Chắc chắn ai trong chúng ta cũng từng nói “giá như” hay “ước gì”. Vậy bạn có biết trong tiếng Anh các câu này sẽ được nói như thế nào không? “If only” được dùng trong các câu này với ý nghĩa nuối tiếc điều gì đó. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết cách dùng của cấu trúc if only. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. If only là gì?
“If only” mang ý nghĩa “ước ai làm gì” hoặc “giá như ai làm gì”,… Có thể thấy ý nghĩa của if only tương tự như “I wish”. Tuy nhiên ước muốn khi dùng từ if only được thể hiện mãnh liệt, day dứt và mạnh mẽ hơn nhiều.
Ví dụ:
- I wish she knew the truth sooner
(Mình ước cô ấy biết được sự thật sớm hơn.)
- If only she knew the truth sooner
(Giá mà cô ấy biết sự thật sớm hơn.)
2. Cách dùng cấu trúc if only
Cấu trúc if only thường được dùng để diễn tả sự mong muốn hoặc tiếc nuối về một việc nào đó đã xảy ra. Có thể dùng để diễn tả về những điều kiện bất thường ở quá khứ, hiện tại và tương lai.
If only có thể được dùng ở thì quá khứ để diễn tả mong muốn ở hiện tại.
Ví dụ:
- If only I knew what to do.
(Giá mà tôi biết phải làm gì.)
Ngoài ra, “if only” còn được dùng để diễn tả sự tương phản giữa cách mà điều đó xảy ra với cách mà chúng ta muốn điều đó phải xảy ra. Hoặc để nói đến về mong muốn thay đổi điều gì đó đã xảy ra rồi.
Ví dụ:
- If only they would play with each other.
(Ước gì họ có thể chơi với nhau)
-> Họ không chơi với nhau.
- If only she’d studied harder when she was at school.
(Giá mà cô ấy học chăm chỉ hơn khi còn ở trường.)
-> Cô ấy đã không học tập chăm chỉ khi còn ở trường.
- If only I hadn’t eaten too much chocolate. I’m feeling uncomfortable now.
(Giá mà mình đã không ăn quá nhiều sô cô la. Bây giờ mình đang cảm thấy không thoải mái.)
-> Mình đã ăn quá nhiều sô cô la.
3. Cấu trúc if only
3.1. Cấu trúc if only ở tương lai
If only ở thì tương lai diễn tả mong muốn rằng ai đó hay sự việc gì đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn sau này.
Cấu trúc:
If only + S + would/ could + V(infinitive)
Ở mệnh đề sau, động từ đứng sau động từ khuyết thiếu (would/ could) nên phải được chia ở dạng nguyên thể không có to.
Ví dụ:
- If only I would join the party with you next week.
(Ước thì mình có thể tham gia bữa tiệc với cậu vào tuần sau.)
- If only I would be able to travel next month.
(Giá như mình có thể đi du lịch vào tháng sau.)
3.2. Cấu trúc if only ở hiện tại
If only ở hiện tại được dùng để diễn tả mong ước về một việc gì đó không có thật ở hiện tại, hoặc xảy ra ngược lại so với thực tế, thường thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hay sự việc hiện tại. Động từ lúc này được chia ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc:
If only + S+ V(simple past)
Tương tự với câu điều kiện và câu ước với wish, động từ to be trong cấu trúc này được chia ở dạng giả định cách, có nghĩa là chia were với tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- If only this week were a holiday.
(Giá như tuần này là kỳ nghỉ.)
-> Sự thật là tuần này không phải kỳ nghỉ.
3.3. Cấu trúc if only ở quá khứ
Cấu trúc if only ở thì quá khứ được dùng diễn tả mong muốn về một sự việc không có thật, trái ngược hoàn toàn so với thực tế đã xảy ra ở quá khứ. Thường sử dụng để ước rằng sự việc ở quá khứ chưa bao giờ xảy ra, hoặc thay đổi được quá khứ. Động từ trong cấu trúc với if only lúc này được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
If only + S + had + V(III/ed) + …
Ví dụ:
- If only John had listened to what his mother told him.
(Giá như John lắng nghe những gì mà mẹ cậu ấy nói.)
- If only I had studied English harder last year.
(Giá mà năm ngoái mình đã học tiếng Anh chăm chỉ.)
- If only I had met him yesterday.
(Giá mà hôm qua tớ gặp anh ấy.)
3.4. Cấu trúc if only trong câu điều ước
Mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc wish, vì vậy chúng ta có thể dùng cấu trúc if only thay thế cho wish trong câu ước.
Cấu trúc:
S + wish = If only
Ví dụ:
- I wish I would win the prize = If only I would win the prize.
(Mình ước mình sẽ giành được giải thưởng.)
- I wish I could pass the exam = If only I could pass the exam.
(Mình ước mình có thể vượt qua kỳ thi.)
4. Phân biệt cấu trúc only if với if only
4.1. Điểm giống nhau
If only và only if thường hay bị nhầm lẫn bởi trông giống nhau. Tuy nhiên, điểm chung duy nhất của 2 cấu trúc này là đều được hình thành bởi 2 từ “if” và “only” ghép lại. Ngoài ra, 2 từ này có ý nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn.
4.2. Điểm khác nhau
Trong khi if only có nghĩa là giá như, thì only if mang ý nghĩa là chỉ khi. Chỉ xét về ý nghĩa thì 2 từ này đã khác nhau hoàn toàn phải không nào?
Only if được dùng trong câu điều kiện với mục đích nhấn mạnh một sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Only if + S + V, S + V
Ví dụ:
- You can enter this garden only if my father agrees.
(Bạn có thể vào được khu vườn này chỉ khi bố mình đồng ý.)
Cụm từ if and only if còn có ý nghĩa nhấn mạnh hơn đến việc chỉ có một khả năng duy nhất.
Ví dụ:
- My little sister can go out if and only if my mother agrees.
(Em gái mình có thể ra ngoài khi và chỉ khi mẹ mình đồng ý.)
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc if only
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ cho các bạn khi sử dụng if only:
- Với câu chứa If only luôn phải lùi lại một thì (Ví dụ thì hiện tại thì động từ chia ở thì quá khứ. Ở tương lai cần chuyển will sang would. Ở quá khứ, động từ sẽ được chia quá khứ hoàn thành)
- Trong những trường hợp lịch sự, động từ to be luôn lùi thì thành were.
- If only + S + V là một cấu trúc câu hoàn chỉnh nên bạn không cần lo lắng câu bị ngắn hoặc cụt ngủn.
6. Bài tập
1. Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống sao cho câu không thay đổi ý nghĩa
2. Chọn đáp án đúng
7. Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ các kiến thức cũng như cách sử dụng cấu trúc if only. Đây được xem là một điểm ngữ pháp khá đơn giản. Hy vọng các bạn đã nắm chắc được cách sử dụng của cấu trúc này, hãy luyện tập nhiều hơn nữa để chinh phục tiếng Anh các bạn nhé!
Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới, thông qua các trò chơi vô cùng hấp dẫn với giao diện và đồ hoạ đẹp mắt để ôn luyện hiệu quả. Đặc biệt, bạn sẽ được tham dự phòng luyện thi mô phỏng y hệt với thực tế. FLYER sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường học tập nhiều màu sắc và thú vị.
>>> Xem thêm: