc rằng cô ấy có nhiều vấn đề về tiếng Anh.

  • My brother must be hungry after his long soccer match.

Anh trai mình chắc là phải đói sau trận đấu bóng đá dài của mình.

2.3. Cấu trúc “must” thể khẳng định

Cấu trúc khẳng định:

S + must + V-inf

Lưu ý: “Must” không được chia động từ và không bao giờ được thay đổi hình thức. Động từ theo sau “must” phải là động từ nguyên thể. 

Ví dụ:

  • He must have known what he wants to do.

Anh ta phải biết anh ta muốn làm gì.

  • She must put her name down for the badminton team.

Cô ấy cần phải ghi tên mình vào đội cầu lông.

  • You must go to the bank to cash out some money.

Bạn phải đến ngân hàng để rút ra một ít tiền.

2.4. Cấu trúc “must” thể phủ định

Cấu trúc phủ định:

S + must not/ mustn’t + V-inf

Ví dụ:

  • You must not open the door of the microwave oven while it is operating.

Bạn không được mở cửa lò vi sóng khi lò vẫn đang hoạt động.

  • I mustn’t drink beer, you are still not old enough to drink alcohol.

Tôi không được uống bia, bạn vẫn chưa đủ tuổi để uống rượu.

  • You must not be late for school. Today we have a small test.

Bạn không được đi học muộn. Hôm nay chúng ta có một bài kiểm tra nhỏ.

2.5. Cấu trúc “must” thể nghi vấn

Cấu trúc:

Must + S + V? 

Cấu trúc câu trả lời:

Yes, S + must/ no, S + needn’t

Ví dụ:

  • A: Must I study this lesson? 

Mình có phải học bài này không?

B: Yes, you must.

Có, bạn phải học.

  • A: Must I stay in classroom?

Mình có phải ở lại trong phòng học không?

B: No, you needn’t

Không, bạn không cần.

3. Phân biệt cấu trúc “have to” và “must”

Hai cấu trúc “have to” và “must” đều được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất của 2 cấu trúc này là lý do ảnh hưởng đến hành động (khách quan hay chủ quan). Cùng xem những khác biệt chi tiết đó là gì qua bảng sau nhé:

Yếu tốHAVE TOHAVE TO
Ý nghĩaPhải, cần phảiPhải, cần phải
Cấu trúcKhẳng định: S + have to + V
Phủ định: S + trợ động từ + not + have to V
Khẳng định: S + must + V-inf
Phủ định: S + must not/ mustn’t + V-inf
Cách dùng– Thể hiện nghĩa vụ cá nhân hoặc miêu tả một hành động bắt buộc phải được chủ thể trong câu thực hiện bởi ảnh hưởng từ nhân tố bên ngoài.
– Diễn tả một điều gì đó rất có thể sẽ xảy ra.
– Nhấn mạnh một tuyên bố, một phát biểu nào đó.
– Được sử dụng trong các câu hỏi hoặc câu nói bày tỏ sự khó chịu hay tức giận.
– Diễn tả một điều đó là rất cần thiết hoặc rất quan trọng mà ta không thể không làm (có thể là luật lệ).
– Dùng để nhấn mạnh ý kiến hay quan điểm nào đó.
– Đưa ra lời mời, lời đề nghị hay gợi ý một cách tha thiết và khăng khăng.
– Đưa ra một giả định hay phỏng đoán một điều gì đó rất có thể đúng.
Khách quan hay chủ quan“Have to” mang tính khách quan.“Must” mang tính chủ quan.
Chia động từ“Have” được chia theo chủ ngữ trong câu.“Must” không được chia theo chủ ngữ trong câu, luôn phải giữ nguyên bản.
Ví dụ– We have to correct the problems soon or the test will fail.
Chúng ta phải khắc phục sự cố sớm nếu không thử nghiệm sẽ thất bại.
– It has to be said that the film was not very good.
Phải nói rằng bộ phim không hay lắm.
– You must be Mr. Martin. I was told to expect you today.
Chắc hẳn ông là ông Martin. Người ta bảo tôi đến đón ông hôm nay.
– Vehicles must not park in front of this door.
Các phương tiện không được đậu trước cửa này.
Phân biệt cấu trúc “have to” và “must”

4. Bài tập cấu trúc “have to” và cấu trúc “must”

Bài tập 1: Điền must, mustn’t, have to, don’t have to vào chỗ trống

1. At our school, all students wear uniforms.

2. You cross the roads without carefully. It’s so dangerous.

3. You turn off the central heating. It is automatic.

4. The examinations are next week. I study harder.

5. You forget the umbrella. It is going to rain heavily.

6. Students listen to their teacher or they will not understand the lesson.

7. You cross the street when the red light is showing.

8. You leave now or you’ll miss the train.

9. Doctors sometimes work on the holiday.

10. Sorry, my Mom and I go now. We don’t want to be late.

11. Salesmen deal with the public.

12. You come with me if you don’t want to.

13. She was late this morning because she wait for the bus.

14. In Japan, teachers wear uniforms.

15. You cook food in your room.

16. You use the elevator in case of fire.

17. I can’t see everything very well so I wear glasses

18. You read this novel. It’s really good.

19. You go shopping. We don’t need anything else.

20. You have a smartphone in class.

Bài 2: Chọn đáp án chính xác

1. Nowadays Vietnamese pupils ______ learn English at school.

2. You ________ smoke in public areas.

3. Today my father ______ go to work. It’s a holiday.

4. You ______ scream. I can hear you clearly.

5. You ___________ quiet in the library.

6. You _______ use a smartphone on the plane.

7. He ________ come to the dentist with me.

8. At the restaurant, you _______ pay the bill but you don’t have to eat everything.

9. She is sure she heard something, but it _______ have been the wind.

10. You _______ obey the rules or you will be expelled.

11. I ________ go to school right now. My class starts at 8:00 am and it’s already 7:30 am.

12. We can solve this problem by ourselves, so you _______ help us.

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp các kiến thức về cách dùng của cấu trúc “have to” và cấu trúc “must”. Nhìn chung, điểm khác biệt dễ thấy nhất của 2 cấu trúc này là yếu tố khách quan hay chủ quan ảnh hưởng đến việc phải thực hiện hành động. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã phân biệt được cách dùng của 2 cấu trúc dễ nhầm lẫn này. Hãy làm bài tập để ôn luyện lại các kiến thức đã học bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể  sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

Whenever là gì? Tổng hợp chi tiết cách dùng và các cấu trúc tương tự

Sau “looking forward” là gì? Tổng hợp từ A->Z cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Anh

Cách dùng chi tiết của cấu trúc “avoid”: “Tránh” ngay các lỗi cơ bản này nhé!

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts